CTCP SPM - SPM
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | SPM |
Giá hiện tại | 10.85 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 21/05/2010 |
Cổ phiếu niêm yết | 14.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 14.000.000 |
Mã số thuế | 0302271207 |
Ngày cấp GPKD | 26/03/2010 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất hóa chất, dược phẩm |
Ngành nghề chính | - Sản xuất và mua bán mỹ phẩm, thực phẩm, dược phẩm - Dịch vụ cho thuê mặt bằng, văn phòng, kho - Bán buôn máy, thiết bị y tế... |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là CTy Dược Phẩm Đô Thành hoạt động với tư cách nhà phân phối dược phẩm trực thuộc Tendipharco (CTy Dược Quận 10) được thành lập năm 1998 |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP SPM Tên tiếng Anh: SPM Joint Stock Company Tên viết tắt:SPM Địa chỉ: Lô 51 - Đường số 2 - KCN Tân Tạo - P.Tân Tạo A - Q.Bình Tân - Tp.HCM Người công bố thông tin: Mr. Bùi Công Sơn Điện thoại: (84.28) 3750 7496 Fax: (84.28) 3877 1010 Email:info@spm.com.vn Website:https://spm.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 406.105 | 699.632 | 709.890 | 609.994 | 492.476 | 390.723 | 636.023 | 460.755 | 602.496 | 557.738 | 447.507 | 430.007 | 322.199 | 349.673 | 69.941 | 93.984 |
Lợi nhuận cty mẹ | 10.281 | 24.622 | 20.183 | 8.186 | 9.368 | 11.366 | 15.740 | 7.886 | 25.486 | 50.517 | 19.494 | 65.891 | 59.371 | 130.400 | 9.855 | 24.625 |
Vốn CSH | 796.969 | 797.615 | 774.217 | 760.295 | 751.431 | 755.113 | 743.317 | 728.956 | 713.505 | 687.180 | 673.818 | 634.754 | 623.411 | 537.259 | 242.543 | 162.892 |
CP lưu hành | 14.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.29% | 3.09% | 2.61% | 1.08% | 1.25% | 1.51% | 2.12% | 1.08% | 3.57% | 7.35% | 2.89% | 10.38% | 9.52% | 24.27% | 4.06% | 15.12% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 2.53% | 3.52% | 2.84% | 1.34% | 1.9% | 2.91% | 2.47% | 1.71% | 4.23% | 9.06% | 4.36% | 15.32% | 18.43% | 37.29% | 14.09% | 26.2% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.502 | 1.698 | 1.007 | 674 | 778 | 861 | 18 | 1.553 | 3.009 | 2.134 | 2.921 | 5.257 | 8.412 | 3.837 | 986 | 1.221 |
P/E(Giá CP/EPS) | 9.29 | 10.6 | 13.71 | 16.55 | 16.58 | 15.62 | 890.36 | 13.01 | 7.91 | 9.47 | 9.66 | 6.73 | 4.86 | 20.33 | 0 | 0 |
Giá CP | 13.954 | 17.999 | 13.806 | 11.155 | 12.899 | 13.449 | 16.026 | 20.205 | 23.801 | 20.209 | 28.217 | 35.380 | 40.882 | 78.006 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 72.069 | 78.864 | 78.866 | 102.056 | 125.101 | 100.082 | 202.605 | 177.230 | 171.551 | 148.246 | 216.027 | 139.599 | 174.005 | 180.259 | 195.254 | 155.812 | 144.332 | 114.596 | 137.972 | 128.659 | 106.119 | 119.726 | 106.653 | 102.932 | 103.002 | 78.136 | 106.453 | 92.428 | 133.997 | 303.145 | 131.829 | 104.676 | 109.678 | 114.572 | 152.449 | 125.596 | 167.476 | 156.975 | 159.191 | 159.161 | 117.725 | 121.661 | 131.708 | 115.552 | 108.519 | 91.728 | 109.820 | 97.561 | 135.494 | 87.132 | 85.349 | 73.540 | 97.810 | 65.500 | 98.602 | 91.269 | 80.617 | 79.185 | 69.941 | 49.589 | 44.395 |
CP lưu hành | 14.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 | 14.000.000 |
Lợi nhuận | 4.010 | 1.262 | 377 | 3.715 | 5.019 | 1.170 | 9.076 | 3.604 | 6.837 | 5.105 | 8.882 | 2.563 | 6.563 | 2.175 | 4.441 | 682 | 749 | 2.314 | 4.434 | 1.776 | 982 | 2.176 | 4.274 | 3.283 | 1.542 | 2.267 | 6.126 | 1.919 | 229 | 7.466 | -11.358 | 3.910 | 7.768 | 7.566 | 2.814 | 3.232 | 10.229 | 9.211 | 8.960 | 13.035 | 15.699 | 12.823 | -9.126 | 9.992 | 7.678 | 10.950 | 5.942 | 15.646 | 25.840 | 18.463 | 8.272 | 19.875 | 17.568 | 13.656 | 62.541 | 23.998 | 23.079 | 20.782 | 9.855 | 12.417 | 12.208 |
Vốn CSH | 811.293 | 807.283 | 806.080 | 805.703 | 801.988 | 796.969 | 796.526 | 794.335 | 797.615 | 790.778 | 785.662 | 776.780 | 774.217 | 767.654 | 765.419 | 760.978 | 760.295 | 759.546 | 757.359 | 752.925 | 751.431 | 750.450 | 762.043 | 757.769 | 755.113 | 753.591 | 751.363 | 745.237 | 743.317 | 743.088 | 721.509 | 732.866 | 728.956 | 721.188 | 717.739 | 714.925 | 713.505 | 703.276 | 708.882 | 700.215 | 687.180 | 671.517 | 674.722 | 683.848 | 673.818 | 666.141 | 655.418 | 649.477 | 634.754 | 608.915 | 623.963 | 615.691 | 623.411 | 615.879 | 601.202 | 561.294 | 537.259 | 514.528 | 242.543 | 175.327 | 162.892 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.49% | 0.16% | 0.05% | 0.46% | 0.63% | 0.15% | 1.14% | 0.45% | 0.86% | 0.65% | 1.13% | 0.33% | 0.85% | 0.28% | 0.58% | 0.09% | 0.1% | 0.3% | 0.59% | 0.24% | 0.13% | 0.29% | 0.56% | 0.43% | 0.2% | 0.3% | 0.82% | 0.26% | 0.03% | 1% | -1.57% | 0.53% | 1.07% | 1.05% | 0.39% | 0.45% | 1.43% | 1.31% | 1.26% | 1.86% | 2.28% | 1.91% | -1.35% | 1.46% | 1.14% | 1.64% | 0.91% | 2.41% | 4.07% | 3.03% | 1.33% | 3.23% | 2.82% | 2.22% | 10.4% | 4.28% | 4.3% | 4.04% | 4.06% | 7.08% | 7.49% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 5.56% | 1.6% | 0.48% | 3.64% | 4.01% | 1.17% | 4.48% | 2.03% | 3.99% | 3.44% | 4.11% | 1.84% | 3.77% | 1.21% | 2.27% | 0.44% | 0.52% | 2.02% | 3.21% | 1.38% | 0.93% | 1.82% | 4.01% | 3.19% | 1.5% | 2.9% | 5.75% | 2.08% | 0.17% | 2.46% | -8.62% | 3.74% | 7.08% | 6.6% | 1.85% | 2.57% | 6.11% | 5.87% | 5.63% | 8.19% | 13.34% | 10.54% | -6.93% | 8.65% | 7.08% | 11.94% | 5.41% | 16.04% | 19.07% | 21.19% | 9.69% | 27.03% | 17.96% | 20.85% | 63.43% | 26.29% | 28.63% | 26.24% | 14.09% | 25.04% | 27.5% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 680 | 753 | 747 | 1.378 | 1.370 | 1.502 | 1.788 | 1.774 | 1.698 | 1.678 | 1.466 | 1.143 | 1.007 | 584 | 595 | 594 | 674 | 690 | 680 | 669 | 778 | 819 | 826 | 960 | 861 | 766 | 1.143 | -127 | 18 | 565 | 573 | 1.602 | 1.553 | 1.731 | 1.851 | 2.297 | 3.009 | 3.406 | 3.669 | 2.355 | 2.134 | 1.552 | 1.416 | 2.510 | 2.921 | 4.239 | 4.785 | 4.954 | 5.257 | 4.638 | 4.274 | 8.146 | 8.412 | 8.805 | 9.314 | 5.551 | 3.837 | 2.188 | 986 | 2.462 | 1.221 |
P/E(Giá CP/EPS) | 15.88 | 15 | 16.74 | 8.78 | 10.58 | 9.29 | 7.83 | 9.1 | 10.6 | 12.39 | 14.05 | 18.02 | 13.71 | 21.39 | 22.54 | 20.54 | 16.55 | 17.38 | 18.3 | 17.87 | 16.58 | 16.61 | 14.78 | 15 | 15.62 | 18.94 | 11.98 | -118.09 | 890.36 | 27.76 | 30.73 | 11.95 | 13.01 | 9.82 | 9.29 | 9.45 | 7.91 | 7.31 | 7.69 | 10.45 | 9.47 | 14.24 | 18.93 | 8.37 | 9.66 | 7.52 | 6.67 | 5.25 | 6.73 | 7.74 | 11.11 | 5.77 | 4.86 | 6.02 | 6.17 | 12.25 | 20.33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 10.798 | 11.295 | 12.505 | 12.099 | 14.495 | 13.954 | 14.000 | 16.143 | 17.999 | 20.790 | 20.597 | 20.597 | 13.806 | 12.492 | 13.411 | 12.201 | 11.155 | 11.992 | 12.444 | 11.955 | 12.899 | 13.604 | 12.208 | 14.400 | 13.449 | 14.508 | 13.693 | 14.997 | 16.026 | 15.684 | 17.608 | 19.144 | 20.205 | 16.998 | 17.196 | 21.707 | 23.801 | 24.898 | 28.215 | 24.610 | 20.209 | 22.100 | 26.805 | 21.009 | 28.217 | 31.877 | 31.916 | 26.009 | 35.380 | 35.898 | 47.484 | 47.002 | 40.882 | 53.006 | 57.467 | 68.000 | 78.006 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SPM TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU SPM
Chia sẻ lên: