CTCP Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn - SMA
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | SMA |
Giá hiện tại | 9.5 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 19/10/2010 |
Cổ phiếu niêm yết | 20.352.836 |
Cổ phiếu lưu hành | 20.352.836 |
Mã số thuế | 0300542187 |
Ngày cấp GPKD | 01/03/2005 |
Nhóm ngành | Bán buôn |
Ngành | Bán buôn hàng lâu bền |
Ngành nghề chính | - Mua bán các loại phương tiện vận tải, thiết bị chuyên dùng, thiết bị bưu chính viễn thông, nguyên liệu vật tư cho sản xuất, hàng công nghiệp, hàng tiêu dùng - Tháo dỡ công trình. Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi - Tư vấn xây dựng |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là DNNN với tên gọi là Công ty Thiết bị Kim khí Miền Nam, trực thuộc Tổng cục Kỹ thuật vật tư Miền Nam thành lập năm 1974. - Tháng 12/1975: Công ty tách ra làm 2 Công ty là Công ty Kim khí Miền Nam và Công ty Thiết bị phụ tùng Miền Nam. - Tháng 09/1985: Công ty đổi tên thành Công ty Thiết bị phụ tùng Tp.HCM. - Năm 2005: Công ty chính thức đổi tên thành Công ty Cổ Phần Thiết bị phụ tùng Sài Gòn có vốn điều lệ là 11 tỷ đồng. - Tháng 09/2006: Tăng vốn điều lệ lên 65 tỷ đồng. - Tháng 03/2008: Tăng vốn điều lệ lên 80.6 tỷ đồng. - Tháng 08/2012: Tăng vốn điều lệ lên 161.2 tỷ đồng. - Tháng 03/2022: Tăng vốn điều lệ lên 203.5 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn Tên tiếng Anh: Sai Gon Machinery Spare Parts JSC Tên viết tắt:MACHINCO Địa chỉ: 205A Nguyễn Xí - P. 26 - Q. Bình Thạnh - Tp. HCM Người công bố thông tin: Mr. Vũ Hà Nam Điện thoại: (84.28) 3510 7888 Fax: (84.28) 3551 2427 Email:saigonmachinco@gmail.com |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 76.329 | 84.766 | 81.728 | 73.693 | 126.547 | 414.467 | 458.265 | 396.218 | 809.778 | 794.501 | 780.002 | 627.742 | 569.460 | 729.153 | 192.731 |
Lợi nhuận cty mẹ | 6.388 | 28.563 | 21.858 | -37.791 | 14.487 | 20.644 | 38.141 | 6.001 | 369 | 5.126 | 7.626 | 6.923 | 12.063 | 23.877 | 6.998 |
Vốn CSH | 225.084 | 208.502 | 175.001 | 194.158 | 204.370 | 179.106 | 176.144 | 175.585 | 177.704 | 177.472 | 176.310 | 108.789 | 100.917 | 98.342 | 91.553 |
CP lưu hành | 20.352.836 | 20.352.836 | 20.352.836 | 20.352.836 | 20.352.836 | 20.352.836 | 20.352.836 | 20.352.836 | 20.352.836 | 20.352.836 | 20.352.836 | 20.352.836 | 20.352.836 | 20.352.836 | 20.352.836 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.84% | 13.7% | 12.49% | -19.46% | 7.09% | 11.53% | 21.65% | 3.42% | 0.21% | 2.89% | 4.33% | 6.36% | 11.95% | 24.28% | 7.64% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 8.37% | 33.7% | 26.74% | -51.28% | 11.45% | 4.98% | 8.32% | 1.51% | 0.05% | 0.65% | 0.98% | 1.1% | 2.12% | 3.27% | 3.63% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.335 | 1.646 | -1.656 | 225 | 919 | 2.581 | 471 | -83 | 317 | 470 | 318 | 986 | 3.292 | 1.369 | 868 |
P/E(Giá CP/EPS) | 4.91 | 5.16 | -5.61 | 54.72 | 17.41 | 5.38 | 19.95 | -78.5 | 15.44 | 10.64 | 12.59 | 7.71 | 2.19 | 0 | 0 |
Giá CP | 6.555 | 8.493 | 9.290 | 12.312 | 16.000 | 13.886 | 9.396 | 6.516 | 4.894 | 5.001 | 4.004 | 7.602 | 7.209 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 4/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 10.956 | 4.395 | 26.298 | 30.966 | 13.636 | 5.429 | 22.994 | 30.309 | 23.399 | 8.064 | 34.080 | 28.374 | 14.397 | 4.877 | 29.173 | 24.258 | 11.489 | 8.773 | 30.443 | 29.412 | 41.209 | 25.483 | 78.990 | 136.878 | 81.422 | 117.177 | 174.809 | 119.709 | 98.211 | 65.536 | 116.381 | 74.429 | 89.666 | 115.742 | 176.324 | 175.817 | 236.707 | 220.930 | 357.759 | 134.991 | 167.690 | 134.061 | 360.578 | 212.569 | 105.150 | 101.705 | 358.985 | 85.108 | 109.182 | 74.467 | 169.923 | 145.746 | 135.263 | 118.528 | 202.670 | 397.672 | 128.811 | 192.731 |
CP lưu hành | 20.352.836 | 20.352.836 | 20.352.836 | 20.352.836 | 20.352.836 | 20.352.836 | 20.352.836 | 20.352.836 | 20.352.836 | 20.352.836 | 20.352.836 | 20.352.836 | 20.352.836 | 20.352.836 | 20.352.836 | 20.352.836 | 20.352.836 | 20.352.836 | 20.352.836 | 20.352.836 | 20.352.836 | 20.352.836 | 20.352.836 | 20.352.836 | 20.352.836 | 20.352.836 | 20.352.836 | 20.352.836 | 20.352.836 | 20.352.836 | 20.352.836 | 20.352.836 | 20.352.836 | 20.352.836 | 20.352.836 | 20.352.836 | 20.352.836 | 20.352.836 | 20.352.836 | 20.352.836 | 20.352.836 | 20.352.836 | 20.352.836 | 20.352.836 | 20.352.836 | 20.352.836 | 20.352.836 | 20.352.836 | 20.352.836 | 20.352.836 | 20.352.836 | 20.352.836 | 20.352.836 | 20.352.836 | 20.352.836 | 20.352.836 | 20.352.836 | 20.352.836 |
Lợi nhuận | -2.598 | -8.199 | 10.116 | 8.539 | -7.066 | -5.201 | 3.301 | 18.481 | 10.590 | -3.809 | 11.288 | 15.432 | 1.878 | -6.740 | -37.810 | 10.198 | -3.652 | -6.527 | 6.628 | 7.827 | 7.543 | -7.511 | -812 | 17.866 | 3.834 | -244 | 37.579 | 440 | 231 | -109 | 12.695 | -5.229 | 124 | -1.589 | -546 | 676 | 4 | 235 | 2.168 | 2.707 | -142 | 393 | 1.866 | 5.456 | 42 | 262 | -1.055 | 5.398 | 2.356 | 224 | 3.050 | 2.319 | 4.568 | 2.126 | 8.637 | 11.205 | 4.035 | 6.998 |
Vốn CSH | 223.695 | 219.170 | 235.092 | 224.976 | 216.488 | 225.084 | 230.285 | 226.984 | 208.502 | 197.913 | 201.722 | 190.432 | 175.001 | 173.123 | 166.550 | 204.356 | 194.158 | 212.296 | 218.824 | 212.196 | 204.370 | 202.378 | 215.595 | 225.987 | 179.106 | 213.942 | 213.656 | 176.584 | 176.144 | 181.132 | 182.708 | 170.355 | 175.585 | 175.461 | 177.850 | 178.380 | 177.704 | 182.535 | 182.349 | 180.181 | 177.472 | 184.105 | 184.482 | 182.616 | 176.310 | 182.733 | 182.449 | 183.503 | 108.789 | 106.433 | 106.651 | 103.237 | 100.917 | 96.334 | 94.521 | 102.758 | 98.342 | 91.553 |
ROE %(LNST/VCSH) | -1.16% | -3.74% | 4.3% | 3.8% | -3.26% | -2.31% | 1.43% | 8.14% | 5.08% | -1.92% | 5.6% | 8.1% | 1.07% | -3.89% | -22.7% | 4.99% | -1.88% | -3.07% | 3.03% | 3.69% | 3.69% | -3.71% | -0.38% | 7.91% | 2.14% | -0.11% | 17.59% | 0.25% | 0.13% | -0.06% | 6.95% | -3.07% | 0.07% | -0.91% | -0.31% | 0.38% | 0% | 0.13% | 1.19% | 1.5% | -0.08% | 0.21% | 1.01% | 2.99% | 0.02% | 0.14% | -0.58% | 2.94% | 2.17% | 0.21% | 2.86% | 2.25% | 4.53% | 2.21% | 9.14% | 10.9% | 4.1% | 7.64% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -23.71% | -186.55% | 38.47% | 27.58% | -51.82% | -95.8% | 14.36% | 60.98% | 45.26% | -47.23% | 33.12% | 54.39% | 13.04% | -138.2% | -129.61% | 42.04% | -31.79% | -74.4% | 21.77% | 26.61% | 18.3% | -29.47% | -1.03% | 13.05% | 4.71% | -0.21% | 21.5% | 0.37% | 0.24% | -0.17% | 10.91% | -7.03% | 0.14% | -1.37% | -0.31% | 0.38% | 0% | 0.11% | 0.61% | 2.01% | -0.08% | 0.29% | 0.52% | 2.57% | 0.04% | 0.26% | -0.29% | 6.34% | 2.16% | 0.3% | 1.79% | 1.59% | 3.38% | 1.79% | 4.26% | 2.82% | 3.13% | 3.63% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 386 | 167 | 314 | -21 | 468 | 1.335 | 1.403 | 1.796 | 1.646 | 1.218 | 1.076 | -1.365 | -1.656 | -1.971 | -1.987 | 349 | 225 | 813 | 762 | 370 | 919 | 749 | 1.201 | 3.592 | 2.581 | 2.358 | 2.366 | 822 | 471 | 464 | 372 | -449 | -83 | -90 | 23 | 191 | 317 | 308 | 318 | 299 | 470 | 481 | 473 | 292 | 318 | 551 | 645 | 1.276 | 986 | 1.261 | 1.497 | 2.190 | 3.292 | 3.226 | 2.962 | 2.759 | 1.369 | 868 |
P/E(Giá CP/EPS) | 26.42 | 58.55 | 28.04 | -399.15 | 16.88 | 4.91 | 5.42 | 3.89 | 5.16 | 10.3 | 9.57 | -6.82 | -5.61 | -4.5 | -4.73 | 29.19 | 54.72 | 18.26 | 18.12 | 38.06 | 17.41 | 21.37 | 10.91 | 3.38 | 5.38 | 5.68 | 4.69 | 10.45 | 19.95 | 16.92 | 17.73 | -12.69 | -78.5 | -57.63 | 243.85 | 27.18 | 15.44 | 15.25 | 15.73 | 18.72 | 10.64 | 13.92 | 9.51 | 13.02 | 12.59 | 6.89 | 5.89 | 2.98 | 7.71 | 4.92 | 2.61 | 2.92 | 2.19 | 2.76 | 3.81 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 10.198 | 9.778 | 8.805 | 8.382 | 7.900 | 6.555 | 7.604 | 6.986 | 8.493 | 12.545 | 10.297 | 9.309 | 9.290 | 8.870 | 9.399 | 10.187 | 12.312 | 14.845 | 13.807 | 14.082 | 16.000 | 16.006 | 13.103 | 12.141 | 13.886 | 13.393 | 11.097 | 8.590 | 9.396 | 7.851 | 6.596 | 5.698 | 6.516 | 5.187 | 5.609 | 5.191 | 4.894 | 4.697 | 5.002 | 5.597 | 5.001 | 6.696 | 4.498 | 3.802 | 4.004 | 3.796 | 3.799 | 3.802 | 7.602 | 6.204 | 3.907 | 6.395 | 7.209 | 8.904 | 11.285 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SMA TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU SMA
Chia sẻ lên: