CTCP Tư vấn đầu tư PP Enterprise - PPE



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuPPE
Giá hiện tại13.4 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn21/09/2011
Cổ phiếu niêm yết2.000.000
Cổ phiếu lưu hành2.000.000
Mã số thuế0102403985
Ngày cấp GPKD31/10/2007
Nhóm ngành Dịch vụ chuyên môn, khoa học và công nghệ
Ngành Kiến trúc, tư vấn xây dựng và dịch vụ liên quan
Ngành nghề chính- Quản lý, lập dự án đầu tư, thẩm định dự án đầu tư, lập tổng dự toán các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, thủy điện, nhiệt điện, điện gió, điện địa nhiệt, điện sóng, điện mặt trời và công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị (chỉ thiết kế trong phạm vi các thiết kế đã đăng ký kinh doanh)
- Tư vấn lập hồ sơ mời thầu xây lắp, hồ sơ mời thầu thiết bị các công trình xây dựng dân dụng...
Mốc lịch sử

- Ngày 31/10/2007: Công ty Cổ phần Tư vấn Điện lực Dầu khí Việt Nam được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh lần 1 với vốn điều lệ đăng ký là 20 tỷ đồng.
- Tháng 12/2007: Tăng vốn điều lệ lên 3.72 tỷ đồng.
- Tháng 12/2008: Tăng vốn điều lệ lên 14.59 tỷ đồng.
- Ngày 31/12/2009: Vốn điều lệ của Công ty đã tăng đủ vốn đăng ký là 20 tỷ đồng.
- Ngày 6/1/2011: Công ty được chấp thuận trở thành Công ty đại chúng.
- Ngày 21/9/2011: Công ty chính thức niêm yết cổ phiếu tại sàn HNX.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Tư vấn đầu tư PP Enterprise

Tên đầy đủ: CTCP Tư vấn đầu tư PP Enterprise

Tên tiếng Anh: PP Enterprise Investment Consultancy Joint Stock Company

Tên viết tắt:PP Enterprise.,JSC

Địa chỉ: Tầng 12 Tòa nhà CharmVit Tower Số 117 Trần Duy Hưng - P. Trung Hòa - Q. Cầu Giấy - Tp. Hà Nội

Người công bố thông tin: Ms. Trần Thị Lý

Điện thoại: (84.24) 3577 2222

Fax: (84.24) 3557 2222

Email:contact@pvpe.vn

Website:https://pvpe.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010
Doanh thu 4.357 1.800 5.352 64.843 1.503 7.734 368 2.563 26.558 18.343 9.661 6.501 14.187 17.635
Lợi nhuận cty mẹ 745 1.864 674 123 -1.560 939 -3.901 -825 6.000 4.343 847 -3.851 1.282 534
Vốn CSH 10.675 8.292 8.915 9.087 10.077 7.390 11.120 19.459 20.475 15.488 14.697 18.435 21.851 17.752
CP lưu hành 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000
ROE %(LNST/VCSH) 6.98% 22.48% 7.56% 1.35% -15.48% 12.71% -35.08% -4.24% 29.3% 28.04% 5.76% -20.89% 5.87% 3.01%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 17.1% 103.56% 12.59% 0.19% -103.79% 12.14% -1060.05% -32.19% 22.59% 23.68% 8.77% -59.24% 9.04% 3.03%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.062 -311 839 -568 1.342 -1.833 -1.852 2.912 2.459 396 -1.497 -812 958 0
P/E(Giá CP/EPS) 7.35 -45.64 15.97 -11.43 7.83 -5.51 -7.13 4.64 3.74 7.33 -1.34 -6.28 0 0
Giá CP 7.806 14.194 13.399 6.492 10.508 10.100 13.205 13.512 9.197 2.903 2.006 5.099 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 3/2010 Quý 2/2010
Doanh thu 0 4.357 0 0 0 0 1.800 0 0 1.860 769 2.723 0 37.784 0 27.059 0 0 1.266 237 0 7.114 0 387 233 0 368 0 0 517 77 1.106 863 13.700 1.168 10.686 1.004 13.864 1.363 1.286 1.830 8.243 394 0 1.024 5.342 453 0 706 1.304 6.399 6.484 6.647 10.988
CP lưu hành 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000
Lợi nhuận 401 25 232 228 260 277 1.846 -259 0 193 -557 1.196 -158 640 -1 -386 -130 -751 130 -437 -502 4.089 -466 -314 -2.370 -665 -318 -2.253 -665 -147 -638 -50 10 5.840 25 121 14 4.925 -142 -471 31 1.385 -153 0 -385 -694 -1.915 0 -1.242 -624 242 1.664 253 281
Vốn CSH 11.560 11.159 11.134 10.903 10.675 10.415 10.138 8.292 8.551 8.551 8.358 8.915 7.718 7.897 9.086 9.087 9.464 9.456 10.207 10.077 10.513 11.015 6.925 7.390 7.703 10.073 10.741 11.120 13.531 18.719 18.874 19.459 20.286 20.405 20.275 20.475 20.354 20.340 15.415 15.488 15.960 15.929 14.544 14.697 15.441 15.827 16.520 18.435 20.227 21.469 22.093 21.851 0 17.752
ROE %(LNST/VCSH) 3.47% 0.22% 2.08% 2.09% 2.44% 2.66% 18.21% -3.12% 0% 2.26% -6.66% 13.42% -2.05% 8.1% -0.01% -4.25% -1.37% -7.94% 1.27% -4.34% -4.78% 37.12% -6.73% -4.25% -30.77% -6.6% -2.96% -20.26% -4.91% -0.79% -3.38% -0.26% 0.05% 28.62% 0.12% 0.59% 0.07% 24.21% -0.92% -3.04% 0.19% 8.69% -1.05% 0% -2.49% -4.38% -11.59% 0% -6.14% -2.91% 1.1% 7.62% INF% 1.58%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) INF% 0.57% INF% INF% INF% INF% 102.56% -INF% NAN% 10.38% -72.43% 43.92% -INF% 1.69% -INF% -1.43% -INF% -INF% 10.27% -184.39% -INF% 57.48% -INF% -81.14% -1017.17% -INF% -86.41% -INF% -INF% -28.43% -828.57% -4.52% 1.16% 42.63% 2.14% 1.13% 1.39% 35.52% -10.42% -36.63% 1.69% 16.8% -38.83% NAN% -37.6% -12.99% -422.74% NAN% -175.92% -47.85% 3.78% 25.66% 3.81% 2.56%
EPS (Lũy kế 4 quý) 442 372 498 1.305 1.062 932 890 -311 416 338 561 839 48 62 -634 -568 -594 -780 1.640 1.342 1.403 469 -1.907 -1.833 -2.803 -1.950 -1.692 -1.852 -750 -413 2.581 2.912 2.997 2.999 2.542 2.459 2.163 2.171 401 396 631 423 -616 -1.497 -1.497 -1.925 -1.891 -812 20 641 953 958 0 0
P/E(Giá CP/EPS) 30.29 28.22 20.89 6.82 7.35 16.42 18.98 -45.64 34.58 32.58 26.38 15.97 230.4 76.41 -9.15 -11.43 -13.8 -10.51 3.29 7.83 7.48 22.37 -5.51 -5.51 -4.71 -6.97 -8.16 -7.13 -16.93 -28.83 4.34 4.64 5.37 5.27 4.72 3.74 3.88 3.87 10.22 7.33 6.49 5.91 -2.76 -1.34 -1.74 -2.13 -2.64 -6.28 322.42 6.56 7.35 0 0 0
Giá CP 13.388 10.498 10.403 8.900 7.806 15.303 16.892 14.194 14.385 11.012 14.799 13.399 11.059 4.737 5.801 6.492 8.197 8.198 5.396 10.508 10.494 10.492 10.508 10.100 13.202 13.592 13.807 13.205 12.698 11.907 11.202 13.512 16.094 15.805 11.998 9.197 8.392 8.402 4.098 2.903 4.095 2.500 1.700 2.006 2.605 4.100 4.992 5.099 6.448 4.205 7.005 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU PPE TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU PPE

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online