CTCP Vải sợi May mặc Miền Bắc - TET



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuTET
Giá hiện tại28.6 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn28/04/2010
Cổ phiếu niêm yết5.702.940
Cổ phiếu lưu hành5.702.940
Mã số thuế0100108127
Ngày cấp GPKD05/07/2005
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất các sản phẩm may mặc
Ngành nghề chính- Sản xuất, kinh doanh xuất nhập khẩu hàng dệt, may, bông, vải, sợi, thuốc nhuộm, hóa chất (trừ hóa chất Nhà nước cấm), hàng đồ da và giả da
- Xây dựng, kinh doanh dịch vụ kho, nhà xưởng, văn phòng làm việc
Mốc lịch sử

- Tiền thân là TCty vải sợi may mặc thuộc Bộ Thương Mại, chuyên SX KD ngành hàng vải sợi may mặc
- Năm 2004, CTy tiến hành CPH

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Vải sợi May mặc Miền Bắc

Tên đầy đủ: CTCP Vải sợi May mặc Miền Bắc

Tên tiếng Anh: Northern Textiles & Garments Joint Stock Company

Tên viết tắt:TEXTACO

Địa chỉ: Số 79 Lạc Trung - P.Vĩnh Tuy - Q.Hai Bà Trưng - Tp.Hà Nội

Người công bố thông tin: Mr. Phạm Hoàng Long

Điện thoại: (84.24) 3936 0808

Fax: (84.24) 3936 0909

Email:textaco@textaco.vn

Website:http://www.textaco.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009
Doanh thu 23.989 22.998 22.593 22.683 24.854 38.857 36.411 40.080 41.069 45.173 52.284 48.520 50.800 25.372 14.176
Lợi nhuận cty mẹ 12.049 9.778 11.340 8.467 6.789 18.712 20.519 4.063 13.672 17.166 3.778 9.227 27.352 7.986 2.693
Vốn CSH 110.630 109.922 103.697 95.690 92.080 93.173 85.278 69.484 69.068 77.724 68.335 71.374 68.325 62.381 66.495
CP lưu hành 5.702.940 5.702.940 5.702.940 5.702.940 5.702.940 5.702.940 5.702.940 5.702.940 5.702.940 5.702.940 5.702.940 5.702.940 5.702.940 5.702.940 5.702.940
ROE %(LNST/VCSH) 10.89% 8.9% 10.94% 8.85% 7.37% 20.08% 24.06% 5.85% 19.79% 22.09% 5.53% 12.93% 40.03% 12.8% 4.05%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 50.23% 42.52% 50.19% 37.33% 27.32% 48.16% 56.35% 10.14% 33.29% 38% 7.23% 19.02% 53.84% 31.48% 19%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.680 2.190 1.852 1.070 1.671 3.047 2.869 1.526 2.366 2.256 799 4.948 2.035 1.254 472
P/E(Giá CP/EPS) 18.04 14.11 15.98 27.93 18.08 8.53 10.46 13.76 7.57 10.2 18.53 3.03 13.42 26.32 0
Giá CP 30.307 30.901 29.595 29.885 30.212 25.991 30.010 20.998 17.911 23.011 14.805 14.992 27.310 33.005 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 4/2009
Doanh thu 7.186 5.880 6.710 5.430 5.969 5.748 5.725 5.770 5.755 5.688 5.670 5.574 5.661 5.582 5.552 5.599 5.950 5.381 5.396 5.722 8.355 9.685 9.759 9.817 9.596 8.985 9.019 9.266 9.141 9.604 9.900 9.819 10.757 10.587 10.537 10.453 9.492 11.082 10.296 12.953 10.842 13.701 12.434 14.361 11.788 12.592 12.055 12.104 11.769 14.167 12.139 11.952 12.542 10.568 8.240 6.564 14.176
CP lưu hành 5.702.940 5.702.940 5.702.940 5.702.940 5.702.940 5.702.940 5.702.940 5.702.940 5.702.940 5.702.940 5.702.940 5.702.940 5.702.940 5.702.940 5.702.940 5.702.940 5.702.940 5.702.940 5.702.940 5.702.940 5.702.940 5.702.940 5.702.940 5.702.940 5.702.940 5.702.940 5.702.940 5.702.940 5.702.940 5.702.940 5.702.940 5.702.940 5.702.940 5.702.940 5.702.940 5.702.940 5.702.940 5.702.940 5.702.940 5.702.940 5.702.940 5.702.940 5.702.940 5.702.940 5.702.940 5.702.940 5.702.940 5.702.940 5.702.940 5.702.940 5.702.940 5.702.940 5.702.940 5.702.940 5.702.940 5.702.940 5.702.940
Lợi nhuận 1.627 4.152 1.320 4.957 1.620 2.530 2.495 2.934 1.819 5.244 1.693 2.663 1.740 4.469 1.278 1.737 983 2.106 172 1.089 3.422 4.845 4.576 4.832 4.459 3.512 4.028 9.086 3.893 -648 964 1.415 2.332 3.990 -220 151 9.751 3.811 10.141 2.816 398 -491 811 1.900 1.558 286 2.190 4.179 2.572 19.278 3.120 2.560 2.394 3.530 2.355 2.101 2.693
Vốn CSH 117.223 116.661 112.509 111.190 110.630 109.010 109.922 107.427 107.338 105.519 103.697 102.004 101.899 100.159 95.690 94.412 95.053 94.186 92.080 93.760 101.385 97.969 93.173 88.598 88.627 88.099 85.278 81.250 72.344 68.796 69.484 72.574 75.438 73.057 69.068 69.376 82.741 73.477 77.724 67.405 67.182 67.790 68.335 67.556 72.425 71.468 71.374 73.213 75.805 88.019 68.325 65.605 71.087 68.432 62.381 59.712 66.495
ROE %(LNST/VCSH) 1.39% 3.56% 1.17% 4.46% 1.46% 2.32% 2.27% 2.73% 1.69% 4.97% 1.63% 2.61% 1.71% 4.46% 1.34% 1.84% 1.03% 2.24% 0.19% 1.16% 3.38% 4.95% 4.91% 5.45% 5.03% 3.99% 4.72% 11.18% 5.38% -0.94% 1.39% 1.95% 3.09% 5.46% -0.32% 0.22% 11.78% 5.19% 13.05% 4.18% 0.59% -0.72% 1.19% 2.81% 2.15% 0.4% 3.07% 5.71% 3.39% 21.9% 4.57% 3.9% 3.37% 5.16% 3.78% 3.52% 4.05%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 22.64% 70.61% 19.67% 91.29% 27.14% 44.02% 43.58% 50.85% 31.61% 92.19% 29.86% 47.78% 30.74% 80.06% 23.02% 31.02% 16.52% 39.14% 3.19% 19.03% 40.96% 50.03% 46.89% 49.22% 46.47% 39.09% 44.66% 98.06% 42.59% -6.75% 9.74% 14.41% 21.68% 37.69% -2.09% 1.44% 102.73% 34.39% 98.49% 21.74% 3.67% -3.58% 6.52% 13.23% 13.22% 2.27% 18.17% 34.53% 21.85% 136.08% 25.7% 21.42% 19.09% 33.4% 28.58% 32.01% 19%
EPS (Lũy kế 4 quý) 2.114 2.113 1.828 2.034 1.680 1.714 2.190 2.050 2.002 1.988 1.852 1.780 1.617 1.485 1.070 876 763 1.190 1.671 2.443 3.099 3.281 3.047 2.951 3.697 3.598 2.869 2.331 986 713 1.526 1.318 1.096 2.397 2.366 4.183 4.650 3.010 2.256 620 459 662 799 1.040 1.440 1.618 4.948 5.111 4.827 4.796 2.035 1.901 1.820 1.400 1.254 841 472
P/E(Giá CP/EPS) 13.91 13.92 16.08 14.45 18.04 17.67 14.11 15.22 15.73 15.84 15.98 16.8 18.49 20.14 27.93 34.46 39.59 25.37 18.08 12.89 10.16 10.67 8.53 8.78 7.14 8.34 10.46 12.87 30.11 43.5 13.76 15.93 19.15 8.09 7.57 5.93 4.95 6.48 10.2 25.02 24.18 15.4 18.53 16.34 10.35 10.51 3.03 2.05 3.92 5.21 13.42 15.21 17.97 22.14 26.32 34.14 0
Giá CP 29.406 29.413 29.394 29.391 30.307 30.286 30.901 31.201 31.491 31.490 29.595 29.904 29.898 29.908 29.885 30.187 30.207 30.190 30.212 31.490 31.486 35.008 25.991 25.910 26.397 30.007 30.010 30.000 29.688 31.016 20.998 20.996 20.988 19.392 17.911 24.805 23.018 19.505 23.011 15.512 11.099 10.195 14.805 16.994 14.904 17.005 14.992 10.478 18.922 24.987 27.310 28.914 32.705 30.996 33.005 28.712 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU TET TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU TET

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online