Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín - STB



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuSTB
Giá hiện tại28.5 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn12/07/2006
Cổ phiếu niêm yết1.885.215.716
Cổ phiếu lưu hành1.885.215.716
Mã số thuế0301103908
Ngày cấp GPKD13/01/1992
Nhóm ngành Tài chính và bảo hiểm
Ngành Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan
Ngành nghề chính- Huy động vốn ngắn, trung và dài hạn dưới hình thức tiền gửi có kỳ hạn, không kỳ hạn, chứng chỉ tiền gửi.
- Tiếp nhận vốn đầu tư và phát triển của các tổ chức trong nước, vay vốn của các tổ chức tín dụng khác.
- Cho vay ngắn hạn, trung và dài hạn.
- Hoạt động bao thanh toán ...
Mốc lịch sử

- Ngày 05/12/1991: Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín được thành lập theo giấy phép số 0006/NH-GP của NHNN Việt Nam.

- Ngày 21/12/1991: Chính thức đi vào hoạt động với số VĐL ban đầu là 3 tỷ đồng bằng việc hợp nhất Ngân hàng phát triển kinh tế Gò vấp và 3 HTX tín dụng Tân Bình, Thành Công và Lữ Gia.

- Năm 2006: Là ngân hàng TMCP đầu tiên tại Việt Nam tiên phong niêm yết cổ phiếu tại HOSE với tổng số vốn niêm yết là 1,900 tỷ đồng.

- Ngày 20/08/2008: Tăng vốn điều lệ lên 5,115 tỷ đồng.

- Năm 2009: Tăng vốn điều lệ lên 6,700 tỷ đồng và khai trương chi nhánh tại Phnôm Pênh.

- Ngày 16/11/2010: Tăng vốn điều lệ lên 9,179 tỷ đồng.

- Ngày 06/07/2011: Tăng vốn điều lệ lên 10,739 tỷ đồng.

- Ngày 11/07/2013: Tăng vốn điều lệ lên 12,425 tỷ đồng.

- Năm 2015: Sáp nhập Southern Bank (Ngân Hàng TMCP Phương Nam) vào SacomBank với tỷ lệ chuyển đổi 1:0.75.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín

Tên đầy đủ: Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín

Tên tiếng Anh: Sai Gon Thuong Tin Commercial Joint Stock Bank

Tên viết tắt:SacomBank

Địa chỉ: Số 266-268 Nam Kỳ Khởi Nghĩa - P. Võ Thị Sáu - Q. 3 - Tp. HCM

Người công bố thông tin: Mr. Hà Văn Trung

Điện thoại: (84.28) 3932 0420

Fax: (84.28) 3932 0424

Email:hdqt-sacombank@hcm.vnn.vn

Website:https://www.sacombank.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006
Tổng tài sản 596.693.994 551.422.119 504.533.717 481.897.995 439.170.151 400.686.351 355.973.206 312.374.503 210.777.249 178.938.808 160.503.546 144.925.637 141.138.231 118.553.352 83.633.851 75.371.575 38.391.019 18.853.391
Lợi nhuận cty mẹ 7.718.617 5.040.695 3.411.496 2.681.981 2.454.864 1.790.156 1.130.767 372.508 1.146.258 2.212.115 2.229.104 837.193 1.998.542 1.905.536 1.674.770 1.069.138 1.280.164 315.242
CP lưu hành 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716
ROEA %(LNST/VCSH_BQ) 18.35% 13.87% 10.98% 9.64% 9.57% 7.5% 4.97% 1.65% 6.4% 12.91% 14.86% 5.38% 14.78% 17.93% 20.21% 14.61% 30.23% 16.35%
ROAA %(LNST/TTS) 1.29% 0.91% 0.68% 0.56% 0.56% 0.45% 0.32% 0.12% 0.54% 1.24% 1.39% 0.58% 1.42% 1.61% 2% 1.42% 3.33% 1.67%
EPS (Lũy kế 4 quý) 3.006 1.905 1.922 1.349 1.205 819 269 178 1.857 2.066 707 2.303 2.253 3.300 2.427 3.369 3.538 688
P/E(Giá CP/EPS) 8.72 11.29 15.92 7.97 9.42 14.11 51.26 63.64 10.02 9.97 24.75 9.64 5.33 6.3 14.38 6.5 18.65 0
Giá CP 26.212 21.507 30.598 10.752 11.351 11.556 13.789 11.328 18.607 20.598 17.498 22.201 12.008 20.790 34.900 21.899 65.984 0
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007 Quý 4/2006 Quý 3/2006 Quý 2/2006
Tổng tài sản 693.534.553 674.389.660 651.288.299 622.177.662 596.693.994 591.994.201 564.192.851 551.422.119 552.539.011 521.196.331 494.294.982 504.533.717 497.427.679 492.636.633 485.212.606 481.897.995 459.076.447 453.581.057 450.200.240 439.170.151 425.033.040 406.040.598 403.602.479 400.686.351 381.252.451 368.680.399 363.488.056 355.973.206 344.409.236 333.294.844 320.056.340 312.374.503 306.515.443 292.542.265 213.077.178 210.777.249 198.741.765 189.802.626 186.633.509 178.938.808 168.982.444 161.377.619 157.811.313 160.503.546 158.548.008 151.915.391 147.347.972 144.925.637 140.850.369 141.532.131 150.526.908 141.138.231 147.922.886 152.560.896 133.539.008 118.553.352 107.721.990 104.060.455 98.242.560 83.633.851 74.480.412 68.556.035 66.591.889 75.371.575 76.285.946 63.484.419 49.589.237 38.391.019 31.973.164 24.855.444 22.074.755 18.853.391
CP lưu hành 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716 1.885.215.716
Lợi nhuận 2.111.403 2.258.942 1.634.592 1.925.126 1.899.957 1.751.123 1.211.607 803.889 1.274.076 857.867 639.728 1.112.839 801.062 836.610 716.260 343.370 785.741 531.568 771.869 307.185 844.242 858.971 163.180 371.279 396.726 401.529 307.282 211.418 210.538 -86.590 150.171 146.979 161.948 -521.442 487.910 543.247 636.543 334.242 607.627 649.410 620.836 571.356 508.720 473.286 675.742 -871.001 411.337 488.950 807.907 471.691 439.301 516.133 571.417 363.898 371.040 735.734 434.864 486.551 409.061 481.761 297.397 255.712 175.649 280.792 356.985 386.851 356.789 268.861 267.663 93.331 91.308 130.603
ROEA %(LNST/VCSH_BQ) 4.51% 5.05% 3.82% 4.68% 4.8% 4.63% 3.33% 2.26% 3.65% 2.54% 2.01% 3.7% 2.73% 2.93% 2.57% 1.25% 2.89% 2.01% 2.98% 1.21% 3.37% 3.55% 0.69% 1.57% 1.69% 1.75% 1.36% 0.93% 0.93% -0.38% 0.66% 0.65% 0.72% -2.48% 2.54% 2.88% 3.46% 1.87% 3.49% 3.86% 3.69% 3.41% 3.32% 3.31% 4.82% -6.29% 2.91% 3.34% 5.42% 3.3% 3.19% 4.26% 4.03% 2.68% 3.2% 7.84% 4.21% 4.89% 4.82% 6.51% 3.99% 3.23% 2.33% 4.02% 5.03% 5.54% 7.09% 8.52% 9.08% 3.32% 3.32% 9.71%
ROAA %(LNST/TTS) 0.3% 0.33% 0.25% 0.31% 0.32% 0.3% 0.21% 0.15% 0.23% 0.16% 0.13% 0.22% 0.16% 0.17% 0.15% 0.07% 0.17% 0.12% 0.17% 0.07% 0.2% 0.21% 0.04% 0.09% 0.1% 0.11% 0.08% 0.06% 0.06% -0.03% 0.05% 0.05% 0.05% -0.18% 0.23% 0.26% 0.32% 0.18% 0.33% 0.36% 0.37% 0.35% 0.32% 0.29% 0.43% -0.57% 0.28% 0.34% 0.57% 0.33% 0.29% 0.37% 0.39% 0.24% 0.28% 0.62% 0.4% 0.47% 0.42% 0.58% 0.4% 0.37% 0.26% 0.37% 0.47% 0.61% 0.72% 0.7% 0.84% 0.38% 0.41% 0.69%
EPS (Lũy kế 4 quý) 4.206 4.094 3.825 3.601 3.006 2.674 2.200 1.905 2.092 1.856 1.866 1.922 1.495 1.487 1.318 1.349 1.329 1.361 1.543 1.205 1.241 993 739 819 730 627 356 269 233 207 -36 178 483 928 1.752 1.857 1.950 1.936 2.144 2.066 1.981 2.106 776 707 724 860 2.240 2.303 2.446 2.227 2.169 2.253 2.659 2.668 3.072 3.300 3.053 3.044 2.834 2.427 2.070 2.246 2.621 3.369 3.884 4.304 4.199 3.538 2.884 1.586 1.168 688
P/E(Giá CP/EPS) 7.51 6.83 8.01 8.28 8.72 8.41 9.36 11.29 15.16 16.97 13.77 15.92 14.34 11.37 10.47 7.97 5.49 7.38 6.84 9.42 9.83 12.04 18.27 14.11 21.23 20.5 35.08 51.26 49.04 45.76 -257.37 63.64 21.31 14.12 9.36 10.02 9.59 9.3 8.91 9.97 10.04 8.17 22.82 24.75 28.6 23.15 8.93 9.64 9.48 6.78 6.59 5.33 5.27 6.07 5.44 6.3 7.11 7.92 11.64 14.38 7.83 8.19 9.08 6.5 9.55 15.22 16.67 18.65 51.31 45.41 60.35 0
Giá CP 31.587 27.962 30.638 29.816 26.212 22.488 20.592 21.507 31.715 31.496 25.695 30.598 21.438 16.907 13.799 10.752 7.296 10.044 10.554 11.351 12.199 11.956 13.502 11.556 15.498 12.854 12.488 13.789 11.426 9.472 9.265 11.328 10.293 13.103 16.399 18.607 18.701 18.005 19.103 20.598 19.889 17.206 17.708 17.498 20.706 19.909 20.003 22.201 23.188 15.099 14.294 12.008 14.013 16.195 16.712 20.790 21.707 24.108 32.988 34.900 16.208 18.395 23.799 21.899 37.092 65.507 69.997 65.984 147.978 72.020 70.489 0
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU STB TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng tổng tài sản hàng quý:
% ROA hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU STB

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online