CTCP Bao bì đạm Phú Mỹ - PMP
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | PMP |
Giá hiện tại | 13.5 - Cập nhật vào 04:07 ngày 27/07/2023 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 22/09/2015 |
Cổ phiếu niêm yết | 4.200.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 4.200.000 |
Mã số thuế | 3500874315 |
Ngày cấp GPKD | 19/05/2008 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su |
Ngành nghề chính | - Sản xuất, mua bán các sản phẩm bao bì PP, PK... - Mua bán phân bón các loại, nguyên vật liệu sản xuất bao bì, nhựa PP, PE - Kinh doanh vật liệu xây dựng, hàng điện tử, mua bán nhiên liệu động cơ - Vận tải bằng ô tô - Mua bán vật tư, thiết bị ngành công nghiệp |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là Nhà máy Sản xuất bao bì Hương Phong được thành lập và đi vào hoạt động từ ngày 01/10/2004 |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Bao bì đạm Phú Mỹ Tên tiếng Anh: Dam Phu My Packaging Joint Stock Company Tên viết tắt:DPMP Địa chỉ: Đường 1B - KCN Phú Mỹ I - P. Phú Mỹ - TX. Phú Mỹ - T.Bà Rịa - Vũng Tàu Người công bố thông tin: Mr. Cao Vĩnh Hậu Điện thoại: (84.254) 3921 999 Fax: (84.254) 3921 966 Email:dpmp@vnn.vn Website:https://dpmp.vn/ |
BCTC theo năm | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 549.470 | 591.979 | 406.130 | 356.256 | 447.932 | 396.111 | 286.393 | 294.832 |
Lợi nhuận cty mẹ | 7.257 | 6.753 | 6.365 | 3.913 | 8.644 | 11.901 | 10.316 | 11.003 |
Vốn CSH | 69.442 | 67.816 | 64.426 | 58.690 | 61.661 | 60.742 | 58.585 | 57.473 |
CP lưu hành | 4.200.000 | 4.200.000 | 4.200.000 | 4.200.000 | 4.200.000 | 4.200.000 | 4.200.000 | 4.200.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 10.45% | 9.96% | 9.88% | 6.67% | 14.02% | 19.59% | 17.61% | 19.14% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.32% | 1.14% | 1.57% | 1.1% | 1.93% | 3% | 3.6% | 3.73% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.646 | 1.774 | 1.361 | 1.080 | 2.606 | 2.623 | 2.483 | 1.263 |
P/E(Giá CP/EPS) | 8.93 | 7.1 | 6.25 | 12.5 | 5.76 | 6.25 | 6.04 | 0 |
Giá CP | 14.699 | 12.595 | 8.506 | 13.500 | 15.011 | 16.394 | 14.997 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | 92.82% | 145.76% | 114% | 79.53% | 113.08% | 138.31% | 97.14% | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | 107.46% | 106.1% | 162.66% | 45.27% | 72.63% | 115.36% | 93.76% | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 141.804 | 136.175 | 125.746 | 129.851 | 135.637 | 139.253 | 144.729 | 177.015 | 158.801 | 135.950 | 120.213 | 116.650 | 112.679 | 94.435 | 82.366 | 102.781 | 99.895 | 62.535 | 91.045 | 114.640 | 114.531 | 120.651 | 98.110 | 97.439 | 97.847 | 108.286 | 92.539 | 79.156 | 84.564 | 75.766 | 46.907 | 66.583 | 78.611 | 84.710 | 64.928 |
CP lưu hành | 4.200.000 | 4.200.000 | 4.200.000 | 4.200.000 | 4.200.000 | 4.200.000 | 4.200.000 | 4.200.000 | 4.200.000 | 4.200.000 | 4.200.000 | 4.200.000 | 4.200.000 | 4.200.000 | 4.200.000 | 4.200.000 | 4.200.000 | 4.200.000 | 4.200.000 | 4.200.000 | 4.200.000 | 4.200.000 | 4.200.000 | 4.200.000 | 4.200.000 | 4.200.000 | 4.200.000 | 4.200.000 | 4.200.000 | 4.200.000 | 4.200.000 | 4.200.000 | 4.200.000 | 4.200.000 | 4.200.000 |
Lợi nhuận | 2.508 | 2.212 | 1.652 | 1.982 | 1.865 | 1.988 | 1.422 | 1.819 | 1.683 | 1.647 | 1.604 | 2.364 | 1.833 | 1.244 | 924 | 2.214 | 1.333 | 195 | 171 | 2.165 | 2.004 | 2.482 | 1.993 | 2.377 | 4.092 | 2.789 | 2.643 | 2.735 | 2.850 | 2.782 | 1.949 | 2.745 | 2.954 | 2.759 | 2.545 |
Vốn CSH | 67.806 | 70.338 | 69.198 | 67.557 | 65.575 | 69.442 | 67.454 | 66.034 | 64.215 | 67.816 | 66.169 | 64.811 | 62.447 | 64.426 | 63.182 | 62.237 | 60.023 | 58.690 | 65.708 | 65.501 | 63.665 | 61.661 | 67.904 | 65.911 | 64.034 | 60.742 | 65.762 | 64.171 | 61.435 | 58.585 | 64.830 | 62.773 | 60.427 | 57.473 | 54.714 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.7% | 3.14% | 2.39% | 2.93% | 2.84% | 2.86% | 2.11% | 2.75% | 2.62% | 2.43% | 2.42% | 3.65% | 2.94% | 1.93% | 1.46% | 3.56% | 2.22% | 0.33% | 0.26% | 3.31% | 3.15% | 4.03% | 2.94% | 3.61% | 6.39% | 4.59% | 4.02% | 4.26% | 4.64% | 4.75% | 3.01% | 4.37% | 4.89% | 4.8% | 4.65% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.77% | 1.62% | 1.31% | 1.53% | 1.37% | 1.43% | 0.98% | 1.03% | 1.06% | 1.21% | 1.33% | 2.03% | 1.63% | 1.32% | 1.12% | 2.15% | 1.33% | 0.31% | 0.19% | 1.89% | 1.75% | 2.06% | 2.03% | 2.44% | 4.18% | 2.58% | 2.86% | 3.46% | 3.37% | 3.67% | 4.16% | 4.12% | 3.76% | 3.26% | 3.92% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.989 | 1.836 | 1.783 | 1.728 | 1.689 | 1.646 | 1.565 | 1.608 | 1.738 | 1.774 | 1.677 | 1.515 | 1.480 | 1.361 | 1.111 | 932 | 920 | 1.080 | 1.624 | 2.058 | 2.109 | 2.606 | 2.679 | 2.833 | 2.919 | 2.623 | 2.621 | 2.456 | 2.459 | 2.483 | 2.478 | 2.620 | 1.966 | 1.263 | 606 |
P/E(Giá CP/EPS) | 5.98 | 7.19 | 6.23 | 6.94 | 10.89 | 8.93 | 16.23 | 10.14 | 7.71 | 7.1 | 6.56 | 6.27 | 6.76 | 6.25 | 6.57 | 13.31 | 14.46 | 12.5 | 9.23 | 7.14 | 7.45 | 5.76 | 6.23 | 6.53 | 5.41 | 6.25 | 6.48 | 6.43 | 6.22 | 6.04 | 5.85 | 5.34 | 8.65 | 0 | 0 |
Giá CP | 11.894 | 13.201 | 11.108 | 11.992 | 18.393 | 14.699 | 25.400 | 16.305 | 13.400 | 12.595 | 11.001 | 9.499 | 10.005 | 8.506 | 7.299 | 12.405 | 13.303 | 13.500 | 14.990 | 14.694 | 15.712 | 15.011 | 16.690 | 18.499 | 15.792 | 16.394 | 16.984 | 15.792 | 15.295 | 14.997 | 14.496 | 13.991 | 17.006 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | 104.55% | 97.79% | 86.88% | 73.36% | 85.41% | 102.43% | 120.39% | 151.75% | 140.93% | 143.96% | 145.95% | 113.49% | 112.8% | 151.01% | 90.47% | 89.66% | 87.22% | 51.83% | 92.8% | 117.65% | 117.05% | 111.42% | 106.02% | 123.1% | 115.71% | 142.92% | 197.28% | 118.88% | 107.57% | 89.44% | 72.24% | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | 134.48% | 111.27% | 116.17% | 108.96% | 110.81% | 120.7% | 88.65% | 76.95% | 91.82% | 132.4% | 173.59% | 106.78% | 137.51% | 637.95% | 540.35% | 102.26% | 66.52% | 7.86% | 8.58% | 91.08% | 48.97% | 88.99% | 75.41% | 86.91% | 143.58% | 100.25% | 135.61% | 99.64% | 96.48% | 100.83% | 76.58% | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU PMP TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU PMP
Chia sẻ lên: