CTCP Vận tải Đa phương thức Duyên Hải - TCO
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | TCO |
Giá hiện tại | 11 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 27/02/2012 |
Cổ phiếu niêm yết | 18.711.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 18.711.000 |
Mã số thuế | 0200793081 |
Ngày cấp GPKD | 14/03/2008 |
Nhóm ngành | Vận tải và kho bãi |
Ngành | Hỗ trợ vận tải |
Ngành nghề chính | - Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng, đường sắt, ven biển và viễn dương đường biển - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Dịch vụ thông quan. Vận tải đa phương thức (không bao gồm kinh doanh vận chuyển hàng không) - Dịch vụ Logistics; Dịch vụ khai thác cảng thông quan nội địa - Kinh doanh bất động sản |
Mốc lịch sử | - Năm 1995: Thành lập doanh nghiệp vận tải, đây chính là tiền thân của Công ty. - Năm 1997: Thành lập Công ty TNHH vận tải Duyên Hải - TASACO hoạt động trong lĩnh vực vận tải và kho bãi. - Tháng 03/2008: CTCP Vận tải Đa phương thức Duyên Hải thành lập dựa trên việc hợp nhất của 4 Công ty: Công ty TNHH Vận tải Duyên Hải; Công ty TNHH Vận tải Đường bộ Duyên Hải; Công ty TNHH Sản xuất & Thương mại Duyên Hải; Công ty TNHH Vận tải Duyên Hải Phú Thọ. - Ngày 12/01/2009: Công ty chính thức trở thành Công ty đại chúng với vốn điều lệ là 90.9 tỷ đồng. - Tháng 09/2009: Đăng ký giao dịch cổ phiếu của công ty đại chúng và giao dịch trên thị trường UPCOM. - Tháng 01/2010: Tăng vốn điều lệ lên 100.7 tỷ đồng. - Tháng 09/2011: Tăng vốn điều lệ lên 128.7 tỷ đồng. - Ngày 08/02/2012: Công ty chính thức được niêm yết trên HSX. - Ngày 27/02/2012: Giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). - Ngày 09/09/2014: Tăng vốn điều lệ lên 140.3 tỷ đồng. - Tháng 08/2015: Tăng vốn điều lệ lên 187.11 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Vận tải Đa phương thức Duyên Hải Tên tiếng Anh: Duyen Hai Multi Modal Transport JSC Tên viết tắt:TASA DUYENHAI Địa chỉ: 189 Đình Vũ - P. Đông Hải 2 - Q. Hải An - Tp. Hải Phòng Người công bố thông tin: Mr. Lê Khánh Toàn Điện thoại: (84.225) 397 8895 Fax: (84.225) 397 8895 Email:center-office@tasagroup.com.vn Website:http://www.tasaduyenhai.com |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 29.483 | 1.386.239 | 242.576 | 170.364 | 161.096 | 158.836 | 159.960 | 157.411 | 173.098 | 181.053 | 185.819 | 152.330 | 96.691 | 28.657 | 26.557 |
Lợi nhuận cty mẹ | 7.540 | 38.256 | 45.080 | 17.928 | 16.209 | 14.439 | 17.649 | 27.644 | 27.112 | 22.248 | 24.213 | 19.036 | 8.441 | 1.638 | 2.956 |
Vốn CSH | 310.660 | 313.989 | 257.728 | 206.156 | 196.390 | 200.663 | 208.026 | 219.252 | 194.832 | 158.627 | 162.649 | 148.615 | 155.201 | 109.972 | 99.236 |
CP lưu hành | 18.711.000 | 18.711.000 | 18.711.000 | 18.711.000 | 18.711.000 | 18.711.000 | 18.711.000 | 18.711.000 | 18.711.000 | 18.711.000 | 18.711.000 | 18.711.000 | 18.711.000 | 18.711.000 | 18.711.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.43% | 12.18% | 17.49% | 8.7% | 8.25% | 7.2% | 8.48% | 12.61% | 13.92% | 14.03% | 14.89% | 12.81% | 5.44% | 1.49% | 2.98% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 25.57% | 2.76% | 18.58% | 10.52% | 10.06% | 9.09% | 11.03% | 17.56% | 15.66% | 12.29% | 13.03% | 12.5% | 8.73% | 5.72% | 11.13% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.941 | -581 | 4.264 | 975 | 983 | 823 | 1.122 | 1.703 | 1.780 | 1.781 | 1.975 | 904 | 309 | 456 | 325 |
P/E(Giá CP/EPS) | 4 | -17.39 | 3.24 | 10.22 | 9.39 | 14.46 | 9.89 | 6.4 | 6.57 | 6.62 | 5.42 | 10.4 | 29.11 | 0 | 0 |
Giá CP | 7.764 | 10.104 | 13.815 | 9.965 | 9.230 | 11.901 | 11.097 | 10.899 | 11.695 | 11.790 | 10.705 | 9.402 | 8.995 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 1/2011 | Quý 1/2010 | Quý 3/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.081.023 | 492.303 | 406 | 8.668 | 10.332 | 10.077 | 134.498 | 470.517 | 467.641 | 313.583 | 127.436 | 29.833 | 40.913 | 44.394 | 46.608 | 44.781 | 39.209 | 39.766 | 42.017 | 41.616 | 41.681 | 35.782 | 39.505 | 41.984 | 40.432 | 36.915 | 39.492 | 40.132 | 41.128 | 39.208 | 40.355 | 41.202 | 40.120 | 35.734 | 42.964 | 46.816 | 43.582 | 39.736 | 40.312 | 49.200 | 46.934 | 44.607 | 45.669 | 47.138 | 50.027 | 42.985 | 54.103 | 36.809 | 32.870 | 28.548 | 32.314 | 34.181 | 30.196 | 28.657 | 26.557 |
CP lưu hành | 18.711.000 | 18.711.000 | 18.711.000 | 18.711.000 | 18.711.000 | 18.711.000 | 18.711.000 | 18.711.000 | 18.711.000 | 18.711.000 | 18.711.000 | 18.711.000 | 18.711.000 | 18.711.000 | 18.711.000 | 18.711.000 | 18.711.000 | 18.711.000 | 18.711.000 | 18.711.000 | 18.711.000 | 18.711.000 | 18.711.000 | 18.711.000 | 18.711.000 | 18.711.000 | 18.711.000 | 18.711.000 | 18.711.000 | 18.711.000 | 18.711.000 | 18.711.000 | 18.711.000 | 18.711.000 | 18.711.000 | 18.711.000 | 18.711.000 | 18.711.000 | 18.711.000 | 18.711.000 | 18.711.000 | 18.711.000 | 18.711.000 | 18.711.000 | 18.711.000 | 18.711.000 | 18.711.000 | 18.711.000 | 18.711.000 | 18.711.000 | 18.711.000 | 18.711.000 | 18.711.000 | 18.711.000 | 18.711.000 |
Lợi nhuận | 2.284 | 8.668 | 4.755 | 352 | 1.028 | 1.405 | 34.907 | -2.392 | 2.403 | 3.338 | -31.497 | 15.123 | 57.442 | 4.012 | 4.806 | 5.074 | 4.183 | 3.865 | 3.757 | 4.505 | 5.799 | 2.148 | 4.144 | 4.703 | 3.271 | 2.321 | 4.343 | 4.425 | 4.900 | 3.981 | 5.120 | 6.214 | 12.299 | 4.011 | 8.143 | 6.385 | 5.776 | 6.808 | 5.870 | 5.492 | 5.403 | 5.483 | 5.788 | 5.928 | 6.671 | 5.826 | 7.409 | 5.312 | 3.819 | 2.496 | 1.792 | 3.516 | 3.133 | 1.638 | 2.956 |
Vốn CSH | 329.735 | 325.059 | 317.021 | 309.822 | 309.469 | 310.660 | 316.740 | 307.728 | 313.989 | 313.052 | 309.737 | 315.045 | 257.728 | 184.442 | 200.157 | 204.310 | 206.156 | 199.126 | 195.482 | 200.600 | 196.390 | 195.907 | 208.884 | 204.188 | 200.663 | 205.224 | 211.967 | 207.682 | 208.026 | 215.849 | 221.283 | 225.114 | 219.252 | 229.749 | 226.235 | 218.495 | 194.832 | 189.369 | 182.014 | 176.983 | 158.627 | 161.064 | 163.957 | 159.597 | 162.649 | 156.438 | 158.360 | 153.584 | 148.615 | 156.423 | 150.992 | 150.817 | 155.201 | 109.972 | 99.236 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.69% | 2.67% | 1.5% | 0.11% | 0.33% | 0.45% | 11.02% | -0.78% | 0.77% | 1.07% | -10.17% | 4.8% | 22.29% | 2.18% | 2.4% | 2.48% | 2.03% | 1.94% | 1.92% | 2.25% | 2.95% | 1.1% | 1.98% | 2.3% | 1.63% | 1.13% | 2.05% | 2.13% | 2.36% | 1.84% | 2.31% | 2.76% | 5.61% | 1.75% | 3.6% | 2.92% | 2.96% | 3.6% | 3.23% | 3.1% | 3.41% | 3.4% | 3.53% | 3.71% | 4.1% | 3.72% | 4.68% | 3.46% | 2.57% | 1.6% | 1.19% | 2.33% | 2.02% | 1.49% | 2.98% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.21% | 1.76% | 1171.18% | 4.06% | 9.95% | 13.94% | 25.95% | -0.51% | 0.51% | 1.06% | -24.72% | 50.69% | 140.4% | 9.04% | 10.31% | 11.33% | 10.67% | 9.72% | 8.94% | 10.83% | 13.91% | 6% | 10.49% | 11.2% | 8.09% | 6.29% | 11% | 11.03% | 11.91% | 10.15% | 12.69% | 15.08% | 30.66% | 11.22% | 18.95% | 13.64% | 13.25% | 17.13% | 14.56% | 11.16% | 11.51% | 12.29% | 12.67% | 12.58% | 13.33% | 13.55% | 13.69% | 14.43% | 11.62% | 8.74% | 5.55% | 10.29% | 10.38% | 5.72% | 11.13% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 858 | 791 | 403 | 2.014 | 1.868 | 1.941 | 2.045 | -1.504 | -581 | 2.492 | 2.596 | 4.833 | 4.264 | 1.081 | 1.072 | 1.009 | 975 | 1.072 | 966 | 980 | 983 | 828 | 834 | 844 | 823 | 911 | 1.001 | 1.034 | 1.122 | 1.518 | 1.505 | 1.661 | 1.703 | 1.432 | 1.704 | 1.698 | 1.780 | 1.792 | 1.726 | 1.752 | 1.781 | 1.876 | 1.898 | 2.023 | 1.975 | 1.749 | 1.487 | 1.046 | 904 | 606 | 689 | 576 | 309 | 456 | 325 |
P/E(Giá CP/EPS) | 13.86 | 13.4 | 22.31 | 6.23 | 4.16 | 4 | 3.69 | -6.58 | -17.39 | 7.95 | 8.9 | 6.12 | 3.24 | 11.11 | 10.36 | 8.43 | 10.22 | 11.24 | 12.06 | 9.39 | 9.39 | 13.89 | 13.79 | 14.22 | 14.46 | 15.03 | 12.99 | 11.07 | 9.89 | 6.92 | 7.11 | 6.68 | 6.4 | 7.33 | 6.98 | 6.12 | 6.57 | 7.25 | 7.53 | 6.96 | 6.62 | 6.88 | 6.01 | 4.75 | 5.42 | 6 | 7.73 | 8.8 | 10.4 | 16.49 | 14.51 | 12.84 | 29.11 | 0 | 0 |
Giá CP | 11.892 | 10.599 | 8.991 | 12.547 | 7.771 | 7.764 | 7.546 | 9.896 | 10.104 | 19.811 | 23.104 | 29.578 | 13.815 | 12.010 | 11.106 | 8.506 | 9.965 | 12.049 | 11.650 | 9.202 | 9.230 | 11.501 | 11.501 | 12.002 | 11.901 | 13.692 | 13.003 | 11.446 | 11.097 | 10.505 | 10.701 | 11.095 | 10.899 | 10.497 | 11.894 | 10.392 | 11.695 | 12.992 | 12.997 | 12.194 | 11.790 | 12.907 | 11.407 | 9.609 | 10.705 | 10.494 | 11.495 | 9.205 | 9.402 | 9.993 | 9.997 | 7.396 | 8.995 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU TCO TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU TCO
Chia sẻ lên: