CTCP Sách và Thiết bị Trường học Quảng Ninh - QST



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuQST
Giá hiện tại20.2 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn16/02/2009
Cổ phiếu niêm yết3.240.000
Cổ phiếu lưu hành3.240.000
Mã số thuế5700101549
Ngày cấp GPKD14/12/2004
Nhóm ngành Công nghệ và thông tin
Ngành Công nghiệp xuất bản - Ngoại trừ internet
Ngành nghề chính- Kinh doanh sách giáo khoa, sách giáo viên, sách tham khảo, các loại ấn phẩm, văn phòng phẩm phục vụ nhà trường, các loại giấy vở viết...
- Kinh doanh thiết bị, đồ dùng giảng dạy, học tập trong nhà trường, bàn ghế, trang thiết bị trong nhà trường
- Kinh doanh dịch vụ du lịch, nhà nghỉ, đầu tư trong hoạt động dạy học
- Kinh doanh lịch, đồ chơi trẻ em...
Mốc lịch sử

- Tiền thân là Trạm phát hành sách và thiết bị trường học Quảng Ninh, thuộc Ty Giáo dục Quảng Ninh thành lập vào năm 1983.
- Ngày 08/03/2004, CT Sách và thiết bị trường học Quảng Ninh chuyển đổi thành CTCP Sách và thiết bị trường học Quảng Ninh theo Quyết định số 3585/QĐ-UB của UBND tỉnh Quảng Ninh.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Sách và Thiết bị Trường học Quảng Ninh

Tên đầy đủ: CTCP Sách và Thiết bị Trường học Quảng Ninh

Tên tiếng Anh: Quang Ninh Book & Educational Equipment JSC

Tên viết tắt:Q.E.E.J.CO

Địa chỉ: Số 10 Long Tiên - P.Bạch Đằng - Tp.Hạ Long - T.Quảng Ninh

Người công bố thông tin: Mr. Phạm Xuân Trường

Điện thoại: (84.203) 382 6331

Fax: (84.203) 382 9823

Email:sachthietbiquangninh@gmail.com.vn

Website:http://sachquangninh.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008
Doanh thu 185.105 161.196 137.036 111.445 107.608 94.970 79.278 77.557 67.473 61.429 63.585 64.174 54.575 37.421 44.324 33.405
Lợi nhuận cty mẹ 9.901 8.941 5.777 3.768 3.496 3.121 2.981 2.578 2.050 2.588 2.906 3.017 3.484 3.213 3.179 1.971
Vốn CSH 48.684 40.187 36.128 18.248 17.502 16.237 16.102 16.367 15.689 16.407 16.804 16.902 16.578 16.161 16.362 15.984
CP lưu hành 3.240.000 3.240.000 3.240.000 3.240.000 3.240.000 3.240.000 3.240.000 3.240.000 3.240.000 3.240.000 3.240.000 3.240.000 3.240.000 3.240.000 3.240.000 3.240.000
ROE %(LNST/VCSH) 20.34% 22.25% 15.99% 20.65% 19.97% 19.22% 18.51% 15.75% 13.07% 15.77% 17.29% 17.85% 21.02% 19.88% 19.43% 12.33%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 5.35% 5.55% 4.22% 3.38% 3.25% 3.29% 3.76% 3.32% 3.04% 4.21% 4.57% 4.7% 6.38% 8.59% 7.17% 5.9%
EPS (Lũy kế 4 quý) 4.364 2.806 2.215 2.295 2.570 1.830 1.346 1.590 1.118 1.495 2.080 2.540 2.529 2.128 1.212 510
P/E(Giá CP/EPS) 2.11 6.13 6.32 5.06 4.32 5.79 9.58 6.29 9.39 10.57 4.33 3.39 3.32 6.11 13.45 0
Giá CP 9.208 17.201 13.999 11.613 11.102 10.596 12.895 10.001 10.498 15.802 9.006 8.611 8.396 13.002 16.301 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 3/2008 Quý 2/2008
Doanh thu 22.560 46.113 56.541 59.762 22.689 45.511 48.076 57.007 10.602 28.191 49.537 43.761 15.547 24.253 50.045 31.954 5.193 24.294 42.546 29.788 10.980 23.517 30.959 31.993 8.501 18.742 24.174 29.404 6.958 19.495 21.866 29.839 6.357 16.688 20.907 23.833 6.045 14.114 19.570 22.899 4.846 15.139 18.272 25.724 4.450 19.618 17.529 22.831 4.196 16.419 15.299 18.947 3.910 11.226 4.843 17.410 3.942 8.617 16.718 15.530 3.459 17.114 16.291
CP lưu hành 3.240.000 3.240.000 3.240.000 3.240.000 3.240.000 3.240.000 3.240.000 3.240.000 3.240.000 3.240.000 3.240.000 3.240.000 3.240.000 3.240.000 3.240.000 3.240.000 3.240.000 3.240.000 3.240.000 3.240.000 3.240.000 3.240.000 3.240.000 3.240.000 3.240.000 3.240.000 3.240.000 3.240.000 3.240.000 3.240.000 3.240.000 3.240.000 3.240.000 3.240.000 3.240.000 3.240.000 3.240.000 3.240.000 3.240.000 3.240.000 3.240.000 3.240.000 3.240.000 3.240.000 3.240.000 3.240.000 3.240.000 3.240.000 3.240.000 3.240.000 3.240.000 3.240.000 3.240.000 3.240.000 3.240.000 3.240.000 3.240.000 3.240.000 3.240.000 3.240.000 3.240.000 3.240.000 3.240.000
Lợi nhuận 3.376 6.562 -2.181 1.049 4.471 5.227 -1.052 5.495 -729 3.246 1.080 -255 1.706 3.415 225 3.914 -3.786 2.682 907 -398 305 3.087 1.170 -916 -220 2.888 1.214 78 -1.199 2.352 950 513 -1.237 1.698 1.602 -913 -337 1.563 1.498 614 -1.087 878 2.017 587 -576 946 1.876 679 -484 636 2.598 689 -439 1.190 1.975 14 34 1.375 1.450 333 21 1.282 689
Vốn CSH 50.140 47.070 40.959 42.969 48.684 44.362 39.135 40.187 39.696 40.425 37.179 36.128 39.911 24.363 18.481 18.248 16.905 20.691 18.409 17.502 20.653 20.204 17.407 16.237 19.655 19.876 17.315 16.102 16.024 19.432 17.323 16.367 18.037 19.345 17.897 15.689 19.149 19.494 17.931 16.407 18.061 19.149 18.821 16.804 18.406 19.124 18.778 16.902 16.226 19.186 19.170 16.578 18.421 18.863 17.781 16.161 18.577 18.187 17.412 16.362 16.029 17.167 15.984
ROE %(LNST/VCSH) 6.73% 13.94% -5.32% 2.44% 9.18% 11.78% -2.69% 13.67% -1.84% 8.03% 2.9% -0.71% 4.27% 14.02% 1.22% 21.45% -22.4% 12.96% 4.93% -2.27% 1.48% 15.28% 6.72% -5.64% -1.12% 14.53% 7.01% 0.48% -7.48% 12.1% 5.48% 3.13% -6.86% 8.78% 8.95% -5.82% -1.76% 8.02% 8.35% 3.74% -6.02% 4.59% 10.72% 3.49% -3.13% 4.95% 9.99% 4.02% -2.98% 3.31% 13.55% 4.16% -2.38% 6.31% 11.11% 0.09% 0.18% 7.56% 8.33% 2.04% 0.13% 7.47% 4.31%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 14.96% 14.23% -3.86% 1.76% 19.71% 11.49% -2.19% 9.64% -6.88% 11.51% 2.18% -0.58% 10.97% 14.08% 0.45% 12.25% -72.91% 11.04% 2.13% -1.34% 2.78% 13.13% 3.78% -2.86% -2.59% 15.41% 5.02% 0.27% -17.23% 12.06% 4.34% 1.72% -19.46% 10.17% 7.66% -3.83% -5.57% 11.07% 7.65% 2.68% -22.43% 5.8% 11.04% 2.28% -12.94% 4.82% 10.7% 2.97% -11.53% 3.87% 16.98% 3.64% -11.23% 10.6% 40.78% 0.08% 0.86% 15.96% 8.67% 2.14% 0.61% 7.49% 4.23%
EPS (Lũy kế 4 quý) 2.718 3.056 2.644 2.992 4.364 2.760 2.148 2.806 1.032 1.838 2.190 2.215 4.880 2.326 1.874 2.295 -367 2.158 2.408 2.570 2.251 1.927 1.804 1.830 2.444 1.840 1.509 1.346 1.615 1.591 1.188 1.590 710 1.266 1.182 1.118 2.061 1.597 1.175 1.495 1.529 1.933 2.076 2.080 2.166 2.234 2.005 2.540 2.548 2.581 2.992 2.529 2.030 2.380 2.517 2.128 2.364 2.355 1.336 1.212 1.475 1.460 510
P/E(Giá CP/EPS) 6.77 5.24 6.32 2.47 2.11 5.8 7.45 6.13 15.12 7.89 6.53 6.32 2.48 5.16 6.19 5.06 -31.6 6.21 5.57 4.32 5.51 5.5 5.88 5.79 4.34 6.52 7.95 9.58 8.67 6.22 8.42 6.29 10.98 6.56 8.46 9.39 4.42 5.51 8.94 10.57 10.33 6.21 4.67 4.33 4.02 3.85 4.29 3.39 4.08 3.29 2.81 3.32 4.83 4.62 4.85 6.11 5.16 5.1 10.11 13.45 11.52 0 0
Giá CP 18.401 16.013 16.710 7.390 9.208 16.008 16.003 17.201 15.604 14.502 14.301 13.999 12.102 12.002 11.600 11.613 11.597 13.401 13.413 11.102 12.403 10.599 10.608 10.596 10.607 11.997 11.997 12.895 14.002 9.896 10.003 10.001 7.796 8.305 10.000 10.498 9.110 8.799 10.505 15.802 15.795 12.004 9.695 9.006 8.707 8.601 8.601 8.611 10.396 8.491 8.408 8.396 9.805 10.996 12.207 13.002 12.198 12.011 13.507 16.301 16.992 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU QST TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU QST

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online