CTCP Bóng đèn Phích nước Rạng Đông - RAL



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuRAL
Giá hiện tại132.4 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn06/12/2006
Cổ phiếu niêm yết12.075.000
Cổ phiếu lưu hành12.075.000
Mã số thuế0101526991
Ngày cấp GPKD15/07/2004
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất trang thiết bị, dụng cụ điện
Ngành nghề chính- Sản xuất kinh doanh các sản phẩm bóng đèn, vật tư thiết bị điện, dụng cụ chiếu sáng, sản phẩm thủy tinh và các loại phích nước
- Dịch vụ khoa học kỹ thuật và chuyển giao công nghệ - Xuất nhập khẩu trực tiếp
- Tư vấn và thiết kế chiếu sáng trong dân dụng, công nghiệp (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình)
- Sửa chữa và lắp đặt thiết bị chiếu sáng trong dân dụng, công nghiệp
- Dịch vụ quảng cáo thương mại
- Dịch vụ vận chuyển hàng hoá
Mốc lịch sử

- Năm 1958: Tiền thân là nhà máy Bóng đèn Phích nước Rạng Đông, được khởi động xây dựng.

- Năm 1994: nhà máy có quyết định đổi tên thành Công ty Bóng đèn Phích nước Rạng Đông.

- Ngày 15/07/2004: Công ty đổi tên là CTCP Bóng đèn Phích nước Rạng Đông.

- Năm 2006: Công ty đã mở rộng sản xuất, đã xây dựng cơ sở 2 tại khu Công nghiệp Quế Võ Bắc Ninh với tổng diện tích 62,000 m2.

- Tháng 01/2008: Tăng vốn điều lệ lên 115 tỷ đồng. .

- Ngày 12/08/2021: Tăng vốn điều lệ lên 120.75 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Bóng đèn Phích nước Rạng Đông

Tên đầy đủ: CTCP Bóng đèn Phích nước Rạng Đông

Tên tiếng Anh: Rangdong Light Source And Vacuum Flask JSC

Tên viết tắt:RALACO

Địa chỉ: Số 87-89 Phố Hạ Đình - P.Thanh Xuân - Q.Thanh Xuân - Tp.Hà Nội

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Đoàn Kết

Điện thoại: (84.24) 3858 4310

Fax: (84.24) 3858 5038

Email:ralaco@hn.vnn.vn

Website:https://rangdong.com.vn/

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006
Doanh thu 8.316.323 6.909.937 5.709.067 4.922.463 4.255.919 3.621.253 3.270.236 2.939.456 2.743.811 2.611.679 2.292.160 2.059.179 1.747.686 1.362.815 1.051.126 832.598 788.063 207.097
Lợi nhuận cty mẹ 584.272 486.387 398.125 336.360 124.909 204.725 213.316 146.253 96.356 64.800 88.045 72.264 60.391 36.570 38.324 45.053 53.562 11.391
Vốn CSH 2.804.181 2.412.748 1.202.961 950.899 870.201 750.996 663.595 571.785 495.267 483.635 504.362 454.176 434.331 419.206 406.421 414.765 171.183 136.900
CP lưu hành 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000
ROE %(LNST/VCSH) 20.84% 20.16% 33.1% 35.37% 14.35% 27.26% 32.15% 25.58% 19.46% 13.4% 17.46% 15.91% 13.9% 8.72% 9.43% 10.86% 31.29% 8.32%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 7.03% 7.04% 6.97% 6.83% 2.93% 5.65% 6.52% 4.98% 3.51% 2.48% 3.84% 3.51% 3.46% 2.68% 3.65% 5.41% 6.8% 5.5%
EPS (Lũy kế 4 quý) 24.817 27.038 30.596 14.959 20.166 18.138 15.978 12.919 6.007 5.342 8.287 6.145 3.940 3.750 1.388 6.175 6.666 1.439
P/E(Giá CP/EPS) 3.49 3.11 6.63 6.94 3.72 5.62 7.7 8.27 8.04 8.42 5.74 4.1 4.01 6 22.34 6.56 18.9 77.13
Giá CP 86.611 84.088 202.851 103.815 75.018 101.936 123.031 106.840 48.296 44.980 47.567 25.195 15.799 22.500 31.008 40.508 125.987 110.990
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007 Quý 4/2006
Doanh thu 2.830.857 3.374.777 1.281.158 1.524.969 2.135.419 2.806.564 975.414 1.345.951 1.782.008 2.258.649 774.930 1.143.281 1.532.207 1.862.788 1.023.517 929.094 1.107.064 1.551.913 899.808 795.220 1.008.978 1.370.358 758.317 584.069 908.509 1.156.954 704.925 529.640 878.717 849.673 696.945 579.721 813.117 647.830 656.216 621.780 817.985 716.771 637.826 555.939 701.143 716.543 567.788 405.183 602.646 523.475 506.446 415.156 614.102 478.048 405.306 361.010 503.322 376.320 341.717 269.098 375.680 331.251 241.572 225.593 252.710 223.130 177.342 186.351 245.775 198.614 174.114 171.644 243.691 207.097
CP lưu hành 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000 12.075.000
Lợi nhuận 194.662 194.521 96.887 110.378 182.486 209.506 59.127 89.221 128.533 166.013 42.171 79.953 109.988 128.400 69.685 62.908 75.367 -35.928 64.466 44.444 51.927 71.070 52.948 31.672 49.035 74.930 55.779 34.554 48.053 45.361 35.571 37.441 27.880 47.676 21.404 7.539 19.737 20.406 19.495 6.714 18.185 17.037 22.322 21.400 27.286 24.292 9.890 6.435 31.647 22.697 7.437 3.653 26.604 7.622 11.726 3.304 13.918 14.181 9.388 6.987 7.768 -8.182 9.016 11.633 32.586 12.191 11.905 12.115 17.351 11.391
Vốn CSH 3.168.934 2.974.272 2.779.751 2.741.733 2.804.181 2.622.254 2.412.748 2.410.990 1.497.625 1.368.975 1.202.961 1.160.790 1.195.046 1.079.300 950.899 910.250 909.889 834.273 870.201 834.472 873.946 822.066 750.996 727.150 787.842 738.524 663.595 630.100 664.001 617.146 571.785 557.214 568.115 542.943 495.267 490.900 524.085 504.041 483.635 480.855 520.277 521.400 504.362 500.280 514.724 476.142 454.176 468.391 488.208 447.957 434.331 444.056 454.203 421.342 419.206 416.680 427.176 414.675 406.421 406.233 413.047 401.686 414.765 415.008 413.769 383.393 171.183 159.278 153.496 136.900
ROE %(LNST/VCSH) 6.14% 6.54% 3.49% 4.03% 6.51% 7.99% 2.45% 3.7% 8.58% 12.13% 3.51% 6.89% 9.2% 11.9% 7.33% 6.91% 8.28% -4.31% 7.41% 5.33% 5.94% 8.65% 7.05% 4.36% 6.22% 10.15% 8.41% 5.48% 7.24% 7.35% 6.22% 6.72% 4.91% 8.78% 4.32% 1.54% 3.77% 4.05% 4.03% 1.4% 3.5% 3.27% 4.43% 4.28% 5.3% 5.1% 2.18% 1.37% 6.48% 5.07% 1.71% 0.82% 5.86% 1.81% 2.8% 0.79% 3.26% 3.42% 2.31% 1.72% 1.88% -2.04% 2.17% 2.8% 7.88% 3.18% 6.95% 7.61% 11.3% 8.32%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 6.88% 5.76% 7.56% 7.24% 8.55% 7.46% 6.06% 6.63% 7.21% 7.35% 5.44% 6.99% 7.18% 6.89% 6.81% 6.77% 6.81% -2.32% 7.16% 5.59% 5.15% 5.19% 6.98% 5.42% 5.4% 6.48% 7.91% 6.52% 5.47% 5.34% 5.1% 6.46% 3.43% 7.36% 3.26% 1.21% 2.41% 2.85% 3.06% 1.21% 2.59% 2.38% 3.93% 5.28% 4.53% 4.64% 1.95% 1.55% 5.15% 4.75% 1.83% 1.01% 5.29% 2.03% 3.43% 1.23% 3.7% 4.28% 3.89% 3.1% 3.07% -3.67% 5.08% 6.24% 13.26% 6.14% 6.84% 7.06% 7.12% 5.5%
EPS (Lũy kế 4 quý) 25.483 25.116 25.935 24.461 24.817 25.285 27.038 31.326 34.527 33.359 30.596 33.349 32.259 29.249 14.959 14.505 12.900 10.862 20.166 19.164 18.054 17.802 18.138 18.384 18.635 18.549 15.978 14.221 14.472 12.718 12.919 11.687 9.087 8.379 6.007 5.841 5.770 5.635 5.342 5.588 6.865 7.656 8.287 7.206 5.905 6.284 6.145 5.932 5.690 5.251 3.940 4.313 4.283 3.180 3.750 3.547 3.867 3.332 1.388 1.356 1.760 3.919 6.175 7.075 7.815 6.721 6.666 5.162 3.631 1.439
P/E(Giá CP/EPS) 4.94 4.3 3.88 4.59 3.49 3.05 3.11 3.13 3.97 4.05 6.63 6.08 6.88 4.71 6.94 5.16 5.03 6.44 3.72 4.1 4.87 4.8 5.62 5.56 7.54 7.17 7.7 9.68 7.15 7.54 8.27 7.4 8.2 6.5 8.04 8.05 7.89 7.99 8.42 7.84 8.38 7.58 5.74 5.3 6.28 4.03 4.1 5.41 5.34 4.04 4.01 3.76 4.3 6.76 6 7.98 7.47 8.58 22.34 19.25 10 5 6.56 4.72 5.18 14.58 18.9 23.25 33.6 77.13
Giá CP 125.886 107.999 100.628 112.276 86.611 77.119 84.088 98.050 137.072 135.104 202.851 202.762 221.942 137.763 103.815 74.846 64.887 69.951 75.018 78.572 87.923 85.450 101.936 102.215 140.508 132.996 123.031 137.659 103.475 95.894 106.840 86.484 74.513 54.464 48.296 47.020 45.525 45.024 44.980 43.810 57.529 58.032 47.567 38.192 37.083 25.325 25.195 32.092 30.385 21.214 15.799 16.217 18.417 21.497 22.500 28.305 28.886 28.589 31.008 26.103 17.600 19.595 40.508 33.394 40.482 97.992 125.987 120.017 122.002 110.990
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU RAL TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU RAL

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online