CTCP Than Đèo Nai - Vinacomin - TDN



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuTDN
Giá hiện tại10.8 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn21/11/2008
Cổ phiếu niêm yết29.439.097
Cổ phiếu lưu hành29.439.097
Mã số thuế5700101299
Ngày cấp GPKD01/01/2007
Nhóm ngành Khai khoáng
Ngành Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt)
Ngành nghề chính- Khai thác, chế biến, kinh doanh than và các khoáng sản khác
- Xây dựng các công trình mỏ, công nghiệp, dân dụng và san lấp mặt bằng
- Vận tải đường bộ, đường thủy, đường sắt
- Chế tạo, sửa chữa, gia công các thiết bị mỏ, phương tiện vận tải, các sản phẩm cơ khí...
Mốc lịch sử

- Năm 1960: Tiền thân là Mỏ than Đèo Nai được thành lập.

- Ngày 01/01/2007: Chính thức đi vào hoạt động theo mô hình CTCP với tên gọi mới là CTCP Than Đèo Nai - TKV.

- Ngày 21/11/2008: Niêm yết tại Trung tâm Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (Nay là Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội). .

- Năm 2011: Tăng vốn điều lệ lên 160 tỷ đồng. .

- Năm 2016: Tăng vốn điều lệ lên 294,390,970,000 đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Than Đèo Nai - Vinacomin

Tên đầy đủ: CTCP Than Đèo Nai - Vinacomin

Tên tiếng Anh: Vinacomin - DeoNai Coal JSC

Tên viết tắt:VDNC

Địa chỉ: P.Cẩm Tây - TX.Cẩm Phả - T.Quảng Ninh

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Quang Tùng

Điện thoại: (84.203) 386 4251

Fax: (84.203) 386 3942

Email:tungbachdn@gmai.com

Website:http://deonai.com.vn/

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008
Doanh thu 3.961.515 3.792.755 3.214.244 3.016.113 3.214.327 2.967.173 2.247.484 2.078.370 2.591.113 2.566.424 2.464.205 3.232.446 3.689.707 2.268.062 1.582.479 1.547.844
Lợi nhuận cty mẹ 111.325 46.052 45.321 44.629 82.050 55.774 22.568 14.713 17.449 -13.916 19.445 25.383 100.396 74.135 47.591 66.927
Vốn CSH 375.034 327.381 371.038 375.909 312.158 341.902 319.137 309.742 310.959 277.202 241.779 296.716 275.114 226.573 162.584 153.294
CP lưu hành 29.439.097 29.439.097 29.439.097 29.439.097 29.439.097 29.439.097 29.439.097 29.439.097 29.439.097 29.439.097 29.439.097 29.439.097 29.439.097 29.439.097 29.439.097 29.439.097
ROE %(LNST/VCSH) 29.68% 14.07% 12.21% 11.87% 26.28% 16.31% 7.07% 4.75% 5.61% -5.02% 8.04% 8.55% 36.49% 32.72% 29.27% 43.66%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 2.81% 1.21% 1.41% 1.48% 2.55% 1.88% 1% 0.71% 0.67% -0.54% 0.79% 0.79% 2.72% 3.27% 3.01% 4.32%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.742 1.031 1.365 3.273 1.273 1.655 604 870 627 3.544 -3.076 4.958 10.805 9.931 8.961 5.104
P/E(Giá CP/EPS) 5.85 12.13 8.64 1.83 4.32 2.66 6.62 11.49 14.36 2.57 -3.41 2.3 1.02 3.26 2.3 0
Giá CP 10.191 12.506 11.794 5.990 5.499 4.402 3.998 9.996 9.004 9.108 10.489 11.403 11.021 32.375 20.610 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008
Doanh thu 1.030.303 1.010.219 874.609 1.161.759 914.928 1.072.693 617.113 1.224.650 878.299 870.536 766.253 880.989 696.466 586.728 768.073 917.779 743.533 878.015 733.700 776.058 826.554 907.505 641.049 805.961 612.658 511.973 514.949 655.415 565.147 375.087 568.123 564.801 570.359 642.975 580.043 688.008 680.087 819.081 603.750 598.386 545.207 819.094 551.639 645.216 448.256 835.441 694.479 816.732 885.794 1.338.807 656.742 881.900 812.258 688.688 519.076 565.029 495.269 497.344 388.055 368.261 328.819 379.869 1.167.975
CP lưu hành 29.439.097 29.439.097 29.439.097 29.439.097 29.439.097 29.439.097 29.439.097 29.439.097 29.439.097 29.439.097 29.439.097 29.439.097 29.439.097 29.439.097 29.439.097 29.439.097 29.439.097 29.439.097 29.439.097 29.439.097 29.439.097 29.439.097 29.439.097 29.439.097 29.439.097 29.439.097 29.439.097 29.439.097 29.439.097 29.439.097 29.439.097 29.439.097 29.439.097 29.439.097 29.439.097 29.439.097 29.439.097 29.439.097 29.439.097 29.439.097 29.439.097 29.439.097 29.439.097 29.439.097 29.439.097 29.439.097 29.439.097 29.439.097 29.439.097 29.439.097 29.439.097 29.439.097 29.439.097 29.439.097 29.439.097 29.439.097 29.439.097 29.439.097 29.439.097 29.439.097 29.439.097 29.439.097 29.439.097
Lợi nhuận 9.669 82.064 2.776 15.647 10.838 37.020 2.978 452 5.602 6.950 17.338 15.377 5.656 25.499 -6.344 18.379 7.095 67.422 3.458 2.305 8.865 33.676 -7.383 14.527 14.954 22.357 -3.108 3.097 222 4.450 9.140 -1.848 2.971 3.304 9.492 892 3.761 -3.086 8.457 -18.408 -879 58.206 17.787 -51.137 -5.411 35.512 -28.186 -4.700 22.757 86.338 -34.862 11.191 37.729 33.273 4.249 211 36.402 33.425 9.406 4.691 69 26.099 40.828
Vốn CSH 395.918 432.334 350.270 347.494 375.034 360.809 330.359 327.381 400.965 395.325 388.375 371.038 400.961 395.064 369.565 375.909 408.868 382.888 315.465 312.158 373.154 364.337 341.241 341.902 351.980 337.356 315.836 319.137 323.680 307.546 316.267 309.742 313.844 327.985 319.419 310.959 302.777 279.657 283.787 277.202 296.841 319.580 252.433 241.779 294.384 316.046 260.740 296.716 302.870 275.563 239.204 275.114 265.374 231.333 233.493 226.573 220.765 185.151 172.222 162.584 158.132 151.299 153.294
ROE %(LNST/VCSH) 2.44% 18.98% 0.79% 4.5% 2.89% 10.26% 0.9% 0.14% 1.4% 1.76% 4.46% 4.14% 1.41% 6.45% -1.72% 4.89% 1.74% 17.61% 1.1% 0.74% 2.38% 9.24% -2.16% 4.25% 4.25% 6.63% -0.98% 0.97% 0.07% 1.45% 2.89% -0.6% 0.95% 1.01% 2.97% 0.29% 1.24% -1.1% 2.98% -6.64% -0.3% 18.21% 7.05% -21.15% -1.84% 11.24% -10.81% -1.58% 7.51% 31.33% -14.57% 4.07% 14.22% 14.38% 1.82% 0.09% 16.49% 18.05% 5.46% 2.89% 0.04% 17.25% 26.63%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.94% 8.12% 0.32% 1.35% 1.18% 3.45% 0.48% 0.04% 0.64% 0.8% 2.26% 1.75% 0.81% 4.35% -0.83% 2% 0.95% 7.68% 0.47% 0.3% 1.07% 3.71% -1.15% 1.8% 2.44% 4.37% -0.6% 0.47% 0.04% 1.19% 1.61% -0.33% 0.52% 0.51% 1.64% 0.13% 0.55% -0.38% 1.4% -3.08% -0.16% 7.11% 3.22% -7.93% -1.21% 4.25% -4.06% -0.58% 2.57% 6.45% -5.31% 1.27% 4.64% 4.83% 0.82% 0.04% 7.35% 6.72% 2.42% 1.27% 0.02% 6.87% 3.5%
EPS (Lũy kế 4 quý) 3.742 3.782 2.251 2.258 1.742 1.564 543 1.031 1.538 1.539 2.170 1.365 1.467 1.516 2.940 3.273 2.727 2.787 1.641 1.273 1.688 1.895 1.510 1.655 1.267 767 158 604 485 684 753 870 1.041 1.091 691 627 -580 -870 2.961 3.544 1.499 1.215 -203 -3.076 -174 1.586 4.763 4.958 7.081 9.849 5.846 10.805 9.433 9.267 9.286 9.931 10.491 5.949 5.033 8.961 8.375 8.366 5.104
P/E(Giá CP/EPS) 3.77 2.72 4.49 4.78 5.85 4.47 20.81 12.13 11.45 10.07 8.34 8.64 5.45 5.67 2.52 1.83 2.16 2.01 3.11 4.32 3.56 2.85 3.77 2.66 4.1 7.57 27.79 6.62 9.69 7.75 6.64 11.49 8.64 7.79 12.15 14.36 -18.11 -11.61 3.28 2.57 8.21 7.41 -37.44 -3.41 -67.81 7.44 2.6 2.3 2.25 0.73 1.86 1.02 2.18 2.2 2.75 3.26 2.76 4.17 4.91 2.3 2.27 2.51 0
Giá CP 14.107 10.287 10.107 10.793 10.191 6.991 11.300 12.506 17.610 15.498 18.098 11.794 7.995 8.596 7.409 5.990 5.890 5.602 5.104 5.499 6.009 5.401 5.693 4.402 5.195 5.806 4.391 3.998 4.700 5.301 5.000 9.996 8.994 8.499 8.396 9.004 10.504 10.101 9.712 9.108 12.307 9.003 7.600 10.489 11.799 11.800 12.384 11.403 15.932 7.190 10.874 11.021 20.564 20.387 25.537 32.375 28.955 24.807 24.712 20.610 19.011 20.999 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU TDN TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU TDN

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online