CTCP Cấp nước Thủ Đức - TDW



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuTDW
Giá hiện tại47.2 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn11/11/2010
Cổ phiếu niêm yết8.500.000
Cổ phiếu lưu hành8.500.000
Mã số thuế0304803601
Ngày cấp GPKD18/01/2007
Nhóm ngành Tiện ích
Ngành Nước, chất thải và các hệ thống khác
Ngành nghề chính- Quản lý, phát triển hệ thống cấp nước
- Cung ứng, kinh doanh nước sạch cho nhu cầu tiêu dùng, SX
- Tư vấn, xây dựng các công trình cấp nước, công trình dân dụng
- Xây dựng công trình cấp nước
- Tái lập mặt đường đối với các công trình chuyên ngành cấp nước và các công trình khác...
Mốc lịch sử

- Tháng 01/1991: Tiền thân của Công ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức là Chi nhánh Cấp nước Thủ Đức - Biên Hòa, được thành lập.

- Ngày 03/02/2005: Đổi tên thành Chi nhánh cấp nước Thủ Đức.

- Ngày 30/12/2005: Chuyển đổi thành CTCP với vốn điều lệ là 85 tỷ đồng.

- Ngày 11/11/2010: Cổ phiếu của công ty được giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE).

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Cấp nước Thủ Đức

Tên đầy đủ: CTCP Cấp nước Thủ Đức

Tên tiếng Anh: Thu Duc Water Supply Joint Stock Company

Tên viết tắt:Thu Duc Wasuco JSC

Địa chỉ: Số 8 Khổng Tử - P. Bình Thọ - Tp.Thủ Đức - Tp.HCM

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Công Minh

Điện thoại: (84.28) 3896 0240

Fax: (84.28) 3896 0241

Email:cntd@capnuocthuduc.vn

Website:http://www.capnuocthuduc.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009
Doanh thu 1.282.560 1.184.011 1.039.485 1.008.183 847.317 761.104 689.213 608.923 529.099 465.111 428.145 363.581 314.633 221.297 48.594
Lợi nhuận cty mẹ 51.981 41.273 30.988 35.495 20.042 15.551 15.421 14.630 25.501 24.192 21.455 19.155 21.091 13.196 3.362
Vốn CSH 250.214 173.922 164.764 143.545 136.827 134.799 130.595 137.451 141.581 127.363 118.254 114.753 108.620 98.689 101.293
CP lưu hành 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000
ROE %(LNST/VCSH) 20.77% 23.73% 18.81% 24.73% 14.65% 11.54% 11.81% 10.64% 18.01% 18.99% 18.14% 16.69% 19.42% 13.37% 3.32%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 4.05% 3.49% 2.98% 3.52% 2.37% 2.04% 2.24% 2.4% 4.82% 5.2% 5.01% 5.27% 6.7% 5.96% 6.92%
EPS (Lũy kế 4 quý) 5.623 3.565 4.779 2.927 1.842 1.681 2.415 2.442 2.543 2.893 2.182 2.385 2.340 713 396
P/E(Giá CP/EPS) 7.65 12.06 6.91 8.88 14.55 13.32 9.52 17.93 9.63 6.57 6.1 6.25 3.55 0 0
Giá CP 43.016 42.994 33.023 25.992 26.801 22.391 22.991 43.785 24.489 19.007 13.310 14.906 8.307 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 4/2009
Doanh thu 321.732 296.843 317.298 328.059 340.360 309.934 297.542 304.279 272.256 247.734 248.507 280.689 262.555 264.347 245.646 255.000 243.190 223.295 214.891 209.055 200.076 202.141 191.279 185.153 182.531 178.396 172.735 176.817 161.265 146.197 155.458 163.426 143.842 141.529 136.560 129.044 121.966 119.577 119.942 119.036 106.556 109.458 107.488 110.630 100.569 93.954 91.654 93.241 84.732 82.712 78.471 79.888 73.562 72.018 71.912 77.367 48.594
CP lưu hành 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000
Lợi nhuận 14.082 13.234 7.209 16.618 14.920 15.063 8.277 9.538 8.395 5.429 6.939 6.853 11.767 14.637 7.361 2.913 10.584 6.942 4.443 2.859 5.798 5.052 1.949 1.107 7.443 6.851 -1.109 7.635 2.044 8.620 2.229 7.101 -3.320 14.614 2.363 2.669 5.855 6.373 6.720 5.494 5.605 6.294 7.196 3.386 4.579 5.260 5.320 3.669 4.906 6.137 5.561 4.119 5.274 9.497 998 2.701 3.362
Vốn CSH 247.308 232.145 230.190 222.552 250.214 197.261 182.198 173.922 186.556 177.132 171.703 164.764 180.220 168.454 150.906 143.545 158.238 148.212 141.270 136.827 147.743 141.801 136.749 134.799 147.081 136.337 129.486 130.595 134.193 132.149 139.679 137.451 155.580 158.900 143.944 141.581 154.567 140.456 134.082 127.363 137.350 131.745 125.450 118.254 129.911 125.333 120.073 114.753 123.470 120.318 114.181 108.620 118.467 111.860 100.575 98.689 101.293
ROE %(LNST/VCSH) 5.69% 5.7% 3.13% 7.47% 5.96% 7.64% 4.54% 5.48% 4.5% 3.06% 4.04% 4.16% 6.53% 8.69% 4.88% 2.03% 6.69% 4.68% 3.15% 2.09% 3.92% 3.56% 1.43% 0.82% 5.06% 5.03% -0.86% 5.85% 1.52% 6.52% 1.6% 5.17% -2.13% 9.2% 1.64% 1.89% 3.79% 4.54% 5.01% 4.31% 4.08% 4.78% 5.74% 2.86% 3.52% 4.2% 4.43% 3.2% 3.97% 5.1% 4.87% 3.79% 4.45% 8.49% 0.99% 2.74% 3.32%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 4.38% 4.46% 2.27% 5.07% 4.38% 4.86% 2.78% 3.13% 3.08% 2.19% 2.79% 2.44% 4.48% 5.54% 3% 1.14% 4.35% 3.11% 2.07% 1.37% 2.9% 2.5% 1.02% 0.6% 4.08% 3.84% -0.64% 4.32% 1.27% 5.9% 1.43% 4.35% -2.31% 10.33% 1.73% 2.07% 4.8% 5.33% 5.6% 4.62% 5.26% 5.75% 6.69% 3.06% 4.55% 5.6% 5.8% 3.93% 5.79% 7.42% 7.09% 5.16% 7.17% 13.19% 1.39% 3.49% 6.92%
EPS (Lũy kế 4 quý) 6.017 6.115 6.331 6.456 5.623 4.856 3.722 3.565 3.249 3.646 4.729 4.779 4.315 4.176 3.271 2.927 2.921 2.358 2.136 1.842 1.636 1.830 2.041 1.681 2.449 1.814 2.022 2.415 2.352 1.721 2.426 2.442 1.921 3.000 2.031 2.543 2.876 2.846 2.837 2.893 2.645 2.524 2.402 2.182 2.215 2.253 2.357 2.385 2.438 2.481 2.876 2.340 2.173 1.552 831 713 396
P/E(Giá CP/EPS) 8.11 7.44 8.17 6.83 7.65 8.29 11.62 12.06 12.51 10.09 7.82 6.91 8.46 7.28 7.34 8.88 7.19 10.26 11.14 14.55 18.49 11.26 11.46 13.32 8.78 13.67 11.37 9.52 10.8 16.27 12.94 17.93 12.18 7.7 8.82 9.63 10.12 6.29 7.72 6.57 6.24 5.78 5.83 6.1 5.6 7.63 5.52 6.25 5.58 3.06 2.82 3.55 3.91 5.73 0 0 0
Giá CP 48.798 45.496 51.724 44.094 43.016 40.256 43.250 42.994 40.645 36.788 36.981 33.023 36.505 30.401 24.009 25.992 21.002 24.193 23.795 26.801 30.250 20.606 23.390 22.391 21.502 24.797 22.990 22.991 25.402 28.001 31.392 43.785 23.398 23.100 17.913 24.489 29.105 17.901 21.902 19.007 16.505 14.589 14.004 13.310 12.404 17.190 13.011 14.906 13.604 7.592 8.110 8.307 8.496 8.893 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU TDW TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU TDW

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online