CTCP Cấp nước Thủ Đức - TDW
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | TDW |
Giá hiện tại | 48.3 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 11/11/2010 |
Cổ phiếu niêm yết | 8.500.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 8.500.000 |
Mã số thuế | 0304803601 |
Ngày cấp GPKD | 18/01/2007 |
Nhóm ngành | Tiện ích |
Ngành | Nước, chất thải và các hệ thống khác |
Ngành nghề chính | - Quản lý, phát triển hệ thống cấp nước - Cung ứng, kinh doanh nước sạch cho nhu cầu tiêu dùng, SX - Tư vấn, xây dựng các công trình cấp nước, công trình dân dụng - Xây dựng công trình cấp nước - Tái lập mặt đường đối với các công trình chuyên ngành cấp nước và các công trình khác... |
Mốc lịch sử | - Tháng 01/1991: Tiền thân của Công ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức là Chi nhánh Cấp nước Thủ Đức - Biên Hòa, được thành lập. - Ngày 03/02/2005: Đổi tên thành Chi nhánh cấp nước Thủ Đức. - Ngày 30/12/2005: Chuyển đổi thành CTCP với vốn điều lệ là 85 tỷ đồng. - Ngày 11/11/2010: Cổ phiếu của công ty được giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Cấp nước Thủ Đức Tên tiếng Anh: Thu Duc Water Supply Joint Stock Company Tên viết tắt:Thu Duc Wasuco JSC Địa chỉ: Số 8 Khổng Tử - P. Bình Thọ - Tp.Thủ Đức - Tp.HCM Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Công Minh Điện thoại: (84.28) 3896 0240 Fax: (84.28) 3896 0241 Email:cntd@capnuocthuduc.vn Website:http://www.capnuocthuduc.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.282.560 | 1.184.011 | 1.039.485 | 1.008.183 | 847.317 | 761.104 | 689.213 | 608.923 | 529.099 | 465.111 | 428.145 | 363.581 | 314.633 | 221.297 | 48.594 |
Lợi nhuận cty mẹ | 51.981 | 41.273 | 30.988 | 35.495 | 20.042 | 15.551 | 15.421 | 14.630 | 25.501 | 24.192 | 21.455 | 19.155 | 21.091 | 13.196 | 3.362 |
Vốn CSH | 250.214 | 173.922 | 164.764 | 143.545 | 136.827 | 134.799 | 130.595 | 137.451 | 141.581 | 127.363 | 118.254 | 114.753 | 108.620 | 98.689 | 101.293 |
CP lưu hành | 8.500.000 | 8.500.000 | 8.500.000 | 8.500.000 | 8.500.000 | 8.500.000 | 8.500.000 | 8.500.000 | 8.500.000 | 8.500.000 | 8.500.000 | 8.500.000 | 8.500.000 | 8.500.000 | 8.500.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 20.77% | 23.73% | 18.81% | 24.73% | 14.65% | 11.54% | 11.81% | 10.64% | 18.01% | 18.99% | 18.14% | 16.69% | 19.42% | 13.37% | 3.32% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 4.05% | 3.49% | 2.98% | 3.52% | 2.37% | 2.04% | 2.24% | 2.4% | 4.82% | 5.2% | 5.01% | 5.27% | 6.7% | 5.96% | 6.92% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 5.623 | 3.565 | 4.779 | 2.927 | 1.842 | 1.681 | 2.415 | 2.442 | 2.543 | 2.893 | 2.182 | 2.385 | 2.340 | 713 | 396 |
P/E(Giá CP/EPS) | 7.65 | 12.06 | 6.91 | 8.88 | 14.55 | 13.32 | 9.52 | 17.93 | 9.63 | 6.57 | 6.1 | 6.25 | 3.55 | 0 | 0 |
Giá CP | 43.016 | 42.994 | 33.023 | 25.992 | 26.801 | 22.391 | 22.991 | 43.785 | 24.489 | 19.007 | 13.310 | 14.906 | 8.307 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 4/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 342.458 | 321.732 | 296.843 | 317.298 | 328.059 | 340.360 | 309.934 | 297.542 | 304.279 | 272.256 | 247.734 | 248.507 | 280.689 | 262.555 | 264.347 | 245.646 | 255.000 | 243.190 | 223.295 | 214.891 | 209.055 | 200.076 | 202.141 | 191.279 | 185.153 | 182.531 | 178.396 | 172.735 | 176.817 | 161.265 | 146.197 | 155.458 | 163.426 | 143.842 | 141.529 | 136.560 | 129.044 | 121.966 | 119.577 | 119.942 | 119.036 | 106.556 | 109.458 | 107.488 | 110.630 | 100.569 | 93.954 | 91.654 | 93.241 | 84.732 | 82.712 | 78.471 | 79.888 | 73.562 | 72.018 | 71.912 | 77.367 | 48.594 |
CP lưu hành | 8.500.000 | 8.500.000 | 8.500.000 | 8.500.000 | 8.500.000 | 8.500.000 | 8.500.000 | 8.500.000 | 8.500.000 | 8.500.000 | 8.500.000 | 8.500.000 | 8.500.000 | 8.500.000 | 8.500.000 | 8.500.000 | 8.500.000 | 8.500.000 | 8.500.000 | 8.500.000 | 8.500.000 | 8.500.000 | 8.500.000 | 8.500.000 | 8.500.000 | 8.500.000 | 8.500.000 | 8.500.000 | 8.500.000 | 8.500.000 | 8.500.000 | 8.500.000 | 8.500.000 | 8.500.000 | 8.500.000 | 8.500.000 | 8.500.000 | 8.500.000 | 8.500.000 | 8.500.000 | 8.500.000 | 8.500.000 | 8.500.000 | 8.500.000 | 8.500.000 | 8.500.000 | 8.500.000 | 8.500.000 | 8.500.000 | 8.500.000 | 8.500.000 | 8.500.000 | 8.500.000 | 8.500.000 | 8.500.000 | 8.500.000 | 8.500.000 | 8.500.000 |
Lợi nhuận | 17.783 | 14.082 | 13.234 | 7.209 | 16.618 | 14.920 | 15.063 | 8.277 | 9.538 | 8.395 | 5.429 | 6.939 | 6.853 | 11.767 | 14.637 | 7.361 | 2.913 | 10.584 | 6.942 | 4.443 | 2.859 | 5.798 | 5.052 | 1.949 | 1.107 | 7.443 | 6.851 | -1.109 | 7.635 | 2.044 | 8.620 | 2.229 | 7.101 | -3.320 | 14.614 | 2.363 | 2.669 | 5.855 | 6.373 | 6.720 | 5.494 | 5.605 | 6.294 | 7.196 | 3.386 | 4.579 | 5.260 | 5.320 | 3.669 | 4.906 | 6.137 | 5.561 | 4.119 | 5.274 | 9.497 | 998 | 2.701 | 3.362 |
Vốn CSH | 219.241 | 247.308 | 232.145 | 230.190 | 222.552 | 250.214 | 197.261 | 182.198 | 173.922 | 186.556 | 177.132 | 171.703 | 164.764 | 180.220 | 168.454 | 150.906 | 143.545 | 158.238 | 148.212 | 141.270 | 136.827 | 147.743 | 141.801 | 136.749 | 134.799 | 147.081 | 136.337 | 129.486 | 130.595 | 134.193 | 132.149 | 139.679 | 137.451 | 155.580 | 158.900 | 143.944 | 141.581 | 154.567 | 140.456 | 134.082 | 127.363 | 137.350 | 131.745 | 125.450 | 118.254 | 129.911 | 125.333 | 120.073 | 114.753 | 123.470 | 120.318 | 114.181 | 108.620 | 118.467 | 111.860 | 100.575 | 98.689 | 101.293 |
ROE %(LNST/VCSH) | 8.11% | 5.69% | 5.7% | 3.13% | 7.47% | 5.96% | 7.64% | 4.54% | 5.48% | 4.5% | 3.06% | 4.04% | 4.16% | 6.53% | 8.69% | 4.88% | 2.03% | 6.69% | 4.68% | 3.15% | 2.09% | 3.92% | 3.56% | 1.43% | 0.82% | 5.06% | 5.03% | -0.86% | 5.85% | 1.52% | 6.52% | 1.6% | 5.17% | -2.13% | 9.2% | 1.64% | 1.89% | 3.79% | 4.54% | 5.01% | 4.31% | 4.08% | 4.78% | 5.74% | 2.86% | 3.52% | 4.2% | 4.43% | 3.2% | 3.97% | 5.1% | 4.87% | 3.79% | 4.45% | 8.49% | 0.99% | 2.74% | 3.32% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 5.19% | 4.38% | 4.46% | 2.27% | 5.07% | 4.38% | 4.86% | 2.78% | 3.13% | 3.08% | 2.19% | 2.79% | 2.44% | 4.48% | 5.54% | 3% | 1.14% | 4.35% | 3.11% | 2.07% | 1.37% | 2.9% | 2.5% | 1.02% | 0.6% | 4.08% | 3.84% | -0.64% | 4.32% | 1.27% | 5.9% | 1.43% | 4.35% | -2.31% | 10.33% | 1.73% | 2.07% | 4.8% | 5.33% | 5.6% | 4.62% | 5.26% | 5.75% | 6.69% | 3.06% | 4.55% | 5.6% | 5.8% | 3.93% | 5.79% | 7.42% | 7.09% | 5.16% | 7.17% | 13.19% | 1.39% | 3.49% | 6.92% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 6.154 | 6.017 | 6.115 | 6.331 | 6.456 | 5.623 | 4.856 | 3.722 | 3.565 | 3.249 | 3.646 | 4.729 | 4.779 | 4.315 | 4.176 | 3.271 | 2.927 | 2.921 | 2.358 | 2.136 | 1.842 | 1.636 | 1.830 | 2.041 | 1.681 | 2.449 | 1.814 | 2.022 | 2.415 | 2.352 | 1.721 | 2.426 | 2.442 | 1.921 | 3.000 | 2.031 | 2.543 | 2.876 | 2.846 | 2.837 | 2.893 | 2.645 | 2.524 | 2.402 | 2.182 | 2.215 | 2.253 | 2.357 | 2.385 | 2.438 | 2.481 | 2.876 | 2.340 | 2.173 | 1.552 | 831 | 713 | 396 |
P/E(Giá CP/EPS) | 7.51 | 8.11 | 7.44 | 8.17 | 6.83 | 7.65 | 8.29 | 11.62 | 12.06 | 12.51 | 10.09 | 7.82 | 6.91 | 8.46 | 7.28 | 7.34 | 8.88 | 7.19 | 10.26 | 11.14 | 14.55 | 18.49 | 11.26 | 11.46 | 13.32 | 8.78 | 13.67 | 11.37 | 9.52 | 10.8 | 16.27 | 12.94 | 17.93 | 12.18 | 7.7 | 8.82 | 9.63 | 10.12 | 6.29 | 7.72 | 6.57 | 6.24 | 5.78 | 5.83 | 6.1 | 5.6 | 7.63 | 5.52 | 6.25 | 5.58 | 3.06 | 2.82 | 3.55 | 3.91 | 5.73 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 46.217 | 48.798 | 45.496 | 51.724 | 44.094 | 43.016 | 40.256 | 43.250 | 42.994 | 40.645 | 36.788 | 36.981 | 33.023 | 36.505 | 30.401 | 24.009 | 25.992 | 21.002 | 24.193 | 23.795 | 26.801 | 30.250 | 20.606 | 23.390 | 22.391 | 21.502 | 24.797 | 22.990 | 22.991 | 25.402 | 28.001 | 31.392 | 43.785 | 23.398 | 23.100 | 17.913 | 24.489 | 29.105 | 17.901 | 21.902 | 19.007 | 16.505 | 14.589 | 14.004 | 13.310 | 12.404 | 17.190 | 13.011 | 14.906 | 13.604 | 7.592 | 8.110 | 8.307 | 8.496 | 8.893 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU TDW TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU TDW
Chia sẻ lên: