CTCP Đầu tư TDG GLOBAL - TDG
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | TDG |
Giá hiện tại | 4.76 - Cập nhật vào 22:08 ngày 02/08/2023 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 15/06/2017 |
Cổ phiếu niêm yết | 16.770.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 16.770.000 |
Mã số thuế | 2400345718 |
Ngày cấp GPKD | 13/07/2005 |
Nhóm ngành | Bán buôn |
Ngành | Bán buôn hàng tiêu dùng |
Ngành nghề chính | - Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan - Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn - Vận tải hành khách, hàng hóa bằng đường bộ - Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê - Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai, bán buôn đồ uống - Trồng rừng và chăm sóc cây lấy gỗ - Chăn nuôi gia cầm, sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản - Bán buôn sắt thép, quặng kim loại, than đá và nhiên liệu rắn khác; bán buôn phân bón, hóa chất sử dụng trong nông nghiệp; bán buôn thủy sản, nông lâm sản nguyên liệu và động vật sống... |
Mốc lịch sử | - Ngày 13/07/2005: CTCP Dầu khí Thái Dương được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 2 tỷ đồng. - Tháng 05/2007: Tăng vốn điều lệ lên 4 tỷ đồng. - Tháng 11/2007: Tăng vốn điều lệ lên 8 tỷ đồng. - Tháng 01/2008: Tăng vốn điều lệ lên 12 tỷ đồng. - Tháng 03/2009: Tăng vốn điều lệ lên 16 tỷ đồng. - Tháng 03/2011: Tăng vốn điều lệ lên 22 tỷ đồng. - Tháng 08/2015: Tăng vốn điều lệ lên 108 tỷ đồng. - Tháng 10/2016: Tăng vốn điều lệ lên 129 tỷ đồng. - Ngày 15/06/2017: là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu là 12,000 đ/CP. - Ngày 29/07/2021: công ty đổi tên từ CTCP Đầu tư Dầu khí Thái Dương thành CTCP Đầu tư TDG GLOBLE. - Ngày 06/08/2021: công ty đổi tên từ CTCP Đầu tư TDG GLOBLE thành CTCP Đầu tư TDG GLOBAL. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư TDG GLOBAL Tên tiếng Anh: TDG Global Investment Joint Stock Company Tên viết tắt:TDG Global Địa chỉ: Lô D1 - KCN Đình Trám - TT. Nếnh - H. Việt Yên - T. Bắc Giang Người công bố thông tin: Mr. Lê Minh Hiếu Điện thoại: (84.204) 224 4903 Fax: (84.204) 366 1311 Email:thaiduonggas@gmail.com Website:http://thaiduongpetrol.vn |
BCTC theo năm | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.305.352 | 1.458.033 | 804.664 | 846.161 | 523.263 | 301.235 | 221.798 |
Lợi nhuận cty mẹ | 12.405 | 18.927 | 562 | 3.093 | 16.733 | 28.981 | 18.058 |
Vốn CSH | 222.894 | 198.918 | 198.203 | 196.053 | 194.160 | 169.470 | 0 |
CP lưu hành | 16.770.000 | 16.770.000 | 16.770.000 | 16.770.000 | 16.770.000 | 16.770.000 | 16.770.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 5.57% | 9.51% | 0.28% | 1.58% | 8.62% | 17.1% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.95% | 1.3% | 0.07% | 0.37% | 3.2% | 9.62% | 8.14% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.694 | 79 | 68 | 256 | 1.914 | 2.159 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 2.94 | 82.11 | 35.09 | 7.83 | 4.08 | 6.72 | 0 |
Giá CP | 4.980 | 6.487 | 2.386 | 2.004 | 7.809 | 14.508 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | 89.53% | 181.2% | 95.1% | 161.71% | 173.71% | 135.82% | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | 65.54% | 3367.79% | 18.17% | 18.48% | 57.74% | 160.49% | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 306.713 | 249.318 | 183.648 | 515.804 | 276.414 | 257.278 | 255.856 | 584.927 | 353.847 | 331.753 | 187.506 | 265.856 | 174.298 | 157.749 | 206.761 | 256.615 | 334.296 | 156.542 | 98.708 | 158.184 | 108.049 | 139.431 | 117.599 | 95.626 | 93.146 | 67.210 | 45.253 | 94.843 | 50.090 | 47.603 | 29.262 |
CP lưu hành | 16.770.000 | 16.770.000 | 16.770.000 | 16.770.000 | 16.770.000 | 16.770.000 | 16.770.000 | 16.770.000 | 16.770.000 | 16.770.000 | 16.770.000 | 16.770.000 | 16.770.000 | 16.770.000 | 16.770.000 | 16.770.000 | 16.770.000 | 16.770.000 | 16.770.000 | 16.770.000 | 16.770.000 | 16.770.000 | 16.770.000 | 16.770.000 | 16.770.000 | 16.770.000 | 16.770.000 | 16.770.000 | 16.770.000 | 16.770.000 | 16.770.000 |
Lợi nhuận | 906 | 750 | 927 | 2.426 | 1.568 | 4.339 | 4.072 | 18.437 | 125 | 253 | 112 | 839 | 3.864 | -1.610 | -2.531 | 1.420 | 98 | 1.178 | 397 | 2.545 | 1.206 | 4.954 | 8.028 | 10.502 | 11.262 | 3.534 | 3.683 | 9.370 | 3.510 | 5.233 | -55 |
Vốn CSH | 228.152 | 227.245 | 226.496 | 225.320 | 222.894 | 222.716 | 218.378 | 217.354 | 198.918 | 198.955 | 198.703 | 199.042 | 198.203 | 193.859 | 195.495 | 197.472 | 196.053 | 195.955 | 194.777 | 196.706 | 194.160 | 192.954 | 188.000 | 179.972 | 169.470 | 158.208 | 154.674 | 150.712 | 0 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.4% | 0.33% | 0.41% | 1.08% | 0.7% | 1.95% | 1.86% | 8.48% | 0.06% | 0.13% | 0.06% | 0.42% | 1.95% | -0.83% | -1.29% | 0.72% | 0.05% | 0.6% | 0.2% | 1.29% | 0.62% | 2.57% | 4.27% | 5.84% | 6.65% | 2.23% | 2.38% | 6.22% | INF% | INF% | -INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.3% | 0.3% | 0.5% | 0.47% | 0.57% | 1.69% | 1.59% | 3.15% | 0.04% | 0.08% | 0.06% | 0.32% | 2.22% | -1.02% | -1.22% | 0.55% | 0.03% | 0.75% | 0.4% | 1.61% | 1.12% | 3.55% | 6.83% | 10.98% | 12.09% | 5.26% | 8.14% | 9.88% | 7.01% | 10.99% | -0.19% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 283 | 329 | 550 | 740 | 1.694 | 1.608 | 1.365 | 1.129 | 79 | 302 | 191 | 34 | 68 | -156 | 10 | 184 | 256 | 344 | 626 | 1.226 | 1.914 | 2.693 | 2.583 | 2.247 | 2.159 | 1.558 | 1.690 | 1.400 | 0 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 14.75 | 13.78 | 6.15 | 4.99 | 2.94 | 3.54 | 8.54 | 10.28 | 82.11 | 13.96 | 18.84 | 82.97 | 35.09 | -11.38 | 161.32 | 9.49 | 7.83 | 6.67 | 4.71 | 2.54 | 4.08 | 4.96 | 5.11 | 5.16 | 6.72 | 6.77 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 4.174 | 4.534 | 3.383 | 3.693 | 4.980 | 5.692 | 11.657 | 11.606 | 6.487 | 4.216 | 3.598 | 2.821 | 2.386 | 1.775 | 1.613 | 1.746 | 2.004 | 2.294 | 2.948 | 3.114 | 7.809 | 13.357 | 13.199 | 11.595 | 14.508 | 10.548 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | 110.96% | 96.91% | 71.78% | 88.18% | 78.12% | 77.55% | 136.45% | 220.02% | 203.01% | 210.3% | 90.69% | 103.6% | 52.14% | 100.77% | 209.47% | 162.23% | 309.39% | 112.27% | 83.94% | 165.42% | 116% | 207.46% | 259.87% | 100.83% | 185.96% | 141.19% | 154.65% | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | 57.78% | 17.29% | 22.77% | 13.16% | 1254.4% | 1715.02% | 3635.71% | 2197.5% | 3.23% | 15.71% | 4.43% | 59.08% | 3942.86% | -136.67% | -637.53% | 55.8% | 8.13% | 23.78% | 4.95% | 24.23% | 10.71% | 140.18% | 217.97% | 112.08% | 320.85% | 67.53% | 6696.36% | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU TDG TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU TDG
Chia sẻ lên: