CTCP Sonadezi Long Bình - SZB



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuSZB
Giá hiện tại42.8 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn20/12/2019
Cổ phiếu niêm yết30.000.000
Cổ phiếu lưu hành30.000.000
Mã số thuế3601867699
Ngày cấp GPKD01/07/2009
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Bất động sản
Ngành nghề chính- Kinh doanh BĐS Khu công nghiệp, khu dân cư, cho thuê văn phòng, nhà xưởng CN
- Cung cấp nước sạch
- Thi công xây dựng các công trình dân dựng và công nghiệp; ...
Mốc lịch sử

- Năm 1997: Tiền thân là Xí nghiệp Dịch vụ Khu công nghiệp Sonadezi được thành lập.

- Ngày 01/07/2009: Chính thức đổi tên thành CTCP Sonadezi Long Bình.

- Ngày 20/12/2019: Ngày đầu tiên giao dịch trên sàn HNX với giá tham chiếu 24,000 đ/CP.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Sonadezi Long Bình

Tên đầy đủ: CTCP Sonadezi Long Bình

Tên tiếng Anh: Sonadezi Long Binh Joint Stock Company

Tên viết tắt:Sonadezi Long Binh

Địa chỉ: Số 1 Đường 3A - KCN Biên Hòa2 - P.Long Bình Tân - Biên Hòa - Đồng Nai

Người công bố thông tin: Ms. Đặng Thị Ngọc Hà

Điện thoại: (84.251) 383 4700

Fax: (84.251) 383 5164

Email:info@szb.com.vn

Website:https://szb.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010
Doanh thu 382.603 361.158 341.119 350.875 340.547 325.952 353.267 338.798 299.937 268.853 238.708 232.770 239.159 85.957
Lợi nhuận cty mẹ 116.492 106.732 104.760 112.925 96.583 91.013 110.208 121.088 88.472 79.928 69.926 72.653 76.020 28.970
Vốn CSH 600.548 587.718 561.303 537.512 512.192 503.393 493.848 464.312 450.041 417.610 397.318 380.006 371.903 347.465
CP lưu hành 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000
ROE %(LNST/VCSH) 19.4% 18.16% 18.66% 21.01% 18.86% 18.08% 22.32% 26.08% 19.66% 19.14% 17.6% 19.12% 20.44% 8.34%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 30.45% 29.55% 30.71% 32.18% 28.36% 27.92% 31.2% 35.74% 29.5% 29.73% 29.29% 31.21% 31.79% 33.7%
EPS (Lũy kế 4 quý) 3.616 3.634 3.553 3.560 3.101 3.130 4.090 3.518 3.118 2.632 2.395 2.353 1.869 464
P/E(Giá CP/EPS) 7.58 8.7 9.29 8.34 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Giá CP 27.409 31.616 33.007 29.690 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 2/2010 Quý 1/2010
Doanh thu 201.554 102.267 86.727 105.781 87.828 93.349 86.251 95.905 85.653 83.265 76.835 96.591 84.428 89.473 93.567 89.172 78.663 87.326 86.359 85.102 81.760 87.493 82.694 82.015 73.750 81.950 81.250 100.924 89.143 88.405 90.648 80.681 79.064 77.342 71.598 78.916 72.081 75.780 74.642 61.124 57.307 71.512 56.999 59.770 50.427 62.859 56.432 56.769 56.710 57.801 59.676 68.264 53.418 45.053 40.904
CP lưu hành 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000
Lợi nhuận 105.278 24.244 23.711 41.477 27.060 21.771 21.809 37.848 25.304 24.046 20.053 37.028 23.633 25.854 31.157 34.979 20.935 19.723 27.640 29.334 19.886 16.161 27.468 27.800 19.584 19.053 23.918 38.965 28.272 31.544 34.481 29.464 25.599 15.998 24.082 25.695 22.697 21.079 20.868 20.401 17.580 20.099 15.152 19.411 15.264 22.034 16.027 17.935 16.657 19.964 17.238 22.338 16.480 15.058 13.912
Vốn CSH 686.245 591.083 602.839 633.127 600.548 573.488 587.718 640.909 610.652 585.348 561.303 541.250 590.031 566.398 537.512 506.355 552.850 531.915 512.192 532.774 503.440 483.553 503.393 474.720 502.486 512.901 493.848 484.930 445.965 417.693 464.312 429.831 488.984 463.386 450.041 425.960 464.101 441.404 417.610 396.742 432.415 415.319 397.318 382.165 415.208 399.943 380.006 363.978 378.027 361.802 371.903 354.664 363.176 339.847 347.465
ROE %(LNST/VCSH) 15.34% 4.1% 3.93% 6.55% 4.51% 3.8% 3.71% 5.91% 4.14% 4.11% 3.57% 6.84% 4.01% 4.56% 5.8% 6.91% 3.79% 3.71% 5.4% 5.51% 3.95% 3.34% 5.46% 5.86% 3.9% 3.71% 4.84% 8.04% 6.34% 7.55% 7.43% 6.85% 5.24% 3.45% 5.35% 6.03% 4.89% 4.78% 5% 5.14% 4.07% 4.84% 3.81% 5.08% 3.68% 5.51% 4.22% 4.93% 4.41% 5.52% 4.64% 6.3% 4.54% 4.43% 4%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 52.23% 23.71% 27.34% 39.21% 30.81% 23.32% 25.29% 39.46% 29.54% 28.88% 26.1% 38.33% 27.99% 28.9% 33.3% 39.23% 26.61% 22.59% 32.01% 34.47% 24.32% 18.47% 33.22% 33.9% 26.55% 23.25% 29.44% 38.61% 31.72% 35.68% 38.04% 36.52% 32.38% 20.68% 33.64% 32.56% 31.49% 27.82% 27.96% 33.38% 30.68% 28.11% 26.58% 32.48% 30.27% 35.05% 28.4% 31.59% 29.37% 34.54% 28.89% 32.72% 30.85% 33.42% 34.01%
EPS (Lũy kế 4 quý) 6.490 3.883 3.801 3.737 3.616 3.558 3.634 3.575 3.548 3.493 3.553 3.923 3.855 3.764 3.560 3.443 3.254 3.219 3.101 3.095 3.044 3.034 3.130 3.012 3.384 3.674 4.090 4.442 4.125 4.036 3.518 3.171 3.046 2.949 3.118 3.011 2.835 2.664 2.632 2.441 2.408 2.331 2.395 2.425 2.375 2.422 2.353 2.393 2.540 2.534 1.869 1.294 1.051 966 464
P/E(Giá CP/EPS) 6.49 8.06 8.02 8.08 7.58 7.45 8.7 10.46 11.98 9.71 9.29 9.12 9 9.03 8.34 7.55 7.53 9.29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Giá CP 42.120 31.297 30.484 30.195 27.409 26.507 31.616 37.395 42.505 33.917 33.007 35.778 34.695 33.989 29.690 25.995 24.503 29.905 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SZB TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU SZB

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online