CTCP Tư vấn Sông Đà - SDC



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuSDC
Giá hiện tại7.5 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn25/12/2006
Cổ phiếu niêm yết2.609.710
Cổ phiếu lưu hành2.609.710
Mã số thuế0100105454
Ngày cấp GPKD20/10/2006
Nhóm ngành Dịch vụ chuyên môn, khoa học và công nghệ
Ngành Dịch vụ thiết kế chuyên biệt
Ngành nghề chính- Khảo sát địa hình, địa chất công trình và địa chất thủy văn các công trình
- Thiết kế các công trình thủy công, thủy lợi, thủy điện, nhà máy thủy điện, các công trình dân dụng và công nghiệp, công trình giao thông, kỹ thuật hạ tầng đô thị
- Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, tư vấn giám sát xây dựng và lắp đặt các công trình xây dựng
- Thí nghiệm cơ lý của đất, đá, nền móng và vật liệu xây dựng...
Mốc lịch sử

- Tiền thân là Xí nghiệp Thiết kế Sông Đà thành lập năm 1975
- Năm 2001, hợp nhất các đơn vị và đổi thành Công ty Tư vấn Xây dựng Sông Đà
- Ngày 23/02/2005, CTCP Tư Vấn Sông Đà chính thức đi vào hoạt động với VĐL ban đầu là 10 tỷ đồng

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Tư vấn Sông Đà

Tên đầy đủ: CTCP Tư vấn Sông Đà

Tên tiếng Anh: Song Da Consulting Joint Stock Company

Tên viết tắt:SDCC

Địa chỉ: Nhà G9 - Số 495 Nguyễn Trãi - P.Thanh Xuân Nam - Q.Thanh Xuân - Tp.Hà Nội

Người công bố thông tin: Mr. Đinh Văn Duẩn

Điện thoại: (84.24) 3854 2209

Fax: (84.24) 3854 5255

Email:tuvansongda@sdcc.com.vn

Website:https://www.sdcc.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007
Doanh thu 52.547 47.227 48.532 54.282 71.583 103.147 86.318 73.541 86.098 108.234 85.647 104.660 113.582 140.928 132.327 127.434 119.138
Lợi nhuận cty mẹ 1.820 1.706 2.346 1.392 1.934 3.618 3.703 3.667 7.925 7.846 4.632 4.125 5.639 8.905 9.674 8.239 10.315
Vốn CSH 53.195 52.406 52.329 52.669 52.958 53.339 53.553 53.524 53.936 54.092 48.409 51.012 47.220 46.881 39.430 31.160 23.338
CP lưu hành 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710
ROE %(LNST/VCSH) 3.42% 3.26% 4.48% 2.64% 3.65% 6.78% 6.91% 6.85% 14.69% 14.5% 9.57% 8.09% 11.94% 18.99% 24.53% 26.44% 44.2%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 3.46% 3.61% 4.83% 2.56% 2.7% 3.51% 4.29% 4.99% 9.2% 7.25% 5.41% 3.94% 4.96% 6.32% 7.31% 6.47% 8.66%
EPS (Lũy kế 4 quý) 652 870 564 738 1.002 1.204 1.322 1.895 3.307 2.830 1.383 1.397 2.632 4.608 6.061 7.565 7.322
P/E(Giá CP/EPS) 13.03 10.69 17.73 18.01 16.47 11.21 10.21 7.65 3.93 5.05 4.7 5.37 6.27 4.8 5.71 3.95 9.36
Giá CP 8.496 9.300 10.000 13.291 16.503 13.497 13.498 14.497 12.997 14.292 6.500 7.502 16.503 22.118 34.608 29.882 68.534
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007
Doanh thu 12.246 14.702 9.264 18.640 9.941 16.429 14.138 8.052 8.608 12.387 8.761 17.909 9.475 12.262 20.183 9.868 11.969 18.078 21.190 19.887 12.428 20.301 21.623 36.242 24.981 32.906 20.862 18.688 13.862 19.393 23.846 16.147 14.155 15.665 26.689 28.578 15.166 42.473 22.356 24.774 18.631 33.751 17.224 15.485 19.187 28.148 35.605 23.398 17.509 41.187 22.155 31.403 18.837 37.806 30.954 35.431 36.737 38.552 29.000 41.868 22.907 35.202 48.394 23.606 20.232 39.571 32.614 35.726 11.227
CP lưu hành 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710 2.609.710
Lợi nhuận 239 572 244 766 238 548 531 386 241 1.113 169 725 339 239 900 -138 391 774 55 578 527 1.454 259 1.248 657 978 1.224 919 582 726 1.340 971 630 2.003 2.003 2.503 1.416 2.708 1.373 2.408 1.357 2.249 846 148 1.389 1.226 722 1.467 710 1.978 1.110 1.587 964 2.064 2.199 2.408 2.234 2.229 2.393 3.365 1.687 1.645 2.804 2.373 1.417 2.992 2.577 4.121 625
Vốn CSH 53.083 52.861 52.283 52.054 53.195 52.963 52.406 51.884 53.666 53.442 52.329 52.108 53.245 52.904 52.669 51.817 53.917 53.535 52.958 56.417 55.837 55.305 53.339 52.838 55.092 54.436 53.553 52.295 54.744 54.198 53.524 52.241 54.797 54.877 53.936 56.923 58.160 56.799 54.092 50.919 52.042 50.650 48.409 48.050 51.120 49.628 51.012 0 50.215 49.555 47.220 52.975 50.746 49.801 46.881 44.682 47.756 41.677 39.430 37.056 33.690 32.743 31.160 28.384 28.680 28.809 23.338 22.762 19.241
ROE %(LNST/VCSH) 0.45% 1.08% 0.47% 1.47% 0.45% 1.03% 1.01% 0.74% 0.45% 2.08% 0.32% 1.39% 0.64% 0.45% 1.71% -0.27% 0.73% 1.45% 0.1% 1.02% 0.94% 2.63% 0.49% 2.36% 1.19% 1.8% 2.29% 1.76% 1.06% 1.34% 2.5% 1.86% 1.15% 3.65% 3.71% 4.4% 2.43% 4.77% 2.54% 4.73% 2.61% 4.44% 1.75% 0.31% 2.72% 2.47% 1.42% INF% 1.41% 3.99% 2.35% 3% 1.9% 4.14% 4.69% 5.39% 4.68% 5.35% 6.07% 9.08% 5.01% 5.02% 9% 8.36% 4.94% 10.39% 11.04% 18.1% 3.25%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 1.95% 3.89% 2.63% 4.11% 2.39% 3.34% 3.76% 4.79% 2.8% 8.99% 1.93% 4.05% 3.58% 1.95% 4.46% -1.4% 3.27% 4.28% 0.26% 2.91% 4.24% 7.16% 1.2% 3.44% 2.63% 2.97% 5.87% 4.92% 4.2% 3.74% 5.62% 6.01% 4.45% 12.79% 7.5% 8.76% 9.34% 6.38% 6.14% 9.72% 7.28% 6.66% 4.91% 0.96% 7.24% 4.36% 2.03% 6.27% 4.06% 4.8% 5.01% 5.05% 5.12% 5.46% 7.1% 6.8% 6.08% 5.78% 8.25% 8.04% 7.36% 4.67% 5.79% 10.05% 7% 7.56% 7.9% 11.54% 5.57%
EPS (Lũy kế 4 quý) 698 698 688 798 652 654 870 731 861 899 564 844 514 534 738 414 689 741 1.002 1.080 1.337 1.387 1.204 1.574 1.447 1.419 1.322 1.367 1.387 1.406 1.895 2.149 2.736 3.037 3.307 3.066 3.029 3.006 2.830 2.629 1.763 1.775 1.383 1.336 1.279 1.041 1.397 2.201 2.424 2.593 2.632 3.133 3.510 4.256 4.608 5.163 6.280 6.227 6.061 6.335 5.673 5.889 7.565 8.226 10.930 10.314 7.322 4.745 625
P/E(Giá CP/EPS) 11.75 12.04 11.63 10.28 13.03 12.7 10.69 12.3 11.61 10.68 17.73 9.59 15.96 21.73 18.01 39.09 19.59 22.27 16.47 14.26 12.34 9.02 11.21 8.83 9.95 9.52 10.21 9.58 10.45 10.32 7.65 7.26 3.66 3.98 3.93 4.89 4.95 3.99 5.05 5.17 6.52 3.61 4.7 6.14 5.08 7.21 5.37 0 3.84 3.63 6.27 4.79 4.84 4.28 4.8 5.02 4.27 4.56 5.71 3.6 3.97 3.57 3.95 3.28 3.61 12.6 9.36 14.16 160.02
Giá CP 8.202 8.404 8.001 8.203 8.496 8.306 9.300 8.991 9.996 9.601 10.000 8.094 8.203 11.604 13.291 16.183 13.498 16.502 16.503 15.401 16.499 12.511 13.497 13.898 14.398 13.509 13.498 13.096 14.494 14.510 14.497 15.602 10.014 12.087 12.997 14.993 14.994 11.994 14.292 13.592 11.495 6.408 6.500 8.203 6.497 7.506 7.502 0 9.308 9.413 16.503 15.007 16.988 18.216 22.118 25.918 26.816 28.395 34.608 22.806 22.522 21.024 29.882 26.981 39.457 129.956 68.534 67.189 100.013
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SDC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU SDC

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online