CTCP Xây dựng Số 12 - V12
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | V12 |
Giá hiện tại | 12.2 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 05/01/2010 |
Cổ phiếu niêm yết | 11.636.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 11.636.000 |
Mã số thuế | 0101446753 |
Ngày cấp GPKD | 05/11/2003 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Xây dựng nhà cửa, cao ốc |
Ngành nghề chính | - Xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp, các công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị và khu công nghiệp - Xây dựng đường dây và trạm biến áp đến 220KV - Xây dựng các công trình thuỷ lợi... |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là CTy Cơ khí và Xây lắp số 12 thành lập ngày 03/12/1996 |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Xây dựng Số 12 Tên tiếng Anh: Viet Nam Construction Join Stock Company No 12 Tên viết tắt:VINACONEX NO 12., JSC Địa chỉ: Số 57 Vũ Trọng Phụng - Q.Thanh Xuân - Tp.Hà Nội Người công bố thông tin: Mr. Lê Phùng Hòa Điện thoại: (84.24) 2214 3724 Fax: (84.24) 3787 5053 Email:v12jsc@gmail.com Website:http://www.vinaconex12.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 371.406 | 337.356 | 401.312 | 729.153 | 491.812 | 650.703 | 713.775 | 509.716 | 558.948 | 544.178 | 499.690 | 595.145 | 528.072 | 345.301 | 211.397 |
Lợi nhuận cty mẹ | 9.338 | 6.090 | 13.794 | 9.805 | 6.154 | 8.628 | 7.653 | 8.229 | 8.947 | 7.122 | 10.093 | 11.639 | 10.850 | 9.107 | 5.058 |
Vốn CSH | 88.894 | 85.654 | 86.415 | 85.866 | 86.321 | 88.959 | 88.044 | 89.605 | 87.765 | 86.251 | 87.702 | 85.997 | 84.007 | 49.619 | 49.552 |
CP lưu hành | 11.636.000 | 11.636.000 | 11.636.000 | 11.636.000 | 11.636.000 | 11.636.000 | 11.636.000 | 11.636.000 | 11.636.000 | 11.636.000 | 11.636.000 | 11.636.000 | 11.636.000 | 11.636.000 | 11.636.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 10.5% | 7.11% | 15.96% | 11.42% | 7.13% | 9.7% | 8.69% | 9.18% | 10.19% | 8.26% | 11.51% | 13.53% | 12.92% | 18.35% | 10.21% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 2.51% | 1.81% | 3.44% | 1.34% | 1.25% | 1.33% | 1.07% | 1.61% | 1.6% | 1.31% | 2.02% | 1.96% | 2.05% | 2.64% | 2.39% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 971 | 2.184 | 1.826 | 1.293 | 1.087 | 1.465 | 1.267 | 1.321 | 1.375 | 1.485 | 2.170 | 1.478 | 4.117 | 2.670 | 1.130 |
P/E(Giá CP/EPS) | 11.33 | 6.36 | 7.39 | 8.82 | 12.32 | 8.67 | 7.82 | 7.79 | 6.62 | 6.06 | 3.55 | 4.94 | 1.82 | 11.54 | 0 |
Giá CP | 11.001 | 13.890 | 13.494 | 11.404 | 13.392 | 12.702 | 9.908 | 10.291 | 9.103 | 8.999 | 7.704 | 7.301 | 7.493 | 30.812 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 129.920 | 60.753 | 231.023 | 84.471 | 32.538 | 23.374 | 144.762 | 73.987 | 81.974 | 36.633 | 61.295 | 25.221 | 136.251 | 178.545 | 315.690 | 167.761 | 175.237 | 70.465 | 246.763 | 89.885 | 103.862 | 51.302 | 246.414 | 162.116 | 147.874 | 94.299 | 263.942 | 245.815 | 124.273 | 79.745 | 224.090 | 84.678 | 131.396 | 69.552 | 197.310 | 108.311 | 101.853 | 151.474 | 164.289 | 102.176 | 93.567 | 184.146 | 124.109 | 106.984 | 100.661 | 167.936 | 182.264 | 85.056 | 157.118 | 170.707 | 140.179 | 110.928 | 142.818 | 134.147 | 118.303 | 116.760 | 0 | 110.238 | 110.159 | 101.238 |
CP lưu hành | 11.636.000 | 11.636.000 | 11.636.000 | 11.636.000 | 11.636.000 | 11.636.000 | 11.636.000 | 11.636.000 | 11.636.000 | 11.636.000 | 11.636.000 | 11.636.000 | 11.636.000 | 11.636.000 | 11.636.000 | 11.636.000 | 11.636.000 | 11.636.000 | 11.636.000 | 11.636.000 | 11.636.000 | 11.636.000 | 11.636.000 | 11.636.000 | 11.636.000 | 11.636.000 | 11.636.000 | 11.636.000 | 11.636.000 | 11.636.000 | 11.636.000 | 11.636.000 | 11.636.000 | 11.636.000 | 11.636.000 | 11.636.000 | 11.636.000 | 11.636.000 | 11.636.000 | 11.636.000 | 11.636.000 | 11.636.000 | 11.636.000 | 11.636.000 | 11.636.000 | 11.636.000 | 11.636.000 | 11.636.000 | 11.636.000 | 11.636.000 | 11.636.000 | 11.636.000 | 11.636.000 | 11.636.000 | 11.636.000 | 11.636.000 | 11.636.000 | 11.636.000 | 11.636.000 | 11.636.000 |
Lợi nhuận | 2.795 | 1.271 | 6.522 | 1.842 | 610 | 364 | 1.338 | 1.672 | 2.277 | 803 | 9.325 | 303 | 1.821 | 2.345 | 4.247 | 2.214 | 2.381 | 963 | 2.896 | 1.280 | 1.529 | 449 | 2.908 | 1.441 | 3.202 | 1.077 | 450 | 3.797 | 2.247 | 1.159 | 1.567 | 2.396 | 2.828 | 1.438 | 2.234 | 1.189 | 2.104 | 3.420 | 885 | 1.589 | 1.496 | 3.152 | 1.307 | 2.687 | 1.287 | 4.812 | 4.592 | 1.936 | 2.915 | 2.196 | 1.069 | 2.418 | 4.077 | 3.286 | 2.725 | 3.431 | 0 | 2.951 | 1.667 | 3.391 |
Vốn CSH | 157.064 | 161.918 | 160.615 | 154.093 | 152.252 | 88.894 | 88.757 | 87.419 | 85.654 | 83.377 | 121.579 | 86.718 | 86.415 | 84.595 | 89.232 | 88.080 | 85.866 | 91.461 | 90.497 | 87.601 | 86.321 | 84.792 | 93.308 | 90.400 | 88.959 | 85.758 | 93.367 | 90.682 | 88.044 | 85.798 | 93.161 | 91.594 | 89.605 | 86.777 | 93.962 | 91.728 | 87.765 | 93.843 | 88.724 | 87.840 | 86.251 | 84.755 | 90.556 | 89.249 | 87.702 | 86.415 | 90.024 | 82.635 | 85.997 | 82.317 | 87.384 | 86.314 | 84.007 | 84.537 | 82.559 | 53.050 | 49.619 | 53.020 | 50.427 | 49.552 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.78% | 0.78% | 4.06% | 1.2% | 0.4% | 0.41% | 1.51% | 1.91% | 2.66% | 0.96% | 7.67% | 0.35% | 2.11% | 2.77% | 4.76% | 2.51% | 2.77% | 1.05% | 3.2% | 1.46% | 1.77% | 0.53% | 3.12% | 1.59% | 3.6% | 1.26% | 0.48% | 4.19% | 2.55% | 1.35% | 1.68% | 2.62% | 3.16% | 1.66% | 2.38% | 1.3% | 2.4% | 3.64% | 1% | 1.81% | 1.73% | 3.72% | 1.44% | 3.01% | 1.47% | 5.57% | 5.1% | 2.34% | 3.39% | 2.67% | 1.22% | 2.8% | 4.85% | 3.89% | 3.3% | 6.47% | 0% | 5.57% | 3.31% | 6.84% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 2.15% | 2.09% | 2.82% | 2.18% | 1.87% | 1.56% | 0.92% | 2.26% | 2.78% | 2.19% | 15.21% | 1.2% | 1.34% | 1.31% | 1.35% | 1.32% | 1.36% | 1.37% | 1.17% | 1.42% | 1.47% | 0.88% | 1.18% | 0.89% | 2.17% | 1.14% | 0.17% | 1.54% | 1.81% | 1.45% | 0.7% | 2.83% | 2.15% | 2.07% | 1.13% | 1.1% | 2.07% | 2.26% | 0.54% | 1.56% | 1.6% | 1.71% | 1.05% | 2.51% | 1.28% | 2.87% | 2.52% | 2.28% | 1.86% | 1.29% | 0.76% | 2.18% | 2.85% | 2.45% | 2.3% | 2.94% | NAN% | 2.68% | 1.51% | 3.35% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.068 | 931 | 970 | 512 | 601 | 971 | 1.047 | 2.419 | 2.184 | 2.106 | 2.371 | 1.498 | 1.826 | 1.923 | 1.685 | 1.453 | 1.293 | 1.146 | 1.058 | 1.060 | 1.087 | 1.375 | 1.483 | 1.060 | 1.465 | 1.301 | 1.315 | 1.508 | 1.267 | 1.367 | 1.414 | 1.529 | 1.321 | 1.197 | 1.538 | 1.306 | 1.375 | 1.270 | 1.224 | 1.297 | 1.485 | 1.449 | 1.735 | 2.299 | 2.170 | 2.450 | 2.000 | 1.395 | 1.478 | 1.804 | 2.279 | 3.112 | 4.117 | 3.147 | 3.036 | 2.683 | 2.670 | 2.670 | 1.686 | 1.130 |
P/E(Giá CP/EPS) | 10.77 | 13.21 | 11.34 | 23.23 | 20.32 | 11.33 | 11.27 | 6.16 | 6.36 | 11.45 | 7.85 | 8.75 | 7.39 | 6.24 | 5.93 | 7.29 | 8.82 | 9.07 | 9.93 | 11.04 | 12.32 | 9.46 | 6.95 | 11.13 | 8.67 | 7.92 | 9.35 | 7.36 | 7.82 | 8.05 | 7.49 | 6.74 | 7.79 | 9.69 | 6.5 | 7.35 | 6.62 | 7.48 | 7.35 | 7.17 | 6.06 | 8.28 | 4.84 | 2.96 | 3.55 | 3.14 | 2.8 | 3.73 | 4.94 | 3.77 | 2.24 | 2.09 | 1.82 | 3.59 | 4.64 | 7.49 | 11.54 | 10.19 | 0 | 0 |
Giá CP | 11.502 | 12.299 | 11.000 | 11.894 | 12.212 | 11.001 | 11.800 | 14.901 | 13.890 | 24.114 | 18.612 | 13.108 | 13.494 | 12.000 | 9.992 | 10.592 | 11.404 | 10.394 | 10.506 | 11.702 | 13.392 | 13.008 | 10.307 | 11.798 | 12.702 | 10.304 | 12.295 | 11.099 | 9.908 | 11.004 | 10.591 | 10.305 | 10.291 | 11.599 | 9.997 | 9.599 | 9.103 | 9.500 | 8.996 | 9.299 | 8.999 | 11.998 | 8.397 | 6.805 | 7.704 | 7.693 | 5.600 | 5.203 | 7.301 | 6.801 | 5.105 | 6.504 | 7.493 | 11.298 | 14.087 | 20.096 | 30.812 | 27.207 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU V12 TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU V12
Chia sẻ lên: