CTCP Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng - SVD



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuSVD
Giá hiện tại2.68 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn02/02/2021
Cổ phiếu niêm yết12.900.000
Cổ phiếu lưu hành12.900.000
Mã số thuế0600986828
Ngày cấp GPKD05/04/2013
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất sợi, vải
Ngành nghề chính- Bán vải len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán thảm, đệm, chăn màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong cửa hàng chuyên doanh;
- Vận tải hàng hóa bằng đường bộ;
- Bán buôn chuyên doanh khác chưa phân vào đâu,...
Mốc lịch sử

- CTCP Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng là một thành viên của ngành dệt may Việt nam, Công ty được thành lập ngày 05/04/2013 với vốn điều lệ ban đầu là 5,000,000,000 đồng, chuyên sản xuất và cung cấp các loại sợi OE (open end) trong và ngoài nước.

- Tháng 12/2017: Tăng vốn điều lệ lên 35,000,000,000 đồng.

- Tháng 09/2018: Tăng vốn điều lệ lên 45,000,000,000 đồng.

- Tháng 04/2019: Tăng vốn điều lệ lên 52,000,000,000 đồng.

- Tháng 07/2019: Tăng vốn điều lệ lên 62,000,000,000 đồng.

- Tháng 09/2019: Tăng vốn điều lệ lên 75,000,000,000 đồng.

- Tháng 10/2019: Tăng vốn điều lệ lên 95,000,000,000 đồng.

- Tháng 12/2019: Tăng vốn điều lệ lên 129,000,000,000 đồng.

- Ngày 24/04/2020 Công ty chính thức trở thành công ty đại chúng.

- Ngày 02/02/2021 ngày giao dịch đầu tiên trên HOSE với giá 12,300đ/CP .

- Tháng 04/2022: Tăng vốn điều lệ lên 258,000,000,000 đồng.

- Tháng 11/2022: Tăng vốn điều lệ lên 276,059,000,000 đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng

Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng

Tên tiếng Anh: Vu Dang Investment & Trading JSC

Tên viết tắt:VU DANG.,JSC

Địa chỉ: Cụm công nghiệp Đông Phong - X. Đông Phong - H. Đông Hưng - T. Thái Bình

Người công bố thông tin: Mr. Vũ Hoàng Nam

Điện thoại: (84) 903. 022.222 - (84) 903 022 222

Fax:

Email:ctvudang@vudang.vn

Website:https://vudang.vn/

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019
Doanh thu 258.765 340.366 436.478 250.110 227.159
Lợi nhuận cty mẹ -36.449 -2.356 11.724 2.294 7.422
Vốn CSH 277.918 287.446 148.224 142.216 0
CP lưu hành 12.900.000 12.900.000 12.900.000 12.900.000 12.900.000
ROE %(LNST/VCSH) -13.12% -0.82% 7.91% 1.61% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -14.09% -0.69% 2.69% 0.92% 3.27%
EPS (Lũy kế 4 quý) -407 662 458 276 0
P/E(Giá CP/EPS) -7.07 8.78 20.47 0 0
Giá CP 2.877 5.812 9.375 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019
Doanh thu 53.989 76.956 73.768 64.164 43.877 93.329 80.306 60.871 105.860 112.711 169.658 87.388 66.721 151.418 74.089 24.603 80.498 62.847 83.814
CP lưu hành 12.900.000 12.900.000 12.900.000 12.900.000 12.900.000 12.900.000 12.900.000 12.900.000 12.900.000 12.900.000 12.900.000 12.900.000 12.900.000 12.900.000 12.900.000 12.900.000 12.900.000 12.900.000 12.900.000
Lợi nhuận -3.281 -9.165 -12.118 -10.416 -4.750 -4.990 233 -1.119 3.520 4.826 3.189 1.089 2.620 1.197 1.004 93 1.567 1.907 3.948
Vốn CSH 242.853 246.218 255.383 267.501 277.918 282.689 287.679 287.446 159.723 156.239 151.413 148.224 147.135 144.417 143.219 142.216 139.762 0 0
ROE %(LNST/VCSH) -1.35% -3.72% -4.75% -3.89% -1.71% -1.77% 0.08% -0.39% 2.2% 3.09% 2.11% 0.73% 1.78% 0.83% 0.7% 0.07% 1.12% INF% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -6.08% -11.91% -16.43% -16.23% -10.83% -5.35% 0.29% -1.84% 3.33% 4.28% 1.88% 1.25% 3.93% 0.79% 1.36% 0.38% 1.95% 3.03% 4.71%
EPS (Lũy kế 4 quý) -1.267 -1.320 -1.179 -740 -407 -104 392 662 979 909 628 458 381 178 207 276 575 0 0
P/E(Giá CP/EPS) -2.74 -1.82 -2.95 -4.7 -7.07 -28.09 13.96 8.78 13.18 11.61 15.41 20.47 34.12 0 0 0 0 0 0
Giá CP 3.472 2.402 3.478 3.478 2.877 2.921 5.472 5.812 12.903 10.553 9.677 9.375 13.000 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SVD TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU SVD

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online