CTCP Cao su Sao Vàng - SRC



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuSRC
Giá hiện tại31 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn07/10/2009
Cổ phiếu niêm yết28.065.765
Cổ phiếu lưu hành28.065.765
Mã số thuế0100100625
Ngày cấp GPKD03/04/2006
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su
Ngành nghề chính- Kinh doanh các sản phẩm cao su
- Kinh doanh xuất nhập khẩu vật tư, máy móc, thiết bị, hóa chất phục vụ sản xuất ngành công nghiệp cao su
- Chế tạo, lắp đặt và mua bán máy móc thiết bị phục vụ ngành cao su...
Mốc lịch sử

- Ngày 7/10/1956: Tiền thân là Xưởng đắp vá săm lốp ô tô thành lập.

- Ngày 24/10/2005: Công ty chính thức cổ phần hóa thành CTCP Cao su Sao Vàng.

- Ngày 03/04/2006: Chính thức đi vào hoạt động theo hình thức công ty cổ phần với vốn điều lệ 49.04 tỷ đồng.

- Ngày 07/12/2006: Tăng vốn điều lệ lên 80 tỷ đồng.

- Ngày 27/07/2007: Tăng vốn điều lệ lên 108 tỷ đồng.

- Năm 2009: Niêm yết và giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE).

- Ngày 20/07/2012: Tăng vốn điều lệ lên 162 tỷ đồng.

- Ngày 02/08/2013: Tăng vốn điều lệ lên 182.24 tỷ đồng.

- Ngày 14/07/2015: Tăng vốn điều lệ lên 200.47 tỷ đồng.

- Ngày 25/11/2016: Tăng vốn điều lệ lên 280.65 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Cao su Sao Vàng

Tên đầy đủ: CTCP Cao su Sao Vàng

Tên tiếng Anh: Sao Vang Rubber Joint Stock Company

Tên viết tắt:SRC

Địa chỉ: Số 231 - Nguyễn Trãi - Tp.Hà Nội

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Việt Thắng

Điện thoại: (84.24) 3858 3656

Fax: (84.24) 3858 3644

Email:caosusaovang@src.com.vn

Website:http://src.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009
Doanh thu 1.197.751 915.280 955.715 1.352.799 926.218 925.244 933.737 913.221 960.263 992.550 983.553 1.143.172 1.212.368 1.150.960 791.311
Lợi nhuận cty mẹ 29.401 27.741 39.668 74.231 41.368 12.019 34.244 68.121 74.737 68.695 65.302 31.079 3.902 17.618 70.969
Vốn CSH 443.384 444.539 416.777 379.906 353.849 349.185 352.251 349.630 325.622 289.794 267.048 225.896 206.845 233.217 143.101
CP lưu hành 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765
ROE %(LNST/VCSH) 6.63% 6.24% 9.52% 19.54% 11.69% 3.44% 9.72% 19.48% 22.95% 23.7% 24.45% 13.76% 1.89% 7.55% 49.59%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 2.45% 3.03% 4.15% 5.49% 4.47% 1.3% 3.67% 7.46% 7.78% 6.92% 6.64% 2.72% 0.32% 1.53% 8.97%
EPS (Lũy kế 4 quý) 604 1.724 2.607 1.874 503 775 2.182 3.777 3.791 3.619 3.489 1.319 91 7.133 358
P/E(Giá CP/EPS) 37.27 9.57 7.25 7.84 45.51 14.2 7.51 8.79 6.57 5.97 5.25 13.12 173.94 5.5 0
Giá CP 22.511 16.499 18.901 14.692 22.892 11.005 16.387 33.200 24.907 21.605 18.317 17.305 15.829 39.232 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 1/2009
Doanh thu 174.855 488.400 232.031 275.611 201.709 213.524 234.826 222.403 244.527 247.942 210.849 240.305 256.619 710.551 241.674 206.347 194.227 217.804 231.685 246.499 230.230 221.747 243.960 243.141 216.396 241.543 243.478 237.568 211.148 247.709 221.232 245.330 198.950 230.194 263.414 270.322 196.333 256.056 259.842 268.697 207.955 245.006 253.583 256.519 228.445 293.131 265.921 279.825 304.295 293.131 318.290 296.652 304.295 298.174 307.106 294.483 251.197 289.560 299.835 201.916
CP lưu hành 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765
Lợi nhuận 3.348 13.109 6.082 6.158 4.052 -9.065 3.858 18.095 14.853 4.893 10.546 14.095 10.134 29.203 19.716 17.947 7.365 20.725 6.561 11.599 2.483 -5.814 5.852 7.033 4.948 5.126 4.631 11.918 12.569 15.070 15.065 20.817 17.169 12.304 25.041 27.000 10.392 9.114 22.584 18.952 18.045 13.894 14.791 18.217 18.400 4.809 15.094 10.056 1.120 4.809 5.380 -7.407 1.120 1.377 6.310 2.031 7.900 23.800 43.302 3.867
Vốn CSH 446.697 443.350 430.240 424.159 443.384 439.333 448.397 444.539 447.446 432.593 427.700 416.777 438.336 428.729 399.526 379.906 388.704 381.338 360.324 353.849 343.466 340.651 354.979 349.185 348.019 343.238 356.855 352.251 356.748 345.884 364.662 349.630 349.564 332.680 350.654 325.622 332.014 321.557 312.348 289.794 312.491 294.965 282.013 267.048 269.116 251.434 240.957 225.896 224.175 214.048 210.794 206.845 238.822 239.716 239.511 233.217 231.296 240.420 217.277 143.101
ROE %(LNST/VCSH) 0.75% 2.96% 1.41% 1.45% 0.91% -2.06% 0.86% 4.07% 3.32% 1.13% 2.47% 3.38% 2.31% 6.81% 4.93% 4.72% 1.89% 5.43% 1.82% 3.28% 0.72% -1.71% 1.65% 2.01% 1.42% 1.49% 1.3% 3.38% 3.52% 4.36% 4.13% 5.95% 4.91% 3.7% 7.14% 8.29% 3.13% 2.83% 7.23% 6.54% 5.77% 4.71% 5.24% 6.82% 6.84% 1.91% 6.26% 4.45% 0.5% 2.25% 2.55% -3.58% 0.47% 0.57% 2.63% 0.87% 3.42% 9.9% 19.93% 2.7%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 1.91% 2.68% 2.62% 2.23% 2.01% -4.25% 1.64% 8.14% 6.07% 1.97% 5% 5.87% 3.95% 4.11% 8.16% 8.7% 3.79% 9.52% 2.83% 4.71% 1.08% -2.62% 2.4% 2.89% 2.29% 2.12% 1.9% 5.02% 5.95% 6.08% 6.81% 8.49% 8.63% 5.35% 9.51% 9.99% 5.29% 3.56% 8.69% 7.05% 8.68% 5.67% 5.83% 7.1% 8.05% 1.64% 5.68% 3.59% 0.37% 1.64% 1.69% -2.5% 0.37% 0.46% 2.05% 0.69% 3.14% 8.22% 14.44% 1.92%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.023 1.048 258 178 604 989 1.486 1.724 1.582 1.414 2.280 2.607 2.744 2.645 2.343 1.874 1.648 1.474 528 503 340 428 818 775 949 1.220 1.630 2.182 2.756 3.219 3.260 3.777 4.180 3.916 3.847 3.791 3.350 3.769 4.032 3.619 3.679 3.799 3.375 3.489 2.985 1.918 1.918 1.319 241 241 29 91 770 1.373 3.508 7.133 6.945 6.571 4.368 358
P/E(Giá CP/EPS) 28.16 28.64 76.89 104.89 37.27 18.41 10.6 9.57 12.39 15.21 8.95 7.25 7.84 7.9 7.19 7.84 9.16 12.35 41.54 45.51 51.99 31.52 16.26 14.2 15.55 10.53 8.59 7.51 6.19 5.41 11.26 8.79 7.78 8.68 6.71 6.57 9.4 9.02 7.42 5.97 6.82 5.13 5.54 5.25 5.23 7.45 7.04 13.12 38.19 25.32 430.74 173.94 31.69 19.08 8.04 5.5 8.35 9.66 0 0
Giá CP 28.808 30.015 19.838 18.670 22.511 18.207 15.752 16.499 19.601 21.507 20.406 18.901 21.513 20.896 16.846 14.692 15.096 18.204 21.933 22.892 17.677 13.491 13.301 11.005 14.757 12.847 14.002 16.387 17.060 17.415 36.708 33.200 32.520 33.991 25.813 24.907 31.490 33.996 29.917 21.605 25.091 19.489 18.698 18.317 15.612 14.289 13.503 17.305 9.204 6.102 12.491 15.829 24.401 26.197 28.204 39.232 57.991 63.476 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SRC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU SRC

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online