CTCP Sách và Thiết bị Trường học Quảng Ninh - QST
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | QST |
Giá hiện tại | 20.2 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 16/02/2009 |
Cổ phiếu niêm yết | 3.240.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 3.240.000 |
Mã số thuế | 5700101549 |
Ngày cấp GPKD | 14/12/2004 |
Nhóm ngành | Công nghệ và thông tin |
Ngành | Công nghiệp xuất bản - Ngoại trừ internet |
Ngành nghề chính | - Kinh doanh sách giáo khoa, sách giáo viên, sách tham khảo, các loại ấn phẩm, văn phòng phẩm phục vụ nhà trường, các loại giấy vở viết... - Kinh doanh thiết bị, đồ dùng giảng dạy, học tập trong nhà trường, bàn ghế, trang thiết bị trong nhà trường - Kinh doanh dịch vụ du lịch, nhà nghỉ, đầu tư trong hoạt động dạy học - Kinh doanh lịch, đồ chơi trẻ em... |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là Trạm phát hành sách và thiết bị trường học Quảng Ninh, thuộc Ty Giáo dục Quảng Ninh thành lập vào năm 1983. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Sách và Thiết bị Trường học Quảng Ninh Tên tiếng Anh: Quang Ninh Book & Educational Equipment JSC Tên viết tắt:Q.E.E.J.CO Địa chỉ: Số 10 Long Tiên - P.Bạch Đằng - Tp.Hạ Long - T.Quảng Ninh Người công bố thông tin: Mr. Phạm Xuân Trường Điện thoại: (84.203) 382 6331 Fax: (84.203) 382 9823 Email:sachthietbiquangninh@gmail.com.vn Website:http://sachquangninh.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 185.105 | 161.196 | 137.036 | 111.445 | 107.608 | 94.970 | 79.278 | 77.557 | 67.473 | 61.429 | 63.585 | 64.174 | 54.575 | 37.421 | 44.324 | 33.405 |
Lợi nhuận cty mẹ | 9.901 | 8.941 | 5.777 | 3.768 | 3.496 | 3.121 | 2.981 | 2.578 | 2.050 | 2.588 | 2.906 | 3.017 | 3.484 | 3.213 | 3.179 | 1.971 |
Vốn CSH | 48.684 | 40.187 | 36.128 | 18.248 | 17.502 | 16.237 | 16.102 | 16.367 | 15.689 | 16.407 | 16.804 | 16.902 | 16.578 | 16.161 | 16.362 | 15.984 |
CP lưu hành | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 20.34% | 22.25% | 15.99% | 20.65% | 19.97% | 19.22% | 18.51% | 15.75% | 13.07% | 15.77% | 17.29% | 17.85% | 21.02% | 19.88% | 19.43% | 12.33% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 5.35% | 5.55% | 4.22% | 3.38% | 3.25% | 3.29% | 3.76% | 3.32% | 3.04% | 4.21% | 4.57% | 4.7% | 6.38% | 8.59% | 7.17% | 5.9% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 4.364 | 2.806 | 2.215 | 2.295 | 2.570 | 1.830 | 1.346 | 1.590 | 1.118 | 1.495 | 2.080 | 2.540 | 2.529 | 2.128 | 1.212 | 510 |
P/E(Giá CP/EPS) | 2.11 | 6.13 | 6.32 | 5.06 | 4.32 | 5.79 | 9.58 | 6.29 | 9.39 | 10.57 | 4.33 | 3.39 | 3.32 | 6.11 | 13.45 | 0 |
Giá CP | 9.208 | 17.201 | 13.999 | 11.613 | 11.102 | 10.596 | 12.895 | 10.001 | 10.498 | 15.802 | 9.006 | 8.611 | 8.396 | 13.002 | 16.301 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 62.779 | 22.560 | 46.113 | 56.541 | 59.762 | 22.689 | 45.511 | 48.076 | 57.007 | 10.602 | 28.191 | 49.537 | 43.761 | 15.547 | 24.253 | 50.045 | 31.954 | 5.193 | 24.294 | 42.546 | 29.788 | 10.980 | 23.517 | 30.959 | 31.993 | 8.501 | 18.742 | 24.174 | 29.404 | 6.958 | 19.495 | 21.866 | 29.839 | 6.357 | 16.688 | 20.907 | 23.833 | 6.045 | 14.114 | 19.570 | 22.899 | 4.846 | 15.139 | 18.272 | 25.724 | 4.450 | 19.618 | 17.529 | 22.831 | 4.196 | 16.419 | 15.299 | 18.947 | 3.910 | 11.226 | 4.843 | 17.410 | 3.942 | 8.617 | 16.718 | 15.530 | 3.459 | 17.114 | 16.291 |
CP lưu hành | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 |
Lợi nhuận | 1.363 | 3.376 | 6.562 | -2.181 | 1.049 | 4.471 | 5.227 | -1.052 | 5.495 | -729 | 3.246 | 1.080 | -255 | 1.706 | 3.415 | 225 | 3.914 | -3.786 | 2.682 | 907 | -398 | 305 | 3.087 | 1.170 | -916 | -220 | 2.888 | 1.214 | 78 | -1.199 | 2.352 | 950 | 513 | -1.237 | 1.698 | 1.602 | -913 | -337 | 1.563 | 1.498 | 614 | -1.087 | 878 | 2.017 | 587 | -576 | 946 | 1.876 | 679 | -484 | 636 | 2.598 | 689 | -439 | 1.190 | 1.975 | 14 | 34 | 1.375 | 1.450 | 333 | 21 | 1.282 | 689 |
Vốn CSH | 44.342 | 50.140 | 47.070 | 40.959 | 42.969 | 48.684 | 44.362 | 39.135 | 40.187 | 39.696 | 40.425 | 37.179 | 36.128 | 39.911 | 24.363 | 18.481 | 18.248 | 16.905 | 20.691 | 18.409 | 17.502 | 20.653 | 20.204 | 17.407 | 16.237 | 19.655 | 19.876 | 17.315 | 16.102 | 16.024 | 19.432 | 17.323 | 16.367 | 18.037 | 19.345 | 17.897 | 15.689 | 19.149 | 19.494 | 17.931 | 16.407 | 18.061 | 19.149 | 18.821 | 16.804 | 18.406 | 19.124 | 18.778 | 16.902 | 16.226 | 19.186 | 19.170 | 16.578 | 18.421 | 18.863 | 17.781 | 16.161 | 18.577 | 18.187 | 17.412 | 16.362 | 16.029 | 17.167 | 15.984 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.07% | 6.73% | 13.94% | -5.32% | 2.44% | 9.18% | 11.78% | -2.69% | 13.67% | -1.84% | 8.03% | 2.9% | -0.71% | 4.27% | 14.02% | 1.22% | 21.45% | -22.4% | 12.96% | 4.93% | -2.27% | 1.48% | 15.28% | 6.72% | -5.64% | -1.12% | 14.53% | 7.01% | 0.48% | -7.48% | 12.1% | 5.48% | 3.13% | -6.86% | 8.78% | 8.95% | -5.82% | -1.76% | 8.02% | 8.35% | 3.74% | -6.02% | 4.59% | 10.72% | 3.49% | -3.13% | 4.95% | 9.99% | 4.02% | -2.98% | 3.31% | 13.55% | 4.16% | -2.38% | 6.31% | 11.11% | 0.09% | 0.18% | 7.56% | 8.33% | 2.04% | 0.13% | 7.47% | 4.31% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 2.17% | 14.96% | 14.23% | -3.86% | 1.76% | 19.71% | 11.49% | -2.19% | 9.64% | -6.88% | 11.51% | 2.18% | -0.58% | 10.97% | 14.08% | 0.45% | 12.25% | -72.91% | 11.04% | 2.13% | -1.34% | 2.78% | 13.13% | 3.78% | -2.86% | -2.59% | 15.41% | 5.02% | 0.27% | -17.23% | 12.06% | 4.34% | 1.72% | -19.46% | 10.17% | 7.66% | -3.83% | -5.57% | 11.07% | 7.65% | 2.68% | -22.43% | 5.8% | 11.04% | 2.28% | -12.94% | 4.82% | 10.7% | 2.97% | -11.53% | 3.87% | 16.98% | 3.64% | -11.23% | 10.6% | 40.78% | 0.08% | 0.86% | 15.96% | 8.67% | 2.14% | 0.61% | 7.49% | 4.23% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.815 | 2.718 | 3.056 | 2.644 | 2.992 | 4.364 | 2.760 | 2.148 | 2.806 | 1.032 | 1.838 | 2.190 | 2.215 | 4.880 | 2.326 | 1.874 | 2.295 | -367 | 2.158 | 2.408 | 2.570 | 2.251 | 1.927 | 1.804 | 1.830 | 2.444 | 1.840 | 1.509 | 1.346 | 1.615 | 1.591 | 1.188 | 1.590 | 710 | 1.266 | 1.182 | 1.118 | 2.061 | 1.597 | 1.175 | 1.495 | 1.529 | 1.933 | 2.076 | 2.080 | 2.166 | 2.234 | 2.005 | 2.540 | 2.548 | 2.581 | 2.992 | 2.529 | 2.030 | 2.380 | 2.517 | 2.128 | 2.364 | 2.355 | 1.336 | 1.212 | 1.475 | 1.460 | 510 |
P/E(Giá CP/EPS) | 7.18 | 6.77 | 5.24 | 6.32 | 2.47 | 2.11 | 5.8 | 7.45 | 6.13 | 15.12 | 7.89 | 6.53 | 6.32 | 2.48 | 5.16 | 6.19 | 5.06 | -31.6 | 6.21 | 5.57 | 4.32 | 5.51 | 5.5 | 5.88 | 5.79 | 4.34 | 6.52 | 7.95 | 9.58 | 8.67 | 6.22 | 8.42 | 6.29 | 10.98 | 6.56 | 8.46 | 9.39 | 4.42 | 5.51 | 8.94 | 10.57 | 10.33 | 6.21 | 4.67 | 4.33 | 4.02 | 3.85 | 4.29 | 3.39 | 4.08 | 3.29 | 2.81 | 3.32 | 4.83 | 4.62 | 4.85 | 6.11 | 5.16 | 5.1 | 10.11 | 13.45 | 11.52 | 0 | 0 |
Giá CP | 20.212 | 18.401 | 16.013 | 16.710 | 7.390 | 9.208 | 16.008 | 16.003 | 17.201 | 15.604 | 14.502 | 14.301 | 13.999 | 12.102 | 12.002 | 11.600 | 11.613 | 11.597 | 13.401 | 13.413 | 11.102 | 12.403 | 10.599 | 10.608 | 10.596 | 10.607 | 11.997 | 11.997 | 12.895 | 14.002 | 9.896 | 10.003 | 10.001 | 7.796 | 8.305 | 10.000 | 10.498 | 9.110 | 8.799 | 10.505 | 15.802 | 15.795 | 12.004 | 9.695 | 9.006 | 8.707 | 8.601 | 8.601 | 8.611 | 10.396 | 8.491 | 8.408 | 8.396 | 9.805 | 10.996 | 12.207 | 13.002 | 12.198 | 12.011 | 13.507 | 16.301 | 16.992 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU QST TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU QST
Chia sẻ lên: