CTCP Sonadezi Long Bình - SZB
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | SZB |
Giá hiện tại | 42.5 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 20/12/2019 |
Cổ phiếu niêm yết | 30.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 30.000.000 |
Mã số thuế | 3601867699 |
Ngày cấp GPKD | 01/07/2009 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Bất động sản |
Ngành nghề chính | - Kinh doanh BĐS Khu công nghiệp, khu dân cư, cho thuê văn phòng, nhà xưởng CN - Cung cấp nước sạch - Thi công xây dựng các công trình dân dựng và công nghiệp; ... |
Mốc lịch sử | - Năm 1997: Tiền thân là Xí nghiệp Dịch vụ Khu công nghiệp Sonadezi được thành lập. - Ngày 01/07/2009: Chính thức đổi tên thành CTCP Sonadezi Long Bình. - Ngày 20/12/2019: Ngày đầu tiên giao dịch trên sàn HNX với giá tham chiếu 24,000 đ/CP. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Sonadezi Long Bình Tên tiếng Anh: Sonadezi Long Binh Joint Stock Company Tên viết tắt:Sonadezi Long Binh Địa chỉ: Số 1 Đường 3A - KCN Biên Hòa2 - P.Long Bình Tân - Biên Hòa - Đồng Nai Người công bố thông tin: Ms. Đặng Thị Ngọc Hà Điện thoại: (84.251) 383 4700 Fax: (84.251) 383 5164 Email:info@szb.com.vn Website:https://szb.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 382.603 | 361.158 | 341.119 | 350.875 | 340.547 | 325.952 | 353.267 | 338.798 | 299.937 | 268.853 | 238.708 | 232.770 | 239.159 | 85.957 |
Lợi nhuận cty mẹ | 116.492 | 106.732 | 104.760 | 112.925 | 96.583 | 91.013 | 110.208 | 121.088 | 88.472 | 79.928 | 69.926 | 72.653 | 76.020 | 28.970 |
Vốn CSH | 600.548 | 587.718 | 561.303 | 537.512 | 512.192 | 503.393 | 493.848 | 464.312 | 450.041 | 417.610 | 397.318 | 380.006 | 371.903 | 347.465 |
CP lưu hành | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 19.4% | 18.16% | 18.66% | 21.01% | 18.86% | 18.08% | 22.32% | 26.08% | 19.66% | 19.14% | 17.6% | 19.12% | 20.44% | 8.34% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 30.45% | 29.55% | 30.71% | 32.18% | 28.36% | 27.92% | 31.2% | 35.74% | 29.5% | 29.73% | 29.29% | 31.21% | 31.79% | 33.7% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 3.616 | 3.634 | 3.553 | 3.560 | 3.101 | 3.130 | 4.090 | 3.518 | 3.118 | 2.632 | 2.395 | 2.353 | 1.869 | 464 |
P/E(Giá CP/EPS) | 7.58 | 8.7 | 9.29 | 8.34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 27.409 | 31.616 | 33.007 | 29.690 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 115.794 | 201.554 | 102.267 | 86.727 | 105.781 | 87.828 | 93.349 | 86.251 | 95.905 | 85.653 | 83.265 | 76.835 | 96.591 | 84.428 | 89.473 | 93.567 | 89.172 | 78.663 | 87.326 | 86.359 | 85.102 | 81.760 | 87.493 | 82.694 | 82.015 | 73.750 | 81.950 | 81.250 | 100.924 | 89.143 | 88.405 | 90.648 | 80.681 | 79.064 | 77.342 | 71.598 | 78.916 | 72.081 | 75.780 | 74.642 | 61.124 | 57.307 | 71.512 | 56.999 | 59.770 | 50.427 | 62.859 | 56.432 | 56.769 | 56.710 | 57.801 | 59.676 | 68.264 | 53.418 | 45.053 | 40.904 |
CP lưu hành | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 |
Lợi nhuận | 42.157 | 105.278 | 24.244 | 23.711 | 41.477 | 27.060 | 21.771 | 21.809 | 37.848 | 25.304 | 24.046 | 20.053 | 37.028 | 23.633 | 25.854 | 31.157 | 34.979 | 20.935 | 19.723 | 27.640 | 29.334 | 19.886 | 16.161 | 27.468 | 27.800 | 19.584 | 19.053 | 23.918 | 38.965 | 28.272 | 31.544 | 34.481 | 29.464 | 25.599 | 15.998 | 24.082 | 25.695 | 22.697 | 21.079 | 20.868 | 20.401 | 17.580 | 20.099 | 15.152 | 19.411 | 15.264 | 22.034 | 16.027 | 17.935 | 16.657 | 19.964 | 17.238 | 22.338 | 16.480 | 15.058 | 13.912 |
Vốn CSH | 728.402 | 686.245 | 591.083 | 602.839 | 633.127 | 600.548 | 573.488 | 587.718 | 640.909 | 610.652 | 585.348 | 561.303 | 541.250 | 590.031 | 566.398 | 537.512 | 506.355 | 552.850 | 531.915 | 512.192 | 532.774 | 503.440 | 483.553 | 503.393 | 474.720 | 502.486 | 512.901 | 493.848 | 484.930 | 445.965 | 417.693 | 464.312 | 429.831 | 488.984 | 463.386 | 450.041 | 425.960 | 464.101 | 441.404 | 417.610 | 396.742 | 432.415 | 415.319 | 397.318 | 382.165 | 415.208 | 399.943 | 380.006 | 363.978 | 378.027 | 361.802 | 371.903 | 354.664 | 363.176 | 339.847 | 347.465 |
ROE %(LNST/VCSH) | 5.79% | 15.34% | 4.1% | 3.93% | 6.55% | 4.51% | 3.8% | 3.71% | 5.91% | 4.14% | 4.11% | 3.57% | 6.84% | 4.01% | 4.56% | 5.8% | 6.91% | 3.79% | 3.71% | 5.4% | 5.51% | 3.95% | 3.34% | 5.46% | 5.86% | 3.9% | 3.71% | 4.84% | 8.04% | 6.34% | 7.55% | 7.43% | 6.85% | 5.24% | 3.45% | 5.35% | 6.03% | 4.89% | 4.78% | 5% | 5.14% | 4.07% | 4.84% | 3.81% | 5.08% | 3.68% | 5.51% | 4.22% | 4.93% | 4.41% | 5.52% | 4.64% | 6.3% | 4.54% | 4.43% | 4% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 36.41% | 52.23% | 23.71% | 27.34% | 39.21% | 30.81% | 23.32% | 25.29% | 39.46% | 29.54% | 28.88% | 26.1% | 38.33% | 27.99% | 28.9% | 33.3% | 39.23% | 26.61% | 22.59% | 32.01% | 34.47% | 24.32% | 18.47% | 33.22% | 33.9% | 26.55% | 23.25% | 29.44% | 38.61% | 31.72% | 35.68% | 38.04% | 36.52% | 32.38% | 20.68% | 33.64% | 32.56% | 31.49% | 27.82% | 27.96% | 33.38% | 30.68% | 28.11% | 26.58% | 32.48% | 30.27% | 35.05% | 28.4% | 31.59% | 29.37% | 34.54% | 28.89% | 32.72% | 30.85% | 33.42% | 34.01% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 6.513 | 6.490 | 3.883 | 3.801 | 3.737 | 3.616 | 3.558 | 3.634 | 3.575 | 3.548 | 3.493 | 3.553 | 3.923 | 3.855 | 3.764 | 3.560 | 3.443 | 3.254 | 3.219 | 3.101 | 3.095 | 3.044 | 3.034 | 3.130 | 3.012 | 3.384 | 3.674 | 4.090 | 4.442 | 4.125 | 4.036 | 3.518 | 3.171 | 3.046 | 2.949 | 3.118 | 3.011 | 2.835 | 2.664 | 2.632 | 2.441 | 2.408 | 2.331 | 2.395 | 2.425 | 2.375 | 2.422 | 2.353 | 2.393 | 2.540 | 2.534 | 1.869 | 1.294 | 1.051 | 966 | 464 |
P/E(Giá CP/EPS) | 6.8 | 6.49 | 8.06 | 8.02 | 8.08 | 7.58 | 7.45 | 8.7 | 10.46 | 11.98 | 9.71 | 9.29 | 9.12 | 9 | 9.03 | 8.34 | 7.55 | 7.53 | 9.29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 44.288 | 42.120 | 31.297 | 30.484 | 30.195 | 27.409 | 26.507 | 31.616 | 37.395 | 42.505 | 33.917 | 33.007 | 35.778 | 34.695 | 33.989 | 29.690 | 25.995 | 24.503 | 29.905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SZB TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU SZB
Chia sẻ lên: