CTCP Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam - VHE
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | VHE |
Giá hiện tại | 3.4 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 14/01/2019 |
Cổ phiếu niêm yết | 33.140.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 33.140.000 |
Mã số thuế | 0107409148 |
Ngày cấp GPKD | 25/04/2016 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất thực phẩm |
Ngành nghề chính | - Xuất khẩu thảo dược (quế, hồi, thảo quả), hồ tiêu; - Sản xuất nước uống thảo dược. |
Mốc lịch sử | - Ngày 25/04/2016 công ty thành lập theo hình thức CTCP. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam Tên tiếng Anh: Vietnam Herbs and Foods Joint Stock Company Tên viết tắt:VINAHERBFOODS.,JSC Địa chỉ: Số 277 đường Vạn Xuân - X. Hạ Mỗ - H. Đan Phượng - Tp. Hà Nội, Việt Nam Người công bố thông tin: Ms. Bùi Thị Hồng Dung Điện thoại: (84.24) 3381 6999 Fax: (84.24) 3599 0555 Email:congbothongtin@vinaherbfoods.com Website:https://vinaherbfoods.com |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 325.051 | 265.325 | 230.643 | 121.962 | 140.332 | 208.006 | 20.598 |
Lợi nhuận cty mẹ | 2.170 | 1.431 | 2.100 | 362 | 6.547 | 5.631 | 2.058 |
Vốn CSH | 332.903 | 324.863 | 164.486 | 110.885 | 108.021 | 0 | 0 |
CP lưu hành | 33.140.000 | 33.140.000 | 33.140.000 | 33.140.000 | 33.140.000 | 33.140.000 | 33.140.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.65% | 0.44% | 1.28% | 0.33% | 6.06% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.67% | 0.54% | 0.91% | 0.3% | 4.67% | 2.71% | 9.99% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 44 | 103 | 40 | 43 | 1.251 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 63.21 | 48.59 | 290 | 126.5 | 19.19 | 0 | 0 |
Giá CP | 2.781 | 5.005 | 11.600 | 5.440 | 24.007 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 163.673 | 65.929 | 94.571 | 75.270 | 75.459 | 79.751 | 118.369 | 61.331 | 49.446 | 36.179 | 88.088 | 56.852 | 44.238 | 41.465 | 23.643 | 32.055 | 43.859 | 22.405 | 20.377 | 31.699 | 56.187 | 32.069 | 29.805 | 116.789 | 50.584 | 10.828 | 7.558 | 13.040 |
CP lưu hành | 33.140.000 | 33.140.000 | 33.140.000 | 33.140.000 | 33.140.000 | 33.140.000 | 33.140.000 | 33.140.000 | 33.140.000 | 33.140.000 | 33.140.000 | 33.140.000 | 33.140.000 | 33.140.000 | 33.140.000 | 33.140.000 | 33.140.000 | 33.140.000 | 33.140.000 | 33.140.000 | 33.140.000 | 33.140.000 | 33.140.000 | 33.140.000 | 33.140.000 | 33.140.000 | 33.140.000 | 33.140.000 |
Lợi nhuận | 1.012 | 378 | 806 | 479 | 438 | 447 | 129 | 596 | 254 | 452 | 1.185 | 629 | 169 | 117 | 62 | 157 | 63 | 80 | 100 | 133 | 4.934 | 1.380 | 1.471 | 3.219 | 437 | 504 | 532 | 1.526 |
Vốn CSH | 358.075 | 334.461 | 357.133 | 333.819 | 333.340 | 332.903 | 332.456 | 332.415 | 324.863 | 324.609 | 324.158 | 165.115 | 164.486 | 164.300 | 163.714 | 111.039 | 110.885 | 110.822 | 110.825 | 110.749 | 108.021 | 103.087 | 101.681 | 100.209 | 0 | 0 | 96.049 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.28% | 0.11% | 0.23% | 0.14% | 0.13% | 0.13% | 0.04% | 0.18% | 0.08% | 0.14% | 0.37% | 0.38% | 0.1% | 0.07% | 0.04% | 0.14% | 0.06% | 0.07% | 0.09% | 0.12% | 4.57% | 1.34% | 1.45% | 3.21% | INF% | INF% | 0.55% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.62% | 0.57% | 0.85% | 0.64% | 0.58% | 0.56% | 0.11% | 0.97% | 0.51% | 1.25% | 1.35% | 1.11% | 0.38% | 0.28% | 0.26% | 0.49% | 0.14% | 0.36% | 0.49% | 0.42% | 8.78% | 4.3% | 4.94% | 2.76% | 0.86% | 4.65% | 7.04% | 11.7% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 81 | 63 | 65 | 45 | 49 | 44 | 45 | 87 | 103 | 118 | 124 | 68 | 40 | 37 | 40 | 46 | 43 | 596 | 744 | 900 | 1.251 | 740 | 640 | 533 | 0 | 0 | 234 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 37.17 | 48.92 | 47.36 | 77.29 | 68.78 | 63.21 | 66.75 | 57.37 | 48.59 | 79.41 | 93.37 | 120.42 | 290 | 202.63 | 101.24 | 98.88 | 126.5 | 6.88 | 7.66 | 10.89 | 19.19 | 35.56 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 3.011 | 3.082 | 3.078 | 3.478 | 3.370 | 2.781 | 3.004 | 4.991 | 5.005 | 9.370 | 11.578 | 8.189 | 11.600 | 7.497 | 4.050 | 4.548 | 5.440 | 4.100 | 5.699 | 9.801 | 24.007 | 26.314 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU VHE TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU VHE
Chia sẻ lên: