CTCP Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex - SAV



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuSAV
Giá hiện tại15.1 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn09/05/2002
Cổ phiếu niêm yết16.019.967
Cổ phiếu lưu hành16.019.967
Mã số thuế0302317892
Ngày cấp GPKD28/05/2001
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất trang thiết bị nội thất và sản phẩm liên quan
Ngành nghề chính- SXKD chế biến gỗ, kinh doanh XNK.
- Xây dựng kinh doanh địa ốc và trang trí nội thất...
Mốc lịch sử

- Ngày 29/08/1985: Tiền thân của công ty được thành lập từ một doanh nghiệp Nhà nước, trực thuộc Tổng công ty xuất nhập khẩu Tổng hợp và Đầu tư (IMEXCO).
- Năm 1989: Công ty tách khỏi Tổng Công ty xuất nhập khẩu Tổng hợp và Đầu tư (IMEXCO) để trực thuộc ủy Ban Nhân Dân thành phố Hồ Chí Minh và trở thành Công ty xuất nhập khẩu trực tiếp.
- Năm 1992: Công ty quyết định chuyển từ kinh doanh xuất nhập khẩu tổng hợp sang sản xuất hàng xuất khẩu và dịch vụ.
- Tháng 04/1994: Đổi tên thành Công ty Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu SAVIMEX.
- Ngày 01/06/2001: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Hợp tác kinh tế và xuất nhập khẩu SAVIMEX.
- Ngày 09/05/2002: Cổ phiếu của công ty được niêm yết và giao dịch tại HOSE.
- Ngày 05/07/2019: Tăng vốn điều lệ lên 139,237,730,000 đồng.
- Ngày 06/080/2020: Tăng vốn điều lệ lên 145,998,550,000 đồng.
- Ngày 02/07/2021: Tăng vốn điều lệ lên 160,199,670,000 đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex

Tên đầy đủ: CTCP Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex

Tên tiếng Anh: Savimex Corporation

Tên viết tắt:SAVIMEX

Địa chỉ: Số 194 Nguyễn Công Trứ - P. Nguyễn Thái Bình - Q. 1 - Tp. Hồ Chí Minh

Người công bố thông tin: Mr. Văn Anh Tuấn

Điện thoại: (84.28) 3829 2806 - 3829 2815

Fax: (84.28) 3829 9642

Email:savimex@hcm.vnn.vn

Website:http://www.savimex.com

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006 Năm 2005 Năm 2004
Doanh thu 789.644 991.636 1.008.966 943.232 870.516 706.286 556.689 509.634 525.910 662.704 551.292 552.513 491.713 392.227 403.358 501.114 423.480 370.066 345.694 144.973
Lợi nhuận cty mẹ -10.246 54.593 43.061 47.775 24.140 18.235 16.274 2.819 -25.359 -20.610 5.150 7.205 8.965 12.354 14.768 14.792 15.476 17.587 16.593 9.133
Vốn CSH 375.427 351.815 308.997 268.683 258.948 248.183 240.826 228.576 244.330 264.642 280.029 280.452 285.592 284.189 281.763 280.093 185.055 85.139 78.024 79.622
CP lưu hành 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967
ROE %(LNST/VCSH) -2.73% 15.52% 13.94% 17.78% 9.32% 7.35% 6.76% 1.23% -10.38% -7.79% 1.84% 2.57% 3.14% 4.35% 5.24% 5.28% 8.36% 20.66% 21.27% 11.47%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -1.3% 5.51% 4.27% 5.07% 2.77% 2.58% 2.92% 0.55% -4.82% -3.11% 0.93% 1.3% 1.82% 3.15% 3.66% 2.95% 3.65% 4.75% 4.8% 6.3%
EPS (Lũy kế 4 quý) 2.728 3.753 3.972 1.704 1.619 1.359 1.137 -1.620 -1.732 -962 690 870 855 1.500 1.865 1.640 2.847 3.734 3.144 2.030
P/E(Giá CP/EPS) 5.46 4.9 6.6 4.81 6.27 6.4 11.17 -5.56 -5.71 -15.38 11.59 11.84 33.32 21.13 16.41 11.58 23.88 11.73 9.45 15.52
Giá CP 14.895 18.390 26.215 8.196 10.151 8.698 12.700 9.007 9.890 14.796 7.997 10.301 28.489 31.695 30.605 18.991 67.986 43.800 29.711 31.506
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007 Quý 4/2006 Quý 3/2006 Quý 2/2006 Quý 1/2006 Quý 4/2005 Quý 3/2005 Quý 2/2005 Quý 1/2005 Quý 4/2004
Doanh thu 215.946 232.770 159.172 214.549 183.153 208.759 216.505 292.264 274.108 285.212 199.929 243.380 280.445 240.403 241.084 242.718 219.027 257.474 221.281 191.175 200.586 188.842 194.438 165.232 157.774 168.422 133.627 127.042 127.598 113.258 113.831 131.890 150.655 136.866 155.537 123.101 110.406 276.911 160.300 112.555 112.938 171.339 163.493 113.381 103.079 140.770 161.613 136.950 113.180 146.825 124.116 106.328 114.444 144.445 124.167 64.656 58.959 114.356 116.732 75.986 96.284 231.600 105.226 78.765 85.523 180.410 95.733 60.721 86.616 180.827 73.428 53.812 61.999 123.830 92.264 50.720 78.880 144.973
CP lưu hành 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967 16.019.967
Lợi nhuận 7.616 -21.821 2.151 3.309 6.115 10.842 6.593 24.317 12.841 14.217 7.857 10.681 10.306 22.231 13.754 6.155 5.635 4.156 7.103 8.258 4.623 2.450 5.606 6.635 3.544 2.763 3.792 6.987 2.732 959 1.590 -1.053 1.323 -9.247 -6.687 -7.104 -2.321 -7.181 31 -13.468 8 4.079 172 17 882 -654 6.358 357 1.144 5.923 940 27 2.075 2.372 3.753 2.986 3.243 94 7.941 3.214 3.519 10.004 1.309 1.249 2.230 7.283 3.484 2.191 2.518 12.628 520 1.804 2.635 10.826 978 1.583 3.206 9.133
Vốn CSH 341.363 333.685 355.507 362.339 375.427 369.250 358.408 351.815 343.925 331.071 316.854 308.997 314.973 304.667 282.437 268.683 277.072 270.207 266.050 258.948 260.759 256.238 253.788 248.183 250.942 247.380 244.617 240.826 233.839 231.078 230.119 228.576 229.725 228.436 237.683 244.330 251.434 257.517 264.698 264.642 281.937 282.936 280.219 280.029 280.012 286.409 286.663 280.452 279.968 285.404 285.529 285.592 286.777 293.881 291.135 284.189 281.292 277.819 284.599 281.763 278.171 289.060 280.575 280.093 278.844 287.296 184.061 185.055 185.000 191.573 179.071 85.139 83.712 87.230 76.532 78.024 76.214 79.622
ROE %(LNST/VCSH) 2.23% -6.54% 0.61% 0.91% 1.63% 2.94% 1.84% 6.91% 3.73% 4.29% 2.48% 3.46% 3.27% 7.3% 4.87% 2.29% 2.03% 1.54% 2.67% 3.19% 1.77% 0.96% 2.21% 2.67% 1.41% 1.12% 1.55% 2.9% 1.17% 0.42% 0.69% -0.46% 0.58% -4.05% -2.81% -2.91% -0.92% -2.79% 0.01% -5.09% 0% 1.44% 0.06% 0.01% 0.31% -0.23% 2.22% 0.13% 0.41% 2.08% 0.33% 0.01% 0.72% 0.81% 1.29% 1.05% 1.15% 0.03% 2.79% 1.14% 1.27% 3.46% 0.47% 0.45% 0.8% 2.54% 1.89% 1.18% 1.36% 6.59% 0.29% 2.12% 3.15% 12.41% 1.28% 2.03% 4.21% 11.47%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 3.53% -9.37% 1.35% 1.54% 3.34% 5.19% 3.05% 8.32% 4.68% 4.98% 3.93% 4.39% 3.67% 9.25% 5.71% 2.54% 2.57% 1.61% 3.21% 4.32% 2.3% 1.3% 2.88% 4.02% 2.25% 1.64% 2.84% 5.5% 2.14% 0.85% 1.4% -0.8% 0.88% -6.76% -4.3% -5.77% -2.1% -2.59% 0.02% -11.97% 0.01% 2.38% 0.11% 0.01% 0.86% -0.46% 3.93% 0.26% 1.01% 4.03% 0.76% 0.03% 1.81% 1.64% 3.02% 4.62% 5.5% 0.08% 6.8% 4.23% 3.65% 4.32% 1.24% 1.59% 2.61% 4.04% 3.64% 3.61% 2.91% 6.98% 0.71% 3.35% 4.25% 8.74% 1.06% 3.12% 4.06% 6.3%
EPS (Lũy kế 4 quý) -434 -531 1.220 1.495 2.728 3.212 3.538 3.753 2.958 2.855 3.472 3.972 3.737 3.443 2.168 1.704 1.874 1.819 1.712 1.619 1.508 1.439 1.483 1.359 1.430 1.392 1.281 1.137 403 278 -752 -1.620 -2.270 -2.651 -2.435 -1.732 -2.397 -2.154 -977 -962 447 538 44 690 726 753 1.437 870 834 929 561 855 1.167 1.294 1.060 1.500 1.524 1.549 2.571 1.865 1.649 1.508 1.260 1.640 1.932 2.195 3.255 2.847 3.034 3.329 3.322 3.734 3.683 3.815 3.395 3.144 2.763 2.030
P/E(Giá CP/EPS) -36.54 -27.7 13.85 11.44 5.46 4.56 4.95 4.9 9.72 9.77 7.78 6.6 10.36 5.03 5.72 4.81 4.06 5 5.26 6.27 6.57 5.98 6.66 6.4 6.99 7.51 9.8 11.17 23.35 28.4 -11.23 -5.56 -4.58 -4.38 -4.31 -5.71 -4.5 -5.99 -13.41 -15.38 38.7 25.08 201.35 11.59 10.47 9.3 4.87 11.84 13.07 21.64 40.67 33.32 27.41 27.51 28.79 21.13 24.28 26.4 14.47 16.41 10.01 9.48 11.98 11.58 16.2 23.24 18.74 23.88 23.07 14.12 13.82 11.73 12.62 8.13 10.25 9.45 10.93 15.52
Giá CP 15.858 14.709 16.897 17.103 14.895 14.647 17.513 18.390 28.752 27.893 27.012 26.215 38.715 17.318 12.401 8.196 7.608 9.095 9.005 10.151 9.908 8.605 9.877 8.698 9.996 10.454 12.554 12.700 9.410 7.895 8.445 9.007 10.397 11.611 10.495 9.890 10.787 12.902 13.102 14.796 17.299 13.493 8.859 7.997 7.601 7.003 6.998 10.301 10.900 20.104 22.816 28.489 31.987 35.598 30.517 31.695 37.003 40.894 37.202 30.605 16.506 14.296 15.095 18.991 31.298 51.012 60.999 67.986 69.994 47.005 45.910 43.800 46.479 31.016 34.799 29.711 30.200 31.506
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SAV TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU SAV

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online