CTCP Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng - SVD
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | SVD |
Giá hiện tại | 2.69 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 02/02/2021 |
Cổ phiếu niêm yết | 12.900.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 12.900.000 |
Mã số thuế | 0600986828 |
Ngày cấp GPKD | 05/04/2013 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất sợi, vải |
Ngành nghề chính | - Bán vải len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán thảm, đệm, chăn màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong cửa hàng chuyên doanh; - Vận tải hàng hóa bằng đường bộ; - Bán buôn chuyên doanh khác chưa phân vào đâu,... |
Mốc lịch sử | - CTCP Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng là một thành viên của ngành dệt may Việt nam, Công ty được thành lập ngày 05/04/2013 với vốn điều lệ ban đầu là 5,000,000,000 đồng, chuyên sản xuất và cung cấp các loại sợi OE (open end) trong và ngoài nước. - Tháng 12/2017: Tăng vốn điều lệ lên 35,000,000,000 đồng. - Tháng 09/2018: Tăng vốn điều lệ lên 45,000,000,000 đồng. - Tháng 04/2019: Tăng vốn điều lệ lên 52,000,000,000 đồng. - Tháng 07/2019: Tăng vốn điều lệ lên 62,000,000,000 đồng. - Tháng 09/2019: Tăng vốn điều lệ lên 75,000,000,000 đồng. - Tháng 10/2019: Tăng vốn điều lệ lên 95,000,000,000 đồng. - Tháng 12/2019: Tăng vốn điều lệ lên 129,000,000,000 đồng. - Ngày 24/04/2020 Công ty chính thức trở thành công ty đại chúng. - Ngày 02/02/2021 ngày giao dịch đầu tiên trên HOSE với giá 12,300đ/CP . - Tháng 04/2022: Tăng vốn điều lệ lên 258,000,000,000 đồng. - Tháng 11/2022: Tăng vốn điều lệ lên 276,059,000,000 đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng Tên tiếng Anh: Vu Dang Investment & Trading JSC Tên viết tắt:VU DANG.,JSC Địa chỉ: Cụm công nghiệp Đông Phong - X. Đông Phong - H. Đông Hưng - T. Thái Bình Người công bố thông tin: Mr. Vũ Hoàng Nam Điện thoại: (84) 903. 022.222 - (84) 903 022 222 Fax: Email:ctvudang@vudang.vn Website:https://vudang.vn/ |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 258.765 | 340.366 | 436.478 | 250.110 | 227.159 |
Lợi nhuận cty mẹ | -36.449 | -2.356 | 11.724 | 2.294 | 7.422 |
Vốn CSH | 277.918 | 287.446 | 148.224 | 142.216 | 0 |
CP lưu hành | 12.900.000 | 12.900.000 | 12.900.000 | 12.900.000 | 12.900.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | -13.12% | -0.82% | 7.91% | 1.61% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -14.09% | -0.69% | 2.69% | 0.92% | 3.27% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -407 | 662 | 458 | 276 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | -7.07 | 8.78 | 20.47 | 0 | 0 |
Giá CP | 2.877 | 5.812 | 9.375 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 116.844 | 53.989 | 76.956 | 73.768 | 64.164 | 43.877 | 93.329 | 80.306 | 60.871 | 105.860 | 112.711 | 169.658 | 87.388 | 66.721 | 151.418 | 74.089 | 24.603 | 80.498 | 62.847 | 83.814 |
CP lưu hành | 12.900.000 | 12.900.000 | 12.900.000 | 12.900.000 | 12.900.000 | 12.900.000 | 12.900.000 | 12.900.000 | 12.900.000 | 12.900.000 | 12.900.000 | 12.900.000 | 12.900.000 | 12.900.000 | 12.900.000 | 12.900.000 | 12.900.000 | 12.900.000 | 12.900.000 | 12.900.000 |
Lợi nhuận | 4.266 | -3.281 | -9.165 | -12.118 | -10.416 | -4.750 | -4.990 | 233 | -1.119 | 3.520 | 4.826 | 3.189 | 1.089 | 2.620 | 1.197 | 1.004 | 93 | 1.567 | 1.907 | 3.948 |
Vốn CSH | 247.119 | 242.853 | 246.218 | 255.383 | 267.501 | 277.918 | 282.689 | 287.679 | 287.446 | 159.723 | 156.239 | 151.413 | 148.224 | 147.135 | 144.417 | 143.219 | 142.216 | 139.762 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.73% | -1.35% | -3.72% | -4.75% | -3.89% | -1.71% | -1.77% | 0.08% | -0.39% | 2.2% | 3.09% | 2.11% | 0.73% | 1.78% | 0.83% | 0.7% | 0.07% | 1.12% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 3.65% | -6.08% | -11.91% | -16.43% | -16.23% | -10.83% | -5.35% | 0.29% | -1.84% | 3.33% | 4.28% | 1.88% | 1.25% | 3.93% | 0.79% | 1.36% | 0.38% | 1.95% | 3.03% | 4.71% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -735 | -1.267 | -1.320 | -1.179 | -740 | -407 | -104 | 392 | 662 | 979 | 909 | 628 | 458 | 381 | 178 | 207 | 276 | 575 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | -3.93 | -2.74 | -1.82 | -2.95 | -4.7 | -7.07 | -28.09 | 13.96 | 8.78 | 13.18 | 11.61 | 15.41 | 20.47 | 34.12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 2.889 | 3.472 | 2.402 | 3.478 | 3.478 | 2.877 | 2.921 | 5.472 | 5.812 | 12.903 | 10.553 | 9.677 | 9.375 | 13.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SVD TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU SVD
Chia sẻ lên: