CTCP Chứng khoán Rồng Việt - VDS



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuVDS
Giá hiện tại21.1 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn19/07/2017
Cổ phiếu niêm yết100.099.906
Cổ phiếu lưu hành100.099.906
Mã số thuế0304734965
Ngày cấp GPKD15/12/2006
Nhóm ngành Tài chính và bảo hiểm
Ngành Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
Ngành nghề chính- Môi giới chứng khoán
- Tự doanh chứng khoán
- Bảo lãnh phát hành chứng khoán
- Tư vấn đầu tư chứng khoán
- Cung cấp dịch vụ lưu ký chứng khoán, tư vấn tài chính, nhận ủy thác quản lý tài khoản giao dịch chứng khoán của nhà đầu tư...
Mốc lịch sử

- Ngày 21/12/2006: CTCP Chứng khoán Rồng Việt (Rồng Việt) được thành lập theo giấy phép HĐKD chứng khoán số 32/UBCK-GPĐKKD do UBCKNN cấp.

- Tháng 01/2007: Trở thành Thành viên Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam.

- Tháng 03/2007: Trở thành Thành viên Sở Giao dịch Chứng khoán Tp.HCM và là thành viên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội vào tháng 05/2007.

- Tháng 05/2010: Niêm yết cổ phiếu VDS tại Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX).

- Ngày 11/07/2017: Hủy niêm yết trên sàn HNX.

- Ngày 19/07/2017: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu là 11,700 đ/CP.

- Ngày 25/01/2018: Tăng vốn điều lệ lên 910 tỷ đồng. .

- Ngày 02/08/2018: Tăng vốn điều lệ lên 1,000,999,060,000 đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Chứng khoán Rồng Việt

Tên đầy đủ: CTCP Chứng khoán Rồng Việt

Tên tiếng Anh: Viet Dragon Securities Corporation

Tên viết tắt:VDSC

Địa chỉ: Tấng 1 đến tầng 8 - Tòa nhà Viet Dragon - Số 141 Nguyễn Du - P. Bến Nghé - Q. 1 - Tp. Hồ Chí Minh

Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thị Thu Huyền

Điện thoại: (84.28) 6299 2006

Fax: (84.28) 6291 7986

Email:info@vdsc.com.vn

Website:https://www.vdsc.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009
Doanh thu 772.188 822.848 1.022.100 454.391 331.898 419.306 354.116 229.148 126.457 228.608 96.411 101.682 161.573 198.409 145.607
Lợi nhuận cty mẹ 327.563 -89.785 425.501 150.103 34.645 68.682 111.357 44.374 20.892 105.231 1.537 -27.638 -126.342 28.668 53.048
Vốn CSH 2.138.638 1.502.111 1.521.563 1.095.569 1.075.257 1.118.243 801.713 757.658 352.086 287.740 239.566 255.856 324.017 371.200 338.300
CP lưu hành 100.099.906 100.099.906 100.099.906 100.099.906 100.099.906 100.099.906 100.099.906 100.099.906 100.099.906 100.099.906 100.099.906 100.099.906 100.099.906 100.099.906 100.099.906
ROE %(LNST/VCSH) 15.32% -5.98% 27.96% 13.7% 3.22% 6.14% 13.89% 5.86% 5.93% 36.57% 0.64% -10.8% -38.99% 7.72% 15.68%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 42.42% -10.91% 41.63% 33.03% 10.44% 16.38% 31.45% 19.36% 16.52% 46.03% 1.59% -27.18% -78.19% 14.45% 36.43%
EPS (Lũy kế 4 quý) -856 -15 4.176 503 271 1.214 1.159 912 1.840 1.377 -466 -1.949 -1.353 818 1.097
P/E(Giá CP/EPS) -9.18 -741.8 7.61 13.34 31.05 8.57 10.14 8.66 4.78 8.64 -7.3 -1.54 -3.69 14.06 0
Giá CP 7.858 11.127 31.779 6.710 8.415 10.404 11.752 7.898 8.795 11.897 3.402 3.001 4.993 11.501 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009
Doanh thu 272.101 187.908 253.401 191.265 139.614 196.008 186.816 146.209 293.815 266.720 221.087 324.583 209.710 203.366 86.471 90.007 74.547 78.419 79.478 88.913 85.088 97.779 81.421 112.127 127.979 104.274 88.859 100.599 60.384 59.377 81.007 48.579 40.185 37.223 37.093 24.356 27.785 101.432 70.155 26.107 30.914 19.675 18.265 35.738 22.733 19.779 15.121 38.491 28.291 22.271 43.086 53.564 42.652 67.559 25.780 70.320 34.750 66.450 48.333 28.103 2.721
CP lưu hành 100.099.906 100.099.906 100.099.906 100.099.906 100.099.906 100.099.906 100.099.906 100.099.906 100.099.906 100.099.906 100.099.906 100.099.906 100.099.906 100.099.906 100.099.906 100.099.906 100.099.906 100.099.906 100.099.906 100.099.906 100.099.906 100.099.906 100.099.906 100.099.906 100.099.906 100.099.906 100.099.906 100.099.906 100.099.906 100.099.906 100.099.906 100.099.906 100.099.906 100.099.906 100.099.906 100.099.906 100.099.906 100.099.906 100.099.906 100.099.906 100.099.906 100.099.906 100.099.906 100.099.906 100.099.906 100.099.906 100.099.906 100.099.906 100.099.906 100.099.906 100.099.906 100.099.906 100.099.906 100.099.906 100.099.906 100.099.906 100.099.906 100.099.906 100.099.906 100.099.906 100.099.906
Lợi nhuận 110.494 74.287 93.452 104.228 55.596 14.988 32.352 -240.461 103.336 103.070 74.228 148.027 100.176 99.977 37.112 101.388 -88.374 218 9.195 4.086 21.146 -7.344 21.694 4.760 49.572 30.505 23.792 32.858 24.202 272 22.178 11.144 10.780 11.268 2.658 3.291 3.675 54.721 41.897 3.118 5.495 -2.337 -1.268 5.015 127 -20.164 -10.768 105 3.189 -60.688 -5.856 -34.765 -25.033 18.311 -25.488 27.703 8.142 16.843 40.974 30.911 -35.680
Vốn CSH 2.523.978 2.418.260 2.334.882 2.248.006 2.138.638 2.082.911 1.502.111 1.474.332 1.705.410 1.645.863 1.521.563 1.448.156 1.289.712 1.165.517 1.095.569 1.058.458 957.070 1.045.444 1.075.257 1.066.062 1.081.995 1.110.899 1.118.243 1.096.550 1.091.790 1.042.218 801.713 777.921 787.063 762.861 757.658 735.478 724.334 713.554 352.086 349.428 346.137 342.461 287.740 245.843 242.724 237.229 239.566 240.834 235.820 235.692 255.856 266.623 266.518 263.329 324.017 329.873 364.639 389.510 371.200 404.578 376.875 355.160 338.300 297.401 266.523
ROE %(LNST/VCSH) 4.38% 3.07% 4% 4.64% 2.6% 0.72% 2.15% -16.31% 6.06% 6.26% 4.88% 10.22% 7.77% 8.58% 3.39% 9.58% -9.23% 0.02% 0.86% 0.38% 1.95% -0.66% 1.94% 0.43% 4.54% 2.93% 2.97% 4.22% 3.07% 0.04% 2.93% 1.52% 1.49% 1.58% 0.75% 0.94% 1.06% 15.98% 14.56% 1.27% 2.26% -0.99% -0.53% 2.08% 0.05% -8.56% -4.21% 0.04% 1.2% -23.05% -1.81% -10.54% -6.87% 4.7% -6.87% 6.85% 2.16% 4.74% 12.11% 10.39% -13.39%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 40.61% 39.53% 36.88% 54.49% 39.82% 7.65% 17.32% -164.46% 35.17% 38.64% 33.57% 45.61% 47.77% 49.16% 42.92% 112.64% -118.55% 0.28% 11.57% 4.6% 24.85% -7.51% 26.64% 4.25% 38.73% 29.25% 26.78% 32.66% 40.08% 0.46% 27.38% 22.94% 26.83% 30.27% 7.17% 13.51% 13.23% 53.95% 59.72% 11.94% 17.78% -11.88% -6.94% 14.03% 0.56% -101.95% -71.21% 0.27% 11.27% -272.5% -13.59% -64.9% -58.69% 27.1% -98.87% 39.4% 23.43% 25.35% 84.77% 109.99% -1311.28%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.821 1.560 1.300 1.110 -856 -660 -15 383 4.137 4.153 4.176 3.849 3.383 1.500 503 224 -748 346 271 395 411 718 1.214 1.354 1.829 1.591 1.159 1.136 826 635 912 694 650 597 1.840 2.961 2.956 3.008 1.377 143 197 44 -466 -737 -878 -790 -1.949 -1.808 -2.805 -3.612 -1.353 -1.938 -132 844 818 2.838 2.935 1.608 1.097 -145 -1.081
P/E(Giá CP/EPS) 12.44 10.96 12.08 12.3 -9.18 -11.11 -741.8 43.07 8.58 8.49 7.61 6.5 4.48 7.14 13.34 26.74 -8.36 21.53 31.05 19.47 18.73 11.66 8.57 6.26 7.66 6.29 10.14 9.68 10.42 13.38 8.66 11.53 12.46 15.07 4.78 2.4 2.84 3.26 8.64 36.32 30.4 75.1 -7.3 -5.29 -4.44 -4.94 -1.54 -2.77 -2 -0.97 -3.69 -4.13 -75.22 11.85 14.06 5.95 0 0 0 0 0
Giá CP 22.653 17.098 15.704 13.653 7.858 7.333 11.127 16.496 35.495 35.259 31.779 25.019 15.156 10.710 6.710 5.990 6.253 7.449 8.415 7.691 7.698 8.372 10.404 8.476 14.010 10.007 11.752 10.996 8.607 8.496 7.898 8.002 8.099 8.997 8.795 7.106 8.395 9.806 11.897 5.194 5.989 3.304 3.402 3.899 3.898 3.903 3.001 5.008 5.610 3.504 4.993 8.004 9.929 10.001 11.501 16.886 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU VDS TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU VDS

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online