CTCP Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông - SVT
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | SVT |
Giá hiện tại | 12.85 - Cập nhật vào 17:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 05/10/2011 |
Cổ phiếu niêm yết | 11.579.574 |
Cổ phiếu lưu hành | 11.579.574 |
Mã số thuế | 0300716891 |
Ngày cấp GPKD | 09/12/2003 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất phương tiện vận tải |
Ngành nghề chính | - Giáo dục - Sản xuất, kinh doanh xe đạp, xe máy và phụ tùng thay thế - Gia công cơ khí – nhiệt luyện kỹ thuật cao |
Mốc lịch sử | - Tháng 10/1976: Tiền thân của Công ty Cổ phần Sài Gòn Viễn Đông là Xưởng Cơ khí 23/9 trực thuộc Công ty Sản xuất Mô tô Xe đạp được thành lập. - Tháng 03/1987: Công ty đổi tên thành Xí nghiệp Phụ tùng số 2. - Tháng 12/2003: Công ty chính thức hoạt động dưới tên Công ty Cổ phần Xe đạp Xe máy Sài Gòn với vốn điều lệ 7,4 tỷ đồng. - Tháng 09/2006: Công ty bắt đầu đầu tư vào lĩnh vực giáo dục, xây dựng trường đầu tiên trong hệ thống trường Việt Mỹ. - Ngày 14/09/2007: Công ty đổi tên thành Công ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông - SAVITECH và tăng vốn điều lệ lên 14.8 tỷ đồng. - Tháng 03/2010: Công ty phát hành thêm cho cổ đông chiến lược, tăng vốn điều lệ lên 87 tỷ đồng. - Ngày 05/10/2011: Cổ phiếu của Công ty được niêm yết và giao dịch trên sàn HOSE. - Tháng 12/2012: Tăng vốn điều lệ lên 95.7 tỷ đồng. - Tháng 07/2016: Tăng vốn điều lệ lên 105.26 tỷ đồng. - Ngày 08/10/2020: Tăng vốn điều lệ lên 115.79 tỷ đồng. - Tháng 07/2022: Tăng vốn điều lệ lên 150.53 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông Tên tiếng Anh: Sai Gon Vien DongTechnology ,. JSC Tên viết tắt:SAVITECH JSC Địa chỉ: 102A Phó Cơ Điều - P.4 - Q.11 - Tp.HCM Người công bố thông tin: Ms. Phạm Thị Như Ngọc Điện thoại: (84.28) 3956 0169 Fax: (84.28) 3956 0893 Email:savitechco@vnn.vn Website:http://savitechco.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 2.046 | 71.022 | 166.332 | 108.977 | 88.115 | 86.933 | 18.930 | 36.102 | 47.834 | 102.422 | 55.665 | 77.181 | 75.017 | 203.492 | 34.970 |
Lợi nhuận cty mẹ | 20.344 | 26.197 | 24.843 | 34.089 | 31.202 | 9.764 | 2.677 | 4.504 | 949 | 4.828 | 4.721 | 2.093 | 3.153 | 2.379 | 849 |
Vốn CSH | 238.113 | 212.916 | 201.993 | 187.019 | 147.061 | 137.207 | 130.025 | 126.687 | 124.130 | 120.382 | 115.096 | 113.912 | 100.964 | 110.407 | 0 |
CP lưu hành | 11.579.574 | 11.579.574 | 11.579.574 | 11.579.574 | 11.579.574 | 11.579.574 | 11.579.574 | 11.579.574 | 11.579.574 | 11.579.574 | 11.579.574 | 11.579.574 | 11.579.574 | 11.579.574 | 11.579.574 |
ROE %(LNST/VCSH) | 8.54% | 12.3% | 12.3% | 18.23% | 21.22% | 7.12% | 2.06% | 3.56% | 0.76% | 4.01% | 4.1% | 1.84% | 3.12% | 2.15% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 994.33% | 36.89% | 14.94% | 31.28% | 35.41% | 11.23% | 14.14% | 12.48% | 1.98% | 4.71% | 8.48% | 2.71% | 4.2% | 1.17% | 2.43% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.604 | 1.713 | 3.096 | 3.531 | 910 | 423 | 319 | 413 | 251 | 330 | 385 | 381 | 256 | 301 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 7.17 | 6.71 | 3.86 | 5.1 | 14.56 | 17.76 | 18.81 | 22.37 | 57.92 | 72.4 | 16.62 | 24.66 | 34.37 | 0 | 0 |
Giá CP | 11.501 | 11.494 | 11.951 | 18.008 | 13.250 | 7.512 | 6.000 | 9.239 | 14.538 | 23.892 | 6.399 | 9.395 | 8.799 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 3/2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 682 | 682 | 682 | 6.741 | 26.259 | 14.276 | 23.746 | 39.108 | 43.389 | 53.614 | 30.221 | 12.029 | 26.109 | 32.135 | 38.704 | 29.997 | 39.512 | 14.464 | 4.142 | 57.562 | 10.631 | 1.230 | 17.510 | 2.775 | 3.685 | 9.606 | 2.864 | 16.433 | 5.474 | 8.672 | 5.523 | 31.363 | 5.314 | 5.983 | 5.174 | 18.297 | 45.072 | 27.750 | 11.303 | 7.435 | 9.475 | 13.379 | 25.376 | 15.212 | 37.145 | 19.643 | 5.181 | 14.978 | 18.790 | 8.301 | 32.948 | 67.292 | 60.596 | 75.604 | 34.970 |
CP lưu hành | 11.579.574 | 11.579.574 | 11.579.574 | 11.579.574 | 11.579.574 | 11.579.574 | 11.579.574 | 11.579.574 | 11.579.574 | 11.579.574 | 11.579.574 | 11.579.574 | 11.579.574 | 11.579.574 | 11.579.574 | 11.579.574 | 11.579.574 | 11.579.574 | 11.579.574 | 11.579.574 | 11.579.574 | 11.579.574 | 11.579.574 | 11.579.574 | 11.579.574 | 11.579.574 | 11.579.574 | 11.579.574 | 11.579.574 | 11.579.574 | 11.579.574 | 11.579.574 | 11.579.574 | 11.579.574 | 11.579.574 | 11.579.574 | 11.579.574 | 11.579.574 | 11.579.574 | 11.579.574 | 11.579.574 | 11.579.574 | 11.579.574 | 11.579.574 | 11.579.574 | 11.579.574 | 11.579.574 | 11.579.574 | 11.579.574 | 11.579.574 | 11.579.574 | 11.579.574 | 11.579.574 | 11.579.574 | 11.579.574 |
Lợi nhuận | 4.659 | 11.416 | 4.269 | 12.725 | 6.062 | 2.990 | 4.420 | 6.502 | 6.841 | 6.376 | 5.124 | 19.960 | 5.799 | 3.919 | 4.411 | 26.764 | 1.332 | 2.802 | 304 | 5.164 | 13 | 4.543 | 44 | -149 | 604 | 422 | 1.800 | 531 | 900 | 2.360 | 713 | 379 | 486 | 624 | -540 | 1.880 | 1.335 | 923 | 690 | 211 | 1.964 | 2.055 | 491 | -825 | 1.478 | 1.414 | 26 | 687 | 438 | 2.008 | 20 | -239 | 1.499 | 1.119 | 849 |
Vốn CSH | 226.953 | 248.261 | 238.113 | 234.493 | 221.768 | 215.906 | 212.916 | 208.495 | 201.993 | 195.153 | 189.307 | 183.821 | 187.019 | 181.583 | 178.298 | 173.826 | 147.061 | 145.296 | 142.702 | 142.371 | 137.207 | 136.559 | 132.185 | 129.876 | 130.025 | 130.176 | 129.840 | 127.218 | 126.687 | 127.473 | 125.163 | 124.509 | 124.130 | 123.629 | 123.329 | 122.262 | 120.382 | 116.724 | 116.114 | 115.308 | 115.096 | 113.488 | 111.485 | 112.882 | 113.912 | 111.891 | 110.478 | 110.351 | 100.964 | 112.260 | 110.251 | 110.168 | 110.407 | 108.908 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.05% | 4.6% | 1.79% | 5.43% | 2.73% | 1.38% | 2.08% | 3.12% | 3.39% | 3.27% | 2.71% | 10.86% | 3.1% | 2.16% | 2.47% | 15.4% | 0.91% | 1.93% | 0.21% | 3.63% | 0.01% | 3.33% | 0.03% | -0.11% | 0.46% | 0.32% | 1.39% | 0.42% | 0.71% | 1.85% | 0.57% | 0.3% | 0.39% | 0.5% | -0.44% | 1.54% | 1.11% | 0.79% | 0.59% | 0.18% | 1.71% | 1.81% | 0.44% | -0.73% | 1.3% | 1.26% | 0.02% | 0.62% | 0.43% | 1.79% | 0.02% | -0.22% | 1.36% | 1.03% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 683.14% | 1673.9% | 625.95% | 188.77% | 23.09% | 20.94% | 18.61% | 16.63% | 15.77% | 11.89% | 16.96% | 165.93% | 22.21% | 12.2% | 11.4% | 89.22% | 3.37% | 19.37% | 7.34% | 8.97% | 0.12% | 369.35% | 0.25% | -5.37% | 16.39% | 4.39% | 62.85% | 3.23% | 16.44% | 27.21% | 12.91% | 1.21% | 9.15% | 10.43% | -10.44% | 10.27% | 2.96% | 3.33% | 6.1% | 2.84% | 20.73% | 15.36% | 1.93% | -5.42% | 3.98% | 7.2% | 0.5% | 4.59% | 2.33% | 24.19% | 0.06% | -0.36% | 2.47% | 1.48% | 2.43% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.910 | 2.052 | 1.604 | 1.668 | 1.321 | 1.388 | 1.713 | 1.870 | 3.096 | 3.218 | 3.005 | 2.944 | 3.531 | 3.214 | 3.189 | 2.882 | 910 | 787 | 952 | 928 | 423 | 479 | 88 | 254 | 319 | 347 | 531 | 428 | 413 | 377 | 215 | 95 | 251 | 345 | 376 | 504 | 330 | 396 | 514 | 493 | 385 | 334 | 267 | 219 | 381 | 278 | 350 | 358 | 256 | 378 | 276 | 273 | 301 | 226 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 5.81 | 6.34 | 7.17 | 6.86 | 8.59 | 9.62 | 6.71 | 5.69 | 3.86 | 4.96 | 7.19 | 6.05 | 5.1 | 5.24 | 4.67 | 4.72 | 14.56 | 26.43 | 8.09 | 8.61 | 17.76 | 13.99 | 74.22 | 29.48 | 18.81 | 18.56 | 12.3 | 15.19 | 22.37 | 29.21 | 41.37 | 105.44 | 57.92 | 21.76 | 37.24 | 24.78 | 72.4 | 16.67 | 13.03 | 14.19 | 16.62 | 20.93 | 26.93 | 30.63 | 24.66 | 24.84 | 27.4 | 37.74 | 34.37 | 19.31 | 28.28 | 28.52 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 11.097 | 13.010 | 11.501 | 11.442 | 11.347 | 13.353 | 11.494 | 10.640 | 11.951 | 15.961 | 21.606 | 17.811 | 18.008 | 16.841 | 14.893 | 13.603 | 13.250 | 20.800 | 7.702 | 7.990 | 7.512 | 6.701 | 6.531 | 7.488 | 6.000 | 6.440 | 6.531 | 6.501 | 9.239 | 11.012 | 8.895 | 10.017 | 14.538 | 7.507 | 14.002 | 12.489 | 23.892 | 6.601 | 6.697 | 6.996 | 6.399 | 6.991 | 7.190 | 6.708 | 9.395 | 6.906 | 9.590 | 13.511 | 8.799 | 7.299 | 7.805 | 7.786 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SVT TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU SVT
Chia sẻ lên: