CTCP Đầu tư PV2 - PV2
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | PV2 |
Giá hiện tại | 2.9 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 16/12/2010 |
Cổ phiếu niêm yết | 37.350.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 37.350.000 |
Mã số thuế | 0102306389 |
Ngày cấp GPKD | 24/10/2011 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Bất động sản |
Ngành nghề chính | - Đầu tư, kinh doanh bất động sản - Đầu tư tài chính, khai thác các loại hình sau đầu tư... |
Mốc lịch sử | - Ngày 26/06/2007: Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 được thành lập với sô vốn điều lệ ban đầu làm 150 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư PV2 Tên tiếng Anh: PV2 Investment JSC Tên viết tắt:PV2., JSC Địa chỉ: Số 1 Phạm Văn Bạch - P. Yên Hòa - Q. Cầu Giấy - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Anh Tuấn Điện thoại: (84.24) 6273 2659 Fax: (84.24) 6273 2668 Email:contact@pv2.com.vn Website:http://pv2.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 0 | 0 | 4.500 | 496 | 13.194 | 22.087 | 21.310 | 23.071 | 13.416 | 467 | 3.751 | 2.077 | 209.907 | 132.798 |
Lợi nhuận cty mẹ | 8.395 | 585 | 367 | 280 | 12.424 | 15.937 | 4.896 | -45.182 | 475 | -26.088 | -108.199 | 6.326 | 31.194 | 29.072 |
Vốn CSH | 240.657 | 240.210 | 232.361 | 235.586 | 229.244 | 214.877 | 201.058 | 221.101 | 220.142 | 243.892 | 370.105 | 416.180 | 400.287 | 210.825 |
CP lưu hành | 37.350.000 | 37.350.000 | 37.350.000 | 37.350.000 | 37.350.000 | 37.350.000 | 37.350.000 | 37.350.000 | 37.350.000 | 37.350.000 | 37.350.000 | 37.350.000 | 37.350.000 | 37.350.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.49% | 0.24% | 0.16% | 0.12% | 5.42% | 7.42% | 2.44% | -20.44% | 0.22% | -10.7% | -29.23% | 1.52% | 7.79% | 13.79% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | INF% | INF% | 8.16% | 56.45% | 94.16% | 72.16% | 22.98% | -195.84% | 3.54% | -5586.3% | -2884.54% | 304.57% | 14.86% | 21.89% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 83 | 108 | -96 | 157 | 364 | 375 | -1.244 | 26 | -635 | -2.606 | -396 | 669 | 826 | 834 |
P/E(Giá CP/EPS) | 24.01 | 32.5 | -36.42 | 14.69 | 9.33 | 8.27 | -1.69 | 73.07 | -3.46 | -1.19 | -7.57 | 9.71 | 6.29 | 0 |
Giá CP | 1.993 | 3.510 | 3.496 | 2.306 | 3.396 | 3.101 | 2.102 | 1.900 | 2.197 | 3.101 | 2.998 | 6.496 | 5.196 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.500 | 0 | 0 | 0 | 41 | 455 | 4.345 | 733 | 4.662 | 3.454 | 8.668 | 763 | 587 | 12.069 | 4.519 | 6.490 | 4.872 | 5.429 | 7.838 | 4.796 | 5.749 | 4.688 | 2.844 | 2.399 | 2.755 | 5.418 | 0 | 0 | 175 | 292 | 383 | 342 | 2.938 | 88 | 291 | 601 | 503 | 682 | 68.676 | 103.434 | 14.085 | 23.712 | 66.816 | 18.885 | 38.314 | 8.783 |
CP lưu hành | 37.350.000 | 37.350.000 | 37.350.000 | 37.350.000 | 37.350.000 | 37.350.000 | 37.350.000 | 37.350.000 | 37.350.000 | 37.350.000 | 37.350.000 | 37.350.000 | 37.350.000 | 37.350.000 | 37.350.000 | 37.350.000 | 37.350.000 | 37.350.000 | 37.350.000 | 37.350.000 | 37.350.000 | 37.350.000 | 37.350.000 | 37.350.000 | 37.350.000 | 37.350.000 | 37.350.000 | 37.350.000 | 37.350.000 | 37.350.000 | 37.350.000 | 37.350.000 | 37.350.000 | 37.350.000 | 37.350.000 | 37.350.000 | 37.350.000 | 37.350.000 | 37.350.000 | 37.350.000 | 37.350.000 | 37.350.000 | 37.350.000 | 37.350.000 | 37.350.000 | 37.350.000 | 37.350.000 | 37.350.000 | 37.350.000 | 37.350.000 | 37.350.000 | 37.350.000 | 37.350.000 | 37.350.000 | 37.350.000 | 37.350.000 | 37.350.000 | 37.350.000 |
Lợi nhuận | -196 | 2.232 | -3.077 | 3.347 | 3.692 | 4.433 | -1.052 | 2.162 | -2.472 | 1.947 | 8.656 | -4.160 | 1.574 | -5.703 | -734 | 1.320 | 2.563 | -2.869 | 2.921 | 3.158 | 2.555 | 3.790 | 5.362 | 1.723 | 593 | 8.259 | 4.247 | 719 | -757 | 687 | -46.410 | 630 | -387 | 985 | 309 | 51 | 1.051 | -936 | -23.432 | -108 | -1.170 | -1.378 | -81.440 | -12.097 | -12.755 | -1.907 | 1 | 48 | 266 | 6.011 | 6.647 | 11.780 | 7.987 | 4.780 | 6.594 | 7.257 | 11.056 | 4.165 |
Vốn CSH | 246.824 | 247.019 | 244.618 | 247.695 | 244.348 | 240.657 | 241.320 | 242.372 | 240.210 | 242.682 | 240.881 | 228.064 | 232.361 | 230.787 | 235.525 | 236.423 | 235.586 | 232.779 | 235.322 | 232.402 | 229.244 | 226.688 | 221.962 | 216.600 | 214.877 | 214.284 | 206.025 | 201.778 | 201.058 | 201.815 | 201.129 | 221.731 | 221.101 | 221.488 | 220.503 | 220.194 | 220.142 | 219.091 | 220.352 | 243.784 | 243.892 | 245.062 | 251.666 | 333.106 | 370.105 | 408.668 | 410.575 | 384.766 | 416.180 | 417.508 | 410.768 | 404.246 | 400.287 | 396.314 | 394.143 | 211.795 | 210.825 | 203.055 |
ROE %(LNST/VCSH) | -0.08% | 0.9% | -1.26% | 1.35% | 1.51% | 1.84% | -0.44% | 0.89% | -1.03% | 0.8% | 3.59% | -1.82% | 0.68% | -2.47% | -0.31% | 0.56% | 1.09% | -1.23% | 1.24% | 1.36% | 1.11% | 1.67% | 2.42% | 0.8% | 0.28% | 3.85% | 2.06% | 0.36% | -0.38% | 0.34% | -23.07% | 0.28% | -0.18% | 0.44% | 0.14% | 0.02% | 0.48% | -0.43% | -10.63% | -0.04% | -0.48% | -0.56% | -32.36% | -3.63% | -3.45% | -0.47% | 0% | 0.01% | 0.06% | 1.44% | 1.62% | 2.91% | 2% | 1.21% | 1.67% | 3.43% | 5.24% | 2.05% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -INF% | INF% | -INF% | INF% | INF% | INF% | -INF% | INF% | -INF% | INF% | INF% | -INF% | 34.98% | -INF% | -INF% | INF% | 6251.22% | -630.55% | 67.23% | 430.83% | 54.8% | 109.73% | 61.86% | 225.82% | 101.02% | 68.43% | 93.98% | 11.08% | -15.54% | 12.65% | -592.12% | 13.14% | -6.73% | 21.01% | 10.86% | 2.13% | 38.15% | -17.28% | -INF% | -INF% | -668.57% | -471.92% | -21263.71% | -3537.13% | -434.14% | -2167.05% | 0.34% | 7.99% | 52.88% | 881.38% | 9.68% | 11.39% | 56.71% | 20.16% | 9.87% | 38.43% | 28.86% | 47.42% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 63 | 168 | 228 | 283 | 250 | 83 | 16 | 279 | 108 | 217 | 10 | -245 | -96 | -69 | 8 | 107 | 157 | 156 | 337 | 403 | 364 | 311 | 432 | 402 | 375 | 338 | 133 | -1.241 | -1.244 | -1.234 | -1.225 | 42 | 26 | 65 | 13 | -631 | -635 | -696 | -708 | -2.281 | -2.606 | -2.920 | -2.935 | -726 | -396 | -43 | 172 | 352 | 669 | 875 | 882 | 921 | 826 | 1.073 | 1.593 | 1.232 | 834 | 228 |
P/E(Giá CP/EPS) | 44.76 | 17.86 | 11.86 | 12.03 | 10.78 | 24.01 | 132.46 | 10.75 | 32.5 | 33.57 | 972.19 | -17.98 | -36.42 | -57.74 | 356.32 | 27.18 | 14.69 | 17.27 | 9.2 | 7.94 | 9.33 | 10.29 | 7.17 | 7.71 | 8.27 | 8.58 | 19.58 | -2.18 | -1.69 | -1.46 | -1.39 | 43.17 | 73.07 | 36.92 | 162.67 | -2.85 | -3.46 | -3.45 | -4.1 | -1.53 | -1.19 | -1.64 | -1.02 | -2.62 | -7.57 | -85.68 | 25.64 | 11.94 | 9.71 | 6.4 | 5.56 | 6.52 | 6.29 | 7.73 | 7.09 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 2.820 | 3.000 | 2.704 | 3.404 | 2.695 | 1.993 | 2.119 | 2.999 | 3.510 | 7.285 | 9.722 | 4.405 | 3.496 | 3.984 | 2.851 | 2.908 | 2.306 | 2.694 | 3.100 | 3.200 | 3.396 | 3.200 | 3.097 | 3.099 | 3.101 | 2.900 | 2.604 | 2.705 | 2.102 | 1.802 | 1.703 | 1.813 | 1.900 | 2.400 | 2.115 | 1.798 | 2.197 | 2.401 | 2.903 | 3.490 | 3.101 | 4.789 | 2.994 | 1.902 | 2.998 | 3.684 | 4.410 | 4.203 | 6.496 | 5.600 | 4.904 | 6.005 | 5.196 | 8.294 | 11.294 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU PV2 TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU PV2
Chia sẻ lên: