CTCP Chứng khoán Rồng Việt - VDS
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | VDS |
Giá hiện tại | 22 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 19/07/2017 |
Cổ phiếu niêm yết | 100.099.906 |
Cổ phiếu lưu hành | 100.099.906 |
Mã số thuế | 0304734965 |
Ngày cấp GPKD | 15/12/2006 |
Nhóm ngành | Tài chính và bảo hiểm |
Ngành | Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan |
Ngành nghề chính | - Môi giới chứng khoán - Tự doanh chứng khoán - Bảo lãnh phát hành chứng khoán - Tư vấn đầu tư chứng khoán - Cung cấp dịch vụ lưu ký chứng khoán, tư vấn tài chính, nhận ủy thác quản lý tài khoản giao dịch chứng khoán của nhà đầu tư... |
Mốc lịch sử | - Ngày 21/12/2006: CTCP Chứng khoán Rồng Việt (Rồng Việt) được thành lập theo giấy phép HĐKD chứng khoán số 32/UBCK-GPĐKKD do UBCKNN cấp. - Tháng 01/2007: Trở thành Thành viên Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam. - Tháng 03/2007: Trở thành Thành viên Sở Giao dịch Chứng khoán Tp.HCM và là thành viên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội vào tháng 05/2007. - Tháng 05/2010: Niêm yết cổ phiếu VDS tại Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX). - Ngày 11/07/2017: Hủy niêm yết trên sàn HNX. - Ngày 19/07/2017: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu là 11,700 đ/CP. - Ngày 25/01/2018: Tăng vốn điều lệ lên 910 tỷ đồng. . - Ngày 02/08/2018: Tăng vốn điều lệ lên 1,000,999,060,000 đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Chứng khoán Rồng Việt Tên tiếng Anh: Viet Dragon Securities Corporation Tên viết tắt:VDSC Địa chỉ: Tấng 1 đến tầng 8 - Tòa nhà Viet Dragon - Số 141 Nguyễn Du - P. Bến Nghé - Q. 1 - Tp. Hồ Chí Minh Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thị Thu Huyền Điện thoại: (84.28) 6299 2006 Fax: (84.28) 6291 7986 Email:info@vdsc.com.vn Website:https://www.vdsc.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 772.188 | 822.848 | 1.022.100 | 454.391 | 331.898 | 419.306 | 354.116 | 229.148 | 126.457 | 228.608 | 96.411 | 101.682 | 161.573 | 198.409 | 145.607 |
Lợi nhuận cty mẹ | 327.563 | -89.785 | 425.501 | 150.103 | 34.645 | 68.682 | 111.357 | 44.374 | 20.892 | 105.231 | 1.537 | -27.638 | -126.342 | 28.668 | 53.048 |
Vốn CSH | 2.138.638 | 1.502.111 | 1.521.563 | 1.095.569 | 1.075.257 | 1.118.243 | 801.713 | 757.658 | 352.086 | 287.740 | 239.566 | 255.856 | 324.017 | 371.200 | 338.300 |
CP lưu hành | 100.099.906 | 100.099.906 | 100.099.906 | 100.099.906 | 100.099.906 | 100.099.906 | 100.099.906 | 100.099.906 | 100.099.906 | 100.099.906 | 100.099.906 | 100.099.906 | 100.099.906 | 100.099.906 | 100.099.906 |
ROE %(LNST/VCSH) | 15.32% | -5.98% | 27.96% | 13.7% | 3.22% | 6.14% | 13.89% | 5.86% | 5.93% | 36.57% | 0.64% | -10.8% | -38.99% | 7.72% | 15.68% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 42.42% | -10.91% | 41.63% | 33.03% | 10.44% | 16.38% | 31.45% | 19.36% | 16.52% | 46.03% | 1.59% | -27.18% | -78.19% | 14.45% | 36.43% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -856 | -15 | 4.176 | 503 | 271 | 1.214 | 1.159 | 912 | 1.840 | 1.377 | -466 | -1.949 | -1.353 | 818 | 1.097 |
P/E(Giá CP/EPS) | -9.18 | -741.8 | 7.61 | 13.34 | 31.05 | 8.57 | 10.14 | 8.66 | 4.78 | 8.64 | -7.3 | -1.54 | -3.69 | 14.06 | 0 |
Giá CP | 7.858 | 11.127 | 31.779 | 6.710 | 8.415 | 10.404 | 11.752 | 7.898 | 8.795 | 11.897 | 3.402 | 3.001 | 4.993 | 11.501 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 318.103 | 288.407 | 187.908 | 253.401 | 191.265 | 139.614 | 196.008 | 186.816 | 146.209 | 293.815 | 266.720 | 221.087 | 324.583 | 209.710 | 203.366 | 86.471 | 90.007 | 74.547 | 78.419 | 79.478 | 88.913 | 85.088 | 97.779 | 81.421 | 112.127 | 127.979 | 104.274 | 88.859 | 100.599 | 60.384 | 59.377 | 81.007 | 48.579 | 40.185 | 37.223 | 37.093 | 24.356 | 27.785 | 101.432 | 70.155 | 26.107 | 30.914 | 19.675 | 18.265 | 35.738 | 22.733 | 19.779 | 15.121 | 38.491 | 28.291 | 22.271 | 43.086 | 53.564 | 42.652 | 67.559 | 25.780 | 70.320 | 34.750 | 66.450 | 48.333 | 28.103 | 2.721 |
CP lưu hành | 100.099.906 | 100.099.906 | 100.099.906 | 100.099.906 | 100.099.906 | 100.099.906 | 100.099.906 | 100.099.906 | 100.099.906 | 100.099.906 | 100.099.906 | 100.099.906 | 100.099.906 | 100.099.906 | 100.099.906 | 100.099.906 | 100.099.906 | 100.099.906 | 100.099.906 | 100.099.906 | 100.099.906 | 100.099.906 | 100.099.906 | 100.099.906 | 100.099.906 | 100.099.906 | 100.099.906 | 100.099.906 | 100.099.906 | 100.099.906 | 100.099.906 | 100.099.906 | 100.099.906 | 100.099.906 | 100.099.906 | 100.099.906 | 100.099.906 | 100.099.906 | 100.099.906 | 100.099.906 | 100.099.906 | 100.099.906 | 100.099.906 | 100.099.906 | 100.099.906 | 100.099.906 | 100.099.906 | 100.099.906 | 100.099.906 | 100.099.906 | 100.099.906 | 100.099.906 | 100.099.906 | 100.099.906 | 100.099.906 | 100.099.906 | 100.099.906 | 100.099.906 | 100.099.906 | 100.099.906 | 100.099.906 | 100.099.906 |
Lợi nhuận | 119.921 | 120.730 | 74.287 | 93.452 | 104.228 | 55.596 | 14.988 | 32.352 | -240.461 | 103.336 | 103.070 | 74.228 | 148.027 | 100.176 | 99.977 | 37.112 | 101.388 | -88.374 | 218 | 9.195 | 4.086 | 21.146 | -7.344 | 21.694 | 4.760 | 49.572 | 30.505 | 23.792 | 32.858 | 24.202 | 272 | 22.178 | 11.144 | 10.780 | 11.268 | 2.658 | 3.291 | 3.675 | 54.721 | 41.897 | 3.118 | 5.495 | -2.337 | -1.268 | 5.015 | 127 | -20.164 | -10.768 | 105 | 3.189 | -60.688 | -5.856 | -34.765 | -25.033 | 18.311 | -25.488 | 27.703 | 8.142 | 16.843 | 40.974 | 30.911 | -35.680 |
Vốn CSH | 2.653.433 | 2.559.841 | 2.418.260 | 2.334.882 | 2.248.006 | 2.138.638 | 2.082.911 | 1.502.111 | 1.474.332 | 1.705.410 | 1.645.863 | 1.521.563 | 1.448.156 | 1.289.712 | 1.165.517 | 1.095.569 | 1.058.458 | 957.070 | 1.045.444 | 1.075.257 | 1.066.062 | 1.081.995 | 1.110.899 | 1.118.243 | 1.096.550 | 1.091.790 | 1.042.218 | 801.713 | 777.921 | 787.063 | 762.861 | 757.658 | 735.478 | 724.334 | 713.554 | 352.086 | 349.428 | 346.137 | 342.461 | 287.740 | 245.843 | 242.724 | 237.229 | 239.566 | 240.834 | 235.820 | 235.692 | 255.856 | 266.623 | 266.518 | 263.329 | 324.017 | 329.873 | 364.639 | 389.510 | 371.200 | 404.578 | 376.875 | 355.160 | 338.300 | 297.401 | 266.523 |
ROE %(LNST/VCSH) | 4.52% | 4.72% | 3.07% | 4% | 4.64% | 2.6% | 0.72% | 2.15% | -16.31% | 6.06% | 6.26% | 4.88% | 10.22% | 7.77% | 8.58% | 3.39% | 9.58% | -9.23% | 0.02% | 0.86% | 0.38% | 1.95% | -0.66% | 1.94% | 0.43% | 4.54% | 2.93% | 2.97% | 4.22% | 3.07% | 0.04% | 2.93% | 1.52% | 1.49% | 1.58% | 0.75% | 0.94% | 1.06% | 15.98% | 14.56% | 1.27% | 2.26% | -0.99% | -0.53% | 2.08% | 0.05% | -8.56% | -4.21% | 0.04% | 1.2% | -23.05% | -1.81% | -10.54% | -6.87% | 4.7% | -6.87% | 6.85% | 2.16% | 4.74% | 12.11% | 10.39% | -13.39% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 37.7% | 41.86% | 39.53% | 36.88% | 54.49% | 39.82% | 7.65% | 17.32% | -164.46% | 35.17% | 38.64% | 33.57% | 45.61% | 47.77% | 49.16% | 42.92% | 112.64% | -118.55% | 0.28% | 11.57% | 4.6% | 24.85% | -7.51% | 26.64% | 4.25% | 38.73% | 29.25% | 26.78% | 32.66% | 40.08% | 0.46% | 27.38% | 22.94% | 26.83% | 30.27% | 7.17% | 13.51% | 13.23% | 53.95% | 59.72% | 11.94% | 17.78% | -11.88% | -6.94% | 14.03% | 0.56% | -101.95% | -71.21% | 0.27% | 11.27% | -272.5% | -13.59% | -64.9% | -58.69% | 27.1% | -98.87% | 39.4% | 23.43% | 25.35% | 84.77% | 109.99% | -1311.28% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.945 | 1.870 | 1.560 | 1.300 | 1.110 | -856 | -660 | -15 | 383 | 4.137 | 4.153 | 4.176 | 3.849 | 3.383 | 1.500 | 503 | 224 | -748 | 346 | 271 | 395 | 411 | 718 | 1.214 | 1.354 | 1.829 | 1.591 | 1.159 | 1.136 | 826 | 635 | 912 | 694 | 650 | 597 | 1.840 | 2.961 | 2.956 | 3.008 | 1.377 | 143 | 197 | 44 | -466 | -737 | -878 | -790 | -1.949 | -1.808 | -2.805 | -3.612 | -1.353 | -1.938 | -132 | 844 | 818 | 2.838 | 2.935 | 1.608 | 1.097 | -145 | -1.081 |
P/E(Giá CP/EPS) | 10.59 | 12.11 | 10.96 | 12.08 | 12.3 | -9.18 | -11.11 | -741.8 | 43.07 | 8.58 | 8.49 | 7.61 | 6.5 | 4.48 | 7.14 | 13.34 | 26.74 | -8.36 | 21.53 | 31.05 | 19.47 | 18.73 | 11.66 | 8.57 | 6.26 | 7.66 | 6.29 | 10.14 | 9.68 | 10.42 | 13.38 | 8.66 | 11.53 | 12.46 | 15.07 | 4.78 | 2.4 | 2.84 | 3.26 | 8.64 | 36.32 | 30.4 | 75.1 | -7.3 | -5.29 | -4.44 | -4.94 | -1.54 | -2.77 | -2 | -0.97 | -3.69 | -4.13 | -75.22 | 11.85 | 14.06 | 5.95 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 20.598 | 22.646 | 17.098 | 15.704 | 13.653 | 7.858 | 7.333 | 11.127 | 16.496 | 35.495 | 35.259 | 31.779 | 25.019 | 15.156 | 10.710 | 6.710 | 5.990 | 6.253 | 7.449 | 8.415 | 7.691 | 7.698 | 8.372 | 10.404 | 8.476 | 14.010 | 10.007 | 11.752 | 10.996 | 8.607 | 8.496 | 7.898 | 8.002 | 8.099 | 8.997 | 8.795 | 7.106 | 8.395 | 9.806 | 11.897 | 5.194 | 5.989 | 3.304 | 3.402 | 3.899 | 3.898 | 3.903 | 3.001 | 5.008 | 5.610 | 3.504 | 4.993 | 8.004 | 9.929 | 10.001 | 11.501 | 16.886 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU VDS TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU VDS
Chia sẻ lên: