CTCP Cao su Tây Ninh - TRC



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuTRC
Giá hiện tại41.5 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn24/07/2007
Cổ phiếu niêm yết30.000.000
Cổ phiếu lưu hành30.000.000
Mã số thuế3900242776
Ngày cấp GPKD28/12/2006
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất hóa chất, dược phẩm
Ngành nghề chính- Trồng, đầu tư, chăm sóc, khai thác, chế biến cao su nguyên liệu và tiêu thụ cao su thiên nhiên
- Công nghiệp hóa chất, phân bón và cao su
- Thương nghiệp bán buôn, kinh doanh vật tư tổng hợp, kinh doanh nhà đất
- Khai hoang, sửa chữa xây dựng cầu đường
- Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (kiểm nghiệm cao su cốm SVR các loại và cao su ly tâm theo TCVN)
Mốc lịch sử

- Năm 1908: Công Ty được thành lập.

- Năm 1975: Đồn điền được chuyển thành Nông trường quốc doanh cao su Tây Ninh và thuộc sở hữu nhà nước.

- Năm 1981: Nông trường được nâng cấp lên thành CT Cao su Tây Ninh.

- Năm 1987: Được đổi thành Xí nghiệp liên hợp cao su Tây Ninh.

- Năm 1993: Được đổi thành CT cao su Tây Ninh.

- Năm 2004: Được đổi thành CT TNHH MTV cao su Tây Ninh.

- Tháng 11/2016: Được đổi thành CTCP cao su Tây Ninh.

- Ngày 28/12/2016: CTCP Cao su Tây Ninh đã chính thức CPH với VĐL là 300 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Cao su Tây Ninh

Tên đầy đủ: CTCP Cao su Tây Ninh

Tên tiếng Anh: Tay Ninh Rubber Joint Stock Company

Tên viết tắt:TANIRUCO

Địa chỉ: Quốc lộ 22B - Ấp Đá Hàng - X. Hiệp Thạnh - H. Gò Dầu - T. Tây Ninh

Người công bố thông tin: Ms. Đặng Thị Bông

Điện thoại: (84.276) 385 3606 - 385 3232

Fax: (84.276) 385 3608

Email:qtns@taniruco.com - taniruco@gmail.com

Website:http://www.taniruco.com

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007
Doanh thu 582.137 523.463 417.465 361.522 333.772 353.098 405.341 350.371 362.947 500.638 671.304 907.714 1.195.285 757.982 440.323 548.834 400.500
Lợi nhuận cty mẹ 71.789 72.469 88.768 92.745 80.454 120.047 142.222 72.280 56.618 137.447 223.430 342.614 503.798 267.088 158.427 200.680 131.694
Vốn CSH 1.575.779 1.587.824 1.576.405 1.546.184 1.533.181 1.524.917 1.491.374 1.408.250 1.413.461 1.405.276 1.362.915 1.231.939 1.046.825 675.217 555.558 518.323 415.222
CP lưu hành 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000
ROE %(LNST/VCSH) 4.56% 4.56% 5.63% 6% 5.25% 7.87% 9.54% 5.13% 4.01% 9.78% 16.39% 27.81% 48.13% 39.56% 28.52% 38.72% 31.72%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 12.33% 13.84% 21.26% 25.65% 24.1% 34% 35.09% 20.63% 15.6% 27.45% 33.28% 37.74% 42.15% 35.24% 35.98% 36.56% 32.88%
EPS (Lũy kế 4 quý) 2.402 2.612 3.635 3.002 3.598 3.676 4.230 2.280 2.326 6.039 9.064 12.357 16.264 7.114 4.887 6.931 2.319
P/E(Giá CP/EPS) 10.62 14.87 11.42 11.66 10.28 6.8 6.71 10.22 9.89 5.3 4.56 3.12 2.4 7.8 13.71 8.44 52.62
Giá CP 25.509 38.840 41.512 35.003 36.987 24.997 28.383 23.302 23.004 32.007 41.332 38.554 39.034 55.489 67.001 58.498 122.026
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007
Doanh thu 145.513 235.086 171.636 69.047 106.368 182.623 124.781 95.602 120.457 153.149 90.817 72.729 100.770 149.823 98.042 61.450 52.207 116.658 85.667 60.657 70.790 117.111 93.493 61.660 80.834 132.550 128.558 58.420 85.813 149.939 77.397 70.796 52.239 118.684 92.463 66.524 85.276 157.957 110.289 91.258 141.134 239.832 194.663 52.946 183.863 330.819 231.370 92.895 252.630 352.181 377.373 127.158 338.573 311.630 248.566 94.397 103.389 189.483 124.382 56.008 70.450 170.242 204.755 99.803 74.034 190.155 156.553 53.792
CP lưu hành 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000
Lợi nhuận 15.383 49.706 12.542 6.995 2.546 26.329 12.262 28.829 5.049 29.938 32.193 3.424 23.213 47.051 8.698 16.684 20.312 41.725 7.762 27.031 3.936 66.061 7.604 34.982 11.400 53.070 28.550 26.137 34.465 34.046 17.948 11.777 8.509 28.160 10.357 1.417 16.684 39.301 29.970 24.762 43.414 77.728 52.673 45.011 48.018 118.572 122.638 50.934 50.470 141.715 193.761 98.156 70.166 120.376 70.208 55.797 20.707 66.710 44.573 18.802 28.342 54.882 80.096 39.453 26.249 62.134 55.283 14.277
Vốn CSH 1.689.617 1.653.107 1.605.258 1.559.294 1.575.779 1.575.102 1.587.824 1.578.315 1.567.681 1.549.794 1.576.405 1.555.202 1.582.273 1.562.039 1.546.184 1.540.683 1.566.971 1.532.962 1.533.181 1.526.961 1.543.696 1.541.406 1.524.917 1.501.493 1.532.500 1.541.165 1.491.374 1.458.851 1.490.356 1.457.683 1.408.250 1.391.373 1.412.119 1.410.769 1.413.461 1.381.030 1.470.952 1.442.846 1.405.276 1.375.174 1.446.630 1.402.874 1.362.915 1.305.273 1.360.479 1.303.332 1.231.939 1.125.619 1.133.885 1.187.784 1.046.825 853.067 799.311 0 675.217 619.836 564.259 625.015 555.558 510.985 492.183 499.010 518.323 438.072 398.652 477.409 415.222 359.962
ROE %(LNST/VCSH) 0.91% 3.01% 0.78% 0.45% 0.16% 1.67% 0.77% 1.83% 0.32% 1.93% 2.04% 0.22% 1.47% 3.01% 0.56% 1.08% 1.3% 2.72% 0.51% 1.77% 0.25% 4.29% 0.5% 2.33% 0.74% 3.44% 1.91% 1.79% 2.31% 2.34% 1.27% 0.85% 0.6% 2% 0.73% 0.1% 1.13% 2.72% 2.13% 1.8% 3% 5.54% 3.86% 3.45% 3.53% 9.1% 9.95% 4.52% 4.45% 11.93% 18.51% 11.51% 8.78% INF% 10.4% 9% 3.67% 10.67% 8.02% 3.68% 5.76% 11% 15.45% 9.01% 6.58% 13.01% 13.31% 3.97%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 10.57% 21.14% 7.31% 10.13% 2.39% 14.42% 9.83% 30.16% 4.19% 19.55% 35.45% 4.71% 23.04% 31.4% 8.87% 27.15% 38.91% 35.77% 9.06% 44.56% 5.56% 56.41% 8.13% 56.73% 14.1% 40.04% 22.21% 44.74% 40.16% 22.71% 23.19% 16.64% 16.29% 23.73% 11.2% 2.13% 19.56% 24.88% 27.17% 27.13% 30.76% 32.41% 27.06% 85.01% 26.12% 35.84% 53.01% 54.83% 19.98% 40.24% 51.34% 77.19% 20.72% 38.63% 28.25% 59.11% 20.03% 35.21% 35.84% 33.57% 40.23% 32.24% 39.12% 39.53% 35.46% 32.68% 35.31% 26.54%
EPS (Lũy kế 4 quý) 2.906 2.465 1.662 1.653 2.402 2.488 2.612 3.296 2.424 3.048 3.635 2.829 3.284 3.184 3.002 2.969 3.325 2.762 3.598 3.593 3.866 4.122 3.676 4.395 4.091 4.883 4.230 3.866 3.373 2.482 2.280 2.019 1.663 1.944 2.326 3.000 3.801 4.719 6.039 6.818 7.513 7.671 9.064 11.416 11.572 11.611 12.357 14.759 16.355 17.020 16.264 12.057 10.599 8.915 7.114 6.260 5.026 5.281 4.887 6.071 6.759 6.689 6.931 6.104 5.265 4.390 2.319 476
P/E(Giá CP/EPS) 13.35 12.62 19.37 17.85 10.62 12.26 14.87 12.53 18.89 14.75 11.42 13.68 11.57 11.43 11.66 10.27 6.86 11.87 10.28 8.43 6.47 5.2 6.8 5.89 6.82 5.9 6.71 7.42 8.54 10.78 10.22 10.75 12.99 10.49 9.89 8.4 6.89 6.02 5.3 5.06 5.14 5.47 4.56 4.2 4.32 3.63 3.12 2.61 2.45 1.99 2.4 3.73 5.24 7.96 7.8 9.35 13.63 10.98 13.71 7.23 3.68 3.63 8.44 10.16 11.11 27.79 52.62 0
Giá CP 38.795 31.108 32.193 29.506 25.509 30.503 38.840 41.299 45.789 44.958 41.512 38.701 37.996 36.393 35.003 30.492 22.810 32.785 36.987 30.289 25.013 21.434 24.997 25.887 27.901 28.810 28.383 28.686 28.805 26.756 23.302 21.704 21.602 20.393 23.004 25.200 26.189 28.408 32.007 34.499 38.617 41.960 41.332 47.947 49.991 42.148 38.554 38.521 40.070 33.870 39.034 44.973 55.539 70.963 55.489 58.531 68.504 57.985 67.001 43.893 24.873 24.281 58.498 62.017 58.494 121.998 122.026 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU TRC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU TRC

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online