CTCP Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành - TTH
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | TTH |
Giá hiện tại | 4.4 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 26/10/2016 |
Cổ phiếu niêm yết | 37.374.846 |
Cổ phiếu lưu hành | 37.374.846 |
Mã số thuế | 0100596523 |
Ngày cấp GPKD | 04/11/2003 |
Nhóm ngành | Bán buôn |
Ngành | Bán buôn hàng lâu bền |
Ngành nghề chính | - Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép; kinh doanh các sản phẩm của ngành thời trang - Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Sản xuất mặt hàng thủ công mỹ nghệ, đan lát, đồ thờ cúng... - Bán buôn kim loại và quặng kim loại; bán buôn khoáng sản... - Kinh doanh bất động sản. |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là Công ty TNHH |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành Tên tiếng Anh: Tien Thanh Service and Trading Joint Stock Company Tên viết tắt:TIEN THANH ST., JSC Địa chỉ: Khu đô thị Việt Hưng - P. Đức Giang - Q. Long Biên - Hà Nội Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Tài Hiếu Điện thoại: (84.24) 3877 0620 Fax: (84.24) 3877 2668 Email:info@tienthanh.jsc.vn Website:http://tienthanhjsc.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 857.288 | 462.548 | 252.042 | 143.802 | 339.523 | 252.494 | 171.791 | 124.792 |
Lợi nhuận cty mẹ | 17.770 | -3.511 | 1.605 | -13.080 | 38.879 | 63.867 | 28.501 | 58.163 |
Vốn CSH | 407.696 | 406.327 | 410.155 | 415.208 | 408.419 | 425.250 | 195.531 | 189.423 |
CP lưu hành | 37.374.846 | 37.374.846 | 37.374.846 | 37.374.846 | 37.374.846 | 37.374.846 | 37.374.846 | 37.374.846 |
ROE %(LNST/VCSH) | 4.36% | -0.86% | 0.39% | -3.15% | 9.52% | 15.02% | 14.58% | 30.71% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 2.07% | -0.76% | 0.64% | -9.1% | 11.45% | 25.29% | 16.59% | 46.61% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -62 | -126 | -133 | 225 | 1.618 | 1.833 | 1.761 | 5.381 |
P/E(Giá CP/EPS) | -33.77 | -24.68 | -38.39 | 8.01 | 1.73 | 2.4 | 4.49 | 0 |
Giá CP | 2.094 | 3.110 | 5.106 | 1.802 | 2.799 | 4.399 | 7.907 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 1/2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 183.998 | 223.142 | 346.820 | 150.174 | 246.511 | 113.783 | 186.647 | 36.849 | 212.823 | 26.229 | 122.845 | 34.022 | 63.855 | 31.320 | 37.232 | 33.590 | 5.463 | 67.517 | 191.079 | 48.102 | 39.963 | 60.379 | 85.570 | 64.742 | 48.141 | 54.041 | 41.069 | 31.466 | 40.737 | 58.519 | 37.738 | 61.052 | 26.002 |
CP lưu hành | 37.374.846 | 37.374.846 | 37.374.846 | 37.374.846 | 37.374.846 | 37.374.846 | 37.374.846 | 37.374.846 | 37.374.846 | 37.374.846 | 37.374.846 | 37.374.846 | 37.374.846 | 37.374.846 | 37.374.846 | 37.374.846 | 37.374.846 | 37.374.846 | 37.374.846 | 37.374.846 | 37.374.846 | 37.374.846 | 37.374.846 | 37.374.846 | 37.374.846 | 37.374.846 | 37.374.846 | 37.374.846 | 37.374.846 | 37.374.846 | 37.374.846 | 37.374.846 | 37.374.846 |
Lợi nhuận | -20.542 | 4.298 | 14.194 | 3.918 | -1.167 | 825 | 561 | -71 | -3.639 | -362 | -622 | -1.037 | 6.267 | -3.003 | -7.192 | -2.741 | -3.028 | -119 | 14.291 | 15.262 | 3.163 | 6.163 | 24.464 | 24.483 | 11.716 | 3.204 | 11.186 | 6.682 | 9.718 | 915 | 4.356 | 37.704 | 16.103 |
Vốn CSH | 409.822 | 430.373 | 425.076 | 410.882 | 406.529 | 407.696 | 406.888 | 406.327 | 404.674 | 408.313 | 409.533 | 410.155 | 411.192 | 404.949 | 408.011 | 415.208 | 417.950 | 420.978 | 421.431 | 408.419 | 393.199 | 405.287 | 513.115 | 425.250 | 401.857 | 390.046 | 336.660 | 195.531 | 201.849 | 193.131 | 193.779 | 189.423 | 149.265 |
ROE %(LNST/VCSH) | -5.01% | 1% | 3.34% | 0.95% | -0.29% | 0.2% | 0.14% | -0.02% | -0.9% | -0.09% | -0.15% | -0.25% | 1.52% | -0.74% | -1.76% | -0.66% | -0.72% | -0.03% | 3.39% | 3.74% | 0.8% | 1.52% | 4.77% | 5.76% | 2.92% | 0.82% | 3.32% | 3.42% | 4.81% | 0.47% | 2.25% | 19.9% | 10.79% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -11.16% | 1.93% | 4.09% | 2.61% | -0.47% | 0.73% | 0.3% | -0.19% | -1.71% | -1.38% | -0.51% | -3.05% | 9.81% | -9.59% | -19.32% | -8.16% | -55.43% | -0.18% | 7.48% | 31.73% | 7.91% | 10.21% | 28.59% | 37.82% | 24.34% | 5.93% | 27.24% | 21.24% | 23.86% | 1.56% | 11.54% | 61.76% | 61.93% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 50 | 568 | 475 | 111 | 4 | -62 | -94 | -126 | -151 | 114 | 43 | -133 | -178 | -427 | -350 | 225 | 736 | 958 | 1.204 | 1.618 | 1.949 | 2.235 | 2.136 | 1.833 | 1.409 | 1.613 | 1.897 | 1.761 | 4.376 | 3.742 | 5.816 | 5.381 | 1.610 |
P/E(Giá CP/EPS) | 80.07 | 8.27 | 7.78 | 35.23 | 732.94 | -33.77 | -19.16 | -24.68 | -20.47 | 63.38 | 186.33 | -38.39 | -18.49 | -7.02 | -5.71 | 8.01 | 2.58 | 1.67 | 2.16 | 1.73 | 2.1 | 2.1 | 2.29 | 2.4 | 3.12 | 2.67 | 2.64 | 4.49 | 1.92 | 2.49 | 1.15 | 0 | 0 |
Giá CP | 4.004 | 4.697 | 3.696 | 3.911 | 2.932 | 2.094 | 1.801 | 3.110 | 3.091 | 7.225 | 8.012 | 5.106 | 3.291 | 2.998 | 1.999 | 1.802 | 1.899 | 1.600 | 2.601 | 2.799 | 4.093 | 4.694 | 4.891 | 4.399 | 4.396 | 4.307 | 5.008 | 7.907 | 8.402 | 9.318 | 6.688 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU TTH TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU TTH
Chia sẻ lên: