CTCP Cao su Tây Ninh - TRC
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | TRC |
Giá hiện tại | 41.3 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 24/07/2007 |
Cổ phiếu niêm yết | 30.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 30.000.000 |
Mã số thuế | 3900242776 |
Ngày cấp GPKD | 28/12/2006 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất hóa chất, dược phẩm |
Ngành nghề chính | - Trồng, đầu tư, chăm sóc, khai thác, chế biến cao su nguyên liệu và tiêu thụ cao su thiên nhiên - Công nghiệp hóa chất, phân bón và cao su - Thương nghiệp bán buôn, kinh doanh vật tư tổng hợp, kinh doanh nhà đất - Khai hoang, sửa chữa xây dựng cầu đường - Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (kiểm nghiệm cao su cốm SVR các loại và cao su ly tâm theo TCVN) |
Mốc lịch sử | - Năm 1908: Công Ty được thành lập. - Năm 1975: Đồn điền được chuyển thành Nông trường quốc doanh cao su Tây Ninh và thuộc sở hữu nhà nước. - Năm 1981: Nông trường được nâng cấp lên thành CT Cao su Tây Ninh. - Năm 1987: Được đổi thành Xí nghiệp liên hợp cao su Tây Ninh. - Năm 1993: Được đổi thành CT cao su Tây Ninh. - Năm 2004: Được đổi thành CT TNHH MTV cao su Tây Ninh. - Tháng 11/2016: Được đổi thành CTCP cao su Tây Ninh. - Ngày 28/12/2016: CTCP Cao su Tây Ninh đã chính thức CPH với VĐL là 300 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Cao su Tây Ninh Tên tiếng Anh: Tay Ninh Rubber Joint Stock Company Tên viết tắt:TANIRUCO Địa chỉ: Quốc lộ 22B - Ấp Đá Hàng - X. Hiệp Thạnh - H. Gò Dầu - T. Tây Ninh Người công bố thông tin: Ms. Đặng Thị Bông Điện thoại: (84.276) 385 3606 - 385 3232 Fax: (84.276) 385 3608 Email:qtns@taniruco.com - taniruco@gmail.com Website:http://www.taniruco.com |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 582.137 | 523.463 | 417.465 | 361.522 | 333.772 | 353.098 | 405.341 | 350.371 | 362.947 | 500.638 | 671.304 | 907.714 | 1.195.285 | 757.982 | 440.323 | 548.834 | 400.500 |
Lợi nhuận cty mẹ | 71.789 | 72.469 | 88.768 | 92.745 | 80.454 | 120.047 | 142.222 | 72.280 | 56.618 | 137.447 | 223.430 | 342.614 | 503.798 | 267.088 | 158.427 | 200.680 | 131.694 |
Vốn CSH | 1.575.779 | 1.587.824 | 1.576.405 | 1.546.184 | 1.533.181 | 1.524.917 | 1.491.374 | 1.408.250 | 1.413.461 | 1.405.276 | 1.362.915 | 1.231.939 | 1.046.825 | 675.217 | 555.558 | 518.323 | 415.222 |
CP lưu hành | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 4.56% | 4.56% | 5.63% | 6% | 5.25% | 7.87% | 9.54% | 5.13% | 4.01% | 9.78% | 16.39% | 27.81% | 48.13% | 39.56% | 28.52% | 38.72% | 31.72% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 12.33% | 13.84% | 21.26% | 25.65% | 24.1% | 34% | 35.09% | 20.63% | 15.6% | 27.45% | 33.28% | 37.74% | 42.15% | 35.24% | 35.98% | 36.56% | 32.88% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.402 | 2.612 | 3.635 | 3.002 | 3.598 | 3.676 | 4.230 | 2.280 | 2.326 | 6.039 | 9.064 | 12.357 | 16.264 | 7.114 | 4.887 | 6.931 | 2.319 |
P/E(Giá CP/EPS) | 10.62 | 14.87 | 11.42 | 11.66 | 10.28 | 6.8 | 6.71 | 10.22 | 9.89 | 5.3 | 4.56 | 3.12 | 2.4 | 7.8 | 13.71 | 8.44 | 52.62 |
Giá CP | 25.509 | 38.840 | 41.512 | 35.003 | 36.987 | 24.997 | 28.383 | 23.302 | 23.004 | 32.007 | 41.332 | 38.554 | 39.034 | 55.489 | 67.001 | 58.498 | 122.026 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 | Quý 4/2007 | Quý 3/2007 | Quý 2/2007 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 90.483 | 145.513 | 235.086 | 171.636 | 69.047 | 106.368 | 182.623 | 124.781 | 95.602 | 120.457 | 153.149 | 90.817 | 72.729 | 100.770 | 149.823 | 98.042 | 61.450 | 52.207 | 116.658 | 85.667 | 60.657 | 70.790 | 117.111 | 93.493 | 61.660 | 80.834 | 132.550 | 128.558 | 58.420 | 85.813 | 149.939 | 77.397 | 70.796 | 52.239 | 118.684 | 92.463 | 66.524 | 85.276 | 157.957 | 110.289 | 91.258 | 141.134 | 239.832 | 194.663 | 52.946 | 183.863 | 330.819 | 231.370 | 92.895 | 252.630 | 352.181 | 377.373 | 127.158 | 338.573 | 311.630 | 248.566 | 94.397 | 103.389 | 189.483 | 124.382 | 56.008 | 70.450 | 170.242 | 204.755 | 99.803 | 74.034 | 190.155 | 156.553 | 53.792 |
CP lưu hành | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 |
Lợi nhuận | 12.755 | 15.383 | 49.706 | 12.542 | 6.995 | 2.546 | 26.329 | 12.262 | 28.829 | 5.049 | 29.938 | 32.193 | 3.424 | 23.213 | 47.051 | 8.698 | 16.684 | 20.312 | 41.725 | 7.762 | 27.031 | 3.936 | 66.061 | 7.604 | 34.982 | 11.400 | 53.070 | 28.550 | 26.137 | 34.465 | 34.046 | 17.948 | 11.777 | 8.509 | 28.160 | 10.357 | 1.417 | 16.684 | 39.301 | 29.970 | 24.762 | 43.414 | 77.728 | 52.673 | 45.011 | 48.018 | 118.572 | 122.638 | 50.934 | 50.470 | 141.715 | 193.761 | 98.156 | 70.166 | 120.376 | 70.208 | 55.797 | 20.707 | 66.710 | 44.573 | 18.802 | 28.342 | 54.882 | 80.096 | 39.453 | 26.249 | 62.134 | 55.283 | 14.277 |
Vốn CSH | 1.708.434 | 1.689.617 | 1.653.107 | 1.605.258 | 1.559.294 | 1.575.779 | 1.575.102 | 1.587.824 | 1.578.315 | 1.567.681 | 1.549.794 | 1.576.405 | 1.555.202 | 1.582.273 | 1.562.039 | 1.546.184 | 1.540.683 | 1.566.971 | 1.532.962 | 1.533.181 | 1.526.961 | 1.543.696 | 1.541.406 | 1.524.917 | 1.501.493 | 1.532.500 | 1.541.165 | 1.491.374 | 1.458.851 | 1.490.356 | 1.457.683 | 1.408.250 | 1.391.373 | 1.412.119 | 1.410.769 | 1.413.461 | 1.381.030 | 1.470.952 | 1.442.846 | 1.405.276 | 1.375.174 | 1.446.630 | 1.402.874 | 1.362.915 | 1.305.273 | 1.360.479 | 1.303.332 | 1.231.939 | 1.125.619 | 1.133.885 | 1.187.784 | 1.046.825 | 853.067 | 799.311 | 0 | 675.217 | 619.836 | 564.259 | 625.015 | 555.558 | 510.985 | 492.183 | 499.010 | 518.323 | 438.072 | 398.652 | 477.409 | 415.222 | 359.962 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.75% | 0.91% | 3.01% | 0.78% | 0.45% | 0.16% | 1.67% | 0.77% | 1.83% | 0.32% | 1.93% | 2.04% | 0.22% | 1.47% | 3.01% | 0.56% | 1.08% | 1.3% | 2.72% | 0.51% | 1.77% | 0.25% | 4.29% | 0.5% | 2.33% | 0.74% | 3.44% | 1.91% | 1.79% | 2.31% | 2.34% | 1.27% | 0.85% | 0.6% | 2% | 0.73% | 0.1% | 1.13% | 2.72% | 2.13% | 1.8% | 3% | 5.54% | 3.86% | 3.45% | 3.53% | 9.1% | 9.95% | 4.52% | 4.45% | 11.93% | 18.51% | 11.51% | 8.78% | INF% | 10.4% | 9% | 3.67% | 10.67% | 8.02% | 3.68% | 5.76% | 11% | 15.45% | 9.01% | 6.58% | 13.01% | 13.31% | 3.97% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 14.1% | 10.57% | 21.14% | 7.31% | 10.13% | 2.39% | 14.42% | 9.83% | 30.16% | 4.19% | 19.55% | 35.45% | 4.71% | 23.04% | 31.4% | 8.87% | 27.15% | 38.91% | 35.77% | 9.06% | 44.56% | 5.56% | 56.41% | 8.13% | 56.73% | 14.1% | 40.04% | 22.21% | 44.74% | 40.16% | 22.71% | 23.19% | 16.64% | 16.29% | 23.73% | 11.2% | 2.13% | 19.56% | 24.88% | 27.17% | 27.13% | 30.76% | 32.41% | 27.06% | 85.01% | 26.12% | 35.84% | 53.01% | 54.83% | 19.98% | 40.24% | 51.34% | 77.19% | 20.72% | 38.63% | 28.25% | 59.11% | 20.03% | 35.21% | 35.84% | 33.57% | 40.23% | 32.24% | 39.12% | 39.53% | 35.46% | 32.68% | 35.31% | 26.54% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 3.103 | 2.906 | 2.465 | 1.662 | 1.653 | 2.402 | 2.488 | 2.612 | 3.296 | 2.424 | 3.048 | 3.635 | 2.829 | 3.284 | 3.184 | 3.002 | 2.969 | 3.325 | 2.762 | 3.598 | 3.593 | 3.866 | 4.122 | 3.676 | 4.395 | 4.091 | 4.883 | 4.230 | 3.866 | 3.373 | 2.482 | 2.280 | 2.019 | 1.663 | 1.944 | 2.326 | 3.000 | 3.801 | 4.719 | 6.039 | 6.818 | 7.513 | 7.671 | 9.064 | 11.416 | 11.572 | 11.611 | 12.357 | 14.759 | 16.355 | 17.020 | 16.264 | 12.057 | 10.599 | 8.915 | 7.114 | 6.260 | 5.026 | 5.281 | 4.887 | 6.071 | 6.759 | 6.689 | 6.931 | 6.104 | 5.265 | 4.390 | 2.319 | 476 |
P/E(Giá CP/EPS) | 14.08 | 13.35 | 12.62 | 19.37 | 17.85 | 10.62 | 12.26 | 14.87 | 12.53 | 18.89 | 14.75 | 11.42 | 13.68 | 11.57 | 11.43 | 11.66 | 10.27 | 6.86 | 11.87 | 10.28 | 8.43 | 6.47 | 5.2 | 6.8 | 5.89 | 6.82 | 5.9 | 6.71 | 7.42 | 8.54 | 10.78 | 10.22 | 10.75 | 12.99 | 10.49 | 9.89 | 8.4 | 6.89 | 6.02 | 5.3 | 5.06 | 5.14 | 5.47 | 4.56 | 4.2 | 4.32 | 3.63 | 3.12 | 2.61 | 2.45 | 1.99 | 2.4 | 3.73 | 5.24 | 7.96 | 7.8 | 9.35 | 13.63 | 10.98 | 13.71 | 7.23 | 3.68 | 3.63 | 8.44 | 10.16 | 11.11 | 27.79 | 52.62 | 0 |
Giá CP | 43.690 | 38.795 | 31.108 | 32.193 | 29.506 | 25.509 | 30.503 | 38.840 | 41.299 | 45.789 | 44.958 | 41.512 | 38.701 | 37.996 | 36.393 | 35.003 | 30.492 | 22.810 | 32.785 | 36.987 | 30.289 | 25.013 | 21.434 | 24.997 | 25.887 | 27.901 | 28.810 | 28.383 | 28.686 | 28.805 | 26.756 | 23.302 | 21.704 | 21.602 | 20.393 | 23.004 | 25.200 | 26.189 | 28.408 | 32.007 | 34.499 | 38.617 | 41.960 | 41.332 | 47.947 | 49.991 | 42.148 | 38.554 | 38.521 | 40.070 | 33.870 | 39.034 | 44.973 | 55.539 | 70.963 | 55.489 | 58.531 | 68.504 | 57.985 | 67.001 | 43.893 | 24.873 | 24.281 | 58.498 | 62.017 | 58.494 | 121.998 | 122.026 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU TRC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU TRC
Chia sẻ lên: