Mã CP: VCB Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 61.90 Giá vào: 59.92 Cắt lỗ: 57.42 Chốt lời: 63.67 %Lỗ: 4.17% %Lãi: 6.26% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: MBB Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 27.20 Giá vào: 26.26 Cắt lỗ: 25.47 Chốt lời: 27.45 %Lỗ: 3.01% %Lãi: 4.53% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: CTG Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 45.05 Giá vào: 43.38 Cắt lỗ: 41.83 Chốt lời: 45.70 %Lỗ: 3.57% %Lãi: 5.35% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: ACB Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 22.65 Giá vào: 22.06 Cắt lỗ: 21.40 Chốt lời: 23.06 %Lỗ: 2.99% %Lãi: 4.53% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: BID Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 38.35 Giá vào: 38.35 Cắt lỗ: 37.07 Chốt lời: 40.27 %Lỗ: 3.34% %Lãi: 5.01% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: TCB Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 36.25 Giá vào: 34.53 Cắt lỗ: 33.17 Chốt lời: 36.57 %Lỗ: 3.94% %Lãi: 5.91% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: VIB Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 17.10 Giá vào: 16.55 Cắt lỗ: 16.05 Chốt lời: 17.30 %Lỗ: 3.02% %Lãi: 4.53% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: SHB Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 14.20 Giá vào: 14.20 Cắt lỗ: 13.48 Chốt lời: 15.28 %Lỗ: 5.07% %Lãi: 7.61% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: STB Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 50.20 Giá vào: 47.22 Cắt lỗ: 44.94 Chốt lời: 50.65 %Lỗ: 4.83% %Lãi: 7.26% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: VPB Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 21.35 Giá vào: 19.78 Cắt lỗ: 18.79 Chốt lời: 21.27 %Lỗ: 5.01% %Lãi: 7.53% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: HDB Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 24.40 Giá vào: 23.40 Cắt lỗ: 22.41 Chốt lời: 24.89 %Lỗ: 4.23% %Lãi: 6.37% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: LPB Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 34.60 Giá vào: 33.03 Cắt lỗ: 31.71 Chốt lời: 35.00 %Lỗ: 4% %Lãi: 5.96% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: TPB Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 15.10 Giá vào: 14.30 Cắt lỗ: 13.58 Chốt lời: 15.37 %Lỗ: 5.03% %Lãi: 7.48% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: MSB Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 13.25 Giá vào: 12.65 Cắt lỗ: 12.07 Chốt lời: 13.53 %Lỗ: 4.58% %Lãi: 6.96% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: SHS Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 16.80 Giá vào: 14.52 Cắt lỗ: 12.76 Chốt lời: 17.16 %Lỗ: 12.12% %Lãi: 18.18% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: VIX Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 18.85 Giá vào: 15.28 Cắt lỗ: 13.76 Chốt lời: 17.56 %Lỗ: 9.95% %Lãi: 14.92% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: SSI Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 31.80 Giá vào: 28.04 Cắt lỗ: 25.94 Chốt lời: 31.20 %Lỗ: 7.49% %Lãi: 11.27% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: VND Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 18.55 Giá vào: 18.55 Cắt lỗ: 17.25 Chốt lời: 20.50 %Lỗ: 7.01% %Lãi: 10.51% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: VCI Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 41.70 Giá vào: 38.79 Cắt lỗ: 36.20 Chốt lời: 42.68 %Lỗ: 6.68% %Lãi: 10.03% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: HCM Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 24.95 Giá vào: 23.53 Cắt lỗ: 21.74 Chốt lời: 26.22 %Lỗ: 7.61% %Lãi: 11.43% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: MBS Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 30.10 Giá vào: 28.38 Cắt lỗ: 26.11 Chốt lời: 31.79 %Lỗ: 8% %Lãi: 12.02% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: FTS Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 41.10 Giá vào: 41.10 Cắt lỗ: 37.93 Chốt lời: 45.86 %Lỗ: 7.71% %Lãi: 11.58% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: ORS Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 10.75 Giá vào: 9.95 Cắt lỗ: 9.11 Chốt lời: 11.21 %Lỗ: 8.44% %Lãi: 12.66% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: CTS Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 30.85 Giá vào: 28.71 Cắt lỗ: 26.27 Chốt lời: 32.38 %Lỗ: 8.5% %Lãi: 12.78% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: BSI Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 45.60 Giá vào: 45.60 Cắt lỗ: 42.40 Chốt lời: 50.40 %Lỗ: 7.02% %Lãi: 10.53% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: VIC Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 119.00 Giá vào: 103.73 Cắt lỗ: 95.03 Chốt lời: 116.78 %Lỗ: 8.39% %Lãi: 12.58% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: VHM Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 96.00 Giá vào: 83.03 Cắt lỗ: 77.13 Chốt lời: 91.88 %Lỗ: 7.11% %Lãi: 10.66% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: NVL Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 16.95 Giá vào: 15.37 Cắt lỗ: 14.27 Chốt lời: 17.03 %Lỗ: 7.16% %Lãi: 10.8% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: DIG Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 20.55 Giá vào: 18.45 Cắt lỗ: 16.85 Chốt lời: 20.85 %Lỗ: 8.67% %Lãi: 13.01% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: NLG Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 40.70 Giá vào: 40.70 Cắt lỗ: 38.08 Chốt lời: 44.63 %Lỗ: 6.44% %Lãi: 9.66% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: KDH Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 29.00 Giá vào: 27.74 Cắt lỗ: 26.37 Chốt lời: 29.79 %Lỗ: 4.94% %Lãi: 7.39% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: PDR Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 20.55 Giá vào: 18.98 Cắt lỗ: 17.33 Chốt lời: 21.47 %Lỗ: 8.69% %Lãi: 13.12% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: DXG Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 19.45 Giá vào: 17.64 Cắt lỗ: 16.22 Chốt lời: 19.78 %Lỗ: 8.05% %Lãi: 12.13% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: NTL Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 20.55 Giá vào: 19.11 Cắt lỗ: 17.55 Chốt lời: 21.44 %Lỗ: 8.16% %Lãi: 12.19% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: CRE Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 9.29 Giá vào: 8.85 Cắt lỗ: 8.37 Chốt lời: 9.58 %Lỗ: 5.42% %Lãi: 8.25% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: NDN Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 11.00 Giá vào: 10.12 Cắt lỗ: 9.22 Chốt lời: 11.47 %Lỗ: 8.89% %Lãi: 13.34% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: HTN Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 11.00 Giá vào: 10.32 Cắt lỗ: 9.61 Chốt lời: 11.40 %Lỗ: 6.88% %Lãi: 10.47% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: AGG Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 17.90 Giá vào: 17.08 Cắt lỗ: 16.02 Chốt lời: 18.66 %Lỗ: 6.21% %Lãi: 9.25% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: HDG Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 27.75 Giá vào: 25.90 Cắt lỗ: 24.18 Chốt lời: 28.47 %Lỗ: 6.64% %Lãi: 9.92% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: HDC Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 30.00 Giá vào: 27.19 Cắt lỗ: 25.13 Chốt lời: 30.27 %Lỗ: 7.58% %Lãi: 11.33% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: HPG Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 25.90 Giá vào: 24.42 Cắt lỗ: 23.19 Chốt lời: 26.26 %Lỗ: 5.04% %Lãi: 7.53% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: HSG Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 17.95 Giá vào: 17.95 Cắt lỗ: 16.98 Chốt lời: 19.41 %Lỗ: 5.4% %Lãi: 8.13% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: NKG Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 14.30 Giá vào: 14.30 Cắt lỗ: 13.53 Chốt lời: 15.46 %Lỗ: 5.38% %Lãi: 8.11% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: SMC Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 13.15 Giá vào: 11.74 Cắt lỗ: 10.74 Chốt lời: 13.25 %Lỗ: 8.52% %Lãi: 12.86% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: TLH Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 5.92 Giá vào: 5.92 Cắt lỗ: 5.42 Chốt lời: 6.67 %Lỗ: 8.45% %Lãi: 12.67% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: PVS Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 34.20 Giá vào: 34.20 Cắt lỗ: 32.39 Chốt lời: 36.92 %Lỗ: 5.29% %Lãi: 7.95% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: BSR Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 19.00 Giá vào: 18.34 Cắt lỗ: 17.66 Chốt lời: 19.36 %Lỗ: 3.71% %Lãi: 5.56% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: GAS Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 68.10 Giá vào: 68.10 Cắt lỗ: 66.34 Chốt lời: 70.74 %Lỗ: 2.58% %Lãi: 3.88% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: PVD Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 20.85 Giá vào: 20.85 Cắt lỗ: 20.06 Chốt lời: 22.04 %Lỗ: 3.79% %Lãi: 5.71% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: PVT Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 18.30 Giá vào: 18.30 Cắt lỗ: 17.74 Chốt lời: 19.14 %Lỗ: 3.06% %Lãi: 4.59% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: POW Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 14.00 Giá vào: 14.00 Cắt lỗ: 13.29 Chốt lời: 15.07 %Lỗ: 5.07% %Lãi: 7.64% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: OIL Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 11.70 Giá vào: 11.70 Cắt lỗ: 11.14 Chốt lời: 12.54 %Lỗ: 4.79% %Lãi: 7.18% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: PET Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 25.85 Giá vào: 25.85 Cắt lỗ: 24.14 Chốt lời: 28.42 %Lỗ: 6.62% %Lãi: 9.94% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: D2D Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 36.80 Giá vào: 35.10 Cắt lỗ: 33.88 Chốt lời: 36.93 %Lỗ: 3.48% %Lãi: 5.21% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: SZL Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 44.10 Giá vào: 42.64 Cắt lỗ: 41.39 Chốt lời: 44.52 %Lỗ: 2.93% %Lãi: 4.41% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: SZC Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 38.05 Giá vào: 38.05 Cắt lỗ: 35.76 Chốt lời: 41.48 %Lỗ: 6.02% %Lãi: 9.01% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: KBC Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 28.45 Giá vào: 27.30 Cắt lỗ: 25.99 Chốt lời: 29.27 %Lỗ: 4.8% %Lãi: 7.22% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: LHG Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 34.55 Giá vào: 32.97 Cắt lỗ: 31.13 Chốt lời: 35.72 %Lỗ: 5.58% %Lãi: 8.34% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: IDC Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 46.10 Giá vào: 46.10 Cắt lỗ: 42.91 Chốt lời: 50.88 %Lỗ: 6.92% %Lãi: 10.37% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: GVR Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 30.40 Giá vào: 30.40 Cắt lỗ: 28.56 Chốt lời: 33.16 %Lỗ: 6.05% %Lãi: 9.08% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: TIP Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 19.55 Giá vào: 19.55 Cắt lỗ: 18.91 Chốt lời: 20.51 %Lỗ: 3.27% %Lãi: 4.91% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: BCM Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 67.70 Giá vào: 67.70 Cắt lỗ: 63.73 Chốt lời: 73.66 %Lỗ: 5.86% %Lãi: 8.8% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: DPM Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 38.35 Giá vào: 37.13 Cắt lỗ: 35.62 Chốt lời: 39.40 %Lỗ: 4.07% %Lãi: 6.11% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: DCM Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 33.80 Giá vào: 33.80 Cắt lỗ: 32.60 Chốt lời: 35.60 %Lỗ: 3.55% %Lãi: 5.33% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: DDV Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 29.90 Giá vào: 28.20 Cắt lỗ: 26.33 Chốt lời: 31.01 %Lỗ: 6.63% %Lãi: 9.96% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: DGC Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 102.60 Giá vào: 102.60 Cắt lỗ: 97.93 Chốt lời: 109.61 %Lỗ: 4.55% %Lãi: 6.83% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: PCE Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 22.00 Giá vào: 21.56 Cắt lỗ: 21.10 Chốt lời: 22.24 %Lỗ: 2.13% %Lãi: 3.15% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: MPC Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 13.90 Giá vào: 13.90 Cắt lỗ: 12.76 Chốt lời: 15.61 %Lỗ: 8.2% %Lãi: 12.3% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: ANV Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 22.95 Giá vào: 22.95 Cắt lỗ: 20.39 Chốt lời: 26.79 %Lỗ: 11.15% %Lãi: 16.73% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: GIL Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 19.65 Giá vào: 19.65 Cắt lỗ: 18.22 Chốt lời: 21.79 %Lỗ: 7.28% %Lãi: 10.89% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: FMC Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 38.20 Giá vào: 38.20 Cắt lỗ: 36.51 Chốt lời: 40.73 %Lỗ: 4.42% %Lãi: 6.62% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: SAB Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 48.20 Giá vào: 48.20 Cắt lỗ: 47.01 Chốt lời: 49.99 %Lỗ: 2.47% %Lãi: 3.71% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: MWG Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 70.70 Giá vào: 67.35 Cắt lỗ: 64.44 Chốt lời: 71.72 %Lỗ: 4.32% %Lãi: 6.49% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: DGW Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 46.60 Giá vào: 43.64 Cắt lỗ: 40.64 Chốt lời: 48.13 %Lỗ: 6.87% %Lãi: 10.29% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: MSN Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 79.10 Giá vào: 74.15 Cắt lỗ: 70.08 Chốt lời: 80.25 %Lỗ: 5.49% %Lãi: 8.23% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: VNM Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 60.20 Giá vào: 60.20 Cắt lỗ: 58.17 Chốt lời: 63.24 %Lỗ: 3.37% %Lãi: 5.05% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: LIX Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 31.10 Giá vào: 31.10 Cắt lỗ: 30.20 Chốt lời: 32.45 %Lỗ: 2.89% %Lãi: 4.34% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: VRE Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 29.45 Giá vào: 27.12 Cắt lỗ: 25.43 Chốt lời: 29.66 %Lỗ: 6.23% %Lãi: 9.37% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: FRT Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 152.30 Giá vào: 152.30 Cắt lỗ: 145.18 Chốt lời: 162.98 %Lỗ: 4.67% %Lãi: 7.01% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: HAX Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 15.70 Giá vào: 15.70 Cắt lỗ: 14.72 Chốt lời: 17.17 %Lỗ: 6.24% %Lãi: 9.36% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: BWE Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 47.35 Giá vào: 47.35 Cắt lỗ: 48.90 Chốt lời: 45.03 %Lỗ: -3.27% %Lãi: -4.9% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: PNJ Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 86.20 Giá vào: 83.68 Cắt lỗ: 80.44 Chốt lời: 88.55 %Lỗ: 3.87% %Lãi: 5.82% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: PAN Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 30.40 Giá vào: 28.73 Cắt lỗ: 26.78 Chốt lời: 31.66 %Lỗ: 6.79% %Lãi: 10.2% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: TCH Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 24.50 Giá vào: 22.40 Cắt lỗ: 20.32 Chốt lời: 25.52 %Lỗ: 9.29% %Lãi: 13.93% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: VLC Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 15.70 Giá vào: 15.70 Cắt lỗ: 14.89 Chốt lời: 16.92 %Lỗ: 5.16% %Lãi: 7.77% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: BAF Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 34.20 Giá vào: 34.20 Cắt lỗ: 35.34 Chốt lời: 32.50 %Lỗ: -3.33% %Lãi: -4.97% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: MSH Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 38.00 Giá vào: 38.00 Cắt lỗ: 35.98 Chốt lời: 41.03 %Lỗ: 5.32% %Lãi: 7.97% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: TNG Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 21.10 Giá vào: 21.10 Cắt lỗ: 19.23 Chốt lời: 23.91 %Lỗ: 8.86% %Lãi: 13.32% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: PPH Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 28.20 Giá vào: 28.20 Cắt lỗ: 27.04 Chốt lời: 29.94 %Lỗ: 4.11% %Lãi: 6.17% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: TCM Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 32.50 Giá vào: 32.50 Cắt lỗ: 30.74 Chốt lời: 35.15 %Lỗ: 5.42% %Lãi: 8.15% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: VGG Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 48.00 Giá vào: 48.00 Cắt lỗ: 46.06 Chốt lời: 50.91 %Lỗ: 4.04% %Lãi: 6.06% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: VTP Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 121.60 Giá vào: 121.60 Cắt lỗ: 115.19 Chốt lời: 131.22 %Lỗ: 5.27% %Lãi: 7.91% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: TCL Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 34.60 Giá vào: 34.60 Cắt lỗ: 33.34 Chốt lời: 36.49 %Lỗ: 3.64% %Lãi: 5.46% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: HAH Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 70.00 Giá vào: 70.00 Cắt lỗ: 66.10 Chốt lời: 75.85 %Lỗ: 5.57% %Lãi: 8.36% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: TCD Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 3.05 Giá vào: 2.42 Cắt lỗ: 2.17 Chốt lời: 2.79 %Lỗ: 10.33% %Lãi: 15.29% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: SCS Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 67.00 Giá vào: 67.00 Cắt lỗ: 65.20 Chốt lời: 69.70 %Lỗ: 2.69% %Lãi: 4.03% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: GMD Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 57.20 Giá vào: 57.20 Cắt lỗ: 54.25 Chốt lời: 61.63 %Lỗ: 5.16% %Lãi: 7.74% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: PHP Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 40.00 Giá vào: 40.00 Cắt lỗ: 37.59 Chốt lời: 43.62 %Lỗ: 6.02% %Lãi: 9.05% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: VJC Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 93.30 Giá vào: 93.30 Cắt lỗ: 88.01 Chốt lời: 101.23 %Lỗ: 5.67% %Lãi: 8.5% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: VSC Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 17.95 Giá vào: 16.85 Cắt lỗ: 15.40 Chốt lời: 19.03 %Lỗ: 8.61% %Lãi: 12.94% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: CTD Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 86.10 Giá vào: 86.10 Cắt lỗ: 81.84 Chốt lời: 92.49 %Lỗ: 4.95% %Lãi: 7.42% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: HBC Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 7.30 Giá vào: 7.30 Cắt lỗ: 6.60 Chốt lời: 8.35 %Lỗ: 9.59% %Lãi: 14.38% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: VCG Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 23.35 Giá vào: 23.35 Cắt lỗ: 21.93 Chốt lời: 25.48 %Lỗ: 6.08% %Lãi: 9.12% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: CII Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 16.30 Giá vào: 15.20 Cắt lỗ: 14.23 Chốt lời: 16.66 %Lỗ: 6.38% %Lãi: 9.61% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: CTI Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 25.45 Giá vào: 25.45 Cắt lỗ: 23.75 Chốt lời: 28.00 %Lỗ: 6.68% %Lãi: 10.02% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: HTI Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 21.55 Giá vào: 18.72 Cắt lỗ: 17.76 Chốt lời: 20.17 %Lỗ: 5.13% %Lãi: 7.75% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: DPG Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 46.50 Giá vào: 43.88 Cắt lỗ: 40.93 Chốt lời: 48.30 %Lỗ: 6.72% %Lãi: 10.07% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: THG Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 58.20 Giá vào: 58.20 Cắt lỗ: 55.67 Chốt lời: 61.99 %Lỗ: 4.35% %Lãi: 6.51% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: KSB Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 18.25 Giá vào: 17.35 Cắt lỗ: 16.37 Chốt lời: 18.83 %Lỗ: 5.65% %Lãi: 8.53% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: SCG Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 64.40 Giá vào: 64.40 Cắt lỗ: 65.89 Chốt lời: 62.17 %Lỗ: -2.31% %Lãi: -3.46% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: LCG Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 10.35 Giá vào: 9.89 Cắt lỗ: 9.38 Chốt lời: 10.65 %Lỗ: 5.16% %Lãi: 7.68% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: SCI Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 8.00 Giá vào: 7.51 Cắt lỗ: 7.03 Chốt lời: 8.24 %Lỗ: 6.39% %Lãi: 9.72% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: FCN Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 15.35 Giá vào: 14.42 Cắt lỗ: 13.59 Chốt lời: 15.68 %Lỗ: 5.76% %Lãi: 8.74% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: VGC Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 47.20 Giá vào: 47.20 Cắt lỗ: 44.49 Chốt lời: 51.26 %Lỗ: 5.74% %Lãi: 8.6% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: HT1 Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 13.00 Giá vào: 13.00 Cắt lỗ: 12.33 Chốt lời: 14.01 %Lỗ: 5.15% %Lãi: 7.77% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: BCC Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 8.00 Giá vào: 8.00 Cắt lỗ: 7.56 Chốt lời: 8.66 %Lỗ: 5.5% %Lãi: 8.25% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: CCL Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 7.36 Giá vào: 7.36 Cắt lỗ: 7.00 Chốt lời: 7.90 %Lỗ: 4.89% %Lãi: 7.34% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: S99 Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 8.40 Giá vào: 7.68 Cắt lỗ: 7.21 Chốt lời: 8.39 %Lỗ: 6.12% %Lãi: 9.24% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: CKG Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 14.60 Giá vào: 13.94 Cắt lỗ: 13.06 Chốt lời: 15.26 %Lỗ: 6.31% %Lãi: 9.47% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: FPT Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 126.00 Giá vào: 126.00 Cắt lỗ: 121.01 Chốt lời: 133.48 %Lỗ: 3.96% %Lãi: 5.94% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: VGI Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 74.70 Giá vào: 74.70 Cắt lỗ: 70.23 Chốt lời: 81.41 %Lỗ: 5.98% %Lãi: 8.98% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: CMG Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 41.80 Giá vào: 41.80 Cắt lỗ: 39.04 Chốt lời: 45.95 %Lỗ: 6.6% %Lãi: 9.93% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: MSR Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 21.10 Giá vào: 19.02 Cắt lỗ: 17.69 Chốt lời: 21.01 %Lỗ: 6.99% %Lãi: 10.46% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: QNS Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 48.70 Giá vào: 48.70 Cắt lỗ: 47.64 Chốt lời: 50.29 %Lỗ: 2.18% %Lãi: 3.26% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: SBT Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 21.70 Giá vào: 19.92 Cắt lỗ: 19.24 Chốt lời: 20.95 %Lỗ: 3.41% %Lãi: 5.17% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: HAG Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 14.85 Giá vào: 13.58 Cắt lỗ: 12.59 Chốt lời: 15.06 %Lỗ: 7.29% %Lãi: 10.9% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: HNG Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 6.60 Giá vào: 6.18 Cắt lỗ: 5.70 Chốt lời: 6.91 %Lỗ: 7.77% %Lãi: 11.81% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: DHG Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 101.30 Giá vào: 101.30 Cắt lỗ: 99.57 Chốt lời: 103.89 %Lỗ: 1.71% %Lãi: 2.56% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: DCL Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 23.00 Giá vào: 24.35 Cắt lỗ: 24.99 Chốt lời: 23.40 %Lỗ: -2.63% %Lãi: -3.9% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: DVN Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 23.30 Giá vào: 23.30 Cắt lỗ: 24.07 Chốt lời: 22.14 %Lỗ: -3.3% %Lãi: -4.98% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: VCS Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 50.00 Giá vào: 50.00 Cắt lỗ: 46.47 Chốt lời: 55.29 %Lỗ: 7.06% %Lãi: 10.58% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: AAA Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 7.76 Giá vào: 7.45 Cắt lỗ: 7.13 Chốt lời: 7.94 %Lỗ: 4.3% %Lãi: 6.58% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: PTB Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 55.20 Giá vào: 55.20 Cắt lỗ: 53.00 Chốt lời: 58.50 %Lỗ: 3.99% %Lãi: 5.98% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: ACG Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 37.80 Giá vào: 36.53 Cắt lỗ: 35.40 Chốt lời: 38.23 %Lỗ: 3.09% %Lãi: 4.65% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: KMR Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 3.14 Giá vào: 3.14 Cắt lỗ: 3.04 Chốt lời: 3.29 %Lỗ: 3.18% %Lãi: 4.78% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: TTF Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 3.07 Giá vào: 2.88 Cắt lỗ: 2.63 Chốt lời: 3.25 %Lỗ: 8.68% %Lãi: 12.85% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: CSM Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 14.70 Giá vào: 13.69 Cắt lỗ: 12.69 Chốt lời: 15.19 %Lỗ: 7.3% %Lãi: 10.96% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: DRC Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 22.65 Giá vào: 21.85 Cắt lỗ: 20.86 Chốt lời: 23.33 %Lỗ: 4.53% %Lãi: 6.77% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: DHA Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 47.85 Giá vào: 43.53 Cắt lỗ: 41.47 Chốt lời: 46.61 %Lỗ: 4.73% %Lãi: 7.08% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: DHC Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 29.05 Giá vào: 29.05 Cắt lỗ: 27.54 Chốt lời: 31.31 %Lỗ: 5.2% %Lãi: 7.78% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: TV2 Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 38.45 Giá vào: 38.45 Cắt lỗ: 36.66 Chốt lời: 41.14 %Lỗ: 4.66% %Lãi: 7% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: ABI Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 29.30 Giá vào: 29.30 Cắt lỗ: 28.00 Chốt lời: 31.25 %Lỗ: 4.44% %Lãi: 6.66% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: BMP Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 142.60 Giá vào: 142.60 Cắt lỗ: 137.00 Chốt lời: 151.00 %Lỗ: 3.93% %Lãi: 5.89% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: CHP Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 35.15 Giá vào: 35.15 Cắt lỗ: 34.64 Chốt lời: 35.91 %Lỗ: 1.45% %Lãi: 2.16% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: CLC Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 50.50 Giá vào: 50.50 Cắt lỗ: 48.06 Chốt lời: 54.15 %Lỗ: 4.83% %Lãi: 7.23% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: TMT Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 13.50 Giá vào: 12.44 Cắt lỗ: 11.42 Chốt lời: 13.97 %Lỗ: 8.2% %Lãi: 12.3% Ngày: 18/07/2025
Mã CP: VPG Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 8.07 Giá vào: 9.06 Cắt lỗ: 9.45 Chốt lời: 8.48 %Lỗ: -4.3% %Lãi: -6.4% Ngày: 18/07/2025

CTCP Cao su Sao Vàng - SRC

Lần cập nhật mới nhất: 2024-10-24 01:38:22

Thông tin công ty
Mã cổ phiếuSRC
Giá hiện tại25.85 - Cập nhật vào 15:07 ngày 03/07/2025
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn07/10/2009
Cổ phiếu niêm yết28.065.765
Cổ phiếu lưu hành28.065.765
Mã số thuế0100100625
Ngày cấp GPKD03/04/2006
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su
Ngành nghề chính- Kinh doanh các sản phẩm cao su
- Kinh doanh xuất nhập khẩu vật tư, máy móc, thiết bị, hóa chất phục vụ sản xuất ngành công nghiệp cao su
- Chế tạo, lắp đặt và mua bán máy móc thiết bị phục vụ ngành cao su...
Mốc lịch sử

- Ngày 7/10/1956: Tiền thân là Xưởng đắp vá săm lốp ô tô thành lập.

- Ngày 24/10/2005: Công ty chính thức cổ phần hóa thành CTCP Cao su Sao Vàng.

- Ngày 03/04/2006: Chính thức đi vào hoạt động theo hình thức công ty cổ phần với vốn điều lệ 49.04 tỷ đồng.

- Ngày 07/12/2006: Tăng vốn điều lệ lên 80 tỷ đồng.

- Ngày 27/07/2007: Tăng vốn điều lệ lên 108 tỷ đồng.

- Năm 2009: Niêm yết và giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE).

- Ngày 20/07/2012: Tăng vốn điều lệ lên 162 tỷ đồng.

- Ngày 02/08/2013: Tăng vốn điều lệ lên 182.24 tỷ đồng.

- Ngày 14/07/2015: Tăng vốn điều lệ lên 200.47 tỷ đồng.

- Ngày 25/11/2016: Tăng vốn điều lệ lên 280.65 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Cao su Sao Vàng

Tên đầy đủ: CTCP Cao su Sao Vàng

Tên tiếng Anh: Sao Vang Rubber Joint Stock Company

Tên viết tắt:SRC

Địa chỉ: Số 231 - Nguyễn Trãi - Tp.Hà Nội

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Việt Thắng

Điện thoại: (84.24) 3858 3656

Fax: (84.24) 3858 3644

Email:caosusaovang@src.com.vn

Website:http://src.com.vn

BCTC theo năm Năm 2024 Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009
Doanh thu 1.027.780 1.197.751 915.280 955.715 1.352.799 926.218 925.244 933.737 913.221 960.263 992.550 983.553 1.143.172 1.212.368 1.150.960 791.311
Lợi nhuận cty mẹ 125.101 29.401 27.741 39.668 74.231 41.368 12.019 34.244 68.121 74.737 68.695 65.302 31.079 3.902 17.618 70.969
Vốn CSH 446.697 443.384 444.539 416.777 379.906 353.849 349.185 352.251 349.630 325.622 289.794 267.048 225.896 206.845 233.217 143.101
CP lưu hành 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765
ROE %(LNST/VCSH) 28.01% 6.63% 6.24% 9.52% 19.54% 11.69% 3.44% 9.72% 19.48% 22.95% 23.7% 24.45% 13.76% 1.89% 7.55% 49.59%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 12.17% 2.45% 3.03% 4.15% 5.49% 4.47% 1.3% 3.67% 7.46% 7.78% 6.92% 6.64% 2.72% 0.32% 1.53% 8.97%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.023 604 1.724 2.607 1.874 503 775 2.182 3.777 3.791 3.619 3.489 1.319 91 7.133 358
P/E(Giá CP/EPS) 28.16 37.27 9.57 7.25 7.84 45.51 14.2 7.51 8.79 6.57 5.97 5.25 13.12 173.94 5.5 0
Giá CP 28.808 22.511 16.499 18.901 14.692 22.892 11.005 16.387 33.200 24.907 21.605 18.317 17.305 15.829 39.232 0
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 4/2024 Quý 3/2024 Quý 2/2024 Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 1/2009
Doanh thu 240.041 284.602 328.282 174.855 488.400 232.031 275.611 201.709 213.524 234.826 222.403 244.527 247.942 210.849 240.305 256.619 710.551 241.674 206.347 194.227 217.804 231.685 246.499 230.230 221.747 243.960 243.141 216.396 241.543 243.478 237.568 211.148 247.709 221.232 245.330 198.950 230.194 263.414 270.322 196.333 256.056 259.842 268.697 207.955 245.006 253.583 256.519 228.445 293.131 265.921 279.825 304.295 293.131 318.290 296.652 304.295 298.174 307.106 294.483 251.197 289.560 299.835 201.916
CP lưu hành 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765 28.065.765
Lợi nhuận 2.171 5.688 113.894 3.348 13.109 6.082 6.158 4.052 -9.065 3.858 18.095 14.853 4.893 10.546 14.095 10.134 29.203 19.716 17.947 7.365 20.725 6.561 11.599 2.483 -5.814 5.852 7.033 4.948 5.126 4.631 11.918 12.569 15.070 15.065 20.817 17.169 12.304 25.041 27.000 10.392 9.114 22.584 18.952 18.045 13.894 14.791 18.217 18.400 4.809 15.094 10.056 1.120 4.809 5.380 -7.407 1.120 1.377 6.310 2.031 7.900 23.800 43.302 3.867
Vốn CSH 548.515 546.345 540.657 446.697 443.350 430.240 424.159 443.384 439.333 448.397 444.539 447.446 432.593 427.700 416.777 438.336 428.729 399.526 379.906 388.704 381.338 360.324 353.849 343.466 340.651 354.979 349.185 348.019 343.238 356.855 352.251 356.748 345.884 364.662 349.630 349.564 332.680 350.654 325.622 332.014 321.557 312.348 289.794 312.491 294.965 282.013 267.048 269.116 251.434 240.957 225.896 224.175 214.048 210.794 206.845 238.822 239.716 239.511 233.217 231.296 240.420 217.277 143.101
ROE %(LNST/VCSH) 0.4% 1.04% 21.07% 0.75% 2.96% 1.41% 1.45% 0.91% -2.06% 0.86% 4.07% 3.32% 1.13% 2.47% 3.38% 2.31% 6.81% 4.93% 4.72% 1.89% 5.43% 1.82% 3.28% 0.72% -1.71% 1.65% 2.01% 1.42% 1.49% 1.3% 3.38% 3.52% 4.36% 4.13% 5.95% 4.91% 3.7% 7.14% 8.29% 3.13% 2.83% 7.23% 6.54% 5.77% 4.71% 5.24% 6.82% 6.84% 1.91% 6.26% 4.45% 0.5% 2.25% 2.55% -3.58% 0.47% 0.57% 2.63% 0.87% 3.42% 9.9% 19.93% 2.7%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.9% 2% 34.69% 1.91% 2.68% 2.62% 2.23% 2.01% -4.25% 1.64% 8.14% 6.07% 1.97% 5% 5.87% 3.95% 4.11% 8.16% 8.7% 3.79% 9.52% 2.83% 4.71% 1.08% -2.62% 2.4% 2.89% 2.29% 2.12% 1.9% 5.02% 5.95% 6.08% 6.81% 8.49% 8.63% 5.35% 9.51% 9.99% 5.29% 3.56% 8.69% 7.05% 8.68% 5.67% 5.83% 7.1% 8.05% 1.64% 5.68% 3.59% 0.37% 1.64% 1.69% -2.5% 0.37% 0.46% 2.05% 0.69% 3.14% 8.22% 14.44% 1.92%
EPS (Lũy kế 4 quý) 4.458 4.848 4.862 1.023 1.048 258 178 604 989 1.486 1.724 1.582 1.414 2.280 2.607 2.744 2.645 2.343 1.874 1.648 1.474 528 503 340 428 818 775 949 1.220 1.630 2.182 2.756 3.219 3.260 3.777 4.180 3.916 3.847 3.791 3.350 3.769 4.032 3.619 3.679 3.799 3.375 3.489 2.985 1.918 1.918 1.319 241 241 29 91 770 1.373 3.508 7.133 6.945 6.571 4.368 358
P/E(Giá CP/EPS) 5.5 5.71 6.54 28.16 28.64 76.89 104.89 37.27 18.41 10.6 9.57 12.39 15.21 8.95 7.25 7.84 7.9 7.19 7.84 9.16 12.35 41.54 45.51 51.99 31.52 16.26 14.2 15.55 10.53 8.59 7.51 6.19 5.41 11.26 8.79 7.78 8.68 6.71 6.57 9.4 9.02 7.42 5.97 6.82 5.13 5.54 5.25 5.23 7.45 7.04 13.12 38.19 25.32 430.74 173.94 31.69 19.08 8.04 5.5 8.35 9.66 0 0
Giá CP 24.519 27.682 31.797 28.808 30.015 19.838 18.670 22.511 18.207 15.752 16.499 19.601 21.507 20.406 18.901 21.513 20.896 16.846 14.692 15.096 18.204 21.933 22.892 17.677 13.491 13.301 11.005 14.757 12.847 14.002 16.387 17.060 17.415 36.708 33.200 32.520 33.991 25.813 24.907 31.490 33.996 29.917 21.605 25.091 19.489 18.698 18.317 15.612 14.289 13.503 17.305 9.204 6.102 12.491 15.829 24.401 26.197 28.204 39.232 57.991 63.476 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data

Lần cập nhật mới nhất: 2024-10-24 01:38:22

CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SRC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU SRC

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online