CTCP Giống cây trồng Miền Nam - SSC



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuSSC
Giá hiện tại36 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn01/03/2005
Cổ phiếu niêm yết0
Cổ phiếu lưu hành0
Mã số thuế0302634683
Ngày cấp GPKD24/06/2002
Nhóm ngành Sản xuất nông nghiệp
Ngành Trồng trọt
Ngành nghề chính- Nghiên cứu, sản xuất, kinh doanh, xuất nhập khẩu giống cây trồng các loại
- Sản xuất kinh doanh, xuất nhập khẩu nông sản, vật tư nông nghiệp
- Thiết kế, chế tạo, lắp đặt, xuất nhập khẩu các loại máy móc, thiết bị chế biến hạt giống và nông sản...
- Sản xuất gia công, đóng gói thuốc bảo vệ thực vật
- Kiểm tra hạt giống cây trồng. Kiểm nghiệm và chứng nhận chất lượng giống cây trồng nông nghiệp
Mốc lịch sử

- Năm 1976: CTCP Giống Cây Trồng Miền Nam được thành lập, là DNNN trực thuộc Bộ NN&PTNT.

- Năm 2002: Cổ phần hóa theo quyết định số 213/QĐ-TTg ngày 25/03/2002 của Thủ tướng chính phủ.

- Tháng 03/2005: Niêm yết cổ phiếu tại Sở giao dịch chứng khóan Tp.HCM.

- Năm 2010: Công ty nâng vốn điều lệ lên 149.9 tỷ đồng.

- Ngày 23/03/2021: Ngày giao dịch cuối cùng để chuyển đổi hệ thống giao dịch từ HOSE sang HNX.

- Ngày 29/03/2021: Ngày giao dịch đầu tiên của cổ phiếu chuyển giao dịch từ hệ thống HOSE sang HNX.

- Ngày 27/08/2021: Ngày giao dịch cuối cùng để chuyển đổi hệ thống giao dịch từ HNX sang HOSE.

- Ngày 06/09/2021: Ngày giao dịch đầu tiên của cổ phiếu chuyển giao dịch từ hệ thống HNX sang HOSE.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Giống cây trồng Miền Nam

Tên đầy đủ: CTCP Giống cây trồng Miền Nam

Tên tiếng Anh: Southern Seed Corporation

Tên viết tắt:SSC

Địa chỉ: Số 282 Lê Văn Sỹ - P.1 - Q.Tân Bình - Tp.HCM

Người công bố thông tin: Mr. Lê Thái Bình

Điện thoại: (84.28) 3844 2414

Fax: (84.28) 3844 2387

Email:southernseed@ssc.com.vn

Website:http://www.ssc.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006 Năm 2005
Doanh thu 301.972 300.268 310.441 450.502 611.486 409.457 543.050 439.360 614.006 604.697 606.090 459.202 383.514 311.325 258.130 202.103 155.856 129.861 127.919
Lợi nhuận cty mẹ 55.834 50.665 54.446 40.192 73.837 62.433 66.952 40.365 55.755 85.851 78.999 68.509 58.002 50.268 50.543 30.411 22.010 24.045 29.375
Vốn CSH 384.165 359.547 339.030 348.649 311.198 304.396 366.849 344.323 358.751 339.276 291.779 252.051 227.684 194.215 159.631 140.426 124.944 116.549 103.346
CP lưu hành 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
ROE %(LNST/VCSH) 14.53% 14.09% 16.06% 11.53% 23.73% 20.51% 18.25% 11.72% 15.54% 25.3% 27.07% 27.18% 25.47% 25.88% 31.66% 21.66% 17.62% 20.63% 28.42%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 18.49% 16.87% 17.54% 8.92% 12.08% 15.25% 12.33% 9.19% 9.08% 14.2% 13.03% 14.92% 15.12% 16.15% 19.58% 15.05% 14.12% 18.52% 22.96%
EPS (Lũy kế 4 quý) 3.499 4.895 2.957 3.508 6.861 6.223 2.770 2.675 5.167 5.260 5.203 3.677 4.628 4.895 4.112 2.967 3.589 4.442 3.303
P/E(Giá CP/EPS) 8.55 7.35 14.24 15.17 12.17 10.83 19.93 16.82 9.54 11.6 8.27 8.97 4.8 9.4 10.31 9.5 19.09 13.85 10.81
Giá CP 29.916 35.978 42.108 53.216 83.498 67.395 55.206 44.994 49.293 61.016 43.029 32.983 22.214 46.013 42.395 28.187 68.514 61.522 35.705
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007 Quý 4/2006 Quý 3/2006 Quý 2/2006 Quý 1/2006 Quý 4/2005 Quý 3/2005 Quý 2/2005 Quý 1/2005
Doanh thu 68.490 88.921 65.699 95.273 52.079 68.021 47.790 140.381 44.076 105.959 60.052 109.108 35.322 94.799 85.477 132.317 137.909 189.555 78.397 212.193 131.341 190.512 100.193 0 118.752 168.001 118.070 157.149 99.830 125.570 93.167 126.971 93.652 224.151 91.858 215.898 82.099 179.990 109.010 212.175 103.522 146.161 139.835 216.624 103.470 132.215 100.456 151.065 75.466 106.558 53.611 153.513 69.832 70.582 62.679 109.786 68.278 64.750 35.708 95.736 61.936 43.093 39.440 78.290 41.280 42.992 31.387 46.903 34.574 26.678 24.265 46.169 32.749 26.910 25.508 42.725 32.776
CP lưu hành 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Lợi nhuận 6.855 25.911 7.219 17.740 4.964 12.518 7.135 21.815 9.197 26.217 8.384 16.677 3.168 6.221 14.453 16.042 3.476 16.776 10.263 25.278 21.520 29.311 16.447 0 16.675 27.409 16.388 15.089 8.066 8.750 9.458 14.012 8.145 8.278 9.502 27.876 10.099 24.510 14.669 30.552 16.120 10.978 21.024 35.814 11.183 13.261 17.585 23.498 14.165 8.161 8.569 27.418 13.854 10.053 8.613 18.003 13.599 11.565 5.665 17.164 16.149 2.549 4.926 15.136 7.800 2.850 3.882 7.746 7.532 1.588 5.362 8.715 8.380 4.238 5.319 10.507 9.311
Vốn CSH 396.053 389.198 364.414 357.195 384.165 379.201 366.683 359.547 382.828 373.631 347.414 339.030 345.757 342.702 337.067 348.649 332.574 329.097 321.304 311.198 339.962 344.668 316.827 304.396 285.479 300.380 378.809 366.849 355.313 358.965 355.922 344.323 367.289 358.861 368.284 358.751 384.821 373.131 354.301 339.276 316.496 302.609 312.708 291.779 278.841 267.884 271.900 252.051 243.173 227.971 235.857 227.684 218.019 206.267 202.808 194.215 186.458 172.777 169.284 159.631 154.467 138.829 142.703 140.426 132.735 124.935 128.825 124.944 124.537 117.005 121.994 116.549 114.900 106.522 108.666 103.346 99.655
ROE %(LNST/VCSH) 1.73% 6.66% 1.98% 4.97% 1.29% 3.3% 1.95% 6.07% 2.4% 7.02% 2.41% 4.92% 0.92% 1.82% 4.29% 4.6% 1.05% 5.1% 3.19% 8.12% 6.33% 8.5% 5.19% 0% 5.84% 9.12% 4.33% 4.11% 2.27% 2.44% 2.66% 4.07% 2.22% 2.31% 2.58% 7.77% 2.62% 6.57% 4.14% 9.01% 5.09% 3.63% 6.72% 12.27% 4.01% 4.95% 6.47% 9.32% 5.83% 3.58% 3.63% 12.04% 6.35% 4.87% 4.25% 9.27% 7.29% 6.69% 3.35% 10.75% 10.45% 1.84% 3.45% 10.78% 5.88% 2.28% 3.01% 6.2% 6.05% 1.36% 4.4% 7.48% 7.29% 3.98% 4.89% 10.17% 9.34%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 10.01% 29.14% 10.99% 18.62% 9.53% 18.4% 14.93% 15.54% 20.87% 24.74% 13.96% 15.28% 8.97% 6.56% 16.91% 12.12% 2.52% 8.85% 13.09% 11.91% 16.38% 15.39% 16.42% NAN% 14.04% 16.31% 13.88% 9.6% 8.08% 6.97% 10.15% 11.04% 8.7% 3.69% 10.34% 12.91% 12.3% 13.62% 13.46% 14.4% 15.57% 7.51% 15.03% 16.53% 10.81% 10.03% 17.51% 15.55% 18.77% 7.66% 15.98% 17.86% 19.84% 14.24% 13.74% 16.4% 19.92% 17.86% 15.86% 17.93% 26.07% 5.92% 12.49% 19.33% 18.9% 6.63% 12.37% 16.51% 21.79% 5.95% 22.1% 18.88% 25.59% 15.75% 20.85% 24.59% 28.41%
EPS (Lũy kế 4 quý) 4.349 4.207 3.198 3.192 3.499 3.818 4.850 4.895 4.378 3.933 2.489 2.957 3.000 3.028 3.824 3.508 4.193 5.526 6.433 6.861 6.999 6.641 6.392 6.223 5.224 4.527 3.234 2.770 2.698 2.703 2.672 2.675 3.603 3.734 4.821 5.167 5.347 5.749 4.839 5.260 5.607 5.274 5.426 5.203 4.393 4.607 4.278 3.677 3.942 3.919 4.221 4.628 4.294 4.717 5.178 4.895 4.822 5.091 4.194 4.112 3.898 3.051 3.073 2.967 2.419 2.660 2.871 3.589 3.866 4.007 4.449 4.442 4.741 4.896 4.189 3.303 1.552
P/E(Giá CP/EPS) 7.77 7.13 9.77 9.4 8.55 7.5 7.43 7.35 8.78 10.08 16.68 14.24 14.16 16.71 13.57 15.17 12.47 10.91 11.94 12.17 9.12 8.61 8.74 10.83 13.17 13.43 19.17 19.93 21.05 14.46 14.78 16.82 11.66 15.26 10.16 9.54 10.75 9.39 12.4 11.6 8.38 8.72 7.63 8.27 8.49 7.16 7.76 8.97 8.37 7.14 4.6 4.8 4.52 5.49 6.1 9.4 9.54 10.71 15.26 10.31 5 5.9 8.04 9.5 12.4 23.68 21.59 19.09 29.49 17.97 14.27 13.85 14.34 8.99 11.29 10.81 22.55
Giá CP 33.792 29.996 31.244 30.005 29.916 28.635 36.036 35.978 38.439 39.645 41.517 42.108 42.480 50.598 51.892 53.216 52.287 60.289 76.810 83.498 63.831 57.179 55.866 67.395 68.800 60.798 61.996 55.206 56.793 39.085 39.492 44.994 42.011 56.981 48.981 49.293 57.480 53.983 60.004 61.016 46.987 45.989 41.400 43.029 37.297 32.986 33.197 32.983 32.995 27.982 19.417 22.214 19.409 25.896 31.586 46.013 46.002 54.525 64.000 42.395 19.490 18.001 24.707 28.187 29.996 62.989 61.985 68.514 114.008 72.006 63.487 61.522 67.986 44.015 47.294 35.705 34.998
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SSC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU SSC

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online