CTCP Tập đoàn Nam Mê Kông - VC3



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuVC3
Giá hiện tại30.4 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn13/12/2007
Cổ phiếu niêm yết111.742.198
Cổ phiếu lưu hành111.742.198
Mã số thuế0101311837
Ngày cấp GPKD17/09/2002
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Phát triển bất động sản
Ngành nghề chính- Nhận thầu xây lắp các công trình dân dụng, công nghiệp, bưu điện, giao thông, xây lắp bến cảng, cầu cống, đường dây, trạm biến điện
- Thi công san lấp nền móng, xử lý nền đất yếu, các công trình xây dựng, cấp thoát nước
- Lắp đặt đường ống công nghệ, điện lạnh, trang trí nội thất, gia công, lắp đặt khung nhôm
- XD và KD nhà, cho thuê văn phòng ...
- Hoạt động mua bán nợ.
Mốc lịch sử

- Ngày 05/05/1993: Tiền thân là Công ty xây dựng số 5 được thành lập theo Quyết định số 171A/BXD-TCLĐ của Bộ Xây dựng.

Ngày 19/07/1995: Đổi tên thành Công ty xây dựng 5.1.

Ngày 02/01/1995: Đổi tên thành Công ty xây dựng 3.

- Ngày 07/08/2002: Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP.

- Năm 2007: Tăng vốn điều lệ lên 80 tỷ đồng.

- Ngày 13/12/2007: Chính thức giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội.

- Ngày 18/05/2017: Tăng vốn điều lệ lên 283.79 tỷ đồng.

- Ngày 26/12/2019: Tăng vốn điều lệ lên 326.36 tỷ đồng.

- Ngày 17/03/2020: Tăng vốn điều lệ lên 610.15 tỷ đồng.

- Ngày 15/10/2020: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông.

- Ngày 01/09/2021: Tăng vốn điều lệ lên 668.11 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Tập đoàn Nam Mê Kông

Tên đầy đủ: CTCP Tập đoàn Nam Mê Kông

Tên tiếng Anh: Nam MeKong Group JSC

Tên viết tắt:Vinaconex 3

Địa chỉ: Tầng 11 Tòa nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu - P. Ô Chợ Dừa - Q. Đống Đa - Tp. Hà Nội

Người công bố thông tin: Mr. Kiều Xuân Phan

Điện thoại: (84.24) 3756 0333

Fax: (84.24) 3756 0332

Email:info@nammekong.net

Website:https://nammekong.net

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007
Doanh thu 806.322 514.210 193.594 122.223 330.038 290.304 539.319 557.042 477.037 506.827 462.149 350.828 500.753 495.043 417.989 300.249 190.771
Lợi nhuận cty mẹ 142.425 80.597 67.136 13.179 50.244 21.438 43.588 75.304 42.966 17.576 10.067 10.806 39.154 35.173 38.308 30.277 11.869
Vốn CSH 1.223.960 784.507 739.023 704.421 391.259 374.328 321.153 244.726 206.986 202.716 197.702 212.450 206.164 192.504 176.113 160.608 162.678
CP lưu hành 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198
ROE %(LNST/VCSH) 11.64% 10.27% 9.08% 1.87% 12.84% 5.73% 13.57% 30.77% 20.76% 8.67% 5.09% 5.09% 18.99% 18.27% 21.75% 18.85% 7.3%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 17.66% 15.67% 34.68% 10.78% 15.22% 7.38% 8.08% 13.52% 9.01% 3.47% 2.18% 3.08% 7.82% 7.11% 9.16% 10.08% 6.22%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.133 775 360 1.211 377 1.048 3.766 3.610 2.461 1.910 103 3.660 5.107 4.172 5.233 2.874 1.484
P/E(Giá CP/EPS) 22.77 57.15 56.38 13.05 62.08 17.55 6.19 8.98 12.11 7.12 121.25 4.37 6.34 17.81 4.55 5.67 58.5
Giá CP 25.798 44.291 20.297 15.804 23.404 18.392 23.312 32.418 29.803 13.599 12.489 15.994 32.378 74.303 23.810 16.296 86.814
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007
Doanh thu 83.346 422.445 192.873 120.889 70.115 457.239 51.667 3.642 1.662 133.635 18.343 36.511 5.105 41.406 19.835 51.170 9.812 88.070 114.951 41.801 85.216 109.977 43.444 101.091 35.792 105.560 53.909 202.565 177.285 230.385 114.991 146.086 65.580 101.712 166.511 139.750 69.064 205.335 92.226 156.314 52.952 191.254 90.777 144.721 35.397 53.578 107.761 93.634 95.855 211.854 100.194 109.531 79.174 234.828 110.591 71.621 78.003 98.753 76.253 166.340 76.643 168.614 32.351 37.259 62.025 190.771
CP lưu hành 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198 111.742.198
Lợi nhuận 9.117 85.809 31.809 15.743 9.064 77.847 1.049 859 842 47.605 2.037 3.543 13.951 3.439 1.035 8.376 329 20.052 22.528 -3.721 11.385 0 3.032 5.479 12.927 1.508 9.835 12.180 20.065 34.837 20.330 11.694 8.443 20.583 12.880 5.941 3.562 6.322 3.700 7.347 207 6.667 930 3.417 -947 -4.644 2.991 3.109 9.350 9.400 7.176 13.288 9.290 10.089 7.983 8.095 9.006 7.479 8.510 14.806 7.513 14.655 4.509 4.427 6.686 11.869
Vốn CSH 1.349.361 1.341.725 1.255.861 1.223.960 1.208.264 1.206.226 785.472 784.507 783.648 788.702 741.023 739.023 735.434 726.315 704.759 704.421 696.618 434.490 415.436 391.259 395.055 382.132 348.350 374.328 345.278 332.421 330.923 321.153 320.015 299.950 263.570 244.726 250.750 242.305 219.374 206.986 201.047 212.700 206.416 202.716 195.490 204.867 198.200 197.702 204.526 205.473 215.445 212.450 231.743 222.179 212.779 206.164 213.486 205.032 200.487 192.504 201.144 192.567 184.623 176.113 186.779 179.199 165.117 160.608 170.268 162.678
ROE %(LNST/VCSH) 0.68% 6.4% 2.53% 1.29% 0.75% 6.45% 0.13% 0.11% 0.11% 6.04% 0.27% 0.48% 1.9% 0.47% 0.15% 1.19% 0.05% 4.62% 5.42% -0.95% 2.88% 0% 0.87% 1.46% 3.74% 0.45% 2.97% 3.79% 6.27% 11.61% 7.71% 4.78% 3.37% 8.49% 5.87% 2.87% 1.77% 2.97% 1.79% 3.62% 0.11% 3.25% 0.47% 1.73% -0.46% -2.26% 1.39% 1.46% 4.03% 4.23% 3.37% 6.45% 4.35% 4.92% 3.98% 4.21% 4.48% 3.88% 4.61% 8.41% 4.02% 8.18% 2.73% 2.76% 3.93% 7.3%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 10.94% 20.31% 16.49% 13.02% 12.93% 17.03% 2.03% 23.59% 50.66% 35.62% 11.11% 9.7% 273.28% 8.31% 5.22% 16.37% 3.35% 22.77% 19.6% -8.9% 13.36% 0% 6.98% 5.42% 36.12% 1.43% 18.24% 6.01% 11.32% 15.12% 17.68% 8% 12.87% 20.24% 7.74% 4.25% 5.16% 3.08% 4.01% 4.7% 0.39% 3.49% 1.02% 2.36% -2.68% -8.67% 2.78% 3.32% 9.75% 4.44% 7.16% 12.13% 11.73% 4.3% 7.22% 11.3% 11.55% 7.57% 11.16% 8.9% 9.8% 8.69% 13.94% 11.88% 10.78% 6.22%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.337 1.372 1.335 1.133 1.067 1.069 754 775 834 1.058 371 360 439 223 587 1.211 1.140 1.763 1.064 377 701 755 809 1.048 1.301 1.644 3.094 3.766 4.044 3.581 3.288 3.610 4.022 4.736 3.664 2.461 2.638 2.215 2.259 1.910 1.414 1.269 -157 103 64 1.362 3.132 3.660 4.939 4.927 5.010 5.107 4.454 4.424 4.101 4.172 5.025 4.837 5.743 5.233 3.915 3.802 3.445 2.874 2.319 1.484
P/E(Giá CP/EPS) 22.21 17.86 17.82 22.77 26.99 26.29 52.01 57.15 63.92 54.53 72.24 56.38 38.7 75.48 28.81 13.05 13.59 9.36 21.81 62.08 32.09 32.57 22.76 17.55 14.07 10.89 6.08 6.19 9.92 9.69 10.58 8.98 8.2 4.86 15.8 12.11 5.69 7.31 5.76 7.12 9.76 8.27 -76.55 121.25 163.54 7.71 4.44 4.37 5.08 4.18 5.09 6.34 10.1 10.62 14.27 17.81 13.13 13.03 13.84 4.55 4.06 5.08 6.44 5.67 14.36 58.5
Giá CP 29.695 24.504 23.790 25.798 28.798 28.104 39.216 44.291 53.309 57.693 26.801 20.297 16.989 16.832 16.911 15.804 15.493 16.502 23.206 23.404 22.495 24.590 18.413 18.392 18.305 17.903 18.812 23.312 40.116 34.700 34.787 32.418 32.980 23.017 57.891 29.803 15.010 16.192 13.012 13.599 13.801 10.495 12.018 12.489 10.467 10.501 13.906 15.994 25.090 20.595 25.501 32.378 44.985 46.983 58.521 74.303 65.978 63.026 79.483 23.810 15.895 19.314 22.186 16.296 33.301 86.814
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU VC3 TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU VC3

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online