CTCP Vận tải Đa phương thức Duyên Hải - TCO



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuTCO
Giá hiện tại11.45 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn27/02/2012
Cổ phiếu niêm yết18.711.000
Cổ phiếu lưu hành18.711.000
Mã số thuế0200793081
Ngày cấp GPKD14/03/2008
Nhóm ngành Vận tải và kho bãi
Ngành Hỗ trợ vận tải
Ngành nghề chính- Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng, đường sắt, ven biển và viễn dương đường biển
- Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Dịch vụ thông quan. Vận tải đa phương thức (không bao gồm kinh doanh vận chuyển hàng không)
- Dịch vụ Logistics; Dịch vụ khai thác cảng thông quan nội địa
- Kinh doanh bất động sản
Mốc lịch sử

- Năm 1995: Thành lập doanh nghiệp vận tải, đây chính là tiền thân của Công ty.

- Năm 1997: Thành lập Công ty TNHH vận tải Duyên Hải - TASACO hoạt động trong lĩnh vực vận tải và kho bãi.

- Tháng 03/2008: CTCP Vận tải Đa phương thức Duyên Hải thành lập dựa trên việc hợp nhất của 4 Công ty: Công ty TNHH Vận tải Duyên Hải; Công ty TNHH Vận tải Đường bộ Duyên Hải; Công ty TNHH Sản xuất & Thương mại Duyên Hải; Công ty TNHH Vận tải Duyên Hải Phú Thọ.

- Ngày 12/01/2009: Công ty chính thức trở thành Công ty đại chúng với vốn điều lệ là 90.9 tỷ đồng.

- Tháng 09/2009: Đăng ký giao dịch cổ phiếu của công ty đại chúng và giao dịch trên thị trường UPCOM.

- Tháng 01/2010: Tăng vốn điều lệ lên 100.7 tỷ đồng.

- Tháng 09/2011: Tăng vốn điều lệ lên 128.7 tỷ đồng.

- Ngày 08/02/2012: Công ty chính thức được niêm yết trên HSX.

- Ngày 27/02/2012: Giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE).

- Ngày 09/09/2014: Tăng vốn điều lệ lên 140.3 tỷ đồng.

- Tháng 08/2015: Tăng vốn điều lệ lên 187.11 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Vận tải Đa phương thức Duyên Hải

Tên đầy đủ: CTCP Vận tải Đa phương thức Duyên Hải

Tên tiếng Anh: Duyen Hai Multi Modal Transport JSC

Tên viết tắt:TASA DUYENHAI

Địa chỉ: 189 Đình Vũ - P. Đông Hải 2 - Q. Hải An - Tp. Hải Phòng

Người công bố thông tin: Mr. Lê Khánh Toàn

Điện thoại: (84.225) 397 8895

Fax: (84.225) 397 8895

Email:center-office@tasagroup.com.vn

Website:http://www.tasaduyenhai.com

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009
Doanh thu 29.483 1.386.239 242.576 170.364 161.096 158.836 159.960 157.411 173.098 181.053 185.819 152.330 96.691 28.657 26.557
Lợi nhuận cty mẹ 7.540 38.256 45.080 17.928 16.209 14.439 17.649 27.644 27.112 22.248 24.213 19.036 8.441 1.638 2.956
Vốn CSH 310.660 313.989 257.728 206.156 196.390 200.663 208.026 219.252 194.832 158.627 162.649 148.615 155.201 109.972 99.236
CP lưu hành 18.711.000 18.711.000 18.711.000 18.711.000 18.711.000 18.711.000 18.711.000 18.711.000 18.711.000 18.711.000 18.711.000 18.711.000 18.711.000 18.711.000 18.711.000
ROE %(LNST/VCSH) 2.43% 12.18% 17.49% 8.7% 8.25% 7.2% 8.48% 12.61% 13.92% 14.03% 14.89% 12.81% 5.44% 1.49% 2.98%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 25.57% 2.76% 18.58% 10.52% 10.06% 9.09% 11.03% 17.56% 15.66% 12.29% 13.03% 12.5% 8.73% 5.72% 11.13%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.941 -581 4.264 975 983 823 1.122 1.703 1.780 1.781 1.975 904 309 456 325
P/E(Giá CP/EPS) 4 -17.39 3.24 10.22 9.39 14.46 9.89 6.4 6.57 6.62 5.42 10.4 29.11 0 0
Giá CP 7.764 10.104 13.815 9.965 9.230 11.901 11.097 10.899 11.695 11.790 10.705 9.402 8.995 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 1/2011 Quý 1/2010 Quý 3/2009
Doanh thu 492.303 406 8.668 10.332 10.077 134.498 470.517 467.641 313.583 127.436 29.833 40.913 44.394 46.608 44.781 39.209 39.766 42.017 41.616 41.681 35.782 39.505 41.984 40.432 36.915 39.492 40.132 41.128 39.208 40.355 41.202 40.120 35.734 42.964 46.816 43.582 39.736 40.312 49.200 46.934 44.607 45.669 47.138 50.027 42.985 54.103 36.809 32.870 28.548 32.314 34.181 30.196 28.657 26.557
CP lưu hành 18.711.000 18.711.000 18.711.000 18.711.000 18.711.000 18.711.000 18.711.000 18.711.000 18.711.000 18.711.000 18.711.000 18.711.000 18.711.000 18.711.000 18.711.000 18.711.000 18.711.000 18.711.000 18.711.000 18.711.000 18.711.000 18.711.000 18.711.000 18.711.000 18.711.000 18.711.000 18.711.000 18.711.000 18.711.000 18.711.000 18.711.000 18.711.000 18.711.000 18.711.000 18.711.000 18.711.000 18.711.000 18.711.000 18.711.000 18.711.000 18.711.000 18.711.000 18.711.000 18.711.000 18.711.000 18.711.000 18.711.000 18.711.000 18.711.000 18.711.000 18.711.000 18.711.000 18.711.000 18.711.000
Lợi nhuận 8.668 4.755 352 1.028 1.405 34.907 -2.392 2.403 3.338 -31.497 15.123 57.442 4.012 4.806 5.074 4.183 3.865 3.757 4.505 5.799 2.148 4.144 4.703 3.271 2.321 4.343 4.425 4.900 3.981 5.120 6.214 12.299 4.011 8.143 6.385 5.776 6.808 5.870 5.492 5.403 5.483 5.788 5.928 6.671 5.826 7.409 5.312 3.819 2.496 1.792 3.516 3.133 1.638 2.956
Vốn CSH 325.059 317.021 309.822 309.469 310.660 316.740 307.728 313.989 313.052 309.737 315.045 257.728 184.442 200.157 204.310 206.156 199.126 195.482 200.600 196.390 195.907 208.884 204.188 200.663 205.224 211.967 207.682 208.026 215.849 221.283 225.114 219.252 229.749 226.235 218.495 194.832 189.369 182.014 176.983 158.627 161.064 163.957 159.597 162.649 156.438 158.360 153.584 148.615 156.423 150.992 150.817 155.201 109.972 99.236
ROE %(LNST/VCSH) 2.67% 1.5% 0.11% 0.33% 0.45% 11.02% -0.78% 0.77% 1.07% -10.17% 4.8% 22.29% 2.18% 2.4% 2.48% 2.03% 1.94% 1.92% 2.25% 2.95% 1.1% 1.98% 2.3% 1.63% 1.13% 2.05% 2.13% 2.36% 1.84% 2.31% 2.76% 5.61% 1.75% 3.6% 2.92% 2.96% 3.6% 3.23% 3.1% 3.41% 3.4% 3.53% 3.71% 4.1% 3.72% 4.68% 3.46% 2.57% 1.6% 1.19% 2.33% 2.02% 1.49% 2.98%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 1.76% 1171.18% 4.06% 9.95% 13.94% 25.95% -0.51% 0.51% 1.06% -24.72% 50.69% 140.4% 9.04% 10.31% 11.33% 10.67% 9.72% 8.94% 10.83% 13.91% 6% 10.49% 11.2% 8.09% 6.29% 11% 11.03% 11.91% 10.15% 12.69% 15.08% 30.66% 11.22% 18.95% 13.64% 13.25% 17.13% 14.56% 11.16% 11.51% 12.29% 12.67% 12.58% 13.33% 13.55% 13.69% 14.43% 11.62% 8.74% 5.55% 10.29% 10.38% 5.72% 11.13%
EPS (Lũy kế 4 quý) 791 403 2.014 1.868 1.941 2.045 -1.504 -581 2.492 2.596 4.833 4.264 1.081 1.072 1.009 975 1.072 966 980 983 828 834 844 823 911 1.001 1.034 1.122 1.518 1.505 1.661 1.703 1.432 1.704 1.698 1.780 1.792 1.726 1.752 1.781 1.876 1.898 2.023 1.975 1.749 1.487 1.046 904 606 689 576 309 456 325
P/E(Giá CP/EPS) 13.4 22.31 6.23 4.16 4 3.69 -6.58 -17.39 7.95 8.9 6.12 3.24 11.11 10.36 8.43 10.22 11.24 12.06 9.39 9.39 13.89 13.79 14.22 14.46 15.03 12.99 11.07 9.89 6.92 7.11 6.68 6.4 7.33 6.98 6.12 6.57 7.25 7.53 6.96 6.62 6.88 6.01 4.75 5.42 6 7.73 8.8 10.4 16.49 14.51 12.84 29.11 0 0
Giá CP 10.599 8.991 12.547 7.771 7.764 7.546 9.896 10.104 19.811 23.104 29.578 13.815 12.010 11.106 8.506 9.965 12.049 11.650 9.202 9.230 11.501 11.501 12.002 11.901 13.692 13.003 11.446 11.097 10.505 10.701 11.095 10.899 10.497 11.894 10.392 11.695 12.992 12.997 12.194 11.790 12.907 11.407 9.609 10.705 10.494 11.495 9.205 9.402 9.993 9.997 7.396 8.995 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU TCO TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU TCO

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online