CTCP Logistics Portserco - PRC
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | PRC |
Giá hiện tại | 21 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 29/11/2010 |
Cổ phiếu niêm yết | 1.200.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 1.200.000 |
Mã số thuế | 0400438101 |
Ngày cấp GPKD | 27/08/2009 |
Nhóm ngành | Vận tải và kho bãi |
Ngành | Vận tải đường bộ |
Ngành nghề chính | - Kinh doanh vận tải đa phương thức - Sửa chữa phương tiện cơ giới thủy, bộ - Đại lý xăng dầu, kinh doanh vật tư, nhiên liệu, VLXD; Nhà phân phối dầu nhớt công nghiệp Castrol - Dịch vụ hàng hải; Đại lý tàu biển, giao nhận; ... - Bán phụ tùng ô tô và các xe có động cơ khác - Đại lý xăng dầu;Dầu công nghiệp. |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là Xí nghiệp DV Tổng hợp & Xí nghiệp sửa chữa Cơ khí thuộc Cảng Đà Nẵng được thành lập ngày 15/06/1993 |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Logistics Portserco Tên tiếng Anh: Portserco Logistics JSC Tên viết tắt:PORTSERCO Địa chỉ: Số 59 Ba Đình - P.Thạch Thang - Q.Hải Châu - Tp.Đà Nẵng Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Lê Minh Điện thoại: (84.236) 388 9390 - 389 4717 Fax: (84.236) 386 3736 Email:portserco@portserco.com Website:http://www.portserco.com |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 100.899 | 107.396 | 86.598 | 87.607 | 108.615 | 103.390 | 127.589 | 132.410 | 147.643 | 179.953 | 120.641 | 132.919 | 112.431 | 76.666 |
Lợi nhuận cty mẹ | 115 | 50.958 | 1.334 | 376 | 1.436 | 468 | 2.709 | 3.004 | 2.202 | 1.854 | 958 | 1.159 | 374 | 37 |
Vốn CSH | 34.918 | 27.559 | 28.177 | 27.593 | 28.287 | 27.500 | 29.588 | 28.293 | 27.566 | 26.770 | 26.507 | 26.380 | 26.497 | 29.083 |
CP lưu hành | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.33% | 184.91% | 4.73% | 1.36% | 5.08% | 1.7% | 9.16% | 10.62% | 7.99% | 6.93% | 3.61% | 4.39% | 1.41% | 0.13% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.11% | 47.45% | 1.54% | 0.43% | 1.32% | 0.45% | 2.12% | 2.27% | 1.49% | 1.03% | 0.79% | 0.87% | 0.33% | 0.05% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 42.664 | 485 | 986 | 481 | 1.156 | 373 | 3.111 | 2.102 | 1.918 | 958 | 1.196 | 160 | 283 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 0.64 | 37.52 | 12.67 | 19.75 | 9.08 | 47.14 | 6.08 | 5.76 | 6.15 | 14.3 | 7.44 | 45.7 | 19.07 | 0 |
Giá CP | 27.305 | 18.197 | 12.493 | 9.500 | 10.496 | 17.583 | 18.915 | 12.108 | 11.796 | 13.699 | 8.898 | 7.312 | 5.397 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 33.466 | 30.428 | 26.550 | 27.844 | 21.849 | 24.656 | 28.734 | 25.987 | 28.170 | 24.505 | 23.147 | 19.421 | 23.963 | 20.067 | 22.984 | 21.052 | 22.321 | 21.250 | 25.620 | 27.557 | 28.727 | 26.711 | 25.115 | 32.703 | 21.957 | 23.615 | 29.600 | 32.088 | 32.070 | 33.831 | 32.914 | 31.416 | 37.020 | 31.060 | 34.261 | 38.316 | 40.282 | 34.784 | 43.641 | 47.537 | 51.369 | 37.406 | 33.517 | 25.996 | 34.497 | 26.631 | 32.975 | 29.752 | 33.624 | 36.568 | 30.360 | 25.114 | 34.302 | 22.655 | 20.228 | 33.467 | 8.129 | 14.842 |
CP lưu hành | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 |
Lợi nhuận | 457 | 466 | -186 | -60 | 242 | 119 | 50.978 | -25 | 125 | -120 | 516 | 62 | 692 | 64 | 168 | 260 | 230 | -282 | 204 | 426 | 566 | 240 | 164 | 417 | -265 | 152 | -111 | 672 | 363 | 1.785 | 700 | 884 | 832 | 588 | 254 | 837 | 598 | 513 | 367 | 783 | 516 | 188 | 374 | 52 | 361 | 171 | 626 | 253 | 67 | 213 | -108 | 16 | 571 | -105 | -174 | 42 | 86 | 83 |
Vốn CSH | 34.637 | 35.380 | 34.914 | 35.100 | 35.160 | 34.918 | 78.511 | 27.533 | 27.559 | 27.434 | 28.754 | 28.238 | 28.177 | 27.485 | 28.021 | 27.853 | 27.593 | 27.363 | 28.917 | 28.713 | 28.287 | 27.722 | 28.082 | 27.917 | 27.500 | 27.765 | 30.149 | 30.260 | 29.588 | 29.224 | 29.877 | 29.177 | 28.293 | 27.461 | 28.937 | 28.683 | 27.566 | 26.968 | 27.847 | 27.479 | 26.770 | 26.254 | 26.937 | 26.563 | 26.507 | 26.146 | 27.019 | 26.373 | 26.380 | 26.828 | 26.665 | 27.072 | 26.497 | 25.970 | 26.200 | 0 | 29.083 | 27.091 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.32% | 1.32% | -0.53% | -0.17% | 0.69% | 0.34% | 64.93% | -0.09% | 0.45% | -0.44% | 1.79% | 0.22% | 2.46% | 0.23% | 0.6% | 0.93% | 0.83% | -1.03% | 0.71% | 1.48% | 2% | 0.87% | 0.58% | 1.49% | -0.96% | 0.55% | -0.37% | 2.22% | 1.23% | 6.11% | 2.34% | 3.03% | 2.94% | 2.14% | 0.88% | 2.92% | 2.17% | 1.9% | 1.32% | 2.85% | 1.93% | 0.72% | 1.39% | 0.2% | 1.36% | 0.65% | 2.32% | 0.96% | 0.25% | 0.79% | -0.41% | 0.06% | 2.15% | -0.4% | -0.66% | INF% | 0.3% | 0.31% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.37% | 1.53% | -0.7% | -0.22% | 1.11% | 0.48% | 177.41% | -0.1% | 0.44% | -0.49% | 2.23% | 0.32% | 2.89% | 0.32% | 0.73% | 1.24% | 1.03% | -1.33% | 0.8% | 1.55% | 1.97% | 0.9% | 0.65% | 1.28% | -1.21% | 0.64% | -0.38% | 2.09% | 1.13% | 5.28% | 2.13% | 2.81% | 2.25% | 1.89% | 0.74% | 2.18% | 1.48% | 1.47% | 0.84% | 1.65% | 1% | 0.5% | 1.12% | 0.2% | 1.05% | 0.64% | 1.9% | 0.85% | 0.2% | 0.58% | -0.36% | 0.06% | 1.66% | -0.46% | -0.86% | 0.13% | 1.06% | 0.56% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 564 | 385 | 96 | 42.733 | 42.762 | 42.664 | 42.464 | 412 | 485 | 957 | 1.111 | 821 | 986 | 601 | 314 | 343 | 481 | 761 | 1.196 | 1.163 | 1.156 | 464 | 390 | 161 | 373 | 897 | 2.259 | 2.934 | 3.111 | 3.501 | 2.503 | 2.132 | 2.102 | 1.914 | 1.858 | 1.963 | 1.918 | 1.848 | 1.573 | 1.578 | 958 | 827 | 812 | 1.026 | 1.196 | 947 | 983 | 361 | 160 | 587 | 318 | 261 | 283 | -201 | -42 | 0 | 0 | 69 |
P/E(Giá CP/EPS) | 34.2 | 66.22 | 233.42 | 0.4 | 0.45 | 0.64 | 0.74 | 46.56 | 37.52 | 16.71 | 13.87 | 26.31 | 12.67 | 26.27 | 25.51 | 25.06 | 19.75 | 13.8 | 8.78 | 9.03 | 9.08 | 27.6 | 29.99 | 80.82 | 47.14 | 20.62 | 7.53 | 6.07 | 6.08 | 5.74 | 4.31 | 6.15 | 5.76 | 6.95 | 7.48 | 7.03 | 6.15 | 6.76 | 9.22 | 7.79 | 14.3 | 18.99 | 11.7 | 7.12 | 7.44 | 9.92 | 7.23 | 17.75 | 45.7 | 12.27 | 38.72 | 30.64 | 19.07 | -48.18 | -317.96 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 19.289 | 25.495 | 22.408 | 17.093 | 19.243 | 27.305 | 31.423 | 19.183 | 18.197 | 15.991 | 15.410 | 21.601 | 12.493 | 15.788 | 8.010 | 8.596 | 9.500 | 10.502 | 10.501 | 10.502 | 10.496 | 12.806 | 11.696 | 13.012 | 17.583 | 18.496 | 17.010 | 17.809 | 18.915 | 20.096 | 10.788 | 13.112 | 12.108 | 13.302 | 13.898 | 13.800 | 11.796 | 12.492 | 14.503 | 12.293 | 13.699 | 15.705 | 9.500 | 7.305 | 8.898 | 9.394 | 7.107 | 6.408 | 7.312 | 7.202 | 12.313 | 7.997 | 5.397 | 9.684 | 13.354 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU PRC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU PRC
Chia sẻ lên: