CTCP Chứng khoán Trí Việt - TVB
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | TVB |
Giá hiện tại | 9 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 29/06/2018 |
Cổ phiếu niêm yết | 0 |
Cổ phiếu lưu hành | 0 |
Mã số thuế | 0102124558 |
Ngày cấp GPKD | 22/12/2006 |
Nhóm ngành | Tài chính và bảo hiểm |
Ngành | Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan |
Ngành nghề chính | - Môi giới chứng khoán - Lưu ký chứng khoán - Tự doanh chứng khoán - Tư vấn đầu tư chứng khoán - Dịch vụ khác gồm: Cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ (Margin), Tư vấn tài chính, nhận ủy thác quản lý tài khoản giao dịch chứng khoán của nhà đầu tư và các dịch vụ tài chính khác theo quy định |
Mốc lịch sử | - Ngày 22/12/2006: CTCP Chứng khoán Thái Bình Dương được thành lập theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0103015199. - Ngày 20/08/2010: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt và tăng vốn điều lệ lên 51.8 tỷ đồng. . - Ngày 27/09/2010: Tăng vốn điều lệ lên 96 tỷ đồng. - Ngày 18/06/2015: Ngày giao dịch đầu tiên trên UPCoM với giá đóng cửa 11,900 đồng. - Ngày 26/06/2018: Hủy niêm yết trên sàn UPCoM. - Ngày 29/06/2018: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu là 24,150 đ/CP. - Ngày 30/10/2019: Tăng vốn điều lệ lên 485,746,800,000 đồng. . - Ngày 24/08/2020: Tăng vốn điều lệ lên 521,198,830,000 đồng. . - Ngày 02/12/2020: Tăng vốn điều lệ lên 547,258,730,000 đồng. - Ngày 12/04/2021: Ngày giao dịch cuối cùng để chuyển đổi hệ thống giao dịch từ HOSE sang HNX. - Ngày 16/04/2021: Ngày giao dịch đầu tiên của cổ phiếu chuyển giao dịch từ hệ thống HOSE sang HNX. - Ngày 27/08/2021: Ngày giao dịch cuối cùng để chuyển đổi hệ thống giao dịch từ HNX sang HOSE. - Ngày 06/09/2021: Ngày giao dịch đầu tiên của cổ phiếu chuyển giao dịch từ hệ thống HNX sang HOSE. - Ngày 23/04/2021: Tăng vốn điều lệ lên 711,438,720,000 đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Chứng khoán Trí Việt Tên tiếng Anh: Tri Viet Securities Joint Stock Corporation Tên viết tắt:TVB Địa chỉ: Tầng 2 - 142 Đội Cấn - Ba Đình - Tp.Hà Nội Người công bố thông tin: Ms. Đỗ Thị Nga Điện thoại: (84.24) 6273 2059 Fax: (84.24) 6273 2058 Email:info@tvsc.vn / webmaster@tvsc.vn Website:http://tvsc.vn/ |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 124.792 | 148.520 | 434.290 | 154.980 | 57.706 | 39.440 | 24.806 | 34.608 | 10.748 | 11.747 | 5.884 | 3.006 | 1.863 |
Lợi nhuận cty mẹ | 63.115 | 17.374 | 301.520 | 72.336 | 19.455 | 20.012 | 13.050 | 20.127 | -682 | 7.073 | 710 | 209 | -2.504 |
Vốn CSH | 1.224.202 | 1.243.388 | 846.181 | 585.304 | 291.874 | 173.289 | 156.496 | 90.939 | 84.434 | 78.742 | 76.972 | 74.782 | 12.029 |
CP lưu hành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 5.16% | 1.4% | 35.63% | 12.36% | 6.67% | 11.55% | 8.34% | 22.13% | -0.81% | 8.98% | 0.92% | 0.28% | -20.82% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 50.58% | 11.7% | 69.43% | 46.67% | 33.71% | 50.74% | 52.61% | 58.16% | -6.35% | 60.21% | 12.07% | 6.95% | -134.41% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -183 | 1.731 | 3.484 | 1.107 | 1.141 | 1.123 | 1.745 | 680 | 573 | 300 | 81 | -80 | -894 |
P/E(Giá CP/EPS) | -21.48 | 4.05 | 4.36 | 7.59 | 15.33 | 19.6 | 5.5 | 15 | 18.67 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 3.931 | 7.011 | 15.190 | 8.402 | 17.492 | 22.011 | 9.598 | 10.200 | 10.698 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 3/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 57.561 | 46.725 | 86.707 | 55.777 | 30.854 | 17.322 | 20.839 | 26.371 | 18.767 | 26.739 | 76.643 | 129.180 | 62.436 | 137.762 | 104.912 | 45.124 | 39.413 | 50.877 | 19.566 | 18.112 | 13.349 | 15.067 | 11.178 | 11.881 | 10.500 | 8.942 | 8.117 | 6.682 | 5.270 | 5.327 | 7.527 | 9.473 | 9.631 | 7.146 | 8.358 | 2.417 | 5.263 | 3.068 | 355 | 3.259 | 3.860 | 4.273 | 2.477 | 3.407 | 1.054 | 1.952 | 0 | 1.863 |
CP lưu hành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lợi nhuận | 38.675 | 32.269 | 41.489 | 34.496 | 21.028 | 6.548 | 1.043 | -16.804 | -6.156 | 1.461 | 38.873 | 99.657 | 38.688 | 85.972 | 77.203 | 17.502 | 18.082 | 27.631 | 9.121 | 4.668 | 3.907 | 5.559 | 5.321 | 5.081 | 5.534 | 5.515 | 3.882 | 3.878 | 3.518 | 1.646 | 4.008 | 5.552 | 5.547 | 4.737 | 4.291 | -5.122 | 2.621 | 1.819 | 1.593 | 2.092 | 1.222 | 2.166 | 137 | 573 | 973 | -764 | 0 | -2.504 |
Vốn CSH | 1.156.698 | 1.099.871 | 1.066.463 | 990.724 | 1.006.788 | 937.123 | 1.224.202 | 1.204.214 | 1.224.261 | 1.243.388 | 1.319.117 | 1.370.661 | 1.240.088 | 846.181 | 828.504 | 602.749 | 598.431 | 585.304 | 552.671 | 543.526 | 295.780 | 291.874 | 286.314 | 183.902 | 178.820 | 173.289 | 167.774 | 163.893 | 160.015 | 156.496 | 100.650 | 102.019 | 96.466 | 90.939 | 86.204 | 81.934 | 87.056 | 84.434 | 81.640 | 82.401 | 79.964 | 78.742 | 76.928 | 76.972 | 75.745 | 74.782 | 75.546 | 12.029 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.34% | 2.93% | 3.89% | 3.48% | 2.09% | 0.7% | 0.09% | -1.4% | -0.5% | 0.12% | 2.95% | 7.27% | 3.12% | 10.16% | 9.32% | 2.9% | 3.02% | 4.72% | 1.65% | 0.86% | 1.32% | 1.9% | 1.86% | 2.76% | 3.09% | 3.18% | 2.31% | 2.37% | 2.2% | 1.05% | 3.98% | 5.44% | 5.75% | 5.21% | 4.98% | -6.25% | 3.01% | 2.15% | 1.95% | 2.54% | 1.53% | 2.75% | 0.18% | 0.74% | 1.28% | -1.02% | 0% | -20.82% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 67.19% | 69.06% | 47.85% | 61.85% | 68.15% | 37.8% | 5.01% | -63.72% | -32.8% | 5.46% | 50.72% | 77.15% | 61.96% | 62.41% | 73.59% | 38.79% | 45.88% | 54.31% | 46.62% | 25.77% | 29.27% | 36.9% | 47.6% | 42.77% | 52.7% | 61.68% | 47.83% | 58.04% | 66.76% | 30.9% | 53.25% | 58.61% | 57.6% | 66.29% | 51.34% | -211.92% | 49.8% | 59.29% | 448.73% | 64.19% | 31.66% | 50.69% | 5.53% | 16.82% | 92.31% | -39.14% | NAN% | -134.41% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.311 | 1.153 | 924 | 563 | 105 | -137 | -183 | 155 | 1.206 | 1.731 | 2.846 | 3.783 | 3.398 | 3.484 | 2.681 | 1.444 | 1.244 | 1.107 | 664 | 692 | 949 | 1.141 | 1.294 | 1.280 | 1.227 | 1.123 | 950 | 1.058 | 1.348 | 1.745 | 2.067 | 2.097 | 985 | 680 | 376 | -71 | 628 | 573 | 737 | 571 | 367 | 300 | 175 | 81 | 22 | -80 | 0 | -894 |
P/E(Giá CP/EPS) | 7 | 7.79 | 9.38 | 9.89 | 49.43 | -41.36 | -21.48 | 23.86 | 5.15 | 4.05 | 7.24 | 6.97 | 6.31 | 4.36 | 5.33 | 8.17 | 6.59 | 7.59 | 25.08 | 20.16 | 17.18 | 15.33 | 14.53 | 18.91 | 23.31 | 19.6 | 27.49 | 17.58 | 10.9 | 5.5 | 5.27 | 5.87 | 7.11 | 15 | 23.14 | -125.39 | 14.32 | 18.67 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 9.177 | 8.982 | 8.667 | 5.568 | 5.190 | 5.666 | 3.931 | 3.698 | 6.211 | 7.011 | 20.605 | 26.368 | 21.441 | 15.190 | 14.290 | 11.797 | 8.198 | 8.402 | 16.653 | 13.951 | 16.304 | 17.492 | 18.802 | 24.205 | 28.601 | 22.011 | 26.116 | 18.600 | 14.693 | 9.598 | 10.893 | 12.309 | 7.003 | 10.200 | 8.701 | 8.903 | 8.993 | 10.698 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU TVB TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU TVB
Chia sẻ lên: