CTCP Ắc quy Tia Sáng - TSB



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuTSB
Giá hiện tại49.5 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn19/01/2011
Cổ phiếu niêm yết6.745.480
Cổ phiếu lưu hành6.745.480
Mã số thuế0200168458
Ngày cấp GPKD01/10/2004
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất trang thiết bị, dụng cụ điện
Ngành nghề chính- Chuyên sản xuất các loại ắc quy chì - axit tích điện khô, ắc quy kín khí miễn bảo dưỡng
- Kinh doanh các nguyên vật liệu, vật tư thuộc ngành sản xuất ắc quy
- XNK trực tiếp ắc quy các loại, các phụ kiện, nguyên vật liệu, vật tư cho sản xuất ắc quy và thiết bị máy móc phục vụ SX ắc quy...
Mốc lịch sử

- Tiền thân là Nhà máy Ắc quy Tam Bạc thành lập ngày 02/09/1960
- Ngày 26/05/1993, được thành lập lại và đổi tên thành CTy Ắc quy Tia Sáng Hải Phòng
- Ngày 22/06/2004, chuyển đổi sang CTCP Ăc quy Tia Sáng theo QĐ của Bộ Công Nghiệp.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Ắc quy Tia Sáng

Tên đầy đủ: CTCP Ắc quy Tia Sáng

Tên tiếng Anh: Tia Sang Battery Joint Stock Company

Tên viết tắt:TIBACO

Địa chỉ: Đại lộ Tôn Đức Thắng - X.An Đồng - H.An Dương - Tp.Hải Phòng

Người công bố thông tin: Mr. Đoàn Văn Quang

Điện thoại: (84.225) 385 7080 - 385 7810

Fax: (84.225) 383 5876

Email:tiasangbattery@hn.vnn.vn

Website:http://www.tiasangbattery.com

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010
Doanh thu 157.547 182.631 180.114 164.631 215.779 217.837 201.670 200.784 168.014 190.153 171.860 165.192 273.888 124.021
Lợi nhuận cty mẹ 4.231 3.460 4.605 4.469 4.809 1.546 3.532 5.903 2.761 22.463 914 -28.805 2.106 4.839
Vốn CSH 79.635 76.924 77.317 76.035 74.892 72.934 74.672 70.690 66.641 64.752 42.259 54.160 45.722 46.687
CP lưu hành 6.745.480 6.745.480 6.745.480 6.745.480 6.745.480 6.745.480 6.745.480 6.745.480 6.745.480 6.745.480 6.745.480 6.745.480 6.745.480 6.745.480
ROE %(LNST/VCSH) 5.31% 4.5% 5.96% 5.88% 6.42% 2.12% 4.73% 8.35% 4.14% 34.69% 2.16% -53.19% 4.61% 10.36%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 2.69% 1.89% 2.56% 2.71% 2.23% 0.71% 1.75% 2.94% 1.64% 11.81% 0.53% -17.44% 0.77% 3.9%
EPS (Lũy kế 4 quý) 460 526 766 679 510 256 726 625 417 3.417 -1.632 -5.788 3.152 716
P/E(Giá CP/EPS) 80.49 19.79 11.75 9.57 14.7 39.04 16.8 14.88 25.18 2.25 -4.78 -1.12 6.03 0
Giá CP 37.025 10.410 9.001 6.498 7.497 9.994 12.197 9.300 10.500 7.688 7.801 6.483 19.007 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010
Doanh thu 50.711 36.318 34.019 46.148 41.062 42.060 42.938 51.938 45.695 51.003 45.446 37.888 45.777 42.785 37.334 37.872 46.640 67.385 55.659 45.906 46.829 48.215 55.675 52.988 60.959 65.526 48.071 48.856 39.217 45.654 52.175 52.428 50.527 43.155 36.598 41.674 46.587 51.372 50.619 46.347 41.815 44.106 38.889 46.117 42.748 33.939 34.923 45.708 50.622 43.100 60.379 69.607 100.802 64.104 59.917
CP lưu hành 6.745.480 6.745.480 6.745.480 6.745.480 6.745.480 6.745.480 6.745.480 6.745.480 6.745.480 6.745.480 6.745.480 6.745.480 6.745.480 6.745.480 6.745.480 6.745.480 6.745.480 6.745.480 6.745.480 6.745.480 6.745.480 6.745.480 6.745.480 6.745.480 6.745.480 6.745.480 6.745.480 6.745.480 6.745.480 6.745.480 6.745.480 6.745.480 6.745.480 6.745.480 6.745.480 6.745.480 6.745.480 6.745.480 6.745.480 6.745.480 6.745.480 6.745.480 6.745.480 6.745.480 6.745.480 6.745.480 6.745.480 6.745.480 6.745.480 6.745.480 6.745.480 6.745.480 6.745.480 6.745.480 6.745.480
Lợi nhuận 3.029 1.313 1.154 989 775 1.038 908 380 1.134 894 1.137 1.377 1.197 1.089 1.503 1.099 778 1.653 1.053 1.355 748 1.033 305 43 165 1.293 227 1.056 956 1.381 1.505 1.978 1.039 813 385 724 839 662 588 20.966 247 2.030 -195 373 -1.294 -3.504 -6.586 -9.597 -9.118 -4.837 1.152 3.393 2.398 2.425 2.414
Vốn CSH 78.222 79.367 78.054 76.899 79.635 78.870 77.833 76.924 80.477 79.348 78.454 77.317 79.863 78.670 77.582 76.035 78.845 78.324 75.954 74.892 75.008 74.271 73.239 72.934 75.829 76.678 75.385 74.672 73.616 73.577 72.196 70.690 68.712 67.682 66.869 66.641 65.917 65.376 64.714 64.752 43.786 43.521 41.491 42.259 41.935 43.793 47.293 54.160 67.128 76.746 46.926 45.722 51.075 49.062 46.687
ROE %(LNST/VCSH) 3.87% 1.65% 1.48% 1.29% 0.97% 1.32% 1.17% 0.49% 1.41% 1.13% 1.45% 1.78% 1.5% 1.38% 1.94% 1.45% 0.99% 2.11% 1.39% 1.81% 1% 1.39% 0.42% 0.06% 0.22% 1.69% 0.3% 1.41% 1.3% 1.88% 2.08% 2.8% 1.51% 1.2% 0.58% 1.09% 1.27% 1.01% 0.91% 32.38% 0.56% 4.66% -0.47% 0.88% -3.09% -8% -13.93% -17.72% -13.58% -6.3% 2.45% 7.42% 4.7% 4.94% 5.17%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 5.97% 3.62% 3.39% 2.14% 1.89% 2.47% 2.11% 0.73% 2.48% 1.75% 2.5% 3.63% 2.61% 2.55% 4.03% 2.9% 1.67% 2.45% 1.89% 2.95% 1.6% 2.14% 0.55% 0.08% 0.27% 1.97% 0.47% 2.16% 2.44% 3.02% 2.88% 3.77% 2.06% 1.88% 1.05% 1.74% 1.8% 1.29% 1.16% 45.24% 0.59% 4.6% -0.5% 0.81% -3.03% -10.32% -18.86% -21% -18.01% -11.22% 1.91% 4.87% 2.38% 3.78% 4.03%
EPS (Lũy kế 4 quý) 961 627 586 550 460 513 492 526 673 683 712 766 725 662 746 679 717 713 621 510 316 229 268 256 406 523 537 726 863 875 791 625 439 409 387 417 3.418 3.330 3.533 3.417 364 136 -685 -1.632 -3.275 -5.133 -6.365 -5.788 -2.790 625 2.778 3.152 2.146 1.435 716
P/E(Giá CP/EPS) 57.2 70.14 80.31 63.64 80.49 33.14 23.39 19.79 19.16 13.18 16.87 11.75 13.25 13.29 10.72 9.57 9.76 9.82 11.27 14.7 26.29 36.22 42.96 39.04 21.66 14.52 20.69 16.8 13.68 12.68 10.37 14.88 20.73 24.92 26.88 25.18 2.63 3.06 3 2.25 19.24 47.97 -9.49 -4.78 -1.5 -0.92 -0.8 -1.12 -2.87 12.01 4.14 6.03 11.42 0 0
Giá CP 54.969 43.978 47.062 35.002 37.025 17.001 11.508 10.410 12.895 9.002 12.011 9.001 9.606 8.798 7.997 6.498 6.998 7.002 6.999 7.497 8.308 8.294 11.513 9.994 8.794 7.594 11.111 12.197 11.806 11.095 8.203 9.300 9.100 10.192 10.403 10.500 8.989 10.190 10.599 7.688 7.003 6.524 6.501 7.801 4.913 4.722 5.092 6.483 8.007 7.506 11.501 19.007 24.507 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU TSB TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU TSB

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online