CTCP Ắc quy Tia Sáng - TSB
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | TSB |
Giá hiện tại | 51.5 - Cập nhật vào 17:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 19/01/2011 |
Cổ phiếu niêm yết | 6.745.480 |
Cổ phiếu lưu hành | 6.745.480 |
Mã số thuế | 0200168458 |
Ngày cấp GPKD | 01/10/2004 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất trang thiết bị, dụng cụ điện |
Ngành nghề chính | - Chuyên sản xuất các loại ắc quy chì - axit tích điện khô, ắc quy kín khí miễn bảo dưỡng - Kinh doanh các nguyên vật liệu, vật tư thuộc ngành sản xuất ắc quy - XNK trực tiếp ắc quy các loại, các phụ kiện, nguyên vật liệu, vật tư cho sản xuất ắc quy và thiết bị máy móc phục vụ SX ắc quy... |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là Nhà máy Ắc quy Tam Bạc thành lập ngày 02/09/1960 |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Ắc quy Tia Sáng Tên tiếng Anh: Tia Sang Battery Joint Stock Company Tên viết tắt:TIBACO Địa chỉ: Đại lộ Tôn Đức Thắng - X.An Đồng - H.An Dương - Tp.Hải Phòng Người công bố thông tin: Mr. Đoàn Văn Quang Điện thoại: (84.225) 385 7080 - 385 7810 Fax: (84.225) 383 5876 Email:tiasangbattery@hn.vnn.vn Website:http://www.tiasangbattery.com |
BCTC theo năm | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 140.133 | 157.547 | 182.631 | 180.114 | 164.631 | 215.779 | 217.837 | 201.670 | 200.784 | 168.014 | 190.153 | 171.860 | 165.192 | 273.888 | 124.021 |
Lợi nhuận cty mẹ | 5.760 | 4.231 | 3.460 | 4.605 | 4.469 | 4.809 | 1.546 | 3.532 | 5.903 | 2.761 | 22.463 | 914 | -28.805 | 2.106 | 4.839 |
Vốn CSH | 78.222 | 79.635 | 76.924 | 77.317 | 76.035 | 74.892 | 72.934 | 74.672 | 70.690 | 66.641 | 64.752 | 42.259 | 54.160 | 45.722 | 46.687 |
CP lưu hành | 6.745.480 | 6.745.480 | 6.745.480 | 6.745.480 | 6.745.480 | 6.745.480 | 6.745.480 | 6.745.480 | 6.745.480 | 6.745.480 | 6.745.480 | 6.745.480 | 6.745.480 | 6.745.480 | 6.745.480 |
ROE %(LNST/VCSH) | 7.36% | 5.31% | 4.5% | 5.96% | 5.88% | 6.42% | 2.12% | 4.73% | 8.35% | 4.14% | 34.69% | 2.16% | -53.19% | 4.61% | 10.36% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 4.11% | 2.69% | 1.89% | 2.56% | 2.71% | 2.23% | 0.71% | 1.75% | 2.94% | 1.64% | 11.81% | 0.53% | -17.44% | 0.77% | 3.9% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 961 | 460 | 526 | 766 | 679 | 510 | 256 | 726 | 625 | 417 | 3.417 | -1.632 | -5.788 | 3.152 | 716 |
P/E(Giá CP/EPS) | 57.2 | 80.49 | 19.79 | 11.75 | 9.57 | 14.7 | 39.04 | 16.8 | 14.88 | 25.18 | 2.25 | -4.78 | -1.12 | 6.03 | 0 |
Giá CP | 54.969 | 37.025 | 10.410 | 9.001 | 6.498 | 7.497 | 9.994 | 12.197 | 9.300 | 10.500 | 7.688 | 7.801 | 6.483 | 19.007 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 42.950 | 46.472 | 50.711 | 36.318 | 34.019 | 46.148 | 41.062 | 42.060 | 42.938 | 51.938 | 45.695 | 51.003 | 45.446 | 37.888 | 45.777 | 42.785 | 37.334 | 37.872 | 46.640 | 67.385 | 55.659 | 45.906 | 46.829 | 48.215 | 55.675 | 52.988 | 60.959 | 65.526 | 48.071 | 48.856 | 39.217 | 45.654 | 52.175 | 52.428 | 50.527 | 43.155 | 36.598 | 41.674 | 46.587 | 51.372 | 50.619 | 46.347 | 41.815 | 44.106 | 38.889 | 46.117 | 42.748 | 33.939 | 34.923 | 45.708 | 50.622 | 43.100 | 60.379 | 69.607 | 100.802 | 64.104 | 59.917 |
CP lưu hành | 6.745.480 | 6.745.480 | 6.745.480 | 6.745.480 | 6.745.480 | 6.745.480 | 6.745.480 | 6.745.480 | 6.745.480 | 6.745.480 | 6.745.480 | 6.745.480 | 6.745.480 | 6.745.480 | 6.745.480 | 6.745.480 | 6.745.480 | 6.745.480 | 6.745.480 | 6.745.480 | 6.745.480 | 6.745.480 | 6.745.480 | 6.745.480 | 6.745.480 | 6.745.480 | 6.745.480 | 6.745.480 | 6.745.480 | 6.745.480 | 6.745.480 | 6.745.480 | 6.745.480 | 6.745.480 | 6.745.480 | 6.745.480 | 6.745.480 | 6.745.480 | 6.745.480 | 6.745.480 | 6.745.480 | 6.745.480 | 6.745.480 | 6.745.480 | 6.745.480 | 6.745.480 | 6.745.480 | 6.745.480 | 6.745.480 | 6.745.480 | 6.745.480 | 6.745.480 | 6.745.480 | 6.745.480 | 6.745.480 | 6.745.480 | 6.745.480 |
Lợi nhuận | 1.072 | 1.659 | 3.029 | 1.313 | 1.154 | 989 | 775 | 1.038 | 908 | 380 | 1.134 | 894 | 1.137 | 1.377 | 1.197 | 1.089 | 1.503 | 1.099 | 778 | 1.653 | 1.053 | 1.355 | 748 | 1.033 | 305 | 43 | 165 | 1.293 | 227 | 1.056 | 956 | 1.381 | 1.505 | 1.978 | 1.039 | 813 | 385 | 724 | 839 | 662 | 588 | 20.966 | 247 | 2.030 | -195 | 373 | -1.294 | -3.504 | -6.586 | -9.597 | -9.118 | -4.837 | 1.152 | 3.393 | 2.398 | 2.425 | 2.414 |
Vốn CSH | 80.953 | 79.881 | 78.222 | 79.367 | 78.054 | 76.899 | 79.635 | 78.870 | 77.833 | 76.924 | 80.477 | 79.348 | 78.454 | 77.317 | 79.863 | 78.670 | 77.582 | 76.035 | 78.845 | 78.324 | 75.954 | 74.892 | 75.008 | 74.271 | 73.239 | 72.934 | 75.829 | 76.678 | 75.385 | 74.672 | 73.616 | 73.577 | 72.196 | 70.690 | 68.712 | 67.682 | 66.869 | 66.641 | 65.917 | 65.376 | 64.714 | 64.752 | 43.786 | 43.521 | 41.491 | 42.259 | 41.935 | 43.793 | 47.293 | 54.160 | 67.128 | 76.746 | 46.926 | 45.722 | 51.075 | 49.062 | 46.687 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.32% | 2.08% | 3.87% | 1.65% | 1.48% | 1.29% | 0.97% | 1.32% | 1.17% | 0.49% | 1.41% | 1.13% | 1.45% | 1.78% | 1.5% | 1.38% | 1.94% | 1.45% | 0.99% | 2.11% | 1.39% | 1.81% | 1% | 1.39% | 0.42% | 0.06% | 0.22% | 1.69% | 0.3% | 1.41% | 1.3% | 1.88% | 2.08% | 2.8% | 1.51% | 1.2% | 0.58% | 1.09% | 1.27% | 1.01% | 0.91% | 32.38% | 0.56% | 4.66% | -0.47% | 0.88% | -3.09% | -8% | -13.93% | -17.72% | -13.58% | -6.3% | 2.45% | 7.42% | 4.7% | 4.94% | 5.17% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 2.5% | 3.57% | 5.97% | 3.62% | 3.39% | 2.14% | 1.89% | 2.47% | 2.11% | 0.73% | 2.48% | 1.75% | 2.5% | 3.63% | 2.61% | 2.55% | 4.03% | 2.9% | 1.67% | 2.45% | 1.89% | 2.95% | 1.6% | 2.14% | 0.55% | 0.08% | 0.27% | 1.97% | 0.47% | 2.16% | 2.44% | 3.02% | 2.88% | 3.77% | 2.06% | 1.88% | 1.05% | 1.74% | 1.8% | 1.29% | 1.16% | 45.24% | 0.59% | 4.6% | -0.5% | 0.81% | -3.03% | -10.32% | -18.86% | -21% | -18.01% | -11.22% | 1.91% | 4.87% | 2.38% | 3.78% | 4.03% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.049 | 1.061 | 961 | 627 | 586 | 550 | 460 | 513 | 492 | 526 | 673 | 683 | 712 | 766 | 725 | 662 | 746 | 679 | 717 | 713 | 621 | 510 | 316 | 229 | 268 | 256 | 406 | 523 | 537 | 726 | 863 | 875 | 791 | 625 | 439 | 409 | 387 | 417 | 3.418 | 3.330 | 3.533 | 3.417 | 364 | 136 | -685 | -1.632 | -3.275 | -5.133 | -6.365 | -5.788 | -2.790 | 625 | 2.778 | 3.152 | 2.146 | 1.435 | 716 |
P/E(Giá CP/EPS) | 43.87 | 46.1 | 57.2 | 70.14 | 80.31 | 63.64 | 80.49 | 33.14 | 23.39 | 19.79 | 19.16 | 13.18 | 16.87 | 11.75 | 13.25 | 13.29 | 10.72 | 9.57 | 9.76 | 9.82 | 11.27 | 14.7 | 26.29 | 36.22 | 42.96 | 39.04 | 21.66 | 14.52 | 20.69 | 16.8 | 13.68 | 12.68 | 10.37 | 14.88 | 20.73 | 24.92 | 26.88 | 25.18 | 2.63 | 3.06 | 3 | 2.25 | 19.24 | 47.97 | -9.49 | -4.78 | -1.5 | -0.92 | -0.8 | -1.12 | -2.87 | 12.01 | 4.14 | 6.03 | 11.42 | 0 | 0 |
Giá CP | 46.020 | 48.912 | 54.969 | 43.978 | 47.062 | 35.002 | 37.025 | 17.001 | 11.508 | 10.410 | 12.895 | 9.002 | 12.011 | 9.001 | 9.606 | 8.798 | 7.997 | 6.498 | 6.998 | 7.002 | 6.999 | 7.497 | 8.308 | 8.294 | 11.513 | 9.994 | 8.794 | 7.594 | 11.111 | 12.197 | 11.806 | 11.095 | 8.203 | 9.300 | 9.100 | 10.192 | 10.403 | 10.500 | 8.989 | 10.190 | 10.599 | 7.688 | 7.003 | 6.524 | 6.501 | 7.801 | 4.913 | 4.722 | 5.092 | 6.483 | 8.007 | 7.506 | 11.501 | 19.007 | 24.507 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU TSB TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU TSB
Chia sẻ lên: