CTCP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội - SHS
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | SHS |
Giá hiện tại | 18.6 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 25/06/2009 |
Cổ phiếu niêm yết | 813.156.748 |
Cổ phiếu lưu hành | 813.156.748 |
Mã số thuế | 0102524651 |
Ngày cấp GPKD | Ngày cấp: |
Nhóm ngành | Tài chính và bảo hiểm |
Ngành | Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan |
Ngành nghề chính | - Môi giới chứng khoán - Tự doanh chứng khoán - Tư vấn đầu tư chứng khoán - Bảo lãnh phát hành chứng khoán - Lưu ký chứng khoán... |
Mốc lịch sử | - Ngày 15/11/2007: CTCP Chứng khoán Sài Gòn – Hà Nội (SHS) được chính thức thành lập theo Giấy phép số 66/UBCK-GP của UBCKNN, với số VĐL ban đầu là 350 tỷ đồng. - Ngày 06/05/2009: SHS tăng VĐL từ 350 tỷ đồng lên 410,629,960,000 đồng thông qua hình thức phát hành cổ phiếu thưởng từ nguồn thặng dư vốn cho cổ đông hiện hữu với tỷ lệ chia thưởng 1,000:174. - Ngày 17/06/2009: Cổ phiếu của công ty chính thức được niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX). - Ngày 18/05/2010: SHS tăng vốn điều lệ lên 1,000 tỷ đồng thông qua hình thức phát hành thêm cổ phiếu. - Ngày 29/08/2018: Tăng vốn điều lệ lên 1,053,956,740,000 đồng. - Ngày 25/04/2019: Tăng vốn điều lệ lên 2,072,682,010,000 đồng. - Ngày 27/10/2021: Tăng vốn điều lệ lên 3,252,650,270,000 đồng. - Ngày 02/06/2022 : Tăng vốn điều lệ lên 6.505,3 tỷ đồng theo phương thức chào bán ra công chúng cho cổ đông hiện hữu (tháng 6/2022). - Tháng 09/2022: Tăng vốn điều lệ lên 8,131,567,000,000 đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội Tên tiếng Anh: Saigon - Hanoi Securities JSC Tên viết tắt:SHS Địa chỉ: Tầng 1-5 Tòa nhà Unimex Hà Nội số 41 Ngô Quyền - P. Hàng Bài - Q. Hoàn Kiếm - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thủy Hạnh Mai Điện thoại: (84.24) 3818 1888 Fax: (84.24) 3818 1688 Email:contact@shs.com.vn Website:https://www.shs.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.460.069 | 1.529.642 | 2.895.318 | 1.805.025 | 1.067.385 | 1.274.260 | 1.089.560 | 563.338 | 518.759 | 399.777 | 133.976 | 365.782 | 225.885 | 337.628 | 182.849 |
Lợi nhuận cty mẹ | 559.293 | 262.665 | 1.396.286 | 810.962 | 254.639 | 358.082 | 380.889 | 86.589 | 118.239 | 122.095 | 11.621 | 30.793 | -381.461 | 41.500 | 81.644 |
Vốn CSH | 9.516.267 | 9.365.142 | 4.349.571 | 2.943.372 | 2.552.309 | 1.682.503 | 1.239.043 | 1.065.124 | 938.468 | 864.790 | 788.239 | 774.341 | 742.521 | 1.184.240 | 449.794 |
CP lưu hành | 813.156.748 | 813.156.748 | 813.156.748 | 813.156.748 | 813.156.748 | 813.156.748 | 813.156.748 | 813.156.748 | 813.156.748 | 813.156.748 | 813.156.748 | 813.156.748 | 813.156.748 | 813.156.748 | 813.156.748 |
ROE %(LNST/VCSH) | 5.88% | 2.8% | 32.1% | 27.55% | 9.98% | 21.28% | 30.74% | 8.13% | 12.6% | 14.12% | 1.47% | 3.98% | -51.37% | 3.5% | 18.15% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 38.31% | 17.17% | 48.23% | 44.93% | 23.86% | 28.1% | 34.96% | 15.37% | 22.79% | 30.54% | 8.67% | 8.42% | -168.87% | 12.29% | 44.65% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -40 | 2.968 | 5.431 | 1.959 | 2.354 | 4.032 | 1.988 | 1.277 | 719 | 767 | 139 | 319 | -4.066 | 2.491 | 798 |
P/E(Giá CP/EPS) | -229.92 | 4.58 | 8.1 | 6.02 | 4.21 | 3.35 | 7.19 | 4.78 | 11.27 | 11.48 | 44.54 | 19.45 | -1.48 | 6.74 | 47.22 |
Giá CP | 9.197 | 13.593 | 43.991 | 11.793 | 9.910 | 13.507 | 14.294 | 6.104 | 8.103 | 8.805 | 6.191 | 6.205 | 6.018 | 16.789 | 37.682 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 599.421 | 564.565 | -9.089 | 483.630 | 308.421 | 677.107 | 610.482 | 297.736 | -64.305 | 685.729 | 1.142.771 | 564.923 | 594.916 | 592.708 | 683.796 | 334.127 | 385.332 | 401.770 | 226.352 | 313.629 | 263.347 | 264.057 | 341.522 | 277.864 | 289.454 | 365.420 | 354.856 | 297.257 | 283.618 | 153.829 | 200.333 | 143.840 | 122.380 | 96.785 | 215.258 | 104.787 | 103.243 | 95.471 | 145.024 | 110.656 | 71.487 | 72.610 | 49.111 | 20.806 | 34.913 | 29.146 | 242.147 | 16.370 | 65.323 | 41.942 | 73.695 | 56.240 | 56.956 | 38.994 | 156.318 | 53.270 | 95.268 | 32.772 | 87.843 | 44.604 | 50.402 |
CP lưu hành | 813.156.748 | 813.156.748 | 813.156.748 | 813.156.748 | 813.156.748 | 813.156.748 | 813.156.748 | 813.156.748 | 813.156.748 | 813.156.748 | 813.156.748 | 813.156.748 | 813.156.748 | 813.156.748 | 813.156.748 | 813.156.748 | 813.156.748 | 813.156.748 | 813.156.748 | 813.156.748 | 813.156.748 | 813.156.748 | 813.156.748 | 813.156.748 | 813.156.748 | 813.156.748 | 813.156.748 | 813.156.748 | 813.156.748 | 813.156.748 | 813.156.748 | 813.156.748 | 813.156.748 | 813.156.748 | 813.156.748 | 813.156.748 | 813.156.748 | 813.156.748 | 813.156.748 | 813.156.748 | 813.156.748 | 813.156.748 | 813.156.748 | 813.156.748 | 813.156.748 | 813.156.748 | 813.156.748 | 813.156.748 | 813.156.748 | 813.156.748 | 813.156.748 | 813.156.748 | 813.156.748 | 813.156.748 | 813.156.748 | 813.156.748 | 813.156.748 | 813.156.748 | 813.156.748 | 813.156.748 | 813.156.748 |
Lợi nhuận | 354.161 | 356.304 | 178.501 | 198.848 | 141.020 | 40.924 | 142.195 | 88.255 | -297.117 | 329.332 | 569.062 | 246.414 | 309.998 | 270.812 | 348.590 | 196.335 | 219.470 | 46.567 | 35.715 | 104.312 | 54.726 | 59.886 | 87.515 | 95.297 | 39.498 | 135.772 | 130.572 | 99.879 | 105.278 | 45.160 | 41.372 | 6.990 | 26.081 | 12.146 | 75.868 | 13.560 | 16.775 | 12.036 | -20.770 | 63.779 | 6.682 | 72.404 | 6.617 | -9.152 | 5.455 | 8.701 | 58.800 | -59.058 | -9.448 | 40.499 | 462 | 306 | -333.935 | -48.294 | -25.741 | 2.028 | 49.976 | 15.237 | 24.933 | 24.049 | 32.662 |
Vốn CSH | 10.985.349 | 10.660.820 | 10.263.511 | 10.111.205 | 9.827.727 | 9.516.267 | 9.435.859 | 9.448.048 | 9.365.142 | 6.427.588 | 6.055.580 | 4.095.294 | 4.349.571 | 3.720.694 | 3.226.315 | 2.834.336 | 2.943.372 | 2.738.903 | 2.692.336 | 2.656.621 | 2.552.309 | 1.925.200 | 1.865.314 | 1.777.800 | 1.682.503 | 1.640.106 | 1.477.257 | 1.365.542 | 1.239.043 | 1.158.646 | 1.113.486 | 1.072.114 | 1.065.124 | 1.040.042 | 1.027.896 | 952.028 | 938.468 | 921.694 | 907.798 | 928.568 | 864.790 | 858.108 | 785.704 | 779.087 | 788.239 | 782.784 | 774.083 | 715.283 | 774.341 | 783.791 | 743.291 | 742.829 | 742.521 | 1.112.227 | 1.160.522 | 1.186.268 | 1.184.240 | 484.278 | 470.735 | 445.801 | 449.794 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.22% | 3.34% | 1.74% | 1.97% | 1.43% | 0.43% | 1.51% | 0.93% | -3.17% | 5.12% | 9.4% | 6.02% | 7.13% | 7.28% | 10.8% | 6.93% | 7.46% | 1.7% | 1.33% | 3.93% | 2.14% | 3.11% | 4.69% | 5.36% | 2.35% | 8.28% | 8.84% | 7.31% | 8.5% | 3.9% | 3.72% | 0.65% | 2.45% | 1.17% | 7.38% | 1.42% | 1.79% | 1.31% | -2.29% | 6.87% | 0.77% | 8.44% | 0.84% | -1.17% | 0.69% | 1.11% | 7.6% | -8.26% | -1.22% | 5.17% | 0.06% | 0.04% | -44.97% | -4.34% | -2.22% | 0.17% | 4.22% | 3.15% | 5.3% | 5.39% | 7.26% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 59.08% | 63.11% | -1963.92% | 41.12% | 45.72% | 6.04% | 23.29% | 29.64% | 462.04% | 48.03% | 49.8% | 43.62% | 52.11% | 45.69% | 50.98% | 58.76% | 56.96% | 11.59% | 15.78% | 33.26% | 20.78% | 22.68% | 25.62% | 34.3% | 13.65% | 37.16% | 36.8% | 33.6% | 37.12% | 29.36% | 20.65% | 4.86% | 21.31% | 12.55% | 35.25% | 12.94% | 16.25% | 12.61% | -14.32% | 57.64% | 9.35% | 99.72% | 13.47% | -43.99% | 15.62% | 29.85% | 24.28% | -360.77% | -14.46% | 96.56% | 0.63% | 0.54% | -586.3% | -123.85% | -16.47% | 3.81% | 52.46% | 46.49% | 28.38% | 53.92% | 64.8% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.338 | 1.076 | 688 | 643 | 540 | -40 | 496 | 1.759 | 2.968 | 5.675 | 6.098 | 5.673 | 5.431 | 4.995 | 3.913 | 2.403 | 1.959 | 1.188 | 1.418 | 2.005 | 2.354 | 2.696 | 3.463 | 3.932 | 4.032 | 4.715 | 3.809 | 2.917 | 1.988 | 1.196 | 866 | 1.211 | 1.277 | 1.183 | 1.183 | 216 | 719 | 618 | 1.223 | 1.497 | 767 | 754 | 116 | 639 | 139 | -10 | 308 | -276 | 319 | -2.931 | -3.821 | -4.083 | -4.066 | -244 | 542 | 1.512 | 2.491 | 2.368 | 1.996 | 1.386 | 798 |
P/E(Giá CP/EPS) | 12.56 | 18.69 | 27.48 | 26.74 | 24.47 | -229.92 | 16.92 | 5.97 | 4.58 | 7.14 | 8.3 | 6.4 | 8.1 | 5.67 | 6.39 | 4.99 | 6.02 | 4.8 | 5.43 | 4.19 | 4.21 | 4.19 | 3.7 | 4.27 | 3.35 | 4.92 | 5.57 | 6.1 | 7.19 | 6.77 | 5.31 | 4.38 | 4.78 | 5.66 | 6.17 | 31 | 11.27 | 13.59 | 8.67 | 8.48 | 11.48 | 13.52 | 51.55 | 8.61 | 44.54 | -615.74 | 16.54 | -17.4 | 19.45 | -1.88 | -0.84 | -1.35 | -1.48 | -38.87 | 25.99 | 10.18 | 6.74 | 9.5 | 13.38 | 29.43 | 47.22 |
Giá CP | 16.805 | 20.110 | 18.906 | 17.194 | 13.214 | 9.197 | 8.392 | 10.501 | 13.593 | 40.520 | 50.613 | 36.307 | 43.991 | 28.322 | 25.004 | 11.991 | 11.793 | 5.702 | 7.700 | 8.401 | 9.910 | 11.296 | 12.813 | 16.790 | 13.507 | 23.198 | 21.216 | 17.794 | 14.294 | 8.097 | 4.598 | 5.304 | 6.104 | 6.696 | 7.299 | 6.696 | 8.103 | 8.399 | 10.603 | 12.695 | 8.805 | 10.194 | 5.980 | 5.502 | 6.191 | 6.157 | 5.094 | 4.802 | 6.205 | 5.510 | 3.210 | 5.512 | 6.018 | 9.484 | 14.087 | 15.392 | 16.789 | 22.496 | 26.706 | 40.790 | 37.682 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SHS TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU SHS
Chia sẻ lên: