CTCP SPM - SPM



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuSPM
Giá hiện tại12.35 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn21/05/2010
Cổ phiếu niêm yết14.000.000
Cổ phiếu lưu hành14.000.000
Mã số thuế0302271207
Ngày cấp GPKD26/03/2010
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất hóa chất, dược phẩm
Ngành nghề chính- Sản xuất và mua bán mỹ phẩm, thực phẩm, dược phẩm
- Dịch vụ cho thuê mặt bằng, văn phòng, kho
- Bán buôn máy, thiết bị y tế...
Mốc lịch sử

- Tiền thân là CTy Dược Phẩm Đô Thành hoạt động với tư cách nhà phân phối dược phẩm trực thuộc Tendipharco (CTy Dược Quận 10) được thành lập năm 1998
- CTy TNHH SPM chính thức ra đời năm 2001
- Ngày 12/02/2007 được chuyển đổi thành CTCP SPM

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP SPM

Tên đầy đủ: CTCP SPM

Tên tiếng Anh: SPM Joint Stock Company

Tên viết tắt:SPM

Địa chỉ: Lô 51 - Đường số 2 - KCN Tân Tạo - P.Tân Tạo A - Q.Bình Tân - Tp.HCM

Người công bố thông tin: Mr. Bùi Công Sơn

Điện thoại: (84.28) 3750 7496

Fax: (84.28) 3877 1010

Email:info@spm.com.vn

Website:https://spm.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008
Doanh thu 406.105 699.632 709.890 609.994 492.476 390.723 636.023 460.755 602.496 557.738 447.507 430.007 322.199 349.673 69.941 93.984
Lợi nhuận cty mẹ 10.281 24.622 20.183 8.186 9.368 11.366 15.740 7.886 25.486 50.517 19.494 65.891 59.371 130.400 9.855 24.625
Vốn CSH 796.969 797.615 774.217 760.295 751.431 755.113 743.317 728.956 713.505 687.180 673.818 634.754 623.411 537.259 242.543 162.892
CP lưu hành 14.000.000 14.000.000 14.000.000 14.000.000 14.000.000 14.000.000 14.000.000 14.000.000 14.000.000 14.000.000 14.000.000 14.000.000 14.000.000 14.000.000 14.000.000 14.000.000
ROE %(LNST/VCSH) 1.29% 3.09% 2.61% 1.08% 1.25% 1.51% 2.12% 1.08% 3.57% 7.35% 2.89% 10.38% 9.52% 24.27% 4.06% 15.12%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 2.53% 3.52% 2.84% 1.34% 1.9% 2.91% 2.47% 1.71% 4.23% 9.06% 4.36% 15.32% 18.43% 37.29% 14.09% 26.2%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.502 1.698 1.007 674 778 861 18 1.553 3.009 2.134 2.921 5.257 8.412 3.837 986 1.221
P/E(Giá CP/EPS) 9.29 10.6 13.71 16.55 16.58 15.62 890.36 13.01 7.91 9.47 9.66 6.73 4.86 20.33 0 0
Giá CP 13.954 17.999 13.806 11.155 12.899 13.449 16.026 20.205 23.801 20.209 28.217 35.380 40.882 78.006 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 2/2008 Quý 1/2008
Doanh thu 78.864 78.866 102.056 125.101 100.082 202.605 177.230 171.551 148.246 216.027 139.599 174.005 180.259 195.254 155.812 144.332 114.596 137.972 128.659 106.119 119.726 106.653 102.932 103.002 78.136 106.453 92.428 133.997 303.145 131.829 104.676 109.678 114.572 152.449 125.596 167.476 156.975 159.191 159.161 117.725 121.661 131.708 115.552 108.519 91.728 109.820 97.561 135.494 87.132 85.349 73.540 97.810 65.500 98.602 91.269 80.617 79.185 69.941 49.589 44.395
CP lưu hành 14.000.000 14.000.000 14.000.000 14.000.000 14.000.000 14.000.000 14.000.000 14.000.000 14.000.000 14.000.000 14.000.000 14.000.000 14.000.000 14.000.000 14.000.000 14.000.000 14.000.000 14.000.000 14.000.000 14.000.000 14.000.000 14.000.000 14.000.000 14.000.000 14.000.000 14.000.000 14.000.000 14.000.000 14.000.000 14.000.000 14.000.000 14.000.000 14.000.000 14.000.000 14.000.000 14.000.000 14.000.000 14.000.000 14.000.000 14.000.000 14.000.000 14.000.000 14.000.000 14.000.000 14.000.000 14.000.000 14.000.000 14.000.000 14.000.000 14.000.000 14.000.000 14.000.000 14.000.000 14.000.000 14.000.000 14.000.000 14.000.000 14.000.000 14.000.000 14.000.000
Lợi nhuận 1.262 377 3.715 5.019 1.170 9.076 3.604 6.837 5.105 8.882 2.563 6.563 2.175 4.441 682 749 2.314 4.434 1.776 982 2.176 4.274 3.283 1.542 2.267 6.126 1.919 229 7.466 -11.358 3.910 7.768 7.566 2.814 3.232 10.229 9.211 8.960 13.035 15.699 12.823 -9.126 9.992 7.678 10.950 5.942 15.646 25.840 18.463 8.272 19.875 17.568 13.656 62.541 23.998 23.079 20.782 9.855 12.417 12.208
Vốn CSH 807.283 806.080 805.703 801.988 796.969 796.526 794.335 797.615 790.778 785.662 776.780 774.217 767.654 765.419 760.978 760.295 759.546 757.359 752.925 751.431 750.450 762.043 757.769 755.113 753.591 751.363 745.237 743.317 743.088 721.509 732.866 728.956 721.188 717.739 714.925 713.505 703.276 708.882 700.215 687.180 671.517 674.722 683.848 673.818 666.141 655.418 649.477 634.754 608.915 623.963 615.691 623.411 615.879 601.202 561.294 537.259 514.528 242.543 175.327 162.892
ROE %(LNST/VCSH) 0.16% 0.05% 0.46% 0.63% 0.15% 1.14% 0.45% 0.86% 0.65% 1.13% 0.33% 0.85% 0.28% 0.58% 0.09% 0.1% 0.3% 0.59% 0.24% 0.13% 0.29% 0.56% 0.43% 0.2% 0.3% 0.82% 0.26% 0.03% 1% -1.57% 0.53% 1.07% 1.05% 0.39% 0.45% 1.43% 1.31% 1.26% 1.86% 2.28% 1.91% -1.35% 1.46% 1.14% 1.64% 0.91% 2.41% 4.07% 3.03% 1.33% 3.23% 2.82% 2.22% 10.4% 4.28% 4.3% 4.04% 4.06% 7.08% 7.49%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 1.6% 0.48% 3.64% 4.01% 1.17% 4.48% 2.03% 3.99% 3.44% 4.11% 1.84% 3.77% 1.21% 2.27% 0.44% 0.52% 2.02% 3.21% 1.38% 0.93% 1.82% 4.01% 3.19% 1.5% 2.9% 5.75% 2.08% 0.17% 2.46% -8.62% 3.74% 7.08% 6.6% 1.85% 2.57% 6.11% 5.87% 5.63% 8.19% 13.34% 10.54% -6.93% 8.65% 7.08% 11.94% 5.41% 16.04% 19.07% 21.19% 9.69% 27.03% 17.96% 20.85% 63.43% 26.29% 28.63% 26.24% 14.09% 25.04% 27.5%
EPS (Lũy kế 4 quý) 753 747 1.378 1.370 1.502 1.788 1.774 1.698 1.678 1.466 1.143 1.007 584 595 594 674 690 680 669 778 819 826 960 861 766 1.143 -127 18 565 573 1.602 1.553 1.731 1.851 2.297 3.009 3.406 3.669 2.355 2.134 1.552 1.416 2.510 2.921 4.239 4.785 4.954 5.257 4.638 4.274 8.146 8.412 8.805 9.314 5.551 3.837 2.188 986 2.462 1.221
P/E(Giá CP/EPS) 15 16.74 8.78 10.58 9.29 7.83 9.1 10.6 12.39 14.05 18.02 13.71 21.39 22.54 20.54 16.55 17.38 18.3 17.87 16.58 16.61 14.78 15 15.62 18.94 11.98 -118.09 890.36 27.76 30.73 11.95 13.01 9.82 9.29 9.45 7.91 7.31 7.69 10.45 9.47 14.24 18.93 8.37 9.66 7.52 6.67 5.25 6.73 7.74 11.11 5.77 4.86 6.02 6.17 12.25 20.33 0 0 0 0
Giá CP 11.295 12.505 12.099 14.495 13.954 14.000 16.143 17.999 20.790 20.597 20.597 13.806 12.492 13.411 12.201 11.155 11.992 12.444 11.955 12.899 13.604 12.208 14.400 13.449 14.508 13.693 14.997 16.026 15.684 17.608 19.144 20.205 16.998 17.196 21.707 23.801 24.898 28.215 24.610 20.209 22.100 26.805 21.009 28.217 31.877 31.916 26.009 35.380 35.898 47.484 47.002 40.882 53.006 57.467 68.000 78.006 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SPM TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU SPM

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online