CTCP Tập đoàn Nam Mê Kông - VC3
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | VC3 |
Giá hiện tại | 29 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 13/12/2007 |
Cổ phiếu niêm yết | 111.742.198 |
Cổ phiếu lưu hành | 111.742.198 |
Mã số thuế | 0101311837 |
Ngày cấp GPKD | 17/09/2002 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Phát triển bất động sản |
Ngành nghề chính | - Nhận thầu xây lắp các công trình dân dụng, công nghiệp, bưu điện, giao thông, xây lắp bến cảng, cầu cống, đường dây, trạm biến điện - Thi công san lấp nền móng, xử lý nền đất yếu, các công trình xây dựng, cấp thoát nước - Lắp đặt đường ống công nghệ, điện lạnh, trang trí nội thất, gia công, lắp đặt khung nhôm - XD và KD nhà, cho thuê văn phòng ... - Hoạt động mua bán nợ. |
Mốc lịch sử | - Ngày 05/05/1993: Tiền thân là Công ty xây dựng số 5 được thành lập theo Quyết định số 171A/BXD-TCLĐ của Bộ Xây dựng. Ngày 19/07/1995: Đổi tên thành Công ty xây dựng 5.1. Ngày 02/01/1995: Đổi tên thành Công ty xây dựng 3. - Ngày 07/08/2002: Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. - Năm 2007: Tăng vốn điều lệ lên 80 tỷ đồng. - Ngày 13/12/2007: Chính thức giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội. - Ngày 18/05/2017: Tăng vốn điều lệ lên 283.79 tỷ đồng. - Ngày 26/12/2019: Tăng vốn điều lệ lên 326.36 tỷ đồng. - Ngày 17/03/2020: Tăng vốn điều lệ lên 610.15 tỷ đồng. - Ngày 15/10/2020: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông. - Ngày 01/09/2021: Tăng vốn điều lệ lên 668.11 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Tập đoàn Nam Mê Kông Tên tiếng Anh: Nam MeKong Group JSC Tên viết tắt:Vinaconex 3 Địa chỉ: Tầng 11 Tòa nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu - P. Ô Chợ Dừa - Q. Đống Đa - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Mr. Kiều Xuân Phan Điện thoại: (84.24) 3756 0333 Fax: (84.24) 3756 0332 Email:info@nammekong.net Website:https://nammekong.net |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 806.322 | 514.210 | 193.594 | 122.223 | 330.038 | 290.304 | 539.319 | 557.042 | 477.037 | 506.827 | 462.149 | 350.828 | 500.753 | 495.043 | 417.989 | 300.249 | 190.771 |
Lợi nhuận cty mẹ | 142.425 | 80.597 | 67.136 | 13.179 | 50.244 | 21.438 | 43.588 | 75.304 | 42.966 | 17.576 | 10.067 | 10.806 | 39.154 | 35.173 | 38.308 | 30.277 | 11.869 |
Vốn CSH | 1.223.960 | 784.507 | 739.023 | 704.421 | 391.259 | 374.328 | 321.153 | 244.726 | 206.986 | 202.716 | 197.702 | 212.450 | 206.164 | 192.504 | 176.113 | 160.608 | 162.678 |
CP lưu hành | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 |
ROE %(LNST/VCSH) | 11.64% | 10.27% | 9.08% | 1.87% | 12.84% | 5.73% | 13.57% | 30.77% | 20.76% | 8.67% | 5.09% | 5.09% | 18.99% | 18.27% | 21.75% | 18.85% | 7.3% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 17.66% | 15.67% | 34.68% | 10.78% | 15.22% | 7.38% | 8.08% | 13.52% | 9.01% | 3.47% | 2.18% | 3.08% | 7.82% | 7.11% | 9.16% | 10.08% | 6.22% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.133 | 775 | 360 | 1.211 | 377 | 1.048 | 3.766 | 3.610 | 2.461 | 1.910 | 103 | 3.660 | 5.107 | 4.172 | 5.233 | 2.874 | 1.484 |
P/E(Giá CP/EPS) | 22.77 | 57.15 | 56.38 | 13.05 | 62.08 | 17.55 | 6.19 | 8.98 | 12.11 | 7.12 | 121.25 | 4.37 | 6.34 | 17.81 | 4.55 | 5.67 | 58.5 |
Giá CP | 25.798 | 44.291 | 20.297 | 15.804 | 23.404 | 18.392 | 23.312 | 32.418 | 29.803 | 13.599 | 12.489 | 15.994 | 32.378 | 74.303 | 23.810 | 16.296 | 86.814 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 | Quý 4/2007 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 289.041 | 83.346 | 422.445 | 192.873 | 120.889 | 70.115 | 457.239 | 51.667 | 3.642 | 1.662 | 133.635 | 18.343 | 36.511 | 5.105 | 41.406 | 19.835 | 51.170 | 9.812 | 88.070 | 114.951 | 41.801 | 85.216 | 109.977 | 43.444 | 101.091 | 35.792 | 105.560 | 53.909 | 202.565 | 177.285 | 230.385 | 114.991 | 146.086 | 65.580 | 101.712 | 166.511 | 139.750 | 69.064 | 205.335 | 92.226 | 156.314 | 52.952 | 191.254 | 90.777 | 144.721 | 35.397 | 53.578 | 107.761 | 93.634 | 95.855 | 211.854 | 100.194 | 109.531 | 79.174 | 234.828 | 110.591 | 71.621 | 78.003 | 98.753 | 76.253 | 166.340 | 76.643 | 168.614 | 32.351 | 37.259 | 62.025 | 190.771 |
CP lưu hành | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 | 111.742.198 |
Lợi nhuận | 36.801 | 9.117 | 85.809 | 31.809 | 15.743 | 9.064 | 77.847 | 1.049 | 859 | 842 | 47.605 | 2.037 | 3.543 | 13.951 | 3.439 | 1.035 | 8.376 | 329 | 20.052 | 22.528 | -3.721 | 11.385 | 0 | 3.032 | 5.479 | 12.927 | 1.508 | 9.835 | 12.180 | 20.065 | 34.837 | 20.330 | 11.694 | 8.443 | 20.583 | 12.880 | 5.941 | 3.562 | 6.322 | 3.700 | 7.347 | 207 | 6.667 | 930 | 3.417 | -947 | -4.644 | 2.991 | 3.109 | 9.350 | 9.400 | 7.176 | 13.288 | 9.290 | 10.089 | 7.983 | 8.095 | 9.006 | 7.479 | 8.510 | 14.806 | 7.513 | 14.655 | 4.509 | 4.427 | 6.686 | 11.869 |
Vốn CSH | 1.386.178 | 1.349.361 | 1.341.725 | 1.255.861 | 1.223.960 | 1.208.264 | 1.206.226 | 785.472 | 784.507 | 783.648 | 788.702 | 741.023 | 739.023 | 735.434 | 726.315 | 704.759 | 704.421 | 696.618 | 434.490 | 415.436 | 391.259 | 395.055 | 382.132 | 348.350 | 374.328 | 345.278 | 332.421 | 330.923 | 321.153 | 320.015 | 299.950 | 263.570 | 244.726 | 250.750 | 242.305 | 219.374 | 206.986 | 201.047 | 212.700 | 206.416 | 202.716 | 195.490 | 204.867 | 198.200 | 197.702 | 204.526 | 205.473 | 215.445 | 212.450 | 231.743 | 222.179 | 212.779 | 206.164 | 213.486 | 205.032 | 200.487 | 192.504 | 201.144 | 192.567 | 184.623 | 176.113 | 186.779 | 179.199 | 165.117 | 160.608 | 170.268 | 162.678 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.65% | 0.68% | 6.4% | 2.53% | 1.29% | 0.75% | 6.45% | 0.13% | 0.11% | 0.11% | 6.04% | 0.27% | 0.48% | 1.9% | 0.47% | 0.15% | 1.19% | 0.05% | 4.62% | 5.42% | -0.95% | 2.88% | 0% | 0.87% | 1.46% | 3.74% | 0.45% | 2.97% | 3.79% | 6.27% | 11.61% | 7.71% | 4.78% | 3.37% | 8.49% | 5.87% | 2.87% | 1.77% | 2.97% | 1.79% | 3.62% | 0.11% | 3.25% | 0.47% | 1.73% | -0.46% | -2.26% | 1.39% | 1.46% | 4.03% | 4.23% | 3.37% | 6.45% | 4.35% | 4.92% | 3.98% | 4.21% | 4.48% | 3.88% | 4.61% | 8.41% | 4.02% | 8.18% | 2.73% | 2.76% | 3.93% | 7.3% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 12.73% | 10.94% | 20.31% | 16.49% | 13.02% | 12.93% | 17.03% | 2.03% | 23.59% | 50.66% | 35.62% | 11.11% | 9.7% | 273.28% | 8.31% | 5.22% | 16.37% | 3.35% | 22.77% | 19.6% | -8.9% | 13.36% | 0% | 6.98% | 5.42% | 36.12% | 1.43% | 18.24% | 6.01% | 11.32% | 15.12% | 17.68% | 8% | 12.87% | 20.24% | 7.74% | 4.25% | 5.16% | 3.08% | 4.01% | 4.7% | 0.39% | 3.49% | 1.02% | 2.36% | -2.68% | -8.67% | 2.78% | 3.32% | 9.75% | 4.44% | 7.16% | 12.13% | 11.73% | 4.3% | 7.22% | 11.3% | 11.55% | 7.57% | 11.16% | 8.9% | 9.8% | 8.69% | 13.94% | 11.88% | 10.78% | 6.22% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.495 | 1.337 | 1.372 | 1.335 | 1.133 | 1.067 | 1.069 | 754 | 775 | 834 | 1.058 | 371 | 360 | 439 | 223 | 587 | 1.211 | 1.140 | 1.763 | 1.064 | 377 | 701 | 755 | 809 | 1.048 | 1.301 | 1.644 | 3.094 | 3.766 | 4.044 | 3.581 | 3.288 | 3.610 | 4.022 | 4.736 | 3.664 | 2.461 | 2.638 | 2.215 | 2.259 | 1.910 | 1.414 | 1.269 | -157 | 103 | 64 | 1.362 | 3.132 | 3.660 | 4.939 | 4.927 | 5.010 | 5.107 | 4.454 | 4.424 | 4.101 | 4.172 | 5.025 | 4.837 | 5.743 | 5.233 | 3.915 | 3.802 | 3.445 | 2.874 | 2.319 | 1.484 |
P/E(Giá CP/EPS) | 19.34 | 22.21 | 17.86 | 17.82 | 22.77 | 26.99 | 26.29 | 52.01 | 57.15 | 63.92 | 54.53 | 72.24 | 56.38 | 38.7 | 75.48 | 28.81 | 13.05 | 13.59 | 9.36 | 21.81 | 62.08 | 32.09 | 32.57 | 22.76 | 17.55 | 14.07 | 10.89 | 6.08 | 6.19 | 9.92 | 9.69 | 10.58 | 8.98 | 8.2 | 4.86 | 15.8 | 12.11 | 5.69 | 7.31 | 5.76 | 7.12 | 9.76 | 8.27 | -76.55 | 121.25 | 163.54 | 7.71 | 4.44 | 4.37 | 5.08 | 4.18 | 5.09 | 6.34 | 10.1 | 10.62 | 14.27 | 17.81 | 13.13 | 13.03 | 13.84 | 4.55 | 4.06 | 5.08 | 6.44 | 5.67 | 14.36 | 58.5 |
Giá CP | 28.913 | 29.695 | 24.504 | 23.790 | 25.798 | 28.798 | 28.104 | 39.216 | 44.291 | 53.309 | 57.693 | 26.801 | 20.297 | 16.989 | 16.832 | 16.911 | 15.804 | 15.493 | 16.502 | 23.206 | 23.404 | 22.495 | 24.590 | 18.413 | 18.392 | 18.305 | 17.903 | 18.812 | 23.312 | 40.116 | 34.700 | 34.787 | 32.418 | 32.980 | 23.017 | 57.891 | 29.803 | 15.010 | 16.192 | 13.012 | 13.599 | 13.801 | 10.495 | 12.018 | 12.489 | 10.467 | 10.501 | 13.906 | 15.994 | 25.090 | 20.595 | 25.501 | 32.378 | 44.985 | 46.983 | 58.521 | 74.303 | 65.978 | 63.026 | 79.483 | 23.810 | 15.895 | 19.314 | 22.186 | 16.296 | 33.301 | 86.814 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU VC3 TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU VC3
Chia sẻ lên: