CTCP Giống cây trồng Miền Nam - SSC
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | SSC |
Giá hiện tại | 32.8 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 01/03/2005 |
Cổ phiếu niêm yết | 0 |
Cổ phiếu lưu hành | 0 |
Mã số thuế | 0302634683 |
Ngày cấp GPKD | 24/06/2002 |
Nhóm ngành | Sản xuất nông nghiệp |
Ngành | Trồng trọt |
Ngành nghề chính | - Nghiên cứu, sản xuất, kinh doanh, xuất nhập khẩu giống cây trồng các loại - Sản xuất kinh doanh, xuất nhập khẩu nông sản, vật tư nông nghiệp - Thiết kế, chế tạo, lắp đặt, xuất nhập khẩu các loại máy móc, thiết bị chế biến hạt giống và nông sản... - Sản xuất gia công, đóng gói thuốc bảo vệ thực vật - Kiểm tra hạt giống cây trồng. Kiểm nghiệm và chứng nhận chất lượng giống cây trồng nông nghiệp |
Mốc lịch sử | - Năm 1976: CTCP Giống Cây Trồng Miền Nam được thành lập, là DNNN trực thuộc Bộ NN&PTNT. - Năm 2002: Cổ phần hóa theo quyết định số 213/QĐ-TTg ngày 25/03/2002 của Thủ tướng chính phủ. - Tháng 03/2005: Niêm yết cổ phiếu tại Sở giao dịch chứng khóan Tp.HCM. - Năm 2010: Công ty nâng vốn điều lệ lên 149.9 tỷ đồng. - Ngày 23/03/2021: Ngày giao dịch cuối cùng để chuyển đổi hệ thống giao dịch từ HOSE sang HNX. - Ngày 29/03/2021: Ngày giao dịch đầu tiên của cổ phiếu chuyển giao dịch từ hệ thống HOSE sang HNX. - Ngày 27/08/2021: Ngày giao dịch cuối cùng để chuyển đổi hệ thống giao dịch từ HNX sang HOSE. - Ngày 06/09/2021: Ngày giao dịch đầu tiên của cổ phiếu chuyển giao dịch từ hệ thống HNX sang HOSE. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Giống cây trồng Miền Nam Tên tiếng Anh: Southern Seed Corporation Tên viết tắt:SSC Địa chỉ: Số 282 Lê Văn Sỹ - P.1 - Q.Tân Bình - Tp.HCM Người công bố thông tin: Mr. Lê Thái Bình Điện thoại: (84.28) 3844 2414 Fax: (84.28) 3844 2387 Email:southernseed@ssc.com.vn Website:http://www.ssc.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 | Năm 2006 | Năm 2005 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 301.972 | 300.268 | 310.441 | 450.502 | 611.486 | 409.457 | 543.050 | 439.360 | 614.006 | 604.697 | 606.090 | 459.202 | 383.514 | 311.325 | 258.130 | 202.103 | 155.856 | 129.861 | 127.919 |
Lợi nhuận cty mẹ | 55.834 | 50.665 | 54.446 | 40.192 | 73.837 | 62.433 | 66.952 | 40.365 | 55.755 | 85.851 | 78.999 | 68.509 | 58.002 | 50.268 | 50.543 | 30.411 | 22.010 | 24.045 | 29.375 |
Vốn CSH | 384.165 | 359.547 | 339.030 | 348.649 | 311.198 | 304.396 | 366.849 | 344.323 | 358.751 | 339.276 | 291.779 | 252.051 | 227.684 | 194.215 | 159.631 | 140.426 | 124.944 | 116.549 | 103.346 |
CP lưu hành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 14.53% | 14.09% | 16.06% | 11.53% | 23.73% | 20.51% | 18.25% | 11.72% | 15.54% | 25.3% | 27.07% | 27.18% | 25.47% | 25.88% | 31.66% | 21.66% | 17.62% | 20.63% | 28.42% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 18.49% | 16.87% | 17.54% | 8.92% | 12.08% | 15.25% | 12.33% | 9.19% | 9.08% | 14.2% | 13.03% | 14.92% | 15.12% | 16.15% | 19.58% | 15.05% | 14.12% | 18.52% | 22.96% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 3.499 | 4.895 | 2.957 | 3.508 | 6.861 | 6.223 | 2.770 | 2.675 | 5.167 | 5.260 | 5.203 | 3.677 | 4.628 | 4.895 | 4.112 | 2.967 | 3.589 | 4.442 | 3.303 |
P/E(Giá CP/EPS) | 8.55 | 7.35 | 14.24 | 15.17 | 12.17 | 10.83 | 19.93 | 16.82 | 9.54 | 11.6 | 8.27 | 8.97 | 4.8 | 9.4 | 10.31 | 9.5 | 19.09 | 13.85 | 10.81 |
Giá CP | 29.916 | 35.978 | 42.108 | 53.216 | 83.498 | 67.395 | 55.206 | 44.994 | 49.293 | 61.016 | 43.029 | 32.983 | 22.214 | 46.013 | 42.395 | 28.187 | 68.514 | 61.522 | 35.705 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 | Quý 4/2007 | Quý 3/2007 | Quý 2/2007 | Quý 1/2007 | Quý 4/2006 | Quý 3/2006 | Quý 2/2006 | Quý 1/2006 | Quý 4/2005 | Quý 3/2005 | Quý 2/2005 | Quý 1/2005 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 124.429 | 68.490 | 88.921 | 65.699 | 95.273 | 52.079 | 68.021 | 47.790 | 140.381 | 44.076 | 105.959 | 60.052 | 109.108 | 35.322 | 94.799 | 85.477 | 132.317 | 137.909 | 189.555 | 78.397 | 212.193 | 131.341 | 190.512 | 100.193 | 0 | 118.752 | 168.001 | 118.070 | 157.149 | 99.830 | 125.570 | 93.167 | 126.971 | 93.652 | 224.151 | 91.858 | 215.898 | 82.099 | 179.990 | 109.010 | 212.175 | 103.522 | 146.161 | 139.835 | 216.624 | 103.470 | 132.215 | 100.456 | 151.065 | 75.466 | 106.558 | 53.611 | 153.513 | 69.832 | 70.582 | 62.679 | 109.786 | 68.278 | 64.750 | 35.708 | 95.736 | 61.936 | 43.093 | 39.440 | 78.290 | 41.280 | 42.992 | 31.387 | 46.903 | 34.574 | 26.678 | 24.265 | 46.169 | 32.749 | 26.910 | 25.508 | 42.725 | 32.776 |
CP lưu hành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lợi nhuận | 18.194 | 6.855 | 25.911 | 7.219 | 17.740 | 4.964 | 12.518 | 7.135 | 21.815 | 9.197 | 26.217 | 8.384 | 16.677 | 3.168 | 6.221 | 14.453 | 16.042 | 3.476 | 16.776 | 10.263 | 25.278 | 21.520 | 29.311 | 16.447 | 0 | 16.675 | 27.409 | 16.388 | 15.089 | 8.066 | 8.750 | 9.458 | 14.012 | 8.145 | 8.278 | 9.502 | 27.876 | 10.099 | 24.510 | 14.669 | 30.552 | 16.120 | 10.978 | 21.024 | 35.814 | 11.183 | 13.261 | 17.585 | 23.498 | 14.165 | 8.161 | 8.569 | 27.418 | 13.854 | 10.053 | 8.613 | 18.003 | 13.599 | 11.565 | 5.665 | 17.164 | 16.149 | 2.549 | 4.926 | 15.136 | 7.800 | 2.850 | 3.882 | 7.746 | 7.532 | 1.588 | 5.362 | 8.715 | 8.380 | 4.238 | 5.319 | 10.507 | 9.311 |
Vốn CSH | 369.192 | 396.053 | 389.198 | 364.414 | 357.195 | 384.165 | 379.201 | 366.683 | 359.547 | 382.828 | 373.631 | 347.414 | 339.030 | 345.757 | 342.702 | 337.067 | 348.649 | 332.574 | 329.097 | 321.304 | 311.198 | 339.962 | 344.668 | 316.827 | 304.396 | 285.479 | 300.380 | 378.809 | 366.849 | 355.313 | 358.965 | 355.922 | 344.323 | 367.289 | 358.861 | 368.284 | 358.751 | 384.821 | 373.131 | 354.301 | 339.276 | 316.496 | 302.609 | 312.708 | 291.779 | 278.841 | 267.884 | 271.900 | 252.051 | 243.173 | 227.971 | 235.857 | 227.684 | 218.019 | 206.267 | 202.808 | 194.215 | 186.458 | 172.777 | 169.284 | 159.631 | 154.467 | 138.829 | 142.703 | 140.426 | 132.735 | 124.935 | 128.825 | 124.944 | 124.537 | 117.005 | 121.994 | 116.549 | 114.900 | 106.522 | 108.666 | 103.346 | 99.655 |
ROE %(LNST/VCSH) | 4.93% | 1.73% | 6.66% | 1.98% | 4.97% | 1.29% | 3.3% | 1.95% | 6.07% | 2.4% | 7.02% | 2.41% | 4.92% | 0.92% | 1.82% | 4.29% | 4.6% | 1.05% | 5.1% | 3.19% | 8.12% | 6.33% | 8.5% | 5.19% | 0% | 5.84% | 9.12% | 4.33% | 4.11% | 2.27% | 2.44% | 2.66% | 4.07% | 2.22% | 2.31% | 2.58% | 7.77% | 2.62% | 6.57% | 4.14% | 9.01% | 5.09% | 3.63% | 6.72% | 12.27% | 4.01% | 4.95% | 6.47% | 9.32% | 5.83% | 3.58% | 3.63% | 12.04% | 6.35% | 4.87% | 4.25% | 9.27% | 7.29% | 6.69% | 3.35% | 10.75% | 10.45% | 1.84% | 3.45% | 10.78% | 5.88% | 2.28% | 3.01% | 6.2% | 6.05% | 1.36% | 4.4% | 7.48% | 7.29% | 3.98% | 4.89% | 10.17% | 9.34% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 14.62% | 10.01% | 29.14% | 10.99% | 18.62% | 9.53% | 18.4% | 14.93% | 15.54% | 20.87% | 24.74% | 13.96% | 15.28% | 8.97% | 6.56% | 16.91% | 12.12% | 2.52% | 8.85% | 13.09% | 11.91% | 16.38% | 15.39% | 16.42% | NAN% | 14.04% | 16.31% | 13.88% | 9.6% | 8.08% | 6.97% | 10.15% | 11.04% | 8.7% | 3.69% | 10.34% | 12.91% | 12.3% | 13.62% | 13.46% | 14.4% | 15.57% | 7.51% | 15.03% | 16.53% | 10.81% | 10.03% | 17.51% | 15.55% | 18.77% | 7.66% | 15.98% | 17.86% | 19.84% | 14.24% | 13.74% | 16.4% | 19.92% | 17.86% | 15.86% | 17.93% | 26.07% | 5.92% | 12.49% | 19.33% | 18.9% | 6.63% | 12.37% | 16.51% | 21.79% | 5.95% | 22.1% | 18.88% | 25.59% | 15.75% | 20.85% | 24.59% | 28.41% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 4.384 | 4.349 | 4.207 | 3.198 | 3.192 | 3.499 | 3.818 | 4.850 | 4.895 | 4.378 | 3.933 | 2.489 | 2.957 | 3.000 | 3.028 | 3.824 | 3.508 | 4.193 | 5.526 | 6.433 | 6.861 | 6.999 | 6.641 | 6.392 | 6.223 | 5.224 | 4.527 | 3.234 | 2.770 | 2.698 | 2.703 | 2.672 | 2.675 | 3.603 | 3.734 | 4.821 | 5.167 | 5.347 | 5.749 | 4.839 | 5.260 | 5.607 | 5.274 | 5.426 | 5.203 | 4.393 | 4.607 | 4.278 | 3.677 | 3.942 | 3.919 | 4.221 | 4.628 | 4.294 | 4.717 | 5.178 | 4.895 | 4.822 | 5.091 | 4.194 | 4.112 | 3.898 | 3.051 | 3.073 | 2.967 | 2.419 | 2.660 | 2.871 | 3.589 | 3.866 | 4.007 | 4.449 | 4.442 | 4.741 | 4.896 | 4.189 | 3.303 | 1.552 |
P/E(Giá CP/EPS) | 8.58 | 7.77 | 7.13 | 9.77 | 9.4 | 8.55 | 7.5 | 7.43 | 7.35 | 8.78 | 10.08 | 16.68 | 14.24 | 14.16 | 16.71 | 13.57 | 15.17 | 12.47 | 10.91 | 11.94 | 12.17 | 9.12 | 8.61 | 8.74 | 10.83 | 13.17 | 13.43 | 19.17 | 19.93 | 21.05 | 14.46 | 14.78 | 16.82 | 11.66 | 15.26 | 10.16 | 9.54 | 10.75 | 9.39 | 12.4 | 11.6 | 8.38 | 8.72 | 7.63 | 8.27 | 8.49 | 7.16 | 7.76 | 8.97 | 8.37 | 7.14 | 4.6 | 4.8 | 4.52 | 5.49 | 6.1 | 9.4 | 9.54 | 10.71 | 15.26 | 10.31 | 5 | 5.9 | 8.04 | 9.5 | 12.4 | 23.68 | 21.59 | 19.09 | 29.49 | 17.97 | 14.27 | 13.85 | 14.34 | 8.99 | 11.29 | 10.81 | 22.55 |
Giá CP | 37.615 | 33.792 | 29.996 | 31.244 | 30.005 | 29.916 | 28.635 | 36.036 | 35.978 | 38.439 | 39.645 | 41.517 | 42.108 | 42.480 | 50.598 | 51.892 | 53.216 | 52.287 | 60.289 | 76.810 | 83.498 | 63.831 | 57.179 | 55.866 | 67.395 | 68.800 | 60.798 | 61.996 | 55.206 | 56.793 | 39.085 | 39.492 | 44.994 | 42.011 | 56.981 | 48.981 | 49.293 | 57.480 | 53.983 | 60.004 | 61.016 | 46.987 | 45.989 | 41.400 | 43.029 | 37.297 | 32.986 | 33.197 | 32.983 | 32.995 | 27.982 | 19.417 | 22.214 | 19.409 | 25.896 | 31.586 | 46.013 | 46.002 | 54.525 | 64.000 | 42.395 | 19.490 | 18.001 | 24.707 | 28.187 | 29.996 | 62.989 | 61.985 | 68.514 | 114.008 | 72.006 | 63.487 | 61.522 | 67.986 | 44.015 | 47.294 | 35.705 | 34.998 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SSC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU SSC
Chia sẻ lên: