CTCP Logistics Portserco - PRC



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuPRC
Giá hiện tại21.7 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn29/11/2010
Cổ phiếu niêm yết1.200.000
Cổ phiếu lưu hành1.200.000
Mã số thuế0400438101
Ngày cấp GPKD27/08/2009
Nhóm ngành Vận tải và kho bãi
Ngành Vận tải đường bộ
Ngành nghề chính- Kinh doanh vận tải đa phương thức
- Sửa chữa phương tiện cơ giới thủy, bộ
- Đại lý xăng dầu, kinh doanh vật tư, nhiên liệu, VLXD; Nhà phân phối dầu nhớt công nghiệp Castrol
- Dịch vụ hàng hải; Đại lý tàu biển, giao nhận; ...
- Bán phụ tùng ô tô và các xe có động cơ khác
- Đại lý xăng dầu;Dầu công nghiệp.
Mốc lịch sử

- Tiền thân là Xí nghiệp DV Tổng hợp & Xí nghiệp sửa chữa Cơ khí thuộc Cảng Đà Nẵng được thành lập ngày 15/06/1993
- Ngày 26/09/2002, cổ phần hóa 2 Xí nghiệp thành CTCP DV Tổng hợp Cảng Đà Nẵng
- Ngày 31/10/2008, đổi tên thành CTCP Portserco.
- Ngày 29/03/2016: Đổi tên thành CTCP Logistics Portserco

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Logistics Portserco

Tên đầy đủ: CTCP Logistics Portserco

Tên tiếng Anh: Portserco Logistics JSC

Tên viết tắt:PORTSERCO

Địa chỉ: Số 59 Ba Đình - P.Thạch Thang - Q.Hải Châu - Tp.Đà Nẵng

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Lê Minh

Điện thoại: (84.236) 388 9390 - 389 4717

Fax: (84.236) 386 3736

Email:portserco@portserco.com

Website:http://www.portserco.com

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010
Doanh thu 100.899 107.396 86.598 87.607 108.615 103.390 127.589 132.410 147.643 179.953 120.641 132.919 112.431 76.666
Lợi nhuận cty mẹ 115 50.958 1.334 376 1.436 468 2.709 3.004 2.202 1.854 958 1.159 374 37
Vốn CSH 34.918 27.559 28.177 27.593 28.287 27.500 29.588 28.293 27.566 26.770 26.507 26.380 26.497 29.083
CP lưu hành 1.200.000 1.200.000 1.200.000 1.200.000 1.200.000 1.200.000 1.200.000 1.200.000 1.200.000 1.200.000 1.200.000 1.200.000 1.200.000 1.200.000
ROE %(LNST/VCSH) 0.33% 184.91% 4.73% 1.36% 5.08% 1.7% 9.16% 10.62% 7.99% 6.93% 3.61% 4.39% 1.41% 0.13%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.11% 47.45% 1.54% 0.43% 1.32% 0.45% 2.12% 2.27% 1.49% 1.03% 0.79% 0.87% 0.33% 0.05%
EPS (Lũy kế 4 quý) 42.664 485 986 481 1.156 373 3.111 2.102 1.918 958 1.196 160 283 0
P/E(Giá CP/EPS) 0.64 37.52 12.67 19.75 9.08 47.14 6.08 5.76 6.15 14.3 7.44 45.7 19.07 0
Giá CP 27.305 18.197 12.493 9.500 10.496 17.583 18.915 12.108 11.796 13.699 8.898 7.312 5.397 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010
Doanh thu 30.428 26.550 27.844 21.849 24.656 28.734 25.987 28.170 24.505 23.147 19.421 23.963 20.067 22.984 21.052 22.321 21.250 25.620 27.557 28.727 26.711 25.115 32.703 21.957 23.615 29.600 32.088 32.070 33.831 32.914 31.416 37.020 31.060 34.261 38.316 40.282 34.784 43.641 47.537 51.369 37.406 33.517 25.996 34.497 26.631 32.975 29.752 33.624 36.568 30.360 25.114 34.302 22.655 20.228 33.467 8.129 14.842
CP lưu hành 1.200.000 1.200.000 1.200.000 1.200.000 1.200.000 1.200.000 1.200.000 1.200.000 1.200.000 1.200.000 1.200.000 1.200.000 1.200.000 1.200.000 1.200.000 1.200.000 1.200.000 1.200.000 1.200.000 1.200.000 1.200.000 1.200.000 1.200.000 1.200.000 1.200.000 1.200.000 1.200.000 1.200.000 1.200.000 1.200.000 1.200.000 1.200.000 1.200.000 1.200.000 1.200.000 1.200.000 1.200.000 1.200.000 1.200.000 1.200.000 1.200.000 1.200.000 1.200.000 1.200.000 1.200.000 1.200.000 1.200.000 1.200.000 1.200.000 1.200.000 1.200.000 1.200.000 1.200.000 1.200.000 1.200.000 1.200.000 1.200.000
Lợi nhuận 466 -186 -60 242 119 50.978 -25 125 -120 516 62 692 64 168 260 230 -282 204 426 566 240 164 417 -265 152 -111 672 363 1.785 700 884 832 588 254 837 598 513 367 783 516 188 374 52 361 171 626 253 67 213 -108 16 571 -105 -174 42 86 83
Vốn CSH 35.380 34.914 35.100 35.160 34.918 78.511 27.533 27.559 27.434 28.754 28.238 28.177 27.485 28.021 27.853 27.593 27.363 28.917 28.713 28.287 27.722 28.082 27.917 27.500 27.765 30.149 30.260 29.588 29.224 29.877 29.177 28.293 27.461 28.937 28.683 27.566 26.968 27.847 27.479 26.770 26.254 26.937 26.563 26.507 26.146 27.019 26.373 26.380 26.828 26.665 27.072 26.497 25.970 26.200 0 29.083 27.091
ROE %(LNST/VCSH) 1.32% -0.53% -0.17% 0.69% 0.34% 64.93% -0.09% 0.45% -0.44% 1.79% 0.22% 2.46% 0.23% 0.6% 0.93% 0.83% -1.03% 0.71% 1.48% 2% 0.87% 0.58% 1.49% -0.96% 0.55% -0.37% 2.22% 1.23% 6.11% 2.34% 3.03% 2.94% 2.14% 0.88% 2.92% 2.17% 1.9% 1.32% 2.85% 1.93% 0.72% 1.39% 0.2% 1.36% 0.65% 2.32% 0.96% 0.25% 0.79% -0.41% 0.06% 2.15% -0.4% -0.66% INF% 0.3% 0.31%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 1.53% -0.7% -0.22% 1.11% 0.48% 177.41% -0.1% 0.44% -0.49% 2.23% 0.32% 2.89% 0.32% 0.73% 1.24% 1.03% -1.33% 0.8% 1.55% 1.97% 0.9% 0.65% 1.28% -1.21% 0.64% -0.38% 2.09% 1.13% 5.28% 2.13% 2.81% 2.25% 1.89% 0.74% 2.18% 1.48% 1.47% 0.84% 1.65% 1% 0.5% 1.12% 0.2% 1.05% 0.64% 1.9% 0.85% 0.2% 0.58% -0.36% 0.06% 1.66% -0.46% -0.86% 0.13% 1.06% 0.56%
EPS (Lũy kế 4 quý) 385 96 42.733 42.762 42.664 42.464 412 485 957 1.111 821 986 601 314 343 481 761 1.196 1.163 1.156 464 390 161 373 897 2.259 2.934 3.111 3.501 2.503 2.132 2.102 1.914 1.858 1.963 1.918 1.848 1.573 1.578 958 827 812 1.026 1.196 947 983 361 160 587 318 261 283 -201 -42 0 0 69
P/E(Giá CP/EPS) 66.22 233.42 0.4 0.45 0.64 0.74 46.56 37.52 16.71 13.87 26.31 12.67 26.27 25.51 25.06 19.75 13.8 8.78 9.03 9.08 27.6 29.99 80.82 47.14 20.62 7.53 6.07 6.08 5.74 4.31 6.15 5.76 6.95 7.48 7.03 6.15 6.76 9.22 7.79 14.3 18.99 11.7 7.12 7.44 9.92 7.23 17.75 45.7 12.27 38.72 30.64 19.07 -48.18 -317.96 0 0 0
Giá CP 25.495 22.408 17.093 19.243 27.305 31.423 19.183 18.197 15.991 15.410 21.601 12.493 15.788 8.010 8.596 9.500 10.502 10.501 10.502 10.496 12.806 11.696 13.012 17.583 18.496 17.010 17.809 18.915 20.096 10.788 13.112 12.108 13.302 13.898 13.800 11.796 12.492 14.503 12.293 13.699 15.705 9.500 7.305 8.898 9.394 7.107 6.408 7.312 7.202 12.313 7.997 5.397 9.684 13.354 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU PRC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU PRC

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online