CTCP Phân Bón và Hóa Chất Dầu khí Đông Nam Bộ - PSE
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | PSE |
Giá hiện tại | 10.2 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 18/03/2015 |
Cổ phiếu niêm yết | 12.500.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 12.500.000 |
Mã số thuế | 0305918852 |
Ngày cấp GPKD | 18/08/2008 |
Nhóm ngành | Bán buôn |
Ngành | Bán buôn hàng tiêu dùng |
Ngành nghề chính | - Kinh doanh các sản phẩm phân bón và hóa chất sử dụng trong công - nông nghiệp (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh và thuốc bảo vệ thực vật) - Kinh doanh nông, lâm sản và nguyên liệu... - Vân tải hàng hóa đường thủy nội địa, đường bộ - Các lĩnh vực KD khác theo quy định của Pháp Luật |
Mốc lịch sử | - CT TNHH MTV Phân bón & Hóa chất Dầu khí Đông Nam Bộ được thành lập theo Quyết định số 115/QĐ-HĐQT ngày 07/08/2008 của HĐQT TCT Phân bón & Hóa chất Dầu khí |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Phân Bón và Hóa Chất Dầu khí Đông Nam Bộ Tên tiếng Anh: South-East PetroVietnam Fertilizer & Chemicals JSC Tên viết tắt:PVFCCo SE Địa chỉ: 27 Đinh Bộ Lĩnh - P.24 - Q.Bình Thạnh - Tp.HCM Người công bố thông tin: Mr. Trịnh Văn Chương Điện thoại: (84.28) 3511 1999 Fax: (84.28) 3511 1666 Email:info@pse.vn Website:https://pse.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2012 | Năm 2011 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 3.137.059 | 3.749.274 | 3.100.976 | 1.831.892 | 1.924.199 | 2.379.295 | 2.094.686 | 2.165.958 | 2.673.131 | 688.714 | 0 | 0 |
Lợi nhuận cty mẹ | 9.055 | 15.986 | 40.372 | 8.892 | 8.168 | 9.673 | 9.671 | 17.514 | 20.846 | 6.964 | 0 | 0 |
Vốn CSH | 177.845 | 211.696 | 170.400 | 160.762 | 160.438 | 152.616 | 156.283 | 160.755 | 158.999 | 165.790 | 155.217 | 148.231 |
CP lưu hành | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 5.09% | 7.55% | 23.69% | 5.53% | 5.09% | 6.34% | 6.19% | 10.89% | 13.11% | 4.2% | 0% | 0% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.29% | 0.43% | 1.3% | 0.49% | 0.42% | 0.41% | 0.46% | 0.81% | 0.78% | 1.01% | NAN% | NAN% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 427 | 3.844 | 1.420 | 791 | 672 | 658 | 1.124 | 1.588 | 1.333 | 557 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 23.19 | 4.89 | 7.82 | 9.1 | 9.67 | 12.76 | 9.97 | 6.74 | 9.45 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 9.902 | 18.797 | 11.104 | 7.198 | 6.498 | 8.396 | 11.206 | 10.703 | 12.597 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 3/2014 | Quý 2/2012 | Quý 2/2011 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 926.264 | 644.234 | 638.423 | 931.687 | 919.546 | 647.403 | 582.202 | 1.038.865 | 1.012.202 | 1.116.005 | 1.154.564 | 786.926 | 711.749 | 447.737 | 459.243 | 392.341 | 552.800 | 427.508 | 617.460 | 519.980 | 443.581 | 343.178 | 532.184 | 652.588 | 715.030 | 479.493 | 400.273 | 572.830 | 679.456 | 442.127 | 409.077 | 560.272 | 704.507 | 492.102 | 669.539 | 678.273 | 752.800 | 572.519 | 688.714 | 0 | 0 |
CP lưu hành | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 |
Lợi nhuận | 3.320 | 1.509 | -1.369 | 4.203 | 3.858 | 2.363 | -7.072 | 2.271 | 7.776 | 13.011 | 20.283 | 6.982 | 5.223 | 7.884 | 3.416 | 1.227 | 3.514 | 735 | 3.677 | 1.962 | 1.743 | 786 | 3.875 | 2.001 | 3.193 | 604 | 1.167 | 3.265 | 1.841 | 3.398 | 4.095 | 4.715 | 5.333 | 3.371 | 4.331 | 6.814 | 4.700 | 5.001 | 6.964 | 0 | 0 |
Vốn CSH | 171.384 | 167.842 | 166.233 | 167.693 | 163.210 | 177.845 | 175.325 | 213.306 | 211.696 | 203.401 | 189.523 | 178.061 | 170.400 | 163.334 | 154.924 | 161.412 | 160.762 | 157.210 | 156.230 | 152.530 | 160.438 | 158.579 | 157.741 | 154.750 | 152.616 | 161.710 | 161.065 | 159.666 | 156.283 | 163.125 | 159.499 | 165.784 | 160.755 | 163.816 | 160.749 | 166.722 | 158.999 | 167.422 | 165.790 | 155.217 | 148.231 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.94% | 0.9% | -0.82% | 2.51% | 2.36% | 1.33% | -4.03% | 1.06% | 3.67% | 6.4% | 10.7% | 3.92% | 3.07% | 4.83% | 2.2% | 0.76% | 2.19% | 0.47% | 2.35% | 1.29% | 1.09% | 0.5% | 2.46% | 1.29% | 2.09% | 0.37% | 0.72% | 2.04% | 1.18% | 2.08% | 2.57% | 2.84% | 3.32% | 2.06% | 2.69% | 4.09% | 2.96% | 2.99% | 4.2% | 0% | 0% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.36% | 0.23% | -0.21% | 0.45% | 0.42% | 0.36% | -1.21% | 0.22% | 0.77% | 1.17% | 1.76% | 0.89% | 0.73% | 1.76% | 0.74% | 0.31% | 0.64% | 0.17% | 0.6% | 0.38% | 0.39% | 0.23% | 0.73% | 0.31% | 0.45% | 0.13% | 0.29% | 0.57% | 0.27% | 0.77% | 1% | 0.84% | 0.76% | 0.69% | 0.65% | 1% | 0.62% | 0.87% | 1.01% | NAN% | NAN% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 613 | 656 | 724 | 268 | 114 | 427 | 1.279 | 3.467 | 3.844 | 3.640 | 3.230 | 1.880 | 1.420 | 1.283 | 711 | 732 | 791 | 649 | 653 | 669 | 672 | 788 | 774 | 557 | 658 | 550 | 774 | 1.008 | 1.124 | 1.403 | 1.401 | 1.420 | 1.588 | 1.537 | 1.668 | 1.321 | 1.333 | 957 | 557 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 17.94 | 15.55 | 14.22 | 39.9 | 101.24 | 23.19 | 8.84 | 5.8 | 4.89 | 5.85 | 5.82 | 7.98 | 7.82 | 6.47 | 10.68 | 9.97 | 9.1 | 10.63 | 9.8 | 8.52 | 9.67 | 12.56 | 9.17 | 16.15 | 12.76 | 17.81 | 11.63 | 9.13 | 9.97 | 8.19 | 7.14 | 7.61 | 6.74 | 7.55 | 8.81 | 8.17 | 9.45 | 14.63 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 10.997 | 10.201 | 10.295 | 10.693 | 11.541 | 9.902 | 11.306 | 20.109 | 18.797 | 21.294 | 18.799 | 15.002 | 11.104 | 8.301 | 7.593 | 7.298 | 7.198 | 6.899 | 6.399 | 5.700 | 6.498 | 9.897 | 7.098 | 8.996 | 8.396 | 9.796 | 9.002 | 9.203 | 11.206 | 11.491 | 10.003 | 10.806 | 10.703 | 11.604 | 14.695 | 10.793 | 12.597 | 14.001 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU PSE TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU PSE
Chia sẻ lên: