CTCP Sonadezi Châu Đức - SZC
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | SZC |
Giá hiện tại | 42.3 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 15/01/2019 |
Cổ phiếu niêm yết | 100.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 100.000.000 |
Mã số thuế | 3600899948 |
Ngày cấp GPKD | 26/06/2007 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Bất động sản |
Ngành nghề chính | - Kinh doanh BĐS - Đầu tư hạ tầng khu công nghiệp, cụm công nghiệp và khu dân cư - Khảo sát, đo vẽ địa hình, khoan thăm dò địa chất - Tư vấn, thiết kế, quy hoạch, lập dự án đầu tư - Tư vấn quản lý dự án, giám sát, thẩm định, kiểm định công trình xây dựng dân dụng công nghiệp và giao thông - Thi công công trình xây dựng dân dụng công nghiệp và giao thông... |
Mốc lịch sử | - Ngày 26/06/2007: Tiền thân là Công ty Cổ phần phát triển Hạ tầng Sonadezi được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 74.8 tỷ đồng. - Ngày 15/09/2007: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức. - Năm 2008: Tăng vốn điều lệ lên 663.1 tỷ đồng. - Tháng 04/2010: Tăng vốn điều lệ lên thành 700 tỷ đồng. - Tháng 11/2014: Tăng vốn điều lệ lên thành 1,000 tỷ đồng. - Ngày 18/12/2018: Niêm yết trên thị trường Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). - Ngày 15/01/2019: ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu là 12,500 đồng/CP. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Sonadezi Châu Đức Tên tiếng Anh: SONADEZI Chau Duc Shareholding Company Tên viết tắt:SZC Địa chỉ: Tầng 9 - Cao Ốc Sonadezi - Số 1 - Đường 1 - KCN Biên Hòa 1 - P. An Bình - Tp. Biên Hòa - T. Đồng Nai Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Minh Tân Điện thoại: (84.251) 886 0788 Fax: (84.251) 886 0783 Email:chauduc@sonadezi.com.vn Website:https://sonadezichauduc.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 817.947 | 858.890 | 713.222 | 432.980 | 332.374 | 290.231 | 219.670 | 101.363 | 155.385 | 239.856 | 136.160 | 118.842 |
Lợi nhuận cty mẹ | 218.873 | 197.367 | 325.188 | 185.998 | 135.474 | 98.058 | 79.086 | 44.004 | 62.319 | 49.070 | 29.421 | 5.289 |
Vốn CSH | 1.546.005 | 1.473.367 | 1.330.949 | 1.203.399 | 1.110.849 | 1.105.685 | 1.064.581 | 1.063.764 | 1.061.693 | 743.112 | 746.108 | 729.186 |
CP lưu hành | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 14.16% | 13.4% | 24.43% | 15.46% | 12.2% | 8.87% | 7.43% | 4.14% | 5.87% | 6.6% | 3.94% | 0.73% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 26.76% | 22.98% | 45.59% | 42.96% | 40.76% | 33.79% | 36% | 43.41% | 40.11% | 20.46% | 21.61% | 4.45% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.338 | 2.711 | 2.514 | 2.116 | 1.005 | 1.066 | 449 | 598 | 599 | 423 | 214 | -3 |
P/E(Giá CP/EPS) | 22.05 | 16.6 | 15.35 | 8.7 | 18.21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 29.503 | 45.003 | 38.590 | 18.409 | 18.301 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 262.428 | 213.720 | 258.512 | 208.099 | 288.173 | 63.163 | 195.662 | 123.291 | 262.589 | 277.348 | 147.708 | 162.810 | 224.458 | 178.246 | 70.738 | 88.536 | 152.982 | 120.724 | 48.920 | 174.476 | 60.885 | 48.093 | 35.116 | 135.996 | 85.391 | 33.728 | 164.344 | 15.774 | 20.123 | 19.429 | 33.839 | 22.569 | 28.799 | 16.156 | 116.697 | 8.039 | 23.118 | 7.531 | 12.200 | 206.340 | 14.590 | 6.726 | 80.050 | 6.207 | 23.399 | 26.504 | 114.277 | 4.565 |
CP lưu hành | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 |
Lợi nhuận | 102.227 | 65.079 | 56.061 | 55.090 | 95.969 | 11.753 | 37.567 | 23.319 | 61.170 | 75.311 | 68.105 | 66.532 | 111.003 | 79.548 | 23.753 | 37.085 | 71.502 | 53.658 | 20.676 | 65.756 | 30.526 | 18.516 | 8.716 | 42.711 | 31.292 | 15.339 | 54.019 | 5.964 | 9.593 | 9.510 | 11.499 | 14.321 | 9.883 | 8.301 | 37.937 | 3.688 | 18.599 | 2.095 | -3.494 | 42.706 | 7.653 | 2.205 | 16.799 | 2.939 | 4.416 | 5.267 | 5.532 | -243 |
Vốn CSH | 2.970.730 | 2.971.306 | 1.737.315 | 1.681.254 | 1.626.224 | 1.546.005 | 1.534.252 | 1.496.685 | 1.473.367 | 1.412.197 | 1.465.585 | 1.397.481 | 1.330.949 | 1.343.785 | 1.264.237 | 1.240.484 | 1.203.399 | 1.131.936 | 1.197.281 | 1.176.605 | 1.110.849 | 1.173.676 | 1.157.112 | 1.148.397 | 1.105.685 | 1.133.519 | 1.124.565 | 1.070.545 | 1.064.581 | 1.054.988 | 1.089.584 | 1.078.085 | 1.063.764 | 1.105.381 | 1.103.312 | 1.065.382 | 1.061.693 | 1.085.649 | 1.082.254 | 785.818 | 743.112 | 768.235 | 765.827 | 749.027 | 746.108 | 740.160 | 734.895 | 729.186 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.44% | 2.19% | 3.23% | 3.28% | 5.9% | 0.76% | 2.45% | 1.56% | 4.15% | 5.33% | 4.65% | 4.76% | 8.34% | 5.92% | 1.88% | 2.99% | 5.94% | 4.74% | 1.73% | 5.59% | 2.75% | 1.58% | 0.75% | 3.72% | 2.83% | 1.35% | 4.8% | 0.56% | 0.9% | 0.9% | 1.06% | 1.33% | 0.93% | 0.75% | 3.44% | 0.35% | 1.75% | 0.19% | -0.32% | 5.43% | 1.03% | 0.29% | 2.19% | 0.39% | 0.59% | 0.71% | 0.75% | -0.03% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 38.95% | 30.45% | 21.69% | 26.47% | 33.3% | 18.61% | 19.2% | 18.91% | 23.29% | 27.15% | 46.11% | 40.86% | 49.45% | 44.63% | 33.58% | 41.89% | 46.74% | 44.45% | 42.26% | 37.69% | 50.14% | 38.5% | 24.82% | 31.41% | 36.65% | 45.48% | 32.87% | 37.81% | 47.67% | 48.95% | 33.98% | 63.45% | 34.32% | 51.38% | 32.51% | 45.88% | 80.45% | 27.82% | -28.64% | 20.7% | 52.45% | 32.78% | 20.99% | 47.35% | 18.87% | 19.87% | 4.84% | -5.32% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.125 | 2.388 | 2.004 | 1.926 | 1.686 | 1.338 | 1.974 | 2.279 | 2.711 | 3.210 | 3.252 | 2.808 | 2.514 | 2.119 | 1.860 | 1.829 | 2.116 | 1.706 | 1.355 | 1.235 | 1.005 | 1.012 | 981 | 1.434 | 1.066 | 849 | 791 | 366 | 449 | 452 | 440 | 704 | 598 | 685 | 623 | 209 | 599 | 490 | 491 | 991 | 423 | 377 | 420 | 259 | 214 | 151 | 76 | -3 |
P/E(Giá CP/EPS) | 18.24 | 18.42 | 22.26 | 18.35 | 21.44 | 22.05 | 13.27 | 17.95 | 16.6 | 23.84 | 20.91 | 16.74 | 15.35 | 18.19 | 17.2 | 14.41 | 8.7 | 7.39 | 13.07 | 14.82 | 18.21 | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 38.760 | 43.987 | 44.609 | 35.342 | 36.148 | 29.503 | 26.195 | 40.908 | 45.003 | 76.526 | 67.999 | 47.006 | 38.590 | 38.545 | 31.992 | 26.356 | 18.409 | 12.607 | 17.710 | 18.303 | 18.301 | 16.192 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SZC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU SZC
Chia sẻ lên: