CTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Nam - SMN
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | SMN |
Giá hiện tại | 12.6 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 14/07/2015 |
Cổ phiếu niêm yết | 4.405.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 4.405.000 |
Mã số thuế | 0309902130 |
Ngày cấp GPKD | 02/04/2010 |
Nhóm ngành | Công nghệ và thông tin |
Ngành | Công nghiệp xuất bản - Ngoại trừ internet |
Ngành nghề chính | - In ấn và các dịch vụ liên quan đến in ấn. - Sao chép bảng ghi các loại ( trừ loại nhà nước cấm ) - Bán sách, báo, tạp chí, thiết bị trường học, thiết bị giảng dạy được phép lưu hành. |
Mốc lịch sử | - Là đơn vị thành viên thuộc Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam - Bộ Giáo dục và Đào tạo, được thành lập vào ngày 16/03/2010 với VĐL thực góp là 20.5 tỷ đồng |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Nam Tên tiếng Anh: South books and Educational Equipment JSC Tên viết tắt:SOBEE JSC Địa chỉ: Số 231 Nguyễn Văn Cừ - P.4 - Q.5 - Tp.HCM Người công bố thông tin: Ms. Huỳnh Thị Mỹ Duyên Điện thoại: (84.28) 3835 8423 - 3830 0312 Fax: (84.28) 3839 0727 - 3835 1488 Email:support@sobee.com Website:https://sobee.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 447.845 | 500.282 | 467.514 | 468.661 | 488.249 | 413.765 | 382.542 | 369.006 | 116.846 | 814.659 | 293.397 |
Lợi nhuận cty mẹ | 9.566 | 12.100 | 11.962 | 9.243 | 9.597 | 9.681 | 9.082 | 8.124 | 2.742 | 14.514 | 7.321 |
Vốn CSH | 76.675 | 72.609 | 70.806 | 65.834 | 65.670 | 61.603 | 57.098 | 54.606 | 52.948 | 51.625 | 46.740 |
CP lưu hành | 4.405.000 | 4.405.000 | 4.405.000 | 4.405.000 | 4.405.000 | 4.405.000 | 4.405.000 | 4.405.000 | 4.405.000 | 4.405.000 | 4.405.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 12.48% | 16.66% | 16.89% | 14.04% | 14.61% | 15.72% | 15.91% | 14.88% | 5.18% | 28.11% | 15.66% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 2.14% | 2.42% | 2.56% | 1.97% | 1.97% | 2.34% | 2.37% | 2.2% | 2.35% | 1.78% | 2.5% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.731 | 2.616 | 2.758 | 1.280 | 2.410 | 2.453 | 1.849 | 1.668 | 2.624 | 1.287 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 4.8 | 5.35 | 3.88 | 6.64 | 3.9 | 4.08 | 5.95 | 5.63 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 13.109 | 13.996 | 10.701 | 8.499 | 9.399 | 10.008 | 11.002 | 9.391 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 224.055 | 3.962 | 50.442 | 196.321 | 186.642 | 14.440 | 64.626 | 163.735 | 251.157 | 20.764 | 65.171 | 128.089 | 257.356 | 16.898 | 41.367 | 241.660 | 177.488 | 8.146 | 29.394 | 121.436 | 314.314 | 23.105 | 28.553 | 122.484 | 163.257 | 99.471 | 27.191 | 110.279 | 232.074 | 12.998 | 24.244 | 86.680 | 242.334 | 15.748 | 8.234 | 92.089 | 0 | 16.523 | 313.174 | 299.765 | 201.720 | 82.623 | 210.774 | 0 |
CP lưu hành | 4.405.000 | 4.405.000 | 4.405.000 | 4.405.000 | 4.405.000 | 4.405.000 | 4.405.000 | 4.405.000 | 4.405.000 | 4.405.000 | 4.405.000 | 4.405.000 | 4.405.000 | 4.405.000 | 4.405.000 | 4.405.000 | 4.405.000 | 4.405.000 | 4.405.000 | 4.405.000 | 4.405.000 | 4.405.000 | 4.405.000 | 4.405.000 | 4.405.000 | 4.405.000 | 4.405.000 | 4.405.000 | 4.405.000 | 4.405.000 | 4.405.000 | 4.405.000 | 4.405.000 | 4.405.000 | 4.405.000 | 4.405.000 | 4.405.000 | 4.405.000 | 4.405.000 | 4.405.000 | 4.405.000 | 4.405.000 | 4.405.000 | 4.405.000 |
Lợi nhuận | 4.448 | -1.188 | 1.481 | 4.335 | 3.973 | -223 | 3.370 | 3.548 | 5.279 | -97 | 3.382 | 2.906 | 6.021 | -347 | 363 | 6.077 | 4.728 | -1.925 | -915 | 3.749 | 6.670 | 93 | -135 | 3.986 | 4.512 | 1.318 | 1.095 | 3.879 | 4.622 | -514 | 807 | 3.228 | 4.623 | -534 | 487 | 2.773 | 0 | -518 | 6.573 | 5.505 | 2.436 | 3.232 | 4.089 | 0 |
Vốn CSH | 75.808 | 77.347 | 78.552 | 78.995 | 74.660 | 76.675 | 76.909 | 75.960 | 72.609 | 73.967 | 74.096 | 73.706 | 70.806 | 66.234 | 70.966 | 71.910 | 65.834 | 61.666 | 63.551 | 69.419 | 65.670 | 60.353 | 64.632 | 65.589 | 61.603 | 58.257 | 61.077 | 60.808 | 57.098 | 53.297 | 57.791 | 57.153 | 54.606 | 50.801 | 55.721 | 55.190 | 52.948 | 48.997 | 54.776 | 53.869 | 51.625 | 54.770 | 51.675 | 46.740 |
ROE %(LNST/VCSH) | 5.87% | -1.54% | 1.89% | 5.49% | 5.32% | -0.29% | 4.38% | 4.67% | 7.27% | -0.13% | 4.56% | 3.94% | 8.5% | -0.52% | 0.51% | 8.45% | 7.18% | -3.12% | -1.44% | 5.4% | 10.16% | 0.15% | -0.21% | 6.08% | 7.32% | 2.26% | 1.79% | 6.38% | 8.09% | -0.96% | 1.4% | 5.65% | 8.47% | -1.05% | 0.87% | 5.02% | 0% | -1.06% | 12% | 10.22% | 4.72% | 5.9% | 7.91% | 0% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.99% | -29.98% | 2.94% | 2.21% | 2.13% | -1.54% | 5.21% | 2.17% | 2.1% | -0.47% | 5.19% | 2.27% | 2.34% | -2.05% | 0.88% | 2.51% | 2.66% | -23.63% | -3.11% | 3.09% | 2.12% | 0.4% | -0.47% | 3.25% | 2.76% | 1.33% | 4.03% | 3.52% | 1.99% | -3.95% | 3.33% | 3.72% | 1.91% | -3.39% | 5.91% | 3.01% | NAN% | -3.14% | 2.1% | 1.84% | 1.21% | 3.91% | 1.94% | NAN% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.063 | 1.958 | 2.180 | 2.612 | 2.433 | 2.731 | 2.759 | 2.762 | 2.616 | 2.785 | 2.728 | 2.039 | 2.758 | 2.461 | 2.100 | 1.808 | 1.280 | 1.721 | 2.179 | 2.356 | 2.410 | 1.920 | 2.198 | 2.477 | 2.453 | 2.478 | 2.062 | 1.996 | 1.849 | 1.849 | 1.844 | 1.772 | 1.668 | 619 | 622 | 2.004 | 2.624 | 3.177 | 3.295 | 1.803 | 1.287 | 1.662 | 928 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 6.16 | 6.59 | 6.06 | 5.05 | 5.38 | 4.8 | 4.71 | 5.1 | 5.35 | 5.03 | 5.02 | 6.03 | 3.88 | 4.39 | 5.28 | 5.03 | 6.64 | 5.46 | 4.59 | 4.12 | 3.9 | 4.9 | 4.55 | 3.84 | 4.08 | 4.16 | 4.95 | 4.86 | 5.95 | 4.98 | 5.15 | 6.21 | 5.63 | 15.52 | 18.48 | 4.94 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 12.708 | 12.903 | 13.211 | 13.191 | 13.090 | 13.109 | 12.995 | 14.086 | 13.996 | 14.009 | 13.695 | 12.295 | 10.701 | 10.804 | 11.088 | 9.094 | 8.499 | 9.397 | 10.002 | 9.707 | 9.399 | 9.408 | 10.001 | 9.512 | 10.008 | 10.308 | 10.207 | 9.701 | 11.002 | 9.208 | 9.497 | 11.004 | 9.391 | 9.607 | 11.495 | 9.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SMN TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU SMN
Chia sẻ lên: