CTCP Bóng đèn Phích nước Rạng Đông - RAL
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | RAL |
Giá hiện tại | 130.6 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 06/12/2006 |
Cổ phiếu niêm yết | 12.075.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 12.075.000 |
Mã số thuế | 0101526991 |
Ngày cấp GPKD | 15/07/2004 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất trang thiết bị, dụng cụ điện |
Ngành nghề chính | - Sản xuất kinh doanh các sản phẩm bóng đèn, vật tư thiết bị điện, dụng cụ chiếu sáng, sản phẩm thủy tinh và các loại phích nước - Dịch vụ khoa học kỹ thuật và chuyển giao công nghệ - Xuất nhập khẩu trực tiếp - Tư vấn và thiết kế chiếu sáng trong dân dụng, công nghiệp (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình) - Sửa chữa và lắp đặt thiết bị chiếu sáng trong dân dụng, công nghiệp - Dịch vụ quảng cáo thương mại - Dịch vụ vận chuyển hàng hoá |
Mốc lịch sử | - Năm 1958: Tiền thân là nhà máy Bóng đèn Phích nước Rạng Đông, được khởi động xây dựng. - Năm 1994: nhà máy có quyết định đổi tên thành Công ty Bóng đèn Phích nước Rạng Đông. - Ngày 15/07/2004: Công ty đổi tên là CTCP Bóng đèn Phích nước Rạng Đông. - Năm 2006: Công ty đã mở rộng sản xuất, đã xây dựng cơ sở 2 tại khu Công nghiệp Quế Võ Bắc Ninh với tổng diện tích 62,000 m2. - Tháng 01/2008: Tăng vốn điều lệ lên 115 tỷ đồng. . - Ngày 12/08/2021: Tăng vốn điều lệ lên 120.75 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Bóng đèn Phích nước Rạng Đông Tên tiếng Anh: Rangdong Light Source And Vacuum Flask JSC Tên viết tắt:RALACO Địa chỉ: Số 87-89 Phố Hạ Đình - P.Thanh Xuân - Q.Thanh Xuân - Tp.Hà Nội Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Đoàn Kết Điện thoại: (84.24) 3858 4310 Fax: (84.24) 3858 5038 Email:ralaco@hn.vnn.vn Website:https://rangdong.com.vn/ |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 | Năm 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 8.316.323 | 6.909.937 | 5.709.067 | 4.922.463 | 4.255.919 | 3.621.253 | 3.270.236 | 2.939.456 | 2.743.811 | 2.611.679 | 2.292.160 | 2.059.179 | 1.747.686 | 1.362.815 | 1.051.126 | 832.598 | 788.063 | 207.097 |
Lợi nhuận cty mẹ | 584.272 | 486.387 | 398.125 | 336.360 | 124.909 | 204.725 | 213.316 | 146.253 | 96.356 | 64.800 | 88.045 | 72.264 | 60.391 | 36.570 | 38.324 | 45.053 | 53.562 | 11.391 |
Vốn CSH | 2.804.181 | 2.412.748 | 1.202.961 | 950.899 | 870.201 | 750.996 | 663.595 | 571.785 | 495.267 | 483.635 | 504.362 | 454.176 | 434.331 | 419.206 | 406.421 | 414.765 | 171.183 | 136.900 |
CP lưu hành | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 20.84% | 20.16% | 33.1% | 35.37% | 14.35% | 27.26% | 32.15% | 25.58% | 19.46% | 13.4% | 17.46% | 15.91% | 13.9% | 8.72% | 9.43% | 10.86% | 31.29% | 8.32% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 7.03% | 7.04% | 6.97% | 6.83% | 2.93% | 5.65% | 6.52% | 4.98% | 3.51% | 2.48% | 3.84% | 3.51% | 3.46% | 2.68% | 3.65% | 5.41% | 6.8% | 5.5% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 24.817 | 27.038 | 30.596 | 14.959 | 20.166 | 18.138 | 15.978 | 12.919 | 6.007 | 5.342 | 8.287 | 6.145 | 3.940 | 3.750 | 1.388 | 6.175 | 6.666 | 1.439 |
P/E(Giá CP/EPS) | 3.49 | 3.11 | 6.63 | 6.94 | 3.72 | 5.62 | 7.7 | 8.27 | 8.04 | 8.42 | 5.74 | 4.1 | 4.01 | 6 | 22.34 | 6.56 | 18.9 | 77.13 |
Giá CP | 86.611 | 84.088 | 202.851 | 103.815 | 75.018 | 101.936 | 123.031 | 106.840 | 48.296 | 44.980 | 47.567 | 25.195 | 15.799 | 22.500 | 31.008 | 40.508 | 125.987 | 110.990 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 | Quý 4/2007 | Quý 3/2007 | Quý 2/2007 | Quý 1/2007 | Quý 4/2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 2.119.367 | 2.830.857 | 3.374.777 | 1.281.158 | 1.524.969 | 2.135.419 | 2.806.564 | 975.414 | 1.345.951 | 1.782.008 | 2.258.649 | 774.930 | 1.143.281 | 1.532.207 | 1.862.788 | 1.023.517 | 929.094 | 1.107.064 | 1.551.913 | 899.808 | 795.220 | 1.008.978 | 1.370.358 | 758.317 | 584.069 | 908.509 | 1.156.954 | 704.925 | 529.640 | 878.717 | 849.673 | 696.945 | 579.721 | 813.117 | 647.830 | 656.216 | 621.780 | 817.985 | 716.771 | 637.826 | 555.939 | 701.143 | 716.543 | 567.788 | 405.183 | 602.646 | 523.475 | 506.446 | 415.156 | 614.102 | 478.048 | 405.306 | 361.010 | 503.322 | 376.320 | 341.717 | 269.098 | 375.680 | 331.251 | 241.572 | 225.593 | 252.710 | 223.130 | 177.342 | 186.351 | 245.775 | 198.614 | 174.114 | 171.644 | 243.691 | 207.097 |
CP lưu hành | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 | 12.075.000 |
Lợi nhuận | 137.270 | 194.662 | 194.521 | 96.887 | 110.378 | 182.486 | 209.506 | 59.127 | 89.221 | 128.533 | 166.013 | 42.171 | 79.953 | 109.988 | 128.400 | 69.685 | 62.908 | 75.367 | -35.928 | 64.466 | 44.444 | 51.927 | 71.070 | 52.948 | 31.672 | 49.035 | 74.930 | 55.779 | 34.554 | 48.053 | 45.361 | 35.571 | 37.441 | 27.880 | 47.676 | 21.404 | 7.539 | 19.737 | 20.406 | 19.495 | 6.714 | 18.185 | 17.037 | 22.322 | 21.400 | 27.286 | 24.292 | 9.890 | 6.435 | 31.647 | 22.697 | 7.437 | 3.653 | 26.604 | 7.622 | 11.726 | 3.304 | 13.918 | 14.181 | 9.388 | 6.987 | 7.768 | -8.182 | 9.016 | 11.633 | 32.586 | 12.191 | 11.905 | 12.115 | 17.351 | 11.391 |
Vốn CSH | 3.101.268 | 3.168.934 | 2.974.272 | 2.779.751 | 2.741.733 | 2.804.181 | 2.622.254 | 2.412.748 | 2.410.990 | 1.497.625 | 1.368.975 | 1.202.961 | 1.160.790 | 1.195.046 | 1.079.300 | 950.899 | 910.250 | 909.889 | 834.273 | 870.201 | 834.472 | 873.946 | 822.066 | 750.996 | 727.150 | 787.842 | 738.524 | 663.595 | 630.100 | 664.001 | 617.146 | 571.785 | 557.214 | 568.115 | 542.943 | 495.267 | 490.900 | 524.085 | 504.041 | 483.635 | 480.855 | 520.277 | 521.400 | 504.362 | 500.280 | 514.724 | 476.142 | 454.176 | 468.391 | 488.208 | 447.957 | 434.331 | 444.056 | 454.203 | 421.342 | 419.206 | 416.680 | 427.176 | 414.675 | 406.421 | 406.233 | 413.047 | 401.686 | 414.765 | 415.008 | 413.769 | 383.393 | 171.183 | 159.278 | 153.496 | 136.900 |
ROE %(LNST/VCSH) | 4.43% | 6.14% | 6.54% | 3.49% | 4.03% | 6.51% | 7.99% | 2.45% | 3.7% | 8.58% | 12.13% | 3.51% | 6.89% | 9.2% | 11.9% | 7.33% | 6.91% | 8.28% | -4.31% | 7.41% | 5.33% | 5.94% | 8.65% | 7.05% | 4.36% | 6.22% | 10.15% | 8.41% | 5.48% | 7.24% | 7.35% | 6.22% | 6.72% | 4.91% | 8.78% | 4.32% | 1.54% | 3.77% | 4.05% | 4.03% | 1.4% | 3.5% | 3.27% | 4.43% | 4.28% | 5.3% | 5.1% | 2.18% | 1.37% | 6.48% | 5.07% | 1.71% | 0.82% | 5.86% | 1.81% | 2.8% | 0.79% | 3.26% | 3.42% | 2.31% | 1.72% | 1.88% | -2.04% | 2.17% | 2.8% | 7.88% | 3.18% | 6.95% | 7.61% | 11.3% | 8.32% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 6.48% | 6.88% | 5.76% | 7.56% | 7.24% | 8.55% | 7.46% | 6.06% | 6.63% | 7.21% | 7.35% | 5.44% | 6.99% | 7.18% | 6.89% | 6.81% | 6.77% | 6.81% | -2.32% | 7.16% | 5.59% | 5.15% | 5.19% | 6.98% | 5.42% | 5.4% | 6.48% | 7.91% | 6.52% | 5.47% | 5.34% | 5.1% | 6.46% | 3.43% | 7.36% | 3.26% | 1.21% | 2.41% | 2.85% | 3.06% | 1.21% | 2.59% | 2.38% | 3.93% | 5.28% | 4.53% | 4.64% | 1.95% | 1.55% | 5.15% | 4.75% | 1.83% | 1.01% | 5.29% | 2.03% | 3.43% | 1.23% | 3.7% | 4.28% | 3.89% | 3.1% | 3.07% | -3.67% | 5.08% | 6.24% | 13.26% | 6.14% | 6.84% | 7.06% | 7.12% | 5.5% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 26.472 | 25.483 | 25.116 | 25.935 | 24.461 | 24.817 | 25.285 | 27.038 | 31.326 | 34.527 | 33.359 | 30.596 | 33.349 | 32.259 | 29.249 | 14.959 | 14.505 | 12.900 | 10.862 | 20.166 | 19.164 | 18.054 | 17.802 | 18.138 | 18.384 | 18.635 | 18.549 | 15.978 | 14.221 | 14.472 | 12.718 | 12.919 | 11.687 | 9.087 | 8.379 | 6.007 | 5.841 | 5.770 | 5.635 | 5.342 | 5.588 | 6.865 | 7.656 | 8.287 | 7.206 | 5.905 | 6.284 | 6.145 | 5.932 | 5.690 | 5.251 | 3.940 | 4.313 | 4.283 | 3.180 | 3.750 | 3.547 | 3.867 | 3.332 | 1.388 | 1.356 | 1.760 | 3.919 | 6.175 | 7.075 | 7.815 | 6.721 | 6.666 | 5.162 | 3.631 | 1.439 |
P/E(Giá CP/EPS) | 5.62 | 4.94 | 4.3 | 3.88 | 4.59 | 3.49 | 3.05 | 3.11 | 3.13 | 3.97 | 4.05 | 6.63 | 6.08 | 6.88 | 4.71 | 6.94 | 5.16 | 5.03 | 6.44 | 3.72 | 4.1 | 4.87 | 4.8 | 5.62 | 5.56 | 7.54 | 7.17 | 7.7 | 9.68 | 7.15 | 7.54 | 8.27 | 7.4 | 8.2 | 6.5 | 8.04 | 8.05 | 7.89 | 7.99 | 8.42 | 7.84 | 8.38 | 7.58 | 5.74 | 5.3 | 6.28 | 4.03 | 4.1 | 5.41 | 5.34 | 4.04 | 4.01 | 3.76 | 4.3 | 6.76 | 6 | 7.98 | 7.47 | 8.58 | 22.34 | 19.25 | 10 | 5 | 6.56 | 4.72 | 5.18 | 14.58 | 18.9 | 23.25 | 33.6 | 77.13 |
Giá CP | 148.773 | 125.886 | 107.999 | 100.628 | 112.276 | 86.611 | 77.119 | 84.088 | 98.050 | 137.072 | 135.104 | 202.851 | 202.762 | 221.942 | 137.763 | 103.815 | 74.846 | 64.887 | 69.951 | 75.018 | 78.572 | 87.923 | 85.450 | 101.936 | 102.215 | 140.508 | 132.996 | 123.031 | 137.659 | 103.475 | 95.894 | 106.840 | 86.484 | 74.513 | 54.464 | 48.296 | 47.020 | 45.525 | 45.024 | 44.980 | 43.810 | 57.529 | 58.032 | 47.567 | 38.192 | 37.083 | 25.325 | 25.195 | 32.092 | 30.385 | 21.214 | 15.799 | 16.217 | 18.417 | 21.497 | 22.500 | 28.305 | 28.886 | 28.589 | 31.008 | 26.103 | 17.600 | 19.595 | 40.508 | 33.394 | 40.482 | 97.992 | 125.987 | 120.017 | 122.002 | 110.990 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU RAL TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU RAL
Chia sẻ lên: