CTCP Xi măng Thái Bình - TBX



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuTBX
Giá hiện tại22.3 - Cập nhật vào 17:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn18/11/2008
Cổ phiếu niêm yết1.510.280
Cổ phiếu lưu hành1.510.280
Mã số thuế1000283494
Ngày cấp GPKD24/12/2001
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
Ngành nghề chính- Sản xuất vật liệu xây dựng
- Sản xuất xi măng...
Mốc lịch sử

- Tiền thân là Xí nghiệp Xi măng Thái Bình, được thành lập năm 1979
- Chuyển đổi thành CTCP Xi măng Thái Bình ngày 22/10/2001

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Xi măng Thái Bình

Tên đầy đủ: CTCP Xi măng Thái Bình

Tên tiếng Anh: Thai Binh Cement Joint Stock Company

Tên viết tắt:TBX

Địa chỉ: Số 1 Đường Quách Đình Bảo - Cụm công nghiệp Phong Phú - P. Tiền Phong - Tp. Thái Bình - T. Thái Bình

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Xuân Năm

Điện thoại: (84.227) 364 7505 - 383 1505

Fax: (84.227) 364 7506 - 383 1505

Email:info@ximangthaibinh.vn

Website:https://ximangthaibinh.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008
Doanh thu 18.241 19.851 18.083 20.497 57.684 66.470 76.407 66.762 74.649 66.116 73.106 82.400 82.985 85.230 75.220 95.336
Lợi nhuận cty mẹ -259 347 113 -2.061 -149 509 707 714 1.458 211 -256 2.409 5.014 4.720 5.467 5.689
Vốn CSH 20.221 20.178 20.245 20.240 23.562 23.269 22.425 21.832 20.618 19.839 19.415 20.454 20.393 17.557 16.423 16.046
CP lưu hành 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280
ROE %(LNST/VCSH) -1.28% 1.72% 0.56% -10.18% -0.63% 2.19% 3.15% 3.27% 7.07% 1.06% -1.32% 11.78% 24.59% 26.88% 33.29% 35.45%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -1.42% 1.75% 0.62% -10.06% -0.26% 0.77% 0.93% 1.07% 1.95% 0.32% -0.35% 2.92% 6.04% 5.54% 7.27% 5.97%
EPS (Lũy kế 4 quý) 96 -44 4 -1.356 218 559 392 662 577 111 732 2.594 4.267 5.473 5.297 2.168
P/E(Giá CP/EPS) 232.56 -505.76 5418.64 -16.45 41.24 16.1 25.48 15.11 16.12 90.26 22.15 4.09 2.93 6.3 3.49 0
Giá CP 22.326 22.253 21.675 22.306 8.990 9.000 9.988 10.003 9.301 10.019 16.214 10.609 12.502 34.480 18.487 0
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 3/2024 Quý 2/2024 Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008
Doanh thu 4.788 4.838 3.323 4.039 4.641 4.923 4.638 7.281 4.396 4.172 4.002 5.495 4.973 4.141 3.474 5.817 5.522 5.096 4.062 7.141 11.734 25.040 13.769 24.947 15.647 13.127 12.749 23.670 17.274 20.140 15.323 18.586 15.188 15.175 17.813 21.329 17.182 17.196 18.942 19.580 18.282 17.426 10.828 21.932 18.252 16.519 16.403 21.485 23.647 18.758 18.510 23.914 24.224 17.396 17.451 22.718 24.266 21.326 16.920 21.547 21.499 17.892 14.282 18.105 47.641 29.590
CP lưu hành 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280 1.510.280
Lợi nhuận -50 61 274 -31 -234 160 -154 -84 281 102 48 -101 -115 202 127 -110 -213 -449 -1.289 -350 40 97 64 30 138 250 91 323 181 102 101 285 105 163 161 32 643 549 234 8 80 97 26 647 -603 -1.476 1.176 1.324 81 246 758 1.907 1.006 1.013 1.088 1.855 935 1.131 799 1.680 1.926 1.141 720 409 3.087 2.193
Vốn CSH 20.400 20.451 20.390 20.116 20.147 20.381 20.221 20.375 20.459 20.178 20.076 20.028 20.130 20.245 20.042 19.918 20.028 20.240 20.690 22.540 23.603 23.562 23.466 23.438 23.407 23.269 23.019 22.928 22.606 22.425 22.323 22.221 21.937 21.832 21.668 21.515 21.487 20.618 20.069 19.927 19.919 19.839 19.828 19.816 19.180 19.415 22.703 21.729 20.408 20.454 20.803 21.041 21.399 20.393 20.135 20.490 18.392 17.557 16.426 17.693 18.342 16.423 15.282 16.918 16.940 16.046
ROE %(LNST/VCSH) -0.25% 0.3% 1.34% -0.15% -1.16% 0.79% -0.76% -0.41% 1.37% 0.51% 0.24% -0.5% -0.57% 1% 0.63% -0.55% -1.06% -2.22% -6.23% -1.55% 0.17% 0.41% 0.27% 0.13% 0.59% 1.07% 0.4% 1.41% 0.8% 0.45% 0.45% 1.28% 0.48% 0.75% 0.74% 0.15% 2.99% 2.66% 1.17% 0.04% 0.4% 0.49% 0.13% 3.27% -3.14% -7.6% 5.18% 6.09% 0.4% 1.2% 3.64% 9.06% 4.7% 4.97% 5.4% 9.05% 5.08% 6.44% 4.86% 9.5% 10.5% 6.95% 4.71% 2.42% 18.22% 13.67%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -1.04% 1.26% 8.25% -0.77% -5.04% 3.25% -3.32% -1.15% 6.39% 2.44% 1.2% -1.84% -2.31% 4.88% 3.66% -1.89% -3.86% -8.81% -31.73% -4.9% 0.34% 0.39% 0.46% 0.12% 0.88% 1.9% 0.71% 1.36% 1.05% 0.51% 0.66% 1.53% 0.69% 1.07% 0.9% 0.15% 3.74% 3.19% 1.24% 0.04% 0.44% 0.56% 0.24% 2.95% -3.3% -8.94% 7.17% 6.16% 0.34% 1.31% 4.1% 7.97% 4.15% 5.82% 6.23% 8.17% 3.85% 5.3% 4.72% 7.8% 8.96% 6.38% 5.04% 2.26% 6.48% 7.41%
EPS (Lũy kế 4 quý) 168 46 112 -172 -206 134 96 230 218 -44 23 74 69 4 -427 -1.364 -1.523 -1.356 -994 -98 153 218 319 337 531 559 461 468 443 392 433 473 305 662 917 966 950 577 278 140 564 111 -931 -170 278 732 1.872 1.595 1.981 2.594 3.102 3.562 3.889 4.267 4.893 4.665 4.493 5.473 5.483 5.406 4.149 5.297 6.337 5.624 5.220 2.168
P/E(Giá CP/EPS) 133.1 483.11 199.59 -129.94 -108.12 166.02 232.56 97.1 102.36 -505.76 986.02 299.42 324.69 5418.64 -52.18 -16.34 -14.64 -16.45 -22.43 -228.7 91.86 41.24 28.18 26.69 16.96 16.1 19.51 17.3 20.32 25.48 23.08 19.04 32.75 15.11 11.23 9.32 9.48 16.12 34.16 72.02 17.74 90.26 -10.85 -59 39.14 22.15 11.65 5.96 4.74 4.09 4.35 3.26 3.73 2.93 5.27 10.59 8.55 6.3 4.85 4.53 5.98 3.49 2.21 3.41 0 0
Giá CP 22.361 22.223 22.354 22.350 22.273 22.247 22.326 22.333 22.314 22.253 22.678 22.157 22.404 21.675 22.281 22.288 22.297 22.306 22.295 22.413 14.055 8.990 8.989 8.995 9.006 9.000 8.994 8.096 9.002 9.988 9.994 9.006 9.989 10.003 10.298 9.003 9.006 9.301 9.496 10.083 10.005 10.019 10.101 10.030 10.881 16.214 21.809 9.506 9.390 10.609 13.494 11.612 14.506 12.502 25.786 49.402 38.415 34.480 26.593 24.489 24.811 18.487 14.005 19.178 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU TBX TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU TBX

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online