CTCP Thép VICASA - VNSTEEL - VCA
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | VCA |
Giá hiện tại | 9.54 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 10/03/2021 |
Cổ phiếu niêm yết | 15.187.322 |
Cổ phiếu lưu hành | 15.187.322 |
Mã số thuế | 3600961762 |
Ngày cấp GPKD | 25/12/2007 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất các sản phẩm kim loại cơ bản |
Ngành nghề chính | - Sản xuất, mua bán sản phẩm thép, nguyên vật liệu sản xuất thép - Máy móc thiết bị, phụ tùng, thứ liệu và phế liệu kim loại ngành sản xuất thép, sắt thép các loại - Xử lý, gia công, chế biến thứ liệu và phế liệu kim loại - Sản xuất, mua bán Oxy, Nitơ và Argon dạng lỏng hoặc khí - Vận tải hàng hóa, đường thủy, đường bộ. |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là Công ty VICASA. - Ngày 01/01/2008: CTCP Thép Biên Hòa chính thức hoạt động theo mô hình cổ phần với vốn điều lệ là 135 tỷ đồng. - Tháng 12/2010: Tăng vốn điều lệ lên 151.87 tỷ đồng. - Ngày 23/02/2021: Ngày hủy giao dịch trên UPCoM . - Ngày 10/03/2021: Ngày giao dịch đầu tiên trên HOSE với giá 13,100 đ/CP. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Thép VICASA - VNSTEEL Tên tiếng Anh: VNSTEEL - VICASA JSC Tên viết tắt:VCS Địa chỉ: KCN Biên Hòa I - Đường số 9 - P.An Bình - Tp.Biên Hòa - T.Đồng Nai Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Thanh Hùng Điện thoại: (84.251) 383 6148 Fax: (84.251) 383 6505 Email:vicasasteel@vicasasteel.com Website:https://www.vicasasteel.com |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.724.963 | 2.335.209 | 2.613.329 | 2.159.393 | 2.215.676 | 2.512.158 | 1.894.196 | 1.410.853 | 1.401.651 | 1.633.390 | 1.402.541 | 2.082.960 | 1.384.539 | 298.056 |
Lợi nhuận cty mẹ | 7.120 | -5.900 | 35.955 | 21.066 | 25.371 | 32.097 | 63.648 | 30.465 | 38.035 | 3.374 | 1.550 | 4.632 | 6.471 | 19.545 |
Vốn CSH | 190.235 | 178.246 | 246.126 | 216.989 | 220.976 | 244.160 | 245.070 | 224.077 | 218.087 | 187.098 | 186.574 | 188.528 | 205.267 | 218.292 |
CP lưu hành | 15.187.322 | 15.187.322 | 15.187.322 | 15.187.322 | 15.187.322 | 15.187.322 | 15.187.322 | 15.187.322 | 15.187.322 | 15.187.322 | 15.187.322 | 15.187.322 | 15.187.322 | 15.187.322 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.74% | -3.31% | 14.61% | 9.71% | 11.48% | 13.15% | 25.97% | 13.6% | 17.44% | 1.8% | 0.83% | 2.46% | 3.15% | 8.95% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.41% | -0.25% | 1.38% | 0.98% | 1.15% | 1.28% | 3.36% | 2.16% | 2.71% | 0.21% | 0.11% | 0.22% | 0.47% | 6.56% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -624 | -1.227 | 3.065 | 1.434 | 1.555 | 3.365 | 3.022 | 2.110 | 2.262 | 35 | 204 | 22 | 1.860 | 1.287 |
P/E(Giá CP/EPS) | -14.93 | -12.23 | 5.53 | 6.97 | 6.81 | 4.28 | 3.47 | 4.69 | 3.76 | 110.11 | 36.68 | 406.01 | 5.37 | 0 |
Giá CP | 9.316 | 15.006 | 16.949 | 9.995 | 10.590 | 14.402 | 10.486 | 9.896 | 8.505 | 3.854 | 7.483 | 8.932 | 9.988 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 3/2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 347.528 | 282.457 | 470.682 | 389.693 | 358.311 | 506.277 | 500.746 | 477.202 | 504.403 | 852.858 | 703.991 | 578.389 | 643.446 | 687.503 | 583.608 | 600.633 | 504.599 | 470.553 | 476.411 | 509.190 | 535.321 | 694.754 | 544.253 | 640.871 | 675.687 | 651.347 | 639.936 | 485.192 | 370.998 | 398.070 | 351.905 | 364.198 | 305.202 | 389.548 | 285.717 | 356.805 | 456.915 | 302.214 | 332.151 | 342.064 | 493.901 | 465.274 | 426.470 | 460.209 | 515.862 | 517.641 | 402.754 | 664.150 | 498.415 | 420.738 | 453.647 | 510.154 | 298.056 |
CP lưu hành | 15.187.322 | 15.187.322 | 15.187.322 | 15.187.322 | 15.187.322 | 15.187.322 | 15.187.322 | 15.187.322 | 15.187.322 | 15.187.322 | 15.187.322 | 15.187.322 | 15.187.322 | 15.187.322 | 15.187.322 | 15.187.322 | 15.187.322 | 15.187.322 | 15.187.322 | 15.187.322 | 15.187.322 | 15.187.322 | 15.187.322 | 15.187.322 | 15.187.322 | 15.187.322 | 15.187.322 | 15.187.322 | 15.187.322 | 15.187.322 | 15.187.322 | 15.187.322 | 15.187.322 | 15.187.322 | 15.187.322 | 15.187.322 | 15.187.322 | 15.187.322 | 15.187.322 | 15.187.322 | 15.187.322 | 15.187.322 | 15.187.322 | 15.187.322 | 15.187.322 | 15.187.322 | 15.187.322 | 15.187.322 | 15.187.322 | 15.187.322 | 15.187.322 | 15.187.322 | 15.187.322 |
Lợi nhuận | 648 | 1.152 | 3.607 | -2.699 | 880 | 5.332 | 6.657 | -21.961 | 502 | 8.902 | -6.074 | 1.987 | 28.664 | 11.378 | 4.517 | 3.851 | 4.801 | 7.897 | 5.236 | 2.663 | 7.764 | 9.708 | 3.488 | 4.871 | 6.852 | 16.886 | 22.500 | 18.833 | 5.496 | 16.819 | 4.752 | 3.547 | 18.047 | 4.119 | 6.331 | 11.059 | 17.455 | 3.190 | 2.654 | -66 | 5.339 | -4.553 | -195 | -2.456 | 4.201 | 1.360 | 121 | 1.117 | 2.034 | -2.821 | 581 | 8.711 | 19.545 |
Vốn CSH | 193.120 | 193.347 | 192.023 | 188.416 | 191.115 | 190.235 | 184.903 | 178.246 | 200.208 | 249.383 | 240.052 | 246.126 | 244.139 | 232.884 | 221.506 | 216.989 | 213.138 | 234.018 | 226.212 | 220.976 | 218.299 | 244.344 | 249.823 | 244.160 | 239.290 | 232.438 | 267.570 | 245.070 | 225.317 | 219.821 | 228.829 | 224.077 | 220.530 | 202.483 | 224.418 | 218.087 | 207.028 | 194.559 | 189.752 | 187.098 | 187.165 | 181.826 | 186.379 | 186.574 | 190.180 | 190.008 | 188.648 | 188.528 | 192.257 | 191.348 | 194.169 | 205.267 | 218.292 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.34% | 0.6% | 1.88% | -1.43% | 0.46% | 2.8% | 3.6% | -12.32% | 0.25% | 3.57% | -2.53% | 0.81% | 11.74% | 4.89% | 2.04% | 1.77% | 2.25% | 3.37% | 2.31% | 1.21% | 3.56% | 3.97% | 1.4% | 2% | 2.86% | 7.26% | 8.41% | 7.68% | 2.44% | 7.65% | 2.08% | 1.58% | 8.18% | 2.03% | 2.82% | 5.07% | 8.43% | 1.64% | 1.4% | -0.04% | 2.85% | -2.5% | -0.1% | -1.32% | 2.21% | 0.72% | 0.06% | 0.59% | 1.06% | -1.47% | 0.3% | 4.24% | 8.95% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.19% | 0.41% | 0.77% | -0.69% | 0.25% | 1.05% | 1.33% | -4.6% | 0.1% | 1.04% | -0.86% | 0.34% | 4.45% | 1.65% | 0.77% | 0.64% | 0.95% | 1.68% | 1.1% | 0.52% | 1.45% | 1.4% | 0.64% | 0.76% | 1.01% | 2.59% | 3.52% | 3.88% | 1.48% | 4.23% | 1.35% | 0.97% | 5.91% | 1.06% | 2.22% | 3.1% | 3.82% | 1.06% | 0.8% | -0.02% | 1.08% | -0.98% | -0.05% | -0.53% | 0.81% | 0.26% | 0.03% | 0.17% | 0.41% | -0.67% | 0.13% | 1.71% | 6.56% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 178 | 194 | 469 | 670 | -599 | -624 | -388 | -1.227 | 350 | 2.204 | 2.367 | 3.065 | 3.188 | 1.616 | 1.387 | 1.434 | 1.356 | 1.551 | 1.671 | 1.555 | 1.701 | 1.641 | 2.113 | 3.365 | 4.285 | 4.195 | 4.191 | 3.022 | 2.016 | 2.842 | 2.006 | 2.110 | 2.605 | 2.566 | 2.504 | 2.262 | 1.530 | 732 | 222 | 35 | -123 | -474 | 102 | 204 | 448 | 305 | 215 | 22 | -14 | 426 | 1.899 | 1.860 | 1.287 |
P/E(Giá CP/EPS) | 56.06 | 47.1 | 18.45 | 13.44 | -16.53 | -14.93 | -27.54 | -12.23 | 43.69 | 8.66 | 6.97 | 5.53 | 4.22 | 9.16 | 7.86 | 6.97 | 7.23 | 6.32 | 6.64 | 6.81 | 6.82 | 7.56 | 5.77 | 4.28 | 3.13 | 3.86 | 3.1 | 3.47 | 5.41 | 3.87 | 4.54 | 4.69 | 3.72 | 4.91 | 3.75 | 3.76 | 4.31 | 5.19 | 15.31 | 110.11 | -83.87 | -15.6 | 72.51 | 36.68 | 27.48 | 40.34 | 40.86 | 406.01 | -808.22 | 25.82 | 4.27 | 5.37 | 0 |
Giá CP | 9.979 | 9.137 | 8.653 | 9.005 | 9.901 | 9.316 | 10.686 | 15.006 | 15.292 | 19.087 | 16.498 | 16.949 | 13.453 | 14.803 | 10.902 | 9.995 | 9.804 | 9.802 | 11.095 | 10.590 | 11.601 | 12.406 | 12.192 | 14.402 | 13.412 | 16.193 | 12.992 | 10.486 | 10.907 | 10.999 | 9.107 | 9.896 | 9.691 | 12.599 | 9.390 | 8.505 | 6.594 | 3.799 | 3.399 | 3.854 | 10.316 | 7.394 | 7.396 | 7.483 | 12.311 | 12.304 | 8.785 | 8.932 | 11.315 | 10.999 | 8.109 | 9.988 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU VCA TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU VCA
Chia sẻ lên: