CTCP Phân lân Nung chảy Văn Điển - VAF
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | VAF |
Giá hiện tại | 15.25 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 23/06/2015 |
Cổ phiếu niêm yết | 37.665.348 |
Cổ phiếu lưu hành | 37.665.348 |
Mã số thuế | 0100103143 |
Ngày cấp GPKD | 29/12/2009 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất hóa chất, dược phẩm |
Ngành nghề chính | - Sản xuất kinh doanh phân lân nung chảy, các loại phân bón, vật liệu xây dựng, bao bì - Xuất khẩu phân lân nung chảy và các loại phân bón khác - Nhập khẩu phân bón và các loại nguyên liệu, máy móc thiết bị phục vụ cho sản xuất và kinh doanh - Kinh doanh thương mại và dịch vụ |
Mốc lịch sử | - Năm 1960: Thành lập dưới tên gọi Nhà máy Phân lân Văn Điển. - Năm 2009: Chuyển sang mô hình công ty cổ phần với tên gọi Công ty cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển được thành lập và hoạt động trên cơ sở cổ phần hóa Công ty Phân lân nung chảy Văn Điển với vốn điều lệ ban đầu là 271 tỷ đồng. - Ngày 01/01/2010: Công ty chính thức Cổ phần hóa và đổi tên thành CTCP Phân lân nung chảy Văn Điển với VĐL ban đầu là 271 tỷ đồng (Nhà nước chiếm 67%). - Năm 2012: Tăng vốn điều lệ lên 289.7 tỷ đồng thông qua hình thức trả cổ thức bằng cổ phiếu. - Ngày 23/06/2015: Giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE) với giá đóng cửa 18,400 đồng/CP. - Ngày 11/10/2016: Tăng vốn điều lệ lên 376.65 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Phân lân Nung chảy Văn Điển Tên tiếng Anh: Van Dien Fused Magnesium Phosphate Fertilizer JSC Tên viết tắt:VADFCO Địa chỉ: Đường Phan Trọng Tuệ - X.Tam Hiệp - H.Thanh Trì - Tp.Hà Nội Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thị Sen Điện thoại: (84.24) 3688 4489 - 3688 5174 Fax: (84.24) 3688 4277 Email:Vafco63@gmail.com Website:https://vandienfmp.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.001.607 | 913.041 | 839.035 | 745.246 | 792.539 | 945.616 | 943.171 | 907.609 | 956.800 | 929.122 | 959.652 |
Lợi nhuận cty mẹ | 63.197 | 37.868 | 27.980 | 21.612 | 11.963 | 42.473 | 57.702 | 44.185 | 65.190 | 86.326 | 80.542 |
Vốn CSH | 494.960 | 463.940 | 450.174 | 446.517 | 448.454 | 466.127 | 458.098 | 453.591 | 446.854 | 414.267 | 384.222 |
CP lưu hành | 37.665.348 | 37.665.348 | 37.665.348 | 37.665.348 | 37.665.348 | 37.665.348 | 37.665.348 | 37.665.348 | 37.665.348 | 37.665.348 | 37.665.348 |
ROE %(LNST/VCSH) | 12.77% | 8.16% | 6.22% | 4.84% | 2.67% | 9.11% | 12.6% | 9.74% | 14.59% | 20.84% | 20.96% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 6.31% | 4.15% | 3.33% | 2.9% | 1.51% | 4.49% | 6.12% | 4.87% | 6.81% | 9.29% | 8.39% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.048 | 1.062 | 703 | 338 | 516 | 1.511 | 1.235 | 1.931 | 2.896 | 2.833 | 1.528 |
P/E(Giá CP/EPS) | 9.03 | 11.07 | 15.23 | 25.17 | 20.16 | 6.65 | 11.5 | 9.06 | 5.39 | 0 | 0 |
Giá CP | 9.463 | 11.756 | 10.707 | 8.507 | 10.403 | 10.048 | 14.203 | 17.495 | 15.609 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 327.745 | 482.066 | 176.959 | 162.255 | 262.051 | 400.342 | 144.280 | 113.939 | 266.902 | 387.920 | 146.971 | 99.826 | 285.887 | 306.351 | 148.653 | 124.305 | 206.400 | 265.888 | 145.913 | 100.735 | 232.657 | 313.234 | 110.622 | 152.730 | 230.998 | 451.266 | 29.564 | 210.393 | 284.187 | 419.027 | 27.299 | 238.056 | 245.417 | 396.837 | 61.394 | 191.659 | 298.906 | 404.841 | 32.316 | 229.430 | 227.879 | 439.497 | 27.551 | 239.929 | 230.815 | 461.357 |
CP lưu hành | 37.665.348 | 37.665.348 | 37.665.348 | 37.665.348 | 37.665.348 | 37.665.348 | 37.665.348 | 37.665.348 | 37.665.348 | 37.665.348 | 37.665.348 | 37.665.348 | 37.665.348 | 37.665.348 | 37.665.348 | 37.665.348 | 37.665.348 | 37.665.348 | 37.665.348 | 37.665.348 | 37.665.348 | 37.665.348 | 37.665.348 | 37.665.348 | 37.665.348 | 37.665.348 | 37.665.348 | 37.665.348 | 37.665.348 | 37.665.348 | 37.665.348 | 37.665.348 | 37.665.348 | 37.665.348 | 37.665.348 | 37.665.348 | 37.665.348 | 37.665.348 | 37.665.348 | 37.665.348 | 37.665.348 | 37.665.348 | 37.665.348 | 37.665.348 | 37.665.348 | 37.665.348 |
Lợi nhuận | 10.148 | 15.201 | 29.134 | 4.838 | 9.566 | 19.659 | 5.886 | 3.919 | 10.010 | 18.053 | 7.053 | 4.869 | 8.052 | 8.006 | 6.116 | 4.294 | 3.991 | 7.211 | -2.270 | 3.816 | 2.544 | 7.873 | -2.134 | 11.150 | 12.254 | 21.203 | 17.236 | 6.228 | 14.180 | 20.058 | 4.096 | 5.946 | 14.094 | 20.049 | 9.291 | 12.500 | 21.442 | 21.957 | 26.649 | 13.852 | 21.924 | 23.901 | 21.468 | 14.791 | 19.748 | 24.535 |
Vốn CSH | 485.635 | 520.103 | 504.902 | 471.552 | 466.714 | 494.960 | 475.301 | 467.859 | 463.940 | 481.364 | 463.311 | 455.043 | 450.174 | 464.877 | 456.927 | 450.811 | 446.517 | 451.371 | 444.141 | 441.023 | 448.454 | 487.829 | 479.653 | 481.751 | 466.127 | 504.365 | 483.186 | 464.326 | 458.098 | 485.607 | 465.301 | 461.205 | 453.591 | 488.687 | 468.645 | 459.354 | 446.854 | 478.778 | 457.936 | 428.119 | 414.267 | 444.374 | 420.473 | 399.036 | 384.222 | 417.888 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.09% | 2.92% | 5.77% | 1.03% | 2.05% | 3.97% | 1.24% | 0.84% | 2.16% | 3.75% | 1.52% | 1.07% | 1.79% | 1.72% | 1.34% | 0.95% | 0.89% | 1.6% | -0.51% | 0.87% | 0.57% | 1.61% | -0.44% | 2.31% | 2.63% | 4.2% | 3.57% | 1.34% | 3.1% | 4.13% | 0.88% | 1.29% | 3.11% | 4.1% | 1.98% | 2.72% | 4.8% | 4.59% | 5.82% | 3.24% | 5.29% | 5.38% | 5.11% | 3.71% | 5.14% | 5.87% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 3.1% | 3.15% | 16.46% | 2.98% | 3.65% | 4.91% | 4.08% | 3.44% | 3.75% | 4.65% | 4.8% | 4.88% | 2.82% | 2.61% | 4.11% | 3.45% | 1.93% | 2.71% | -1.56% | 3.79% | 1.09% | 2.51% | -1.93% | 7.3% | 5.3% | 4.7% | 58.3% | 2.96% | 4.99% | 4.79% | 15% | 2.5% | 5.74% | 5.05% | 15.13% | 6.52% | 7.17% | 5.42% | 82.46% | 6.04% | 9.62% | 5.44% | 77.92% | 6.16% | 8.56% | 5.32% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.575 | 1.560 | 1.678 | 1.061 | 1.036 | 1.048 | 1.005 | 1.036 | 1.062 | 1.010 | 743 | 718 | 703 | 595 | 574 | 351 | 338 | 300 | 318 | 321 | 516 | 774 | 1.128 | 1.642 | 1.511 | 1.562 | 1.532 | 1.183 | 1.235 | 1.311 | 1.395 | 1.678 | 1.931 | 2.184 | 2.250 | 2.849 | 2.896 | 2.912 | 2.979 | 2.801 | 2.833 | 2.758 | 2.780 | 2.039 | 1.528 | 847 |
P/E(Giá CP/EPS) | 8.16 | 9.71 | 8.22 | 10.75 | 10.33 | 9.03 | 8.75 | 11.63 | 11.07 | 16.44 | 17.77 | 16.43 | 15.23 | 17.31 | 17.78 | 25.17 | 25.17 | 17.3 | 30.35 | 30.26 | 20.16 | 14.28 | 9.93 | 6.67 | 6.65 | 6.56 | 6.53 | 10.06 | 11.5 | 10.22 | 9.07 | 7.51 | 9.06 | 8.29 | 8 | 5.62 | 5.39 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 12.852 | 15.148 | 13.793 | 11.406 | 10.702 | 9.463 | 8.794 | 12.049 | 11.756 | 16.604 | 13.203 | 11.797 | 10.707 | 10.299 | 10.206 | 8.835 | 8.507 | 5.190 | 9.651 | 9.713 | 10.403 | 11.053 | 11.201 | 10.952 | 10.048 | 10.247 | 10.004 | 11.901 | 14.203 | 13.398 | 12.653 | 12.602 | 17.495 | 18.105 | 18.000 | 16.011 | 15.609 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU VAF TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU VAF
Chia sẻ lên: