CTCP Sơn Đồng Nai - SDN



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuSDN
Giá hiện tại30 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn22/06/2009
Cổ phiếu niêm yết1.518.218
Cổ phiếu lưu hành1.518.218
Mã số thuế3600451024
Ngày cấp GPKD01/03/2000
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất hóa chất, dược phẩm
Ngành nghề chính- Thương mại: Sản xuất và kinh doanh các sản phẩm về ngành sơn, xuất nhập khẩu những nguyên liệu và sản phẩm liên quan đến ngành sơn
- Dịch vụ: Thi công về sơn...
Mốc lịch sử

- Tiền thân là DNNN trực thuộc Sở Công nghiệp Đồng Nai, thành lập ngày 23/10/1987
- Ngày 01/03/2000, Công ty chuyển sang CTCP theo QĐ số 4636/QĐ-CT-UBT của UBND Tỉnh Đồng Nai

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Sơn Đồng Nai

Tên đầy đủ: CTCP Sơn Đồng Nai

Tên tiếng Anh: Dong Nai Paint Corporation

Tên viết tắt:DONAPACO

Địa chỉ: Đường 7 - KCN Biên Hòa 1 - P. An Bình, TP. Biên Hòa - T. Đồng Nai

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Văn Linh

Điện thoại: (84.251) 393 1355

Fax: (84.251) 383 6091

Email:visitsdn@hcm.vnn.vn

Website:http://dongnaipaint.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006
Doanh thu 110.535 128.756 119.252 143.871 144.072 154.188 153.023 150.996 142.544 125.688 108.799 92.460 84.622 71.892 64.275 59.700 49.287 12.128
Lợi nhuận cty mẹ 16.468 15.734 13.028 11.493 6.383 7.565 6.828 7.569 6.806 6.241 6.676 7.338 4.964 5.281 5.139 4.439 3.503 805
Vốn CSH 57.161 51.652 42.290 37.421 35.870 33.981 32.265 30.344 28.875 28.589 26.201 23.706 23.046 21.589 18.958 17.235 14.286 12.966
CP lưu hành 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218
ROE %(LNST/VCSH) 28.81% 30.46% 30.81% 30.71% 17.79% 22.26% 21.16% 24.94% 23.57% 21.83% 25.48% 30.95% 21.54% 24.46% 27.11% 25.76% 24.52% 6.21%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 14.9% 12.22% 10.92% 7.99% 4.43% 4.91% 4.46% 5.01% 4.77% 4.97% 6.14% 7.94% 5.87% 7.35% 8% 7.44% 7.11% 6.64%
EPS (Lũy kế 4 quý) 10.028 8.681 7.720 4.321 4.707 4.511 5.026 4.697 3.874 4.943 5.206 2.984 4.152 3.969 4.017 3.199 1.930 706
P/E(Giá CP/EPS) 4.69 6.08 4.35 6.78 6.12 6.72 6.57 7.03 6.25 5.06 4.76 4.29 4 5.9 4.98 7.78 23.32 94.16
Giá CP 47.031 52.780 33.582 29.296 28.807 30.314 33.021 33.020 24.213 25.012 24.781 12.801 16.608 23.417 20.005 24.888 45.008 66.477
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007 Quý 4/2006
Doanh thu 26.089 28.324 28.335 27.806 26.070 32.599 31.639 30.338 34.180 33.582 20.028 34.988 30.654 43.743 33.485 32.910 33.733 42.074 35.448 33.543 33.007 41.297 39.407 35.583 37.901 44.267 35.878 38.548 34.330 41.066 37.931 39.408 32.591 40.350 37.300 36.242 28.652 35.160 30.743 36.814 22.971 28.980 26.595 29.415 23.809 25.129 23.608 25.058 18.665 23.267 20.293 23.199 17.863 19.230 19.675 16.410 16.577 16.732 17.614 14.187 15.742 14.905 16.069 14.698 14.028 14.856 12.626 11.164 10.641 12.128
CP lưu hành 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218 1.518.218
Lợi nhuận 1.740 10.522 1.939 2.068 1.939 3.389 7.883 2.014 2.448 8.217 502 1.941 2.368 6.109 1.302 1.651 2.431 1.315 1.162 1.686 2.220 1.823 1.417 1.704 2.621 1.114 1.409 1.895 2.410 1.453 1.873 2.363 1.880 1.261 1.628 2.271 1.646 444 1.521 2.708 1.568 1.557 1.671 1.841 1.607 2.216 2.239 2.052 831 606 1.041 1.999 1.318 1.551 1.229 1.238 1.263 789 2.067 1.192 1.091 1.270 1.630 899 640 1.185 923 816 579 805
Vốn CSH 64.528 64.306 57.069 59.229 57.161 56.388 56.129 51.652 49.639 48.405 42.792 42.290 43.689 42.536 38.723 37.421 38.351 37.134 37.032 35.870 36.764 35.759 35.398 33.981 34.857 33.478 33.674 32.265 33.330 30.923 32.217 30.344 31.025 30.539 30.502 28.875 29.860 28.211 29.919 28.589 28.493 26.909 26.353 26.201 26.637 26.643 24.427 23.706 23.647 23.536 23.992 23.046 21.904 22.554 21.763 21.589 20.352 20.942 20.080 18.958 17.865 17.693 17.952 17.235 16.346 16.016 15.133 14.286 13.521 12.966
ROE %(LNST/VCSH) 2.7% 16.36% 3.4% 3.49% 3.39% 6.01% 14.04% 3.9% 4.93% 16.98% 1.17% 4.59% 5.42% 14.36% 3.36% 4.41% 6.34% 3.54% 3.14% 4.7% 6.04% 5.1% 4% 5.01% 7.52% 3.33% 4.18% 5.87% 7.23% 4.7% 5.81% 7.79% 6.06% 4.13% 5.34% 7.86% 5.51% 1.57% 5.08% 9.47% 5.5% 5.79% 6.34% 7.03% 6.03% 8.32% 9.17% 8.66% 3.51% 2.57% 4.34% 8.67% 6.02% 6.88% 5.65% 5.73% 6.21% 3.77% 10.29% 6.29% 6.11% 7.18% 9.08% 5.22% 3.92% 7.4% 6.1% 5.71% 4.28% 6.21%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 6.67% 37.15% 6.84% 7.44% 7.44% 10.4% 24.92% 6.64% 7.16% 24.47% 2.51% 5.55% 7.72% 13.97% 3.89% 5.02% 7.21% 3.13% 3.28% 5.03% 6.73% 4.41% 3.6% 4.79% 6.92% 2.52% 3.93% 4.92% 7.02% 3.54% 4.94% 6% 5.77% 3.13% 4.36% 6.27% 5.74% 1.26% 4.95% 7.36% 6.83% 5.37% 6.28% 6.26% 6.75% 8.82% 9.48% 8.19% 4.45% 2.6% 5.13% 8.62% 7.38% 8.07% 6.25% 7.54% 7.62% 4.72% 11.73% 8.4% 6.93% 8.52% 10.14% 6.12% 4.56% 7.98% 7.31% 7.31% 5.44% 6.64%
EPS (Lũy kế 4 quý) 8.579 10.718 6.149 10.064 10.028 10.363 13.543 8.681 8.634 8.581 7.193 7.720 7.529 7.571 4.413 4.321 4.344 4.205 4.539 4.707 4.719 4.984 4.517 4.511 4.637 4.497 4.720 5.026 5.334 4.985 4.859 4.697 4.636 4.482 3.944 3.874 4.162 4.111 4.844 4.943 4.371 4.397 4.831 5.206 5.345 4.833 3.773 2.984 2.949 3.270 3.908 4.152 3.740 3.804 3.348 3.969 3.935 3.807 4.176 4.017 3.937 3.723 3.819 3.199 3.126 3.073 2.740 1.930 1.214 706
P/E(Giá CP/EPS) 3.29 2.61 4.47 5.41 4.69 4.03 3.29 6.08 5.22 4.74 5.6 4.35 4.78 3.94 6.8 6.78 6.22 6.85 6.34 6.12 7.42 8.71 10.87 6.72 7.44 8.23 7.84 6.57 6.56 5.74 7.72 7.03 6.36 5.24 5.48 6.25 7.26 6.62 6.19 5.06 5.95 5.73 3.62 4.76 3.18 3.46 2.23 4.29 5.39 2.17 3.22 4 4.65 4.89 5.35 5.9 6 6.86 7.57 4.98 4.22 4.83 6.68 7.78 8.25 16.6 16.06 23.32 40.94 94.16
Giá CP 28.225 27.974 27.486 54.446 47.031 41.763 44.556 52.780 45.069 40.674 40.281 33.582 35.989 29.830 30.008 29.296 27.020 28.804 28.777 28.807 35.015 43.411 49.100 30.314 34.499 37.010 37.005 33.021 34.991 28.614 37.511 33.020 29.485 23.486 21.613 24.213 30.216 27.215 29.984 25.012 26.007 25.195 17.488 24.781 16.997 16.722 8.414 12.801 15.895 7.096 12.584 16.608 17.391 18.602 17.912 23.417 23.610 26.116 31.612 20.005 16.614 17.982 25.511 24.888 25.790 51.012 44.004 45.008 49.701 66.477
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SDN TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU SDN

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online