CTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Nam - SMN



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuSMN
Giá hiện tại13.2 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn14/07/2015
Cổ phiếu niêm yết4.405.000
Cổ phiếu lưu hành4.405.000
Mã số thuế0309902130
Ngày cấp GPKD02/04/2010
Nhóm ngành Công nghệ và thông tin
Ngành Công nghiệp xuất bản - Ngoại trừ internet
Ngành nghề chính- In ấn và các dịch vụ liên quan đến in ấn.
- Sao chép bảng ghi các loại ( trừ loại nhà nước cấm )
- Bán sách, báo, tạp chí, thiết bị trường học, thiết bị giảng dạy được phép lưu hành.
Mốc lịch sử

- Là đơn vị thành viên thuộc Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam - Bộ Giáo dục và Đào tạo, được thành lập vào ngày 16/03/2010 với VĐL thực góp là 20.5 tỷ đồng
- Ngày 04/03/2011: Sát nhập CTCP Công nghệ Thông tin Trí Đức vào CTCP Sách - TBGD Miền Nam tăng VĐL lên 44.05 tỷ đồng.
- Ngày 21/04/2015: Cổ phiếu Công ty được chấp thuận Niêm yết trên HNX
- Ngày 14/07/2015: Ngày giao dịch đầu tiên của SMN với giá đóng cửa cuối phiên là 12,000 đồng

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Nam

Tên đầy đủ: CTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Nam

Tên tiếng Anh: South books and Educational Equipment JSC

Tên viết tắt:SOBEE JSC

Địa chỉ: Số 231 Nguyễn Văn Cừ - P.4 - Q.5 - Tp.HCM

Người công bố thông tin: Ms. Huỳnh Thị Mỹ Duyên

Điện thoại: (84.28) 3835 8423 - 3830 0312

Fax: (84.28) 3839 0727 - 3835 1488

Email:support@sobee.com

Website:https://sobee.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013
Doanh thu 447.845 500.282 467.514 468.661 488.249 413.765 382.542 369.006 116.846 814.659 293.397
Lợi nhuận cty mẹ 9.566 12.100 11.962 9.243 9.597 9.681 9.082 8.124 2.742 14.514 7.321
Vốn CSH 76.675 72.609 70.806 65.834 65.670 61.603 57.098 54.606 52.948 51.625 46.740
CP lưu hành 4.405.000 4.405.000 4.405.000 4.405.000 4.405.000 4.405.000 4.405.000 4.405.000 4.405.000 4.405.000 4.405.000
ROE %(LNST/VCSH) 12.48% 16.66% 16.89% 14.04% 14.61% 15.72% 15.91% 14.88% 5.18% 28.11% 15.66%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 2.14% 2.42% 2.56% 1.97% 1.97% 2.34% 2.37% 2.2% 2.35% 1.78% 2.5%
EPS (Lũy kế 4 quý) 2.731 2.616 2.758 1.280 2.410 2.453 1.849 1.668 2.624 1.287 0
P/E(Giá CP/EPS) 4.8 5.35 3.88 6.64 3.9 4.08 5.95 5.63 0 0 0
Giá CP 13.109 13.996 10.701 8.499 9.399 10.008 11.002 9.391 0 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013
Doanh thu 3.962 50.442 196.321 186.642 14.440 64.626 163.735 251.157 20.764 65.171 128.089 257.356 16.898 41.367 241.660 177.488 8.146 29.394 121.436 314.314 23.105 28.553 122.484 163.257 99.471 27.191 110.279 232.074 12.998 24.244 86.680 242.334 15.748 8.234 92.089 0 16.523 313.174 299.765 201.720 82.623 210.774 0
CP lưu hành 4.405.000 4.405.000 4.405.000 4.405.000 4.405.000 4.405.000 4.405.000 4.405.000 4.405.000 4.405.000 4.405.000 4.405.000 4.405.000 4.405.000 4.405.000 4.405.000 4.405.000 4.405.000 4.405.000 4.405.000 4.405.000 4.405.000 4.405.000 4.405.000 4.405.000 4.405.000 4.405.000 4.405.000 4.405.000 4.405.000 4.405.000 4.405.000 4.405.000 4.405.000 4.405.000 4.405.000 4.405.000 4.405.000 4.405.000 4.405.000 4.405.000 4.405.000 4.405.000
Lợi nhuận -1.188 1.481 4.335 3.973 -223 3.370 3.548 5.279 -97 3.382 2.906 6.021 -347 363 6.077 4.728 -1.925 -915 3.749 6.670 93 -135 3.986 4.512 1.318 1.095 3.879 4.622 -514 807 3.228 4.623 -534 487 2.773 0 -518 6.573 5.505 2.436 3.232 4.089 0
Vốn CSH 77.347 78.552 78.995 74.660 76.675 76.909 75.960 72.609 73.967 74.096 73.706 70.806 66.234 70.966 71.910 65.834 61.666 63.551 69.419 65.670 60.353 64.632 65.589 61.603 58.257 61.077 60.808 57.098 53.297 57.791 57.153 54.606 50.801 55.721 55.190 52.948 48.997 54.776 53.869 51.625 54.770 51.675 46.740
ROE %(LNST/VCSH) -1.54% 1.89% 5.49% 5.32% -0.29% 4.38% 4.67% 7.27% -0.13% 4.56% 3.94% 8.5% -0.52% 0.51% 8.45% 7.18% -3.12% -1.44% 5.4% 10.16% 0.15% -0.21% 6.08% 7.32% 2.26% 1.79% 6.38% 8.09% -0.96% 1.4% 5.65% 8.47% -1.05% 0.87% 5.02% 0% -1.06% 12% 10.22% 4.72% 5.9% 7.91% 0%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -29.98% 2.94% 2.21% 2.13% -1.54% 5.21% 2.17% 2.1% -0.47% 5.19% 2.27% 2.34% -2.05% 0.88% 2.51% 2.66% -23.63% -3.11% 3.09% 2.12% 0.4% -0.47% 3.25% 2.76% 1.33% 4.03% 3.52% 1.99% -3.95% 3.33% 3.72% 1.91% -3.39% 5.91% 3.01% NAN% -3.14% 2.1% 1.84% 1.21% 3.91% 1.94% NAN%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.958 2.180 2.612 2.433 2.731 2.759 2.762 2.616 2.785 2.728 2.039 2.758 2.461 2.100 1.808 1.280 1.721 2.179 2.356 2.410 1.920 2.198 2.477 2.453 2.478 2.062 1.996 1.849 1.849 1.844 1.772 1.668 619 622 2.004 2.624 3.177 3.295 1.803 1.287 1.662 928 0
P/E(Giá CP/EPS) 6.59 6.06 5.05 5.38 4.8 4.71 5.1 5.35 5.03 5.02 6.03 3.88 4.39 5.28 5.03 6.64 5.46 4.59 4.12 3.9 4.9 4.55 3.84 4.08 4.16 4.95 4.86 5.95 4.98 5.15 6.21 5.63 15.52 18.48 4.94 0 0 0 0 0 0 0 0
Giá CP 12.903 13.211 13.191 13.090 13.109 12.995 14.086 13.996 14.009 13.695 12.295 10.701 10.804 11.088 9.094 8.499 9.397 10.002 9.707 9.399 9.408 10.001 9.512 10.008 10.308 10.207 9.701 11.002 9.208 9.497 11.004 9.391 9.607 11.495 9.900 0 0 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SMN TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU SMN

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online