CTCP Vải sợi May mặc Miền Bắc - TET
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | TET |
Giá hiện tại | 28.6 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 28/04/2010 |
Cổ phiếu niêm yết | 5.702.940 |
Cổ phiếu lưu hành | 5.702.940 |
Mã số thuế | 0100108127 |
Ngày cấp GPKD | 05/07/2005 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất các sản phẩm may mặc |
Ngành nghề chính | - Sản xuất, kinh doanh xuất nhập khẩu hàng dệt, may, bông, vải, sợi, thuốc nhuộm, hóa chất (trừ hóa chất Nhà nước cấm), hàng đồ da và giả da - Xây dựng, kinh doanh dịch vụ kho, nhà xưởng, văn phòng làm việc |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là TCty vải sợi may mặc thuộc Bộ Thương Mại, chuyên SX KD ngành hàng vải sợi may mặc |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Vải sợi May mặc Miền Bắc Tên tiếng Anh: Northern Textiles & Garments Joint Stock Company Tên viết tắt:TEXTACO Địa chỉ: Số 79 Lạc Trung - P.Vĩnh Tuy - Q.Hai Bà Trưng - Tp.Hà Nội Người công bố thông tin: Mr. Phạm Hoàng Long Điện thoại: (84.24) 3936 0808 Fax: (84.24) 3936 0909 Email:textaco@textaco.vn Website:http://www.textaco.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 23.989 | 22.998 | 22.593 | 22.683 | 24.854 | 38.857 | 36.411 | 40.080 | 41.069 | 45.173 | 52.284 | 48.520 | 50.800 | 25.372 | 14.176 |
Lợi nhuận cty mẹ | 12.049 | 9.778 | 11.340 | 8.467 | 6.789 | 18.712 | 20.519 | 4.063 | 13.672 | 17.166 | 3.778 | 9.227 | 27.352 | 7.986 | 2.693 |
Vốn CSH | 110.630 | 109.922 | 103.697 | 95.690 | 92.080 | 93.173 | 85.278 | 69.484 | 69.068 | 77.724 | 68.335 | 71.374 | 68.325 | 62.381 | 66.495 |
CP lưu hành | 5.702.940 | 5.702.940 | 5.702.940 | 5.702.940 | 5.702.940 | 5.702.940 | 5.702.940 | 5.702.940 | 5.702.940 | 5.702.940 | 5.702.940 | 5.702.940 | 5.702.940 | 5.702.940 | 5.702.940 |
ROE %(LNST/VCSH) | 10.89% | 8.9% | 10.94% | 8.85% | 7.37% | 20.08% | 24.06% | 5.85% | 19.79% | 22.09% | 5.53% | 12.93% | 40.03% | 12.8% | 4.05% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 50.23% | 42.52% | 50.19% | 37.33% | 27.32% | 48.16% | 56.35% | 10.14% | 33.29% | 38% | 7.23% | 19.02% | 53.84% | 31.48% | 19% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.680 | 2.190 | 1.852 | 1.070 | 1.671 | 3.047 | 2.869 | 1.526 | 2.366 | 2.256 | 799 | 4.948 | 2.035 | 1.254 | 472 |
P/E(Giá CP/EPS) | 18.04 | 14.11 | 15.98 | 27.93 | 18.08 | 8.53 | 10.46 | 13.76 | 7.57 | 10.2 | 18.53 | 3.03 | 13.42 | 26.32 | 0 |
Giá CP | 30.307 | 30.901 | 29.595 | 29.885 | 30.212 | 25.991 | 30.010 | 20.998 | 17.911 | 23.011 | 14.805 | 14.992 | 27.310 | 33.005 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 4/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 4.734 | 7.186 | 5.880 | 6.710 | 5.430 | 5.969 | 5.748 | 5.725 | 5.770 | 5.755 | 5.688 | 5.670 | 5.574 | 5.661 | 5.582 | 5.552 | 5.599 | 5.950 | 5.381 | 5.396 | 5.722 | 8.355 | 9.685 | 9.759 | 9.817 | 9.596 | 8.985 | 9.019 | 9.266 | 9.141 | 9.604 | 9.900 | 9.819 | 10.757 | 10.587 | 10.537 | 10.453 | 9.492 | 11.082 | 10.296 | 12.953 | 10.842 | 13.701 | 12.434 | 14.361 | 11.788 | 12.592 | 12.055 | 12.104 | 11.769 | 14.167 | 12.139 | 11.952 | 12.542 | 10.568 | 8.240 | 6.564 | 14.176 |
CP lưu hành | 5.702.940 | 5.702.940 | 5.702.940 | 5.702.940 | 5.702.940 | 5.702.940 | 5.702.940 | 5.702.940 | 5.702.940 | 5.702.940 | 5.702.940 | 5.702.940 | 5.702.940 | 5.702.940 | 5.702.940 | 5.702.940 | 5.702.940 | 5.702.940 | 5.702.940 | 5.702.940 | 5.702.940 | 5.702.940 | 5.702.940 | 5.702.940 | 5.702.940 | 5.702.940 | 5.702.940 | 5.702.940 | 5.702.940 | 5.702.940 | 5.702.940 | 5.702.940 | 5.702.940 | 5.702.940 | 5.702.940 | 5.702.940 | 5.702.940 | 5.702.940 | 5.702.940 | 5.702.940 | 5.702.940 | 5.702.940 | 5.702.940 | 5.702.940 | 5.702.940 | 5.702.940 | 5.702.940 | 5.702.940 | 5.702.940 | 5.702.940 | 5.702.940 | 5.702.940 | 5.702.940 | 5.702.940 | 5.702.940 | 5.702.940 | 5.702.940 | 5.702.940 |
Lợi nhuận | 1.824 | 1.627 | 4.152 | 1.320 | 4.957 | 1.620 | 2.530 | 2.495 | 2.934 | 1.819 | 5.244 | 1.693 | 2.663 | 1.740 | 4.469 | 1.278 | 1.737 | 983 | 2.106 | 172 | 1.089 | 3.422 | 4.845 | 4.576 | 4.832 | 4.459 | 3.512 | 4.028 | 9.086 | 3.893 | -648 | 964 | 1.415 | 2.332 | 3.990 | -220 | 151 | 9.751 | 3.811 | 10.141 | 2.816 | 398 | -491 | 811 | 1.900 | 1.558 | 286 | 2.190 | 4.179 | 2.572 | 19.278 | 3.120 | 2.560 | 2.394 | 3.530 | 2.355 | 2.101 | 2.693 |
Vốn CSH | 113.557 | 117.223 | 116.661 | 112.509 | 111.190 | 110.630 | 109.010 | 109.922 | 107.427 | 107.338 | 105.519 | 103.697 | 102.004 | 101.899 | 100.159 | 95.690 | 94.412 | 95.053 | 94.186 | 92.080 | 93.760 | 101.385 | 97.969 | 93.173 | 88.598 | 88.627 | 88.099 | 85.278 | 81.250 | 72.344 | 68.796 | 69.484 | 72.574 | 75.438 | 73.057 | 69.068 | 69.376 | 82.741 | 73.477 | 77.724 | 67.405 | 67.182 | 67.790 | 68.335 | 67.556 | 72.425 | 71.468 | 71.374 | 73.213 | 75.805 | 88.019 | 68.325 | 65.605 | 71.087 | 68.432 | 62.381 | 59.712 | 66.495 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.61% | 1.39% | 3.56% | 1.17% | 4.46% | 1.46% | 2.32% | 2.27% | 2.73% | 1.69% | 4.97% | 1.63% | 2.61% | 1.71% | 4.46% | 1.34% | 1.84% | 1.03% | 2.24% | 0.19% | 1.16% | 3.38% | 4.95% | 4.91% | 5.45% | 5.03% | 3.99% | 4.72% | 11.18% | 5.38% | -0.94% | 1.39% | 1.95% | 3.09% | 5.46% | -0.32% | 0.22% | 11.78% | 5.19% | 13.05% | 4.18% | 0.59% | -0.72% | 1.19% | 2.81% | 2.15% | 0.4% | 3.07% | 5.71% | 3.39% | 21.9% | 4.57% | 3.9% | 3.37% | 5.16% | 3.78% | 3.52% | 4.05% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 38.53% | 22.64% | 70.61% | 19.67% | 91.29% | 27.14% | 44.02% | 43.58% | 50.85% | 31.61% | 92.19% | 29.86% | 47.78% | 30.74% | 80.06% | 23.02% | 31.02% | 16.52% | 39.14% | 3.19% | 19.03% | 40.96% | 50.03% | 46.89% | 49.22% | 46.47% | 39.09% | 44.66% | 98.06% | 42.59% | -6.75% | 9.74% | 14.41% | 21.68% | 37.69% | -2.09% | 1.44% | 102.73% | 34.39% | 98.49% | 21.74% | 3.67% | -3.58% | 6.52% | 13.23% | 13.22% | 2.27% | 18.17% | 34.53% | 21.85% | 136.08% | 25.7% | 21.42% | 19.09% | 33.4% | 28.58% | 32.01% | 19% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.565 | 2.114 | 2.113 | 1.828 | 2.034 | 1.680 | 1.714 | 2.190 | 2.050 | 2.002 | 1.988 | 1.852 | 1.780 | 1.617 | 1.485 | 1.070 | 876 | 763 | 1.190 | 1.671 | 2.443 | 3.099 | 3.281 | 3.047 | 2.951 | 3.697 | 3.598 | 2.869 | 2.331 | 986 | 713 | 1.526 | 1.318 | 1.096 | 2.397 | 2.366 | 4.183 | 4.650 | 3.010 | 2.256 | 620 | 459 | 662 | 799 | 1.040 | 1.440 | 1.618 | 4.948 | 5.111 | 4.827 | 4.796 | 2.035 | 1.901 | 1.820 | 1.400 | 1.254 | 841 | 472 |
P/E(Giá CP/EPS) | 18.28 | 13.91 | 13.92 | 16.08 | 14.45 | 18.04 | 17.67 | 14.11 | 15.22 | 15.73 | 15.84 | 15.98 | 16.8 | 18.49 | 20.14 | 27.93 | 34.46 | 39.59 | 25.37 | 18.08 | 12.89 | 10.16 | 10.67 | 8.53 | 8.78 | 7.14 | 8.34 | 10.46 | 12.87 | 30.11 | 43.5 | 13.76 | 15.93 | 19.15 | 8.09 | 7.57 | 5.93 | 4.95 | 6.48 | 10.2 | 25.02 | 24.18 | 15.4 | 18.53 | 16.34 | 10.35 | 10.51 | 3.03 | 2.05 | 3.92 | 5.21 | 13.42 | 15.21 | 17.97 | 22.14 | 26.32 | 34.14 | 0 |
Giá CP | 28.608 | 29.406 | 29.413 | 29.394 | 29.391 | 30.307 | 30.286 | 30.901 | 31.201 | 31.491 | 31.490 | 29.595 | 29.904 | 29.898 | 29.908 | 29.885 | 30.187 | 30.207 | 30.190 | 30.212 | 31.490 | 31.486 | 35.008 | 25.991 | 25.910 | 26.397 | 30.007 | 30.010 | 30.000 | 29.688 | 31.016 | 20.998 | 20.996 | 20.988 | 19.392 | 17.911 | 24.805 | 23.018 | 19.505 | 23.011 | 15.512 | 11.099 | 10.195 | 14.805 | 16.994 | 14.904 | 17.005 | 14.992 | 10.478 | 18.922 | 24.987 | 27.310 | 28.914 | 32.705 | 30.996 | 33.005 | 28.712 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU TET TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU TET
Chia sẻ lên: