CTCP Tư vấn đầu tư PP Enterprise - PPE
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | PPE |
Giá hiện tại | 13.4 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 21/09/2011 |
Cổ phiếu niêm yết | 2.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 2.000.000 |
Mã số thuế | 0102403985 |
Ngày cấp GPKD | 31/10/2007 |
Nhóm ngành | Dịch vụ chuyên môn, khoa học và công nghệ |
Ngành | Kiến trúc, tư vấn xây dựng và dịch vụ liên quan |
Ngành nghề chính | - Quản lý, lập dự án đầu tư, thẩm định dự án đầu tư, lập tổng dự toán các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, thủy điện, nhiệt điện, điện gió, điện địa nhiệt, điện sóng, điện mặt trời và công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị (chỉ thiết kế trong phạm vi các thiết kế đã đăng ký kinh doanh) - Tư vấn lập hồ sơ mời thầu xây lắp, hồ sơ mời thầu thiết bị các công trình xây dựng dân dụng... |
Mốc lịch sử | - Ngày 31/10/2007: Công ty Cổ phần Tư vấn Điện lực Dầu khí Việt Nam được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh lần 1 với vốn điều lệ đăng ký là 20 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Tư vấn đầu tư PP Enterprise Tên tiếng Anh: PP Enterprise Investment Consultancy Joint Stock Company Tên viết tắt:PP Enterprise.,JSC Địa chỉ: Tầng 12 Tòa nhà CharmVit Tower Số 117 Trần Duy Hưng - P. Trung Hòa - Q. Cầu Giấy - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Ms. Trần Thị Lý Điện thoại: (84.24) 3577 2222 Fax: (84.24) 3557 2222 Email:contact@pvpe.vn Website:https://pvpe.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 4.357 | 1.800 | 5.352 | 64.843 | 1.503 | 7.734 | 368 | 2.563 | 26.558 | 18.343 | 9.661 | 6.501 | 14.187 | 17.635 |
Lợi nhuận cty mẹ | 745 | 1.864 | 674 | 123 | -1.560 | 939 | -3.901 | -825 | 6.000 | 4.343 | 847 | -3.851 | 1.282 | 534 |
Vốn CSH | 10.675 | 8.292 | 8.915 | 9.087 | 10.077 | 7.390 | 11.120 | 19.459 | 20.475 | 15.488 | 14.697 | 18.435 | 21.851 | 17.752 |
CP lưu hành | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 6.98% | 22.48% | 7.56% | 1.35% | -15.48% | 12.71% | -35.08% | -4.24% | 29.3% | 28.04% | 5.76% | -20.89% | 5.87% | 3.01% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 17.1% | 103.56% | 12.59% | 0.19% | -103.79% | 12.14% | -1060.05% | -32.19% | 22.59% | 23.68% | 8.77% | -59.24% | 9.04% | 3.03% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.062 | -311 | 839 | -568 | 1.342 | -1.833 | -1.852 | 2.912 | 2.459 | 396 | -1.497 | -812 | 958 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 7.35 | -45.64 | 15.97 | -11.43 | 7.83 | -5.51 | -7.13 | 4.64 | 3.74 | 7.33 | -1.34 | -6.28 | 0 | 0 |
Giá CP | 7.806 | 14.194 | 13.399 | 6.492 | 10.508 | 10.100 | 13.205 | 13.512 | 9.197 | 2.903 | 2.006 | 5.099 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.206 | 0 | 4.357 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.800 | 0 | 0 | 1.860 | 769 | 2.723 | 0 | 37.784 | 0 | 27.059 | 0 | 0 | 1.266 | 237 | 0 | 7.114 | 0 | 387 | 233 | 0 | 368 | 0 | 0 | 517 | 77 | 1.106 | 863 | 13.700 | 1.168 | 10.686 | 1.004 | 13.864 | 1.363 | 1.286 | 1.830 | 8.243 | 394 | 0 | 1.024 | 5.342 | 453 | 0 | 706 | 1.304 | 6.399 | 6.484 | 6.647 | 10.988 |
CP lưu hành | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 |
Lợi nhuận | -58 | 401 | 25 | 232 | 228 | 260 | 277 | 1.846 | -259 | 0 | 193 | -557 | 1.196 | -158 | 640 | -1 | -386 | -130 | -751 | 130 | -437 | -502 | 4.089 | -466 | -314 | -2.370 | -665 | -318 | -2.253 | -665 | -147 | -638 | -50 | 10 | 5.840 | 25 | 121 | 14 | 4.925 | -142 | -471 | 31 | 1.385 | -153 | 0 | -385 | -694 | -1.915 | 0 | -1.242 | -624 | 242 | 1.664 | 253 | 281 |
Vốn CSH | 11.501 | 11.560 | 11.159 | 11.134 | 10.903 | 10.675 | 10.415 | 10.138 | 8.292 | 8.551 | 8.551 | 8.358 | 8.915 | 7.718 | 7.897 | 9.086 | 9.087 | 9.464 | 9.456 | 10.207 | 10.077 | 10.513 | 11.015 | 6.925 | 7.390 | 7.703 | 10.073 | 10.741 | 11.120 | 13.531 | 18.719 | 18.874 | 19.459 | 20.286 | 20.405 | 20.275 | 20.475 | 20.354 | 20.340 | 15.415 | 15.488 | 15.960 | 15.929 | 14.544 | 14.697 | 15.441 | 15.827 | 16.520 | 18.435 | 20.227 | 21.469 | 22.093 | 21.851 | 0 | 17.752 |
ROE %(LNST/VCSH) | -0.5% | 3.47% | 0.22% | 2.08% | 2.09% | 2.44% | 2.66% | 18.21% | -3.12% | 0% | 2.26% | -6.66% | 13.42% | -2.05% | 8.1% | -0.01% | -4.25% | -1.37% | -7.94% | 1.27% | -4.34% | -4.78% | 37.12% | -6.73% | -4.25% | -30.77% | -6.6% | -2.96% | -20.26% | -4.91% | -0.79% | -3.38% | -0.26% | 0.05% | 28.62% | 0.12% | 0.59% | 0.07% | 24.21% | -0.92% | -3.04% | 0.19% | 8.69% | -1.05% | 0% | -2.49% | -4.38% | -11.59% | 0% | -6.14% | -2.91% | 1.1% | 7.62% | INF% | 1.58% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -4.81% | INF% | 0.57% | INF% | INF% | INF% | INF% | 102.56% | -INF% | NAN% | 10.38% | -72.43% | 43.92% | -INF% | 1.69% | -INF% | -1.43% | -INF% | -INF% | 10.27% | -184.39% | -INF% | 57.48% | -INF% | -81.14% | -1017.17% | -INF% | -86.41% | -INF% | -INF% | -28.43% | -828.57% | -4.52% | 1.16% | 42.63% | 2.14% | 1.13% | 1.39% | 35.52% | -10.42% | -36.63% | 1.69% | 16.8% | -38.83% | NAN% | -37.6% | -12.99% | -422.74% | NAN% | -175.92% | -47.85% | 3.78% | 25.66% | 3.81% | 2.56% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 299 | 442 | 372 | 498 | 1.305 | 1.062 | 932 | 890 | -311 | 416 | 338 | 561 | 839 | 48 | 62 | -634 | -568 | -594 | -780 | 1.640 | 1.342 | 1.403 | 469 | -1.907 | -1.833 | -2.803 | -1.950 | -1.692 | -1.852 | -750 | -413 | 2.581 | 2.912 | 2.997 | 2.999 | 2.542 | 2.459 | 2.163 | 2.171 | 401 | 396 | 631 | 423 | -616 | -1.497 | -1.497 | -1.925 | -1.891 | -812 | 20 | 641 | 953 | 958 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 44.1 | 30.29 | 28.22 | 20.89 | 6.82 | 7.35 | 16.42 | 18.98 | -45.64 | 34.58 | 32.58 | 26.38 | 15.97 | 230.4 | 76.41 | -9.15 | -11.43 | -13.8 | -10.51 | 3.29 | 7.83 | 7.48 | 22.37 | -5.51 | -5.51 | -4.71 | -6.97 | -8.16 | -7.13 | -16.93 | -28.83 | 4.34 | 4.64 | 5.37 | 5.27 | 4.72 | 3.74 | 3.88 | 3.87 | 10.22 | 7.33 | 6.49 | 5.91 | -2.76 | -1.34 | -1.74 | -2.13 | -2.64 | -6.28 | 322.42 | 6.56 | 7.35 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 13.186 | 13.388 | 10.498 | 10.403 | 8.900 | 7.806 | 15.303 | 16.892 | 14.194 | 14.385 | 11.012 | 14.799 | 13.399 | 11.059 | 4.737 | 5.801 | 6.492 | 8.197 | 8.198 | 5.396 | 10.508 | 10.494 | 10.492 | 10.508 | 10.100 | 13.202 | 13.592 | 13.807 | 13.205 | 12.698 | 11.907 | 11.202 | 13.512 | 16.094 | 15.805 | 11.998 | 9.197 | 8.392 | 8.402 | 4.098 | 2.903 | 4.095 | 2.500 | 1.700 | 2.006 | 2.605 | 4.100 | 4.992 | 5.099 | 6.448 | 4.205 | 7.005 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU PPE TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU PPE
Chia sẻ lên: