CTCP Vinaconex 21 - V21



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuV21
Giá hiện tại6.9 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn21/04/2010
Cổ phiếu niêm yết11.999.789
Cổ phiếu lưu hành11.999.789
Mã số thuế0500236902
Ngày cấp GPKD10/03/2005
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Xây dựng nhà cửa, cao ốc
Ngành nghề chính- Thi công xây lắp các công trình dân dụng, CN, giao thông, thủy lợi, sân bay, bến cảng, đường hầm, cấp thoát nước, thủy điện, nhiệt điện, đường dây và trạm biến thế đến 500 KV, các công trình kỹ thuật hạ tầng, KDC, khu đô thị, khu CN
- Tư vấn đầu tư và xây dựng các dự án
- Khảo sát địa hình, địa chất thủy văn, đo đạc công trình, thí nghiệm
- Đầu tư KD PT nhà, hạ tầng kỹ thuật khu đô thị, khu dân cư, khu kinh tế mới, khu CN...
Mốc lịch sử

- Tiền thân CTy được hình thành từ đội công trình kiến trúc II thuộc Ty kiến trúc Hà Tây
- Năm 1992 chuyển đổi thành CTy XD Khu Nam
- Ngày 20/04/2012, công ty
- Ngày 14/12/2004 chính thức hoạt động với tên gọi CTCP Xây Dựng Số 21
- Ngày 20/04/2012, công ty đổi tên thành CTCP Vinaconex 21

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Vinaconex 21

Tên đầy đủ: CTCP Vinaconex 21

Tên tiếng Anh: Vinaconex 21 Joint Stock Company No.21

Tên viết tắt:VINACONEX 21

Địa chỉ: Phố Ba La - P. Phú La - Q. Hà Đông - Tp. Hà Nội

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Mạnh Hà

Điện thoại: (84.24) 3351 6391

Fax: (84.24) 3351 6391 - 635 6588

Email:vinaconex21@gmail.com

Website:http://www.vinaconex21.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010
Doanh thu 107.609 61.221 132.377 161.472 376.579 78.762 211.340 179.670 166.817 244.569 206.513 314.123 424.320 532.457
Lợi nhuận cty mẹ 58 850 8.314 753 -822 22 29.989 5.134 672 4.444 204 1.594 3.926 16.212
Vốn CSH 122.097 121.988 118.040 111.549 118.417 120.910 106.507 54.018 59.241 36.422 31.798 37.938 38.794 137.799
CP lưu hành 11.999.789 11.999.789 11.999.789 11.999.789 11.999.789 11.999.789 11.999.789 11.999.789 11.999.789 11.999.789 11.999.789 11.999.789 11.999.789 11.999.789
ROE %(LNST/VCSH) 0.05% 0.7% 7.04% 0.68% -0.69% 0.02% 28.16% 9.5% 1.13% 12.2% 0.64% 4.2% 10.12% 11.76%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.05% 1.39% 6.28% 0.47% -0.22% 0.03% 14.19% 2.86% 0.4% 1.82% 0.1% 0.51% 0.93% 3.04%
EPS (Lũy kế 4 quý) 11 712 508 -494 41 1.289 1.908 738 2.282 2.775 -2.528 1.913 6.308 3.795
P/E(Giá CP/EPS) 301.38 9.55 11.23 -10.12 368.35 11.17 4.14 8.26 2.32 2.02 -3.2 4.91 2.92 16.31
Giá CP 3.315 6.800 5.705 4.999 15.102 14.398 7.899 6.096 5.294 5.606 8.090 9.393 18.419 61.896
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 2/2024 Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010
Doanh thu 45.791 21.748 62.893 15.977 26.629 2.110 52.828 413 3.379 4.601 61.295 2.587 55.896 12.599 121.224 7.437 25.686 7.125 80.686 34.778 252.540 8.575 20.615 17.838 20.379 19.930 116.987 41.791 36.676 15.886 60.429 36.713 63.001 19.527 65.343 49.087 36.936 15.451 151.244 34.178 38.382 20.765 83.178 57.263 26.331 39.741 156.027 55.642 63.974 38.480 221.680 51.538 91.456 59.646 265.896 152.540 78.856 35.165
CP lưu hành 11.999.789 11.999.789 11.999.789 11.999.789 11.999.789 11.999.789 11.999.789 11.999.789 11.999.789 11.999.789 11.999.789 11.999.789 11.999.789 11.999.789 11.999.789 11.999.789 11.999.789 11.999.789 11.999.789 11.999.789 11.999.789 11.999.789 11.999.789 11.999.789 11.999.789 11.999.789 11.999.789 11.999.789 11.999.789 11.999.789 11.999.789 11.999.789 11.999.789 11.999.789 11.999.789 11.999.789 11.999.789 11.999.789 11.999.789 11.999.789 11.999.789 11.999.789 11.999.789 11.999.789 11.999.789 11.999.789 11.999.789 11.999.789 11.999.789 11.999.789 11.999.789 11.999.789 11.999.789 11.999.789 11.999.789 11.999.789 11.999.789 11.999.789
Lợi nhuận 1.618 -1.018 599 -578 -214 251 2.795 -3.015 101 969 9.325 -1.847 1.972 -1.136 6.638 -1.381 871 -5.375 -738 -688 2.471 -1.867 1.749 -1.861 52 82 14.456 874 14.400 259 2.708 2.288 116 22 1.610 714 -1.695 43 5.160 372 -1.166 78 4.973 833 -4.987 -615 1.106 199 115 174 2.446 518 470 492 6.408 3.353 5.911 540
Vốn CSH 122.505 120.887 121.906 121.306 121.884 122.097 121.768 118.973 121.988 121.887 121.579 112.255 118.040 116.068 116.426 109.787 111.549 110.678 118.211 118.949 118.417 115.946 120.798 119.048 120.910 120.858 120.348 105.969 106.507 92.107 120.710 121.923 54.018 53.923 61.564 59.955 59.241 37.936 38.852 33.693 36.422 37.588 37.541 32.581 31.798 36.785 39.699 38.593 37.938 39.137 41.893 39.447 38.794 42.078 41.833 0 137.799 34.347
ROE %(LNST/VCSH) 1.32% -0.84% 0.49% -0.48% -0.18% 0.21% 2.3% -2.53% 0.08% 0.79% 7.67% -1.65% 1.67% -0.98% 5.7% -1.26% 0.78% -4.86% -0.62% -0.58% 2.09% -1.61% 1.45% -1.56% 0.04% 0.07% 12.01% 0.82% 13.52% 0.28% 2.24% 1.88% 0.21% 0.04% 2.62% 1.19% -2.86% 0.11% 13.28% 1.1% -3.2% 0.21% 13.25% 2.56% -15.68% -1.67% 2.79% 0.52% 0.3% 0.44% 5.84% 1.31% 1.21% 1.17% 15.32% INF% 4.29% 1.57%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 3.53% -4.68% 0.95% -3.62% -0.8% 11.9% 5.29% -730.02% 2.99% 21.06% 15.21% -71.4% 3.53% -9.02% 5.48% -18.57% 3.39% -75.44% -0.91% -1.98% 0.98% -21.77% 8.48% -10.43% 0.26% 0.41% 12.36% 2.09% 39.26% 1.63% 4.48% 6.23% 0.18% 0.11% 2.46% 1.45% -4.59% 0.28% 3.41% 1.09% -3.04% 0.38% 5.98% 1.45% -18.94% -1.55% 0.71% 0.36% 0.18% 0.45% 1.1% 1.01% 0.51% 0.82% 2.41% 2.2% 7.5% 1.54%
EPS (Lũy kế 4 quý) 52 -101 5 188 -15 11 71 615 712 868 693 469 508 416 63 -552 -494 -361 -69 139 41 -161 2 1.061 1.289 2.484 2.499 1.520 1.908 645 797 939 738 234 300 2.483 2.282 2.593 2.614 2.504 2.775 527 120 -2.155 -2.528 473 937 1.725 1.913 2.122 2.309 4.640 6.308 9.508 9.536 5.767 3.795 318
P/E(Giá CP/EPS) 137.14 -75.38 1260.82 33 -386.34 301.38 48 9.43 9.55 15.43 20.06 19.62 11.23 14.42 68.51 -8.7 -10.12 -29.37 -401.2 169.38 368.35 -55.41 13345.45 20.08 11.17 7.57 5.52 5.92 4.14 22.78 12.05 5.96 8.26 22.62 15.01 1.89 2.32 2.27 1.99 2.4 2.02 14.79 50.1 -3.71 -3.2 26.03 9.39 4.35 4.91 9.9 9.87 4.85 2.92 2.16 2.73 6.75 16.31 0
Giá CP 7.131 7.613 6.304 6.204 5.795 3.315 3.408 5.799 6.800 13.393 13.902 9.202 5.705 5.999 4.316 4.802 4.999 10.603 27.683 23.544 15.102 8.921 26.691 21.305 14.398 18.804 13.794 8.998 7.899 14.693 9.604 5.596 6.096 5.293 4.503 4.693 5.294 5.886 5.202 6.010 5.606 7.794 6.012 7.995 8.090 12.312 8.798 7.504 9.393 21.008 22.790 22.504 18.419 20.537 26.033 38.927 61.896 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU V21 TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU V21

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online