CTCP Kinh doanh LPG Việt Nam - PVG
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | PVG |
Giá hiện tại | 9.2 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 07/01/2009 |
Cổ phiếu niêm yết | 36.500.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 36.500.000 |
Mã số thuế | 0102311149 |
Ngày cấp GPKD | 25/06/2007 |
Nhóm ngành | Tiện ích |
Ngành | Phân phối khí đốt thiên nhiên |
Ngành nghề chính | - KD khí hoá lỏng và các sản phẩm dầu khí - KD vật tư, thiết bị, phụ kiện, kho bãi, trạm chiết nạp khí hóa lỏng; Dịch vụ vận tải khí hoá lỏng - Tư vấn, thiết kế, đầu tư, chuyển giao công nghệ, bảo dưỡng, sửa chữa, lắp đặt máy thiết bị và các dịch vụ khác phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh gas; ... -Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất,.. -Bán lẻ hàng hóa khác lưu động tại chợ |
Mốc lịch sử | - Ngày 12/4/2006: Tiền thân là Công ty Kinh doanh khí hoá lỏng miền Bắc - thành lập trên cơ sở xí nghiệp 2 thuộc Công ty Chế biến và kinh doanh sản phẩm khí và bộ phận kinh doanh khí hoá lỏng của Công ty Thương mại dầu khí tại các tỉnh phía Bắc. - Ngày 01/07/2007: CTCP Kinh doanh khí hóa lỏng miền Bắc chính thức đi vào hoạt động. - Năm 2008: Tăng vốn điều lệ lên 266.17 tỷ đồng. . - Ngày 07/01/2009: Chính thức giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX). . - Năm 2010: Tăng vốn điều lệ lên 277.19 tỷ đồng. . - Ngày 19/09/2019: Tăng vốn điều lệ lên 365 tỷ đồng. - Ngày 26/03/2020: Đổi tên thành CTCP Kinh Doanh LPG Việt Nam. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Kinh doanh LPG Việt Nam Tên tiếng Anh: Petro VietNam LPG Joint Stock Company Tên viết tắt:PVGAS LPG Địa chỉ: Tầng 11 - Tòa nhà Viện Dầu Khí - Số 167 Trung Kính - P. Yên Hòa - Q. Cầu Giấy - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Hải Long Điện thoại: (84.24) 3944 5555 Fax: (84.24) 3944 5333 Email:pvgaslpg@pvgaslpg.com.vn Website:http://www.pvgaslpg.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 4.392.346 | 4.601.387 | 4.120.121 | 3.457.966 | 3.480.462 | 4.054.934 | 3.554.483 | 2.590.349 | 2.741.296 | 4.503.206 | 4.084.057 | 4.292.854 | 3.975.035 | 2.755.525 | 1.535.028 | 623.136 |
Lợi nhuận cty mẹ | 1.032 | 16.367 | 12.904 | -360 | -1.961 | 11.956 | 13.069 | 14.230 | 21.063 | -1.702 | 30.662 | 25.190 | 146.112 | 37.081 | 25.659 | -5.887 |
Vốn CSH | 502.158 | 489.095 | 492.072 | 473.034 | 481.143 | 400.885 | 386.547 | 392.147 | 395.023 | 372.958 | 397.238 | 383.438 | 398.317 | 315.625 | 293.880 | 306.326 |
CP lưu hành | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.21% | 3.35% | 2.62% | -0.08% | -0.41% | 2.98% | 3.38% | 3.63% | 5.33% | -0.46% | 7.72% | 6.57% | 36.68% | 11.75% | 8.73% | -1.92% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.02% | 0.36% | 0.31% | -0.01% | -0.06% | 0.29% | 0.37% | 0.55% | 0.77% | -0.04% | 0.75% | 0.59% | 3.68% | 1.35% | 1.67% | -0.94% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 466 | 273 | 490 | -301 | 241 | 510 | 296 | 553 | 862 | 238 | 1.382 | 984 | 5.242 | 1.080 | 273 | 197 |
P/E(Giá CP/EPS) | 16.32 | 36.6 | 18.58 | -23.59 | 32 | 13.72 | 23.67 | 14.11 | 11.95 | 46.57 | 6.15 | 11.18 | 2.35 | 20.46 | 60.37 | 0 |
Giá CP | 7.605 | 9.992 | 9.104 | 7.101 | 7.712 | 6.997 | 7.006 | 7.803 | 10.301 | 11.084 | 8.499 | 11.001 | 12.319 | 22.097 | 16.481 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.428.113 | 985.962 | 1.527.614 | 1.056.430 | 850.503 | 957.799 | 1.129.697 | 1.100.785 | 1.156.790 | 1.214.115 | 1.075.287 | 986.580 | 820.800 | 1.237.454 | 1.095.636 | 837.951 | 691.215 | 833.164 | 979.053 | 794.836 | 788.579 | 917.994 | 1.070.565 | 1.021.491 | 1.000.170 | 962.708 | 1.016.708 | 903.976 | 737.059 | 896.740 | 699.228 | 632.599 | 657.560 | 600.962 | 732.753 | 598.137 | 640.074 | 770.332 | 989.059 | 1.415.101 | 1.054.291 | 1.044.755 | 1.289.427 | 910.187 | 872.551 | 1.011.892 | 1.063.010 | 814.427 | 1.042.652 | 1.372.765 | 1.239.442 | 858.153 | 1.019.300 | 858.140 | 916.099 | 651.774 | 657.912 | 529.740 | 572.971 | 382.338 | 280.005 | 299.714 | 282.307 | 340.829 |
CP lưu hành | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 | 36.500.000 |
Lợi nhuận | 1.248 | 1.024 | -4.308 | 855 | 844 | 3.641 | 5.193 | 4.287 | 3.880 | 3.007 | 2.201 | 886 | 4.852 | 4.965 | 9.454 | -1.398 | 3.183 | -11.599 | 8.671 | -11.242 | -3.933 | 4.543 | 3.623 | 2.626 | 3.439 | 2.268 | 8.171 | 261 | 1.532 | 3.105 | 5.582 | -2.021 | 5.420 | 5.249 | -1.762 | 6.413 | 12.535 | 3.877 | 2.048 | 5.430 | 12.283 | -21.463 | 12.551 | 3.236 | 7.710 | 7.165 | 9.787 | 13.638 | -7.964 | 9.729 | 12.309 | 13.210 | 7.798 | 112.795 | 12.684 | 8.138 | 3.907 | 12.352 | 11.030 | 1.467 | 7.797 | 5.365 | -11.122 | 5.235 |
Vốn CSH | 485.626 | 484.378 | 483.327 | 487.635 | 486.752 | 502.158 | 498.541 | 493.348 | 489.095 | 498.973 | 495.159 | 492.958 | 492.072 | 486.310 | 481.345 | 468.563 | 473.034 | 469.303 | 477.805 | 470.289 | 481.143 | 410.364 | 406.932 | 403.569 | 400.885 | 397.387 | 395.019 | 386.808 | 386.547 | 385.039 | 395.654 | 390.126 | 392.147 | 407.920 | 407.464 | 401.407 | 395.023 | 382.904 | 378.936 | 378.981 | 372.958 | 389.229 | 410.404 | 400.632 | 397.238 | 416.771 | 409.945 | 404.542 | 383.438 | 429.020 | 428.857 | 411.818 | 398.317 | 425.350 | 312.533 | 300.695 | 315.625 | 320.018 | 309.747 | 300.366 | 293.880 | 298.030 | 296.051 | 306.326 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.26% | 0.21% | -0.89% | 0.18% | 0.17% | 0.73% | 1.04% | 0.87% | 0.79% | 0.6% | 0.44% | 0.18% | 0.99% | 1.02% | 1.96% | -0.3% | 0.67% | -2.47% | 1.81% | -2.39% | -0.82% | 1.11% | 0.89% | 0.65% | 0.86% | 0.57% | 2.07% | 0.07% | 0.4% | 0.81% | 1.41% | -0.52% | 1.38% | 1.29% | -0.43% | 1.6% | 3.17% | 1.01% | 0.54% | 1.43% | 3.29% | -5.51% | 3.06% | 0.81% | 1.94% | 1.72% | 2.39% | 3.37% | -2.08% | 2.27% | 2.87% | 3.21% | 1.96% | 26.52% | 4.06% | 2.71% | 1.24% | 3.86% | 3.56% | 0.49% | 2.65% | 1.8% | -3.76% | 1.71% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.09% | 0.1% | -0.28% | 0.08% | 0.1% | 0.38% | 0.46% | 0.39% | 0.34% | 0.25% | 0.2% | 0.09% | 0.59% | 0.4% | 0.86% | -0.17% | 0.46% | -1.39% | 0.89% | -1.41% | -0.5% | 0.49% | 0.34% | 0.26% | 0.34% | 0.24% | 0.8% | 0.03% | 0.21% | 0.35% | 0.8% | -0.32% | 0.82% | 0.87% | -0.24% | 1.07% | 1.96% | 0.5% | 0.21% | 0.38% | 1.17% | -2.05% | 0.97% | 0.36% | 0.88% | 0.71% | 0.92% | 1.67% | -0.76% | 0.71% | 0.99% | 1.54% | 0.77% | 13.14% | 1.38% | 1.25% | 0.59% | 2.33% | 1.93% | 0.38% | 2.78% | 1.79% | -3.94% | 1.54% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -32 | -43 | 28 | 289 | 383 | 466 | 448 | 366 | 273 | 300 | 354 | 552 | 490 | 444 | -10 | -31 | -301 | -515 | -59 | -228 | 241 | 513 | 431 | 595 | 510 | 441 | 471 | 378 | 296 | 436 | 513 | 248 | 553 | 809 | 760 | 897 | 862 | 853 | -61 | 317 | 238 | 73 | 1.106 | 1.006 | 1.382 | 816 | 909 | 1.000 | 984 | 1.553 | 5.303 | 5.373 | 5.242 | 5.150 | 1.393 | 1.331 | 1.080 | 1.227 | 964 | 132 | 273 | -20 | -221 | 197 |
P/E(Giá CP/EPS) | -241.1 | -204.95 | 318.46 | 33.27 | 25.35 | 16.32 | 15.17 | 27.56 | 36.6 | 49.36 | 40.17 | 27.89 | 18.58 | 22.98 | -892.17 | -223.5 | -23.59 | -11.64 | -135.01 | -27.23 | 32 | 15.58 | 19.71 | 14.11 | 13.72 | 23.12 | 16.55 | 18.78 | 23.67 | 16.05 | 13.44 | 30.59 | 14.11 | 9.88 | 10.66 | 10.03 | 11.95 | 9.85 | -153 | 39.69 | 46.57 | 201.66 | 11.93 | 8.54 | 6.15 | 9.56 | 8.91 | 8.7 | 11.18 | 7.79 | 1.81 | 2.49 | 2.35 | 3.13 | 9.91 | 13.67 | 20.46 | 17.94 | 25.1 | 223.88 | 60.37 | -387.81 | 0 | 0 |
Giá CP | 7.715 | 8.813 | 8.917 | 9.615 | 9.709 | 7.605 | 6.796 | 10.087 | 9.992 | 14.808 | 14.220 | 15.395 | 9.104 | 10.203 | 8.922 | 6.929 | 7.101 | 5.995 | 7.966 | 6.208 | 7.712 | 7.993 | 8.495 | 8.395 | 6.997 | 10.196 | 7.795 | 7.099 | 7.006 | 6.998 | 6.895 | 7.586 | 7.803 | 7.993 | 8.102 | 8.997 | 10.301 | 8.402 | 9.333 | 12.582 | 11.084 | 14.721 | 13.195 | 8.591 | 8.499 | 7.801 | 8.099 | 8.700 | 11.001 | 12.098 | 9.598 | 13.379 | 12.319 | 16.120 | 13.805 | 18.195 | 22.097 | 22.012 | 24.196 | 29.552 | 16.481 | 7.756 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU PVG TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU PVG
Chia sẻ lên: