CTCP Bọc ống Dầu khí Việt Nam - PVB
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | PVB |
Giá hiện tại | 29.9 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 24/12/2013 |
Cổ phiếu niêm yết | 21.599.998 |
Cổ phiếu lưu hành | 21.599.998 |
Mã số thuế | 0600393680 |
Ngày cấp GPKD | 31/08/2007 |
Nhóm ngành | Khai khoáng |
Ngành | Các hoạt động hỗ trợ Khai khoáng |
Ngành nghề chính | - Hoạt động thiết kế chuyên dụng - Tư vấn các công trình dầu khí - Lập dự án và quản lý dự án - Giám sát thi công và xây dựng công trình dân dụng và công trình công nghiệp - Thiết kế các công trình dân dụng và công nghiệp... |
Mốc lịch sử | - CTCP Bọc ống Dầu khí Việt Nam (PV Coating), đơn vị thành viên của TCT Khí Việt Nam (PV Gas) |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Bọc ống Dầu khí Việt Nam Tên tiếng Anh: PetroViet Nam Coating JSC Tên viết tắt:PV Coating Địa chỉ: Đường số 2B - KCN Phú Mỹ I - P. Phú Mỹ - TX. Phú Mỹ - T. Bà Rịa Vũng Tàu Người công bố thông tin: Mr. Lê Quyết Thắng Điện thoại: (84.254) 392 4456 - 392 4457 Fax: (84.254) 392 4455 Email:thongtin@pvcoating.vn Website:http://www.pvcoating.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 244.472 | 34.363 | 38.785 | 695.139 | 382.497 | 202.562 | 83.079 | 6.427 | 967.653 | 1.001.456 | 160.367 |
Lợi nhuận cty mẹ | 2.341 | -11.340 | 335 | 60.650 | 40.580 | 23.093 | 55.116 | -53.911 | 108.715 | 147.613 | 29.352 |
Vốn CSH | 358.957 | 379.543 | 358.462 | 495.725 | 368.614 | 434.127 | 365.391 | 348.475 | 486.651 | 389.643 | 278.855 |
CP lưu hành | 21.599.998 | 21.599.998 | 21.599.998 | 21.599.998 | 21.599.998 | 21.599.998 | 21.599.998 | 21.599.998 | 21.599.998 | 21.599.998 | 21.599.998 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.65% | -2.99% | 0.09% | 12.23% | 11.01% | 5.32% | 15.08% | -15.47% | 22.34% | 37.88% | 10.53% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.96% | -33% | 0.86% | 8.72% | 10.61% | 11.4% | 66.34% | -838.82% | 11.23% | 14.74% | 18.3% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -1.050 | 1.022 | -1.878 | 7.302 | -2.018 | 3.128 | 788 | -3.261 | 6.537 | 6.599 | 886 |
P/E(Giá CP/EPS) | -12.48 | 16.83 | -8.41 | 2.31 | -9.71 | 7.38 | 20.32 | -4.69 | 4.44 | 9.09 | 0 |
Giá CP | 13.104 | 17.200 | 15.794 | 16.868 | 19.595 | 23.085 | 16.012 | 15.294 | 29.024 | 59.985 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 64.006 | 123.205 | 149.727 | 41.807 | 52.347 | 591 | 10.004 | 15.656 | 4.734 | 3.969 | 1.458 | 9.638 | 16.733 | 10.956 | 18.355 | 49.222 | 243.973 | 383.589 | 351.948 | 9.231 | 14.925 | 6.393 | 14.827 | 51.240 | 68.365 | 68.130 | 9.015 | 11.676 | 15.375 | 47.013 | 2.330 | 1.435 | 1.200 | 1.462 | 52.882 | 233.282 | 279.478 | 402.011 | 243.320 | 230.730 | 348.107 | 179.299 | 46.714 | 113.653 |
CP lưu hành | 21.599.998 | 21.599.998 | 21.599.998 | 21.599.998 | 21.599.998 | 21.599.998 | 21.599.998 | 21.599.998 | 21.599.998 | 21.599.998 | 21.599.998 | 21.599.998 | 21.599.998 | 21.599.998 | 21.599.998 | 21.599.998 | 21.599.998 | 21.599.998 | 21.599.998 | 21.599.998 | 21.599.998 | 21.599.998 | 21.599.998 | 21.599.998 | 21.599.998 | 21.599.998 | 21.599.998 | 21.599.998 | 21.599.998 | 21.599.998 | 21.599.998 | 21.599.998 | 21.599.998 | 21.599.998 | 21.599.998 | 21.599.998 | 21.599.998 | 21.599.998 | 21.599.998 | 21.599.998 | 21.599.998 | 21.599.998 | 21.599.998 | 21.599.998 |
Lợi nhuận | 5.150 | 20.514 | 11.005 | -2.823 | 1.315 | -7.156 | -12.451 | -2.414 | -653 | 4.178 | 20.968 | -5.409 | -5.083 | -10.141 | -19.928 | -6.014 | 37.890 | 48.702 | 77.138 | -6.672 | -17.830 | -12.056 | -7.038 | 2.872 | 9.113 | 18.146 | 37.444 | 17.261 | 6.015 | -5.604 | -661 | -37.780 | 2.840 | -18.310 | -17.195 | 35.112 | 50.933 | 39.865 | 15.289 | 23.365 | 89.014 | 19.945 | 10.219 | 19.133 |
Vốn CSH | 392.921 | 389.921 | 369.407 | 358.402 | 360.202 | 358.957 | 364.373 | 379.543 | 382.621 | 383.855 | 379.431 | 358.462 | 363.871 | 400.968 | 411.101 | 495.725 | 501.844 | 493.802 | 445.752 | 368.614 | 376.635 | 417.283 | 427.089 | 434.127 | 431.255 | 422.142 | 402.835 | 365.391 | 348.131 | 342.116 | 347.801 | 348.475 | 437.432 | 498.204 | 516.659 | 486.651 | 432.152 | 431.540 | 404.932 | 389.643 | 368.545 | 323.818 | 310.706 | 278.855 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.31% | 5.26% | 2.98% | -0.79% | 0.37% | -1.99% | -3.42% | -0.64% | -0.17% | 1.09% | 5.53% | -1.51% | -1.4% | -2.53% | -4.85% | -1.21% | 7.55% | 9.86% | 17.31% | -1.81% | -4.73% | -2.89% | -1.65% | 0.66% | 2.11% | 4.3% | 9.3% | 4.72% | 1.73% | -1.64% | -0.19% | -10.84% | 0.65% | -3.68% | -3.33% | 7.22% | 11.79% | 9.24% | 3.78% | 6% | 24.15% | 6.16% | 3.29% | 6.86% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 8.05% | 16.65% | 7.35% | -6.75% | 2.51% | -1210.83% | -124.46% | -15.42% | -13.79% | 105.27% | 1438.13% | -56.12% | -30.38% | -92.56% | -108.57% | -12.22% | 15.53% | 12.7% | 21.92% | -72.28% | -119.46% | -188.58% | -47.47% | 5.6% | 13.33% | 26.63% | 415.35% | 147.83% | 39.12% | -11.92% | -28.37% | -2632.75% | 236.67% | -1252.39% | -32.52% | 15.05% | 18.22% | 9.92% | 6.28% | 10.13% | 25.57% | 11.12% | 21.88% | 16.83% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.567 | 1.389 | 108 | -977 | -959 | -1.050 | -525 | 1.022 | 884 | 678 | 16 | -1.878 | -1.906 | 84 | 2.808 | 7.302 | 7.271 | 4.692 | 1.879 | -2.018 | -1.576 | -329 | 1.069 | 3.128 | 3.795 | 3.651 | 2.552 | 788 | -1.761 | -1.908 | -2.496 | -3.261 | 113 | 2.340 | 5.033 | 6.537 | 5.993 | 7.756 | 6.834 | 6.599 | 6.403 | 2.282 | 1.359 | 886 |
P/E(Giá CP/EPS) | 17.36 | 17.49 | 195.51 | -21.18 | -23.99 | -12.48 | -21.53 | 16.83 | 16.18 | 34.49 | 1269.68 | -8.41 | -8.45 | 217.65 | 6.41 | 2.31 | 2.13 | 1.62 | 9.69 | -9.71 | -12.12 | -56.21 | 14.78 | 7.38 | 4.06 | 4.35 | 7.99 | 20.32 | -6.25 | -5.24 | -4.21 | -4.69 | 174.79 | 9.57 | 5.56 | 4.44 | 6.74 | 4.27 | 6.44 | 9.09 | 3.9 | 12.05 | 16.63 | 0 |
Giá CP | 27.203 | 24.294 | 21.115 | 20.693 | 23.006 | 13.104 | 11.303 | 17.200 | 14.303 | 23.384 | 20.315 | 15.794 | 16.106 | 18.283 | 17.999 | 16.868 | 15.487 | 7.601 | 18.208 | 19.595 | 19.101 | 18.493 | 15.800 | 23.085 | 15.408 | 15.882 | 20.390 | 16.012 | 11.006 | 9.998 | 10.508 | 15.294 | 19.751 | 22.394 | 27.983 | 29.024 | 40.393 | 33.118 | 44.011 | 59.985 | 24.972 | 27.498 | 22.600 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU PVB TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU PVB
Chia sẻ lên: