CTCP Vinaconex 21 - V21
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | V21 |
Giá hiện tại | 6.9 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 21/04/2010 |
Cổ phiếu niêm yết | 11.999.789 |
Cổ phiếu lưu hành | 11.999.789 |
Mã số thuế | 0500236902 |
Ngày cấp GPKD | 10/03/2005 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Xây dựng nhà cửa, cao ốc |
Ngành nghề chính | - Thi công xây lắp các công trình dân dụng, CN, giao thông, thủy lợi, sân bay, bến cảng, đường hầm, cấp thoát nước, thủy điện, nhiệt điện, đường dây và trạm biến thế đến 500 KV, các công trình kỹ thuật hạ tầng, KDC, khu đô thị, khu CN - Tư vấn đầu tư và xây dựng các dự án - Khảo sát địa hình, địa chất thủy văn, đo đạc công trình, thí nghiệm - Đầu tư KD PT nhà, hạ tầng kỹ thuật khu đô thị, khu dân cư, khu kinh tế mới, khu CN... |
Mốc lịch sử | - Tiền thân CTy được hình thành từ đội công trình kiến trúc II thuộc Ty kiến trúc Hà Tây |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Vinaconex 21 Tên tiếng Anh: Vinaconex 21 Joint Stock Company No.21 Tên viết tắt:VINACONEX 21 Địa chỉ: Phố Ba La - P. Phú La - Q. Hà Đông - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Mạnh Hà Điện thoại: (84.24) 3351 6391 Fax: (84.24) 3351 6391 - 635 6588 Email:vinaconex21@gmail.com Website:http://www.vinaconex21.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 107.609 | 61.221 | 132.377 | 161.472 | 376.579 | 78.762 | 211.340 | 179.670 | 166.817 | 244.569 | 206.513 | 314.123 | 424.320 | 532.457 |
Lợi nhuận cty mẹ | 58 | 850 | 8.314 | 753 | -822 | 22 | 29.989 | 5.134 | 672 | 4.444 | 204 | 1.594 | 3.926 | 16.212 |
Vốn CSH | 122.097 | 121.988 | 118.040 | 111.549 | 118.417 | 120.910 | 106.507 | 54.018 | 59.241 | 36.422 | 31.798 | 37.938 | 38.794 | 137.799 |
CP lưu hành | 11.999.789 | 11.999.789 | 11.999.789 | 11.999.789 | 11.999.789 | 11.999.789 | 11.999.789 | 11.999.789 | 11.999.789 | 11.999.789 | 11.999.789 | 11.999.789 | 11.999.789 | 11.999.789 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.05% | 0.7% | 7.04% | 0.68% | -0.69% | 0.02% | 28.16% | 9.5% | 1.13% | 12.2% | 0.64% | 4.2% | 10.12% | 11.76% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.05% | 1.39% | 6.28% | 0.47% | -0.22% | 0.03% | 14.19% | 2.86% | 0.4% | 1.82% | 0.1% | 0.51% | 0.93% | 3.04% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 11 | 712 | 508 | -494 | 41 | 1.289 | 1.908 | 738 | 2.282 | 2.775 | -2.528 | 1.913 | 6.308 | 3.795 |
P/E(Giá CP/EPS) | 301.38 | 9.55 | 11.23 | -10.12 | 368.35 | 11.17 | 4.14 | 8.26 | 2.32 | 2.02 | -3.2 | 4.91 | 2.92 | 16.31 |
Giá CP | 3.315 | 6.800 | 5.705 | 4.999 | 15.102 | 14.398 | 7.899 | 6.096 | 5.294 | 5.606 | 8.090 | 9.393 | 18.419 | 61.896 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 45.791 | 21.748 | 62.893 | 15.977 | 26.629 | 2.110 | 52.828 | 413 | 3.379 | 4.601 | 61.295 | 2.587 | 55.896 | 12.599 | 121.224 | 7.437 | 25.686 | 7.125 | 80.686 | 34.778 | 252.540 | 8.575 | 20.615 | 17.838 | 20.379 | 19.930 | 116.987 | 41.791 | 36.676 | 15.886 | 60.429 | 36.713 | 63.001 | 19.527 | 65.343 | 49.087 | 36.936 | 15.451 | 151.244 | 34.178 | 38.382 | 20.765 | 83.178 | 57.263 | 26.331 | 39.741 | 156.027 | 55.642 | 63.974 | 38.480 | 221.680 | 51.538 | 91.456 | 59.646 | 265.896 | 152.540 | 78.856 | 35.165 |
CP lưu hành | 11.999.789 | 11.999.789 | 11.999.789 | 11.999.789 | 11.999.789 | 11.999.789 | 11.999.789 | 11.999.789 | 11.999.789 | 11.999.789 | 11.999.789 | 11.999.789 | 11.999.789 | 11.999.789 | 11.999.789 | 11.999.789 | 11.999.789 | 11.999.789 | 11.999.789 | 11.999.789 | 11.999.789 | 11.999.789 | 11.999.789 | 11.999.789 | 11.999.789 | 11.999.789 | 11.999.789 | 11.999.789 | 11.999.789 | 11.999.789 | 11.999.789 | 11.999.789 | 11.999.789 | 11.999.789 | 11.999.789 | 11.999.789 | 11.999.789 | 11.999.789 | 11.999.789 | 11.999.789 | 11.999.789 | 11.999.789 | 11.999.789 | 11.999.789 | 11.999.789 | 11.999.789 | 11.999.789 | 11.999.789 | 11.999.789 | 11.999.789 | 11.999.789 | 11.999.789 | 11.999.789 | 11.999.789 | 11.999.789 | 11.999.789 | 11.999.789 | 11.999.789 |
Lợi nhuận | 1.618 | -1.018 | 599 | -578 | -214 | 251 | 2.795 | -3.015 | 101 | 969 | 9.325 | -1.847 | 1.972 | -1.136 | 6.638 | -1.381 | 871 | -5.375 | -738 | -688 | 2.471 | -1.867 | 1.749 | -1.861 | 52 | 82 | 14.456 | 874 | 14.400 | 259 | 2.708 | 2.288 | 116 | 22 | 1.610 | 714 | -1.695 | 43 | 5.160 | 372 | -1.166 | 78 | 4.973 | 833 | -4.987 | -615 | 1.106 | 199 | 115 | 174 | 2.446 | 518 | 470 | 492 | 6.408 | 3.353 | 5.911 | 540 |
Vốn CSH | 122.505 | 120.887 | 121.906 | 121.306 | 121.884 | 122.097 | 121.768 | 118.973 | 121.988 | 121.887 | 121.579 | 112.255 | 118.040 | 116.068 | 116.426 | 109.787 | 111.549 | 110.678 | 118.211 | 118.949 | 118.417 | 115.946 | 120.798 | 119.048 | 120.910 | 120.858 | 120.348 | 105.969 | 106.507 | 92.107 | 120.710 | 121.923 | 54.018 | 53.923 | 61.564 | 59.955 | 59.241 | 37.936 | 38.852 | 33.693 | 36.422 | 37.588 | 37.541 | 32.581 | 31.798 | 36.785 | 39.699 | 38.593 | 37.938 | 39.137 | 41.893 | 39.447 | 38.794 | 42.078 | 41.833 | 0 | 137.799 | 34.347 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.32% | -0.84% | 0.49% | -0.48% | -0.18% | 0.21% | 2.3% | -2.53% | 0.08% | 0.79% | 7.67% | -1.65% | 1.67% | -0.98% | 5.7% | -1.26% | 0.78% | -4.86% | -0.62% | -0.58% | 2.09% | -1.61% | 1.45% | -1.56% | 0.04% | 0.07% | 12.01% | 0.82% | 13.52% | 0.28% | 2.24% | 1.88% | 0.21% | 0.04% | 2.62% | 1.19% | -2.86% | 0.11% | 13.28% | 1.1% | -3.2% | 0.21% | 13.25% | 2.56% | -15.68% | -1.67% | 2.79% | 0.52% | 0.3% | 0.44% | 5.84% | 1.31% | 1.21% | 1.17% | 15.32% | INF% | 4.29% | 1.57% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 3.53% | -4.68% | 0.95% | -3.62% | -0.8% | 11.9% | 5.29% | -730.02% | 2.99% | 21.06% | 15.21% | -71.4% | 3.53% | -9.02% | 5.48% | -18.57% | 3.39% | -75.44% | -0.91% | -1.98% | 0.98% | -21.77% | 8.48% | -10.43% | 0.26% | 0.41% | 12.36% | 2.09% | 39.26% | 1.63% | 4.48% | 6.23% | 0.18% | 0.11% | 2.46% | 1.45% | -4.59% | 0.28% | 3.41% | 1.09% | -3.04% | 0.38% | 5.98% | 1.45% | -18.94% | -1.55% | 0.71% | 0.36% | 0.18% | 0.45% | 1.1% | 1.01% | 0.51% | 0.82% | 2.41% | 2.2% | 7.5% | 1.54% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 52 | -101 | 5 | 188 | -15 | 11 | 71 | 615 | 712 | 868 | 693 | 469 | 508 | 416 | 63 | -552 | -494 | -361 | -69 | 139 | 41 | -161 | 2 | 1.061 | 1.289 | 2.484 | 2.499 | 1.520 | 1.908 | 645 | 797 | 939 | 738 | 234 | 300 | 2.483 | 2.282 | 2.593 | 2.614 | 2.504 | 2.775 | 527 | 120 | -2.155 | -2.528 | 473 | 937 | 1.725 | 1.913 | 2.122 | 2.309 | 4.640 | 6.308 | 9.508 | 9.536 | 5.767 | 3.795 | 318 |
P/E(Giá CP/EPS) | 137.14 | -75.38 | 1260.82 | 33 | -386.34 | 301.38 | 48 | 9.43 | 9.55 | 15.43 | 20.06 | 19.62 | 11.23 | 14.42 | 68.51 | -8.7 | -10.12 | -29.37 | -401.2 | 169.38 | 368.35 | -55.41 | 13345.45 | 20.08 | 11.17 | 7.57 | 5.52 | 5.92 | 4.14 | 22.78 | 12.05 | 5.96 | 8.26 | 22.62 | 15.01 | 1.89 | 2.32 | 2.27 | 1.99 | 2.4 | 2.02 | 14.79 | 50.1 | -3.71 | -3.2 | 26.03 | 9.39 | 4.35 | 4.91 | 9.9 | 9.87 | 4.85 | 2.92 | 2.16 | 2.73 | 6.75 | 16.31 | 0 |
Giá CP | 7.131 | 7.613 | 6.304 | 6.204 | 5.795 | 3.315 | 3.408 | 5.799 | 6.800 | 13.393 | 13.902 | 9.202 | 5.705 | 5.999 | 4.316 | 4.802 | 4.999 | 10.603 | 27.683 | 23.544 | 15.102 | 8.921 | 26.691 | 21.305 | 14.398 | 18.804 | 13.794 | 8.998 | 7.899 | 14.693 | 9.604 | 5.596 | 6.096 | 5.293 | 4.503 | 4.693 | 5.294 | 5.886 | 5.202 | 6.010 | 5.606 | 7.794 | 6.012 | 7.995 | 8.090 | 12.312 | 8.798 | 7.504 | 9.393 | 21.008 | 22.790 | 22.504 | 18.419 | 20.537 | 26.033 | 38.927 | 61.896 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU V21 TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU V21
Chia sẻ lên: