CTCP VICEM Thương mại Xi măng - TMX
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | TMX |
Giá hiện tại | 7.5 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 02/11/2009 |
Cổ phiếu niêm yết | 6.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 6.000.000 |
Mã số thuế | 0100105694 |
Ngày cấp GPKD | 02/07/2007 |
Nhóm ngành | Bán lẻ |
Ngành | Kinh doanh vật liệu xây dựng, trang thiết bị làm vườn |
Ngành nghề chính | - Kinh doanh các loại xi măng, sản xuất và kinh doanh các loại phụ gia, vật liệu xây dựng và vật tư phục vụ sản xuất xi măng - Sản xuất và kinh doanh bao bì (phục vụ sản xuất xi măng, dân dụng và công nghiệp) - Sửa chữa ô tô, xe máy và gia công cơ khí - Kinh doanh vận tải và dịch vụ vận tải đường sông, biển, sắt và đường bộ... |
Mốc lịch sử | Ngày 02/07/2007 chính thức hoạt động theo mô hình CTCP với VĐL 60000000000. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP VICEM Thương mại Xi măng Tên tiếng Anh: VICEM Cement Trading JSC Tên viết tắt:VICEMCEMENT.T.,JSC Địa chỉ: 348 đường Giải Phóng - P.Phương Liệt - Q.Thanh Xuân - Hà Nội Người công bố thông tin: Mrs. Lê Kim Phương Điện thoại: (84.24) 3864 3346 Fax: (84.24) 3864 2586 Email:ximang.jsc@vnn.vn Website:http://www.tmx.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 509.348 | 610.156 | 495.604 | 597.998 | 843.311 | 1.158.041 | 1.439.795 | 1.257.437 | 1.062.511 | 996.773 | 1.031.522 | 1.094.746 | 1.555.565 | 1.315.149 | 1.196.465 |
Lợi nhuận cty mẹ | 3.521 | 5.282 | 3.206 | 8.655 | 10.085 | 17.195 | 10.327 | 9.251 | 7.144 | 7.636 | 6.912 | 8.470 | 12.599 | 10.766 | 11.021 |
Vốn CSH | 96.310 | 94.618 | 93.461 | 98.866 | 97.112 | 105.958 | 96.382 | 93.283 | 87.540 | 85.619 | 79.036 | 80.162 | 75.369 | 71.408 | 68.523 |
CP lưu hành | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.66% | 5.58% | 3.43% | 8.75% | 10.38% | 16.23% | 10.71% | 9.92% | 8.16% | 8.92% | 8.75% | 10.57% | 16.72% | 15.08% | 16.08% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.69% | 0.87% | 0.65% | 1.45% | 1.2% | 1.48% | 0.72% | 0.74% | 0.67% | 0.77% | 0.67% | 0.77% | 0.81% | 0.82% | 0.92% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.105 | 911 | 441 | 1.823 | 1.481 | 3.285 | 1.227 | 1.747 | 1.040 | 1.385 | 925 | 1.848 | 1.987 | 1.863 | 1.288 |
P/E(Giá CP/EPS) | 10.23 | 11.52 | 31.53 | 6.58 | 9.45 | 2.83 | 7.74 | 6.47 | 5.48 | 6.5 | 7.25 | 3.03 | 3.77 | 11.27 | 0 |
Giá CP | 11.304 | 10.495 | 13.905 | 11.995 | 13.995 | 9.297 | 9.497 | 11.303 | 5.699 | 9.003 | 6.706 | 5.599 | 7.491 | 20.996 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 146.404 | 75.594 | 127.148 | 124.656 | 152.068 | 105.476 | 161.464 | 158.872 | 180.164 | 109.656 | 161.118 | 73.024 | 167.149 | 94.313 | 164.869 | 161.024 | 157.864 | 114.241 | 221.292 | 229.416 | 233.028 | 159.575 | 266.947 | 247.703 | 343.866 | 299.525 | 382.103 | 374.461 | 386.073 | 297.158 | 382.283 | 341.217 | 329.941 | 203.996 | 316.551 | 298.461 | 297.866 | 149.633 | 282.389 | 260.256 | 291.051 | 163.077 | 280.000 | 255.128 | 316.276 | 180.118 | 311.252 | 244.872 | 277.483 | 261.139 | 413.098 | 404.421 | 467.915 | 270.131 | 356.039 | 337.757 | 383.216 | 238.137 | 366.711 | 308.051 | 521.703 |
CP lưu hành | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 |
Lợi nhuận | 1.821 | -653 | 896 | 584 | 1.400 | 641 | 1.050 | 2.012 | 2.924 | -704 | 1.236 | -49 | 1.894 | 125 | 675 | 3.940 | 3.192 | 848 | 2.957 | 2.467 | 3.169 | 1.492 | 1.758 | 2.936 | 4.795 | 7.706 | 4.274 | 2.180 | 1.683 | 2.190 | 1.311 | 1.717 | 4.121 | 2.102 | 2.541 | 2.042 | 1.787 | 774 | 1.635 | 1.483 | 3.542 | 976 | 2.309 | 1.871 | 1.409 | 1.323 | 944 | 2.401 | 2.867 | 2.258 | 3.559 | 2.638 | 4.141 | 2.261 | 2.883 | 2.563 | 3.210 | 2.110 | 3.295 | 2.873 | 4.853 |
Vốn CSH | 89.434 | 91.964 | 92.617 | 91.721 | 91.137 | 96.310 | 95.669 | 94.618 | 92.148 | 93.870 | 94.697 | 93.461 | 93.510 | 99.666 | 99.541 | 98.866 | 94.926 | 100.868 | 100.069 | 97.112 | 94.510 | 109.500 | 107.717 | 105.958 | 103.022 | 102.728 | 100.656 | 96.382 | 94.202 | 100.582 | 98.392 | 93.283 | 91.566 | 92.211 | 90.081 | 87.540 | 85.498 | 87.412 | 87.254 | 85.619 | 84.136 | 82.327 | 81.345 | 79.036 | 77.164 | 82.429 | 81.106 | 80.162 | 77.761 | 81.859 | 78.928 | 75.369 | 72.730 | 76.578 | 74.291 | 71.408 | 68.845 | 73.568 | 71.818 | 68.523 | 65.651 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.04% | -0.71% | 0.97% | 0.64% | 1.54% | 0.67% | 1.1% | 2.13% | 3.17% | -0.75% | 1.31% | -0.05% | 2.03% | 0.13% | 0.68% | 3.99% | 3.36% | 0.84% | 2.95% | 2.54% | 3.35% | 1.36% | 1.63% | 2.77% | 4.65% | 7.5% | 4.25% | 2.26% | 1.79% | 2.18% | 1.33% | 1.84% | 4.5% | 2.28% | 2.82% | 2.33% | 2.09% | 0.89% | 1.87% | 1.73% | 4.21% | 1.19% | 2.84% | 2.37% | 1.83% | 1.61% | 1.16% | 3% | 3.69% | 2.76% | 4.51% | 3.5% | 5.69% | 2.95% | 3.88% | 3.59% | 4.66% | 2.87% | 4.59% | 4.19% | 7.39% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.24% | -0.86% | 0.7% | 0.47% | 0.92% | 0.61% | 0.65% | 1.27% | 1.62% | -0.64% | 0.77% | -0.07% | 1.13% | 0.13% | 0.41% | 2.45% | 2.02% | 0.74% | 1.34% | 1.08% | 1.36% | 0.93% | 0.66% | 1.19% | 1.39% | 2.57% | 1.12% | 0.58% | 0.44% | 0.74% | 0.34% | 0.5% | 1.25% | 1.03% | 0.8% | 0.68% | 0.6% | 0.52% | 0.58% | 0.57% | 1.22% | 0.6% | 0.82% | 0.73% | 0.45% | 0.73% | 0.3% | 0.98% | 1.03% | 0.86% | 0.86% | 0.65% | 0.88% | 0.84% | 0.81% | 0.76% | 0.84% | 0.89% | 0.9% | 0.93% | 0.93% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 441 | 371 | 587 | 613 | 851 | 1.105 | 880 | 911 | 568 | 396 | 534 | 441 | 1.106 | 1.322 | 1.442 | 1.823 | 1.577 | 1.574 | 1.681 | 1.481 | 1.559 | 1.830 | 2.866 | 3.285 | 3.159 | 2.641 | 1.721 | 1.227 | 1.150 | 1.557 | 1.542 | 1.747 | 1.801 | 1.412 | 1.191 | 1.040 | 946 | 1.239 | 1.273 | 1.385 | 1.450 | 1.094 | 1.152 | 925 | 1.013 | 1.256 | 1.412 | 1.848 | 1.887 | 2.099 | 2.100 | 1.987 | 1.975 | 1.820 | 1.794 | 1.863 | 1.915 | 2.188 | 1.837 | 1.288 | 809 |
P/E(Giá CP/EPS) | 22.43 | 21.83 | 20.28 | 16.16 | 14.81 | 10.23 | 8.97 | 11.52 | 18.31 | 28.77 | 23.77 | 31.53 | 10.04 | 13.24 | 12.13 | 6.58 | 8.05 | 9.41 | 6.96 | 9.45 | 7.63 | 4.48 | 2.97 | 2.83 | 2.56 | 3.22 | 4.76 | 7.74 | 8.35 | 7.07 | 7.26 | 6.47 | 4.5 | 2.83 | 3.44 | 5.48 | 9.51 | 8.72 | 10.61 | 6.5 | 5.03 | 7.86 | 7.81 | 7.25 | 6.62 | 5.02 | 4.46 | 3.03 | 4.66 | 4 | 5.33 | 3.77 | 4.61 | 6.05 | 10.14 | 11.27 | 14.52 | 12.79 | 7.46 | 0 | 0 |
Giá CP | 9.892 | 8.099 | 11.904 | 9.906 | 12.603 | 11.304 | 7.894 | 10.495 | 10.400 | 11.393 | 12.693 | 13.905 | 11.104 | 17.503 | 17.491 | 11.995 | 12.695 | 14.811 | 11.700 | 13.995 | 11.895 | 8.198 | 8.512 | 9.297 | 8.087 | 8.504 | 8.192 | 9.497 | 9.603 | 11.008 | 11.195 | 11.303 | 8.105 | 3.996 | 4.097 | 5.699 | 8.996 | 10.804 | 13.507 | 9.003 | 7.294 | 8.599 | 8.997 | 6.706 | 6.706 | 6.305 | 6.298 | 5.599 | 8.793 | 8.396 | 11.193 | 7.491 | 9.105 | 11.011 | 18.191 | 20.996 | 27.806 | 27.985 | 13.704 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU TMX TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU TMX
Chia sẻ lên: