CTCP Sonadezi Châu Đức - SZC



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuSZC
Giá hiện tại43.25 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn15/01/2019
Cổ phiếu niêm yết100.000.000
Cổ phiếu lưu hành100.000.000
Mã số thuế3600899948
Ngày cấp GPKD26/06/2007
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Bất động sản
Ngành nghề chính- Kinh doanh BĐS
- Đầu tư hạ tầng khu công nghiệp, cụm công nghiệp và khu dân cư
- Khảo sát, đo vẽ địa hình, khoan thăm dò địa chất
- Tư vấn, thiết kế, quy hoạch, lập dự án đầu tư
- Tư vấn quản lý dự án, giám sát, thẩm định, kiểm định công trình xây dựng dân dụng công nghiệp và giao thông
- Thi công công trình xây dựng dân dụng công nghiệp và giao thông...
Mốc lịch sử

- Ngày 26/06/2007: Tiền thân là Công ty Cổ phần phát triển Hạ tầng Sonadezi được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 74.8 tỷ đồng.

- Ngày 15/09/2007: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức.

- Năm 2008: Tăng vốn điều lệ lên 663.1 tỷ đồng.

- Tháng 04/2010: Tăng vốn điều lệ lên thành 700 tỷ đồng.

- Tháng 11/2014: Tăng vốn điều lệ lên thành 1,000 tỷ đồng.

- Ngày 18/12/2018: Niêm yết trên thị trường Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE).

- Ngày 15/01/2019: ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu là 12,500 đồng/CP.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Sonadezi Châu Đức

Tên đầy đủ: CTCP Sonadezi Châu Đức

Tên tiếng Anh: SONADEZI Chau Duc Shareholding Company

Tên viết tắt:SZC

Địa chỉ: Tầng 9 - Cao Ốc Sonadezi - Số 1 - Đường 1 - KCN Biên Hòa 1 - P. An Bình - Tp. Biên Hòa - T. Đồng Nai

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Minh Tân

Điện thoại: (84.251) 886 0788

Fax: (84.251) 886 0783

Email:chauduc@sonadezi.com.vn

Website:https://sonadezichauduc.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012
Doanh thu 817.947 858.890 713.222 432.980 332.374 290.231 219.670 101.363 155.385 239.856 136.160 118.842
Lợi nhuận cty mẹ 218.873 197.367 325.188 185.998 135.474 98.058 79.086 44.004 62.319 49.070 29.421 5.289
Vốn CSH 1.546.005 1.473.367 1.330.949 1.203.399 1.110.849 1.105.685 1.064.581 1.063.764 1.061.693 743.112 746.108 729.186
CP lưu hành 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000
ROE %(LNST/VCSH) 14.16% 13.4% 24.43% 15.46% 12.2% 8.87% 7.43% 4.14% 5.87% 6.6% 3.94% 0.73%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 26.76% 22.98% 45.59% 42.96% 40.76% 33.79% 36% 43.41% 40.11% 20.46% 21.61% 4.45%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.338 2.711 2.514 2.116 1.005 1.066 449 598 599 423 214 -3
P/E(Giá CP/EPS) 22.05 16.6 15.35 8.7 18.21 0 0 0 0 0 0 0
Giá CP 29.503 45.003 38.590 18.409 18.301 0 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012
Doanh thu 213.720 258.512 208.099 288.173 63.163 195.662 123.291 262.589 277.348 147.708 162.810 224.458 178.246 70.738 88.536 152.982 120.724 48.920 174.476 60.885 48.093 35.116 135.996 85.391 33.728 164.344 15.774 20.123 19.429 33.839 22.569 28.799 16.156 116.697 8.039 23.118 7.531 12.200 206.340 14.590 6.726 80.050 6.207 23.399 26.504 114.277 4.565
CP lưu hành 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000
Lợi nhuận 65.079 56.061 55.090 95.969 11.753 37.567 23.319 61.170 75.311 68.105 66.532 111.003 79.548 23.753 37.085 71.502 53.658 20.676 65.756 30.526 18.516 8.716 42.711 31.292 15.339 54.019 5.964 9.593 9.510 11.499 14.321 9.883 8.301 37.937 3.688 18.599 2.095 -3.494 42.706 7.653 2.205 16.799 2.939 4.416 5.267 5.532 -243
Vốn CSH 2.971.306 1.737.315 1.681.254 1.626.224 1.546.005 1.534.252 1.496.685 1.473.367 1.412.197 1.465.585 1.397.481 1.330.949 1.343.785 1.264.237 1.240.484 1.203.399 1.131.936 1.197.281 1.176.605 1.110.849 1.173.676 1.157.112 1.148.397 1.105.685 1.133.519 1.124.565 1.070.545 1.064.581 1.054.988 1.089.584 1.078.085 1.063.764 1.105.381 1.103.312 1.065.382 1.061.693 1.085.649 1.082.254 785.818 743.112 768.235 765.827 749.027 746.108 740.160 734.895 729.186
ROE %(LNST/VCSH) 2.19% 3.23% 3.28% 5.9% 0.76% 2.45% 1.56% 4.15% 5.33% 4.65% 4.76% 8.34% 5.92% 1.88% 2.99% 5.94% 4.74% 1.73% 5.59% 2.75% 1.58% 0.75% 3.72% 2.83% 1.35% 4.8% 0.56% 0.9% 0.9% 1.06% 1.33% 0.93% 0.75% 3.44% 0.35% 1.75% 0.19% -0.32% 5.43% 1.03% 0.29% 2.19% 0.39% 0.59% 0.71% 0.75% -0.03%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 30.45% 21.69% 26.47% 33.3% 18.61% 19.2% 18.91% 23.29% 27.15% 46.11% 40.86% 49.45% 44.63% 33.58% 41.89% 46.74% 44.45% 42.26% 37.69% 50.14% 38.5% 24.82% 31.41% 36.65% 45.48% 32.87% 37.81% 47.67% 48.95% 33.98% 63.45% 34.32% 51.38% 32.51% 45.88% 80.45% 27.82% -28.64% 20.7% 52.45% 32.78% 20.99% 47.35% 18.87% 19.87% 4.84% -5.32%
EPS (Lũy kế 4 quý) 2.388 2.004 1.926 1.686 1.338 1.974 2.279 2.711 3.210 3.252 2.808 2.514 2.119 1.860 1.829 2.116 1.706 1.355 1.235 1.005 1.012 981 1.434 1.066 849 791 366 449 452 440 704 598 685 623 209 599 490 491 991 423 377 420 259 214 151 76 -3
P/E(Giá CP/EPS) 18.42 22.26 18.35 21.44 22.05 13.27 17.95 16.6 23.84 20.91 16.74 15.35 18.19 17.2 14.41 8.7 7.39 13.07 14.82 18.21 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Giá CP 43.987 44.609 35.342 36.148 29.503 26.195 40.908 45.003 76.526 67.999 47.006 38.590 38.545 31.992 26.356 18.409 12.607 17.710 18.303 18.301 16.192 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SZC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU SZC

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online