CTCP Thủy điện Sê San 4A - S4A



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuS4A
Giá hiện tại38.4 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn27/05/2016
Cổ phiếu niêm yết42.200.000
Cổ phiếu lưu hành42.200.000
Mã số thuế5900413305
Ngày cấp GPKD15/05/2007
Nhóm ngành Tiện ích
Ngành Phát, truyền tải và phân phối điện năng
Ngành nghề chính+ Đầu tư, xây dựng và quản lý vận hành nhà máy thủy điện
+ Xây dựng đường dây và trạm biến thế
+ Sản xuất và truyền tải điện
+ Phân phối và kinh doanh điện năng ...
Mốc lịch sử

- Năm 2008: Tiền thân của công ty là Nhà máy thủy điện Sê San được khởi công xây dựng.

- Năm 2011: Nhà máy Thủy điện Sê San 4A đi vào hoạt động.

- Năm 2013: Tăng vốn điều lệ từ 360 tỷ đồng lên 422 tỷ đồng.

- Ngày 26/04/2016: Cổ phiếu công ty được chấp thuận niêm yết trên HOSE với mã chứng khoán S4A.

- Ngày 27/05/2016: Ngày giao dịch đầu tiên của S4A trên HOSE với giá đóng của cuối phiên là 15,600 đ/CP.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Thủy điện Sê San 4A

Tên đầy đủ: CTCP Thủy điện Sê San 4A

Tên tiếng Anh: Se San 4A Hydro Power JSC

Tên viết tắt:SHJC

Địa chỉ: 650 Lê Duẩn - Tp. Pleiku - Gia Lai

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Bình

Điện thoại: (84.5) 9375 6096

Fax: (84.5) 9375 6097

Email:ss4agialai@gmail.com

Website:http://www.sesan4a.com.vn/

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015
Doanh thu 286.398 308.146 285.017 233.264 257.412 307.492 286.029 202.828 228.587
Lợi nhuận cty mẹ 137.448 173.526 140.527 85.422 114.015 130.785 134.235 46.690 24.091
Vốn CSH 635.555 624.212 521.915 451.634 470.359 461.240 486.335 432.732 435.109
CP lưu hành 42.200.000 42.200.000 42.200.000 42.200.000 42.200.000 42.200.000 42.200.000 42.200.000 42.200.000
ROE %(LNST/VCSH) 21.63% 27.8% 26.93% 18.91% 24.24% 28.36% 27.6% 10.79% 5.54%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 47.99% 56.31% 49.3% 36.62% 44.29% 42.53% 46.93% 23.02% 10.54%
EPS (Lũy kế 4 quý) 4.106 3.654 2.690 2.258 2.744 3.063 2.353 293 223
P/E(Giá CP/EPS) 8.57 9.88 10.11 11.74 9.84 9.24 8.5 49.09 0
Giá CP 35.188 36.102 27.196 26.509 27.001 28.302 20.001 14.383 0
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 2/2024 Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015
Doanh thu 38.256 44.147 100.261 81.254 51.978 52.905 99.695 81.088 74.705 52.658 110.678 63.604 60.877 49.858 98.525 49.000 41.749 43.990 70.883 83.336 64.032 39.161 76.027 103.662 74.404 53.399 72.319 92.775 74.114 46.821 76.099 67.564 31.020 28.145 68.310 65.454 52.455 42.368
CP lưu hành 42.200.000 42.200.000 42.200.000 42.200.000 42.200.000 42.200.000 42.200.000 42.200.000 42.200.000 42.200.000 42.200.000 42.200.000 42.200.000 42.200.000 42.200.000 42.200.000 42.200.000 42.200.000 42.200.000 42.200.000 42.200.000 42.200.000 42.200.000 42.200.000 42.200.000 42.200.000 42.200.000 42.200.000 42.200.000 42.200.000 42.200.000 42.200.000 42.200.000 42.200.000 42.200.000 42.200.000 42.200.000 42.200.000
Lợi nhuận -1.948 12.943 56.628 40.318 18.347 22.155 92.272 27.888 30.947 22.419 75.338 25.500 23.633 16.056 57.944 15.870 9.671 1.937 43.898 39.785 21.607 8.725 37.883 47.589 23.297 22.016 34.335 49.592 35.636 14.672 20.374 28.609 1.122 -3.415 -8.426 23.098 2.203 7.216
Vốn CSH 527.501 552.749 590.531 449.503 653.902 635.555 638.871 609.899 624.212 603.059 580.640 547.503 521.915 499.810 525.954 468.010 451.634 471.025 523.948 480.051 470.359 450.451 479.102 508.739 461.240 486.780 528.062 493.727 486.335 450.699 481.794 461.420 432.732 431.612 456.587 460.912 435.109 437.998
ROE %(LNST/VCSH) -0.37% 2.34% 9.59% 8.97% 2.81% 3.49% 14.44% 4.57% 4.96% 3.72% 12.97% 4.66% 4.53% 3.21% 11.02% 3.39% 2.14% 0.41% 8.38% 8.29% 4.59% 1.94% 7.91% 9.35% 5.05% 4.52% 6.5% 10.04% 7.33% 3.26% 4.23% 6.2% 0.26% -0.79% -1.85% 5.01% 0.51% 1.65%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -5.09% 29.32% 56.48% 49.62% 35.3% 41.88% 92.55% 34.39% 41.43% 42.57% 68.07% 40.09% 38.82% 32.2% 58.81% 32.39% 23.16% 4.4% 61.93% 47.74% 33.74% 22.28% 49.83% 45.91% 31.31% 41.23% 47.48% 53.45% 48.08% 31.34% 26.77% 42.34% 3.62% -12.13% -12.33% 35.29% 4.2% 17.03%
EPS (Lũy kế 4 quý) 2.558 3.039 3.257 4.102 3.807 4.106 4.112 3.711 3.654 3.481 3.330 2.918 2.690 2.359 2.024 1.691 2.258 2.541 2.702 2.559 2.744 2.784 3.099 3.015 3.063 3.355 3.181 2.850 2.353 1.535 1.106 424 293 319 571 771 223 171
P/E(Giá CP/EPS) 16.75 12.57 10.32 8.61 8.93 8.57 8.39 9.94 9.88 10.34 8.71 9.7 10.11 11.4 13.59 16.47 11.74 10.7 10.55 10.94 9.84 9.84 8.87 9.29 9.24 8.05 7.23 7.44 8.5 11.92 14.46 37.27 49.09 0 0 0 0 0
Giá CP 42.847 38.200 33.612 35.318 33.997 35.188 34.500 36.887 36.102 35.994 29.004 28.305 27.196 26.893 27.506 27.851 26.509 27.189 28.506 27.995 27.001 27.395 27.488 28.009 28.302 27.008 22.999 21.204 20.001 18.297 15.993 15.802 14.383 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU S4A TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU S4A

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online