CTCP Đầu tư Điện lực 3 - PIC



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuPIC
Giá hiện tại16.7 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn09/01/2017
Cổ phiếu niêm yết33.339.891
Cổ phiếu lưu hành33.339.891
Mã số thuế0400599162
Ngày cấp GPKD02/01/2008
Nhóm ngành Tiện ích
Ngành Phát, truyền tải và phân phối điện năng
Ngành nghề chính- Xây dựng các công trình dân dụng, công trình thủy điện...
- Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
- Xây dựng nhà các loại; san lấp mặt bằng
- Đầu tư, xây dựng dự án nguồn điện
- Sản xuất kinh doanh điện năng...

Mốc lịch sử

- Tiền thân Ban quản lý dự án các công trình thủy điện vừa và nhỏ, trực thuộc Công ty Điện lực 3 (nay là EVNCPC) thành lập vào ngày 09/10/2002
- Ngày 21/12/2007, Công ty Điện lực 3 tổ chức ĐHCĐ để thành lập CTCP Đầu tư Điện lực 3
- Ngày 02/01/2008, Công ty được Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Đà Nẵng cấp GĐKKD số 3203001787 lần đầu, với vốn điều lệ đăng ký là 600 tỷ đồng
- Ngày 13/07/2015: Cổ phiếu Công ty được chấp thuận đăng ký giao dịch trên UPCoM với mã chứng khoán là PIC
- Ngày 05/08/2015: Ngày giao dịch đầu tiên của PIC trên UPCoM với giá đóng cửa phiên 11,100 đồng/CP
- Ngày 30/12/2016 hủy niêm yết trên sàn UPCoM
- Ngày 09/01/2017 ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HNX với giá tham chiếu 11.800 đ/cp.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Đầu tư Điện lực 3

Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư Điện lực 3

Tên tiếng Anh: PC3 - Investment Joint Stock Company

Tên viết tắt:PC3-INVEST

Địa chỉ: Số 78A Duy Tân - P. Hòa Thuận Đông - Q. Hải Châu - Tp. Đà Nẵng

Người công bố thông tin: Mr. Lê Huy Khôi

Điện thoại: (84.236) 221 0027 - (84.236) 221 2545

Fax: (84.236) 362 5071 - (84.236) 222 1000

Email:pc3i@pc3invest.vn

Website:https://pc3invest.cpc.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008
Doanh thu 137.855 115.628 127.378 101.559 98.372 105.993 82.497 58.475 60.294 49.615 45.734 33.285 38.871 19.623 1.038 1.254
Lợi nhuận cty mẹ 38.200 30.569 33.130 19.567 18.350 28.886 40.724 25.576 24.804 16.095 14.998 -4.005 -4.595 -17 130 0
Vốn CSH 375.955 368.251 354.408 351.037 346.880 340.541 322.726 305.736 308.089 258.568 218.793 196.465 173.008 119.403 94.775 79.485
CP lưu hành 33.339.891 33.339.891 33.339.891 33.339.891 33.339.891 33.339.891 33.339.891 33.339.891 33.339.891 33.339.891 33.339.891 33.339.891 33.339.891 33.339.891 33.339.891 33.339.891
ROE %(LNST/VCSH) 10.16% 8.3% 9.35% 5.57% 5.29% 8.48% 12.62% 8.37% 8.05% 6.22% 6.85% -2.04% -2.66% -0.01% 0.14% 0%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 27.71% 26.44% 26.01% 19.27% 18.65% 27.25% 49.36% 43.74% 41.14% 32.44% 32.79% -12.03% -11.82% -0.09% 12.52% 0%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.080 1.126 1.116 239 362 1.314 1.486 696 856 798 147 -356 -120 20 5 0
P/E(Giá CP/EPS) 14.16 14.21 9.68 36.42 35.64 10.58 10.3 16.8 0 0 0 0 0 0 0 0
Giá CP 15.293 16.000 10.803 8.704 12.902 13.902 15.306 11.693 0 0 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008
Doanh thu 30.355 52.302 17.052 23.150 45.351 56.408 22.898 36.322 55.166 15.795 19.553 36.864 56.628 13.206 12.547 19.178 39.634 12.558 18.587 27.593 28.330 17.036 27.963 32.664 26.823 11.337 17.638 26.699 26.919 9.200 9.628 12.728 21.137 9.580 11.120 18.457 19.253 8.585 9.543 12.234 22.012 8.795 7.790 7.137 8.142 6.404 8.558 10.181 14.983 5.774 7.933 10.181 14.983 3.539 1.101 0 0 1.038 0 0 1.254 0 0 0
CP lưu hành 33.339.891 33.339.891 33.339.891 33.339.891 33.339.891 33.339.891 33.339.891 33.339.891 33.339.891 33.339.891 33.339.891 33.339.891 33.339.891 33.339.891 33.339.891 33.339.891 33.339.891 33.339.891 33.339.891 33.339.891 33.339.891 33.339.891 33.339.891 33.339.891 33.339.891 33.339.891 33.339.891 33.339.891 33.339.891 33.339.891 33.339.891 33.339.891 33.339.891 33.339.891 33.339.891 33.339.891 33.339.891 33.339.891 33.339.891 33.339.891 33.339.891 33.339.891 33.339.891 33.339.891 33.339.891 33.339.891 33.339.891 33.339.891 33.339.891 33.339.891 33.339.891 33.339.891 33.339.891 33.339.891 33.339.891 33.339.891 33.339.891 33.339.891 33.339.891 33.339.891 33.339.891 33.339.891 33.339.891 33.339.891
Lợi nhuận 11.327 14.786 -1.974 3.964 21.424 12.363 2.236 15.970 19.347 -3.169 1.290 15.662 24.103 -3.840 -3.087 2.391 13.240 -4.734 -799 10.643 1.124 4 11.702 16.056 8.134 3.634 10.986 17.970 11.882 2.473 4.095 7.126 7.009 1.792 5.042 10.961 8.083 853 2.523 4.636 10.707 1.559 -3.661 6.393 319 230 -4.624 70 5.375 -8.002 -2.038 70 5.375 -5.506 114 0 0 130 0 0 -42 42 0 0
Vốn CSH 370.786 359.507 361.391 373.367 375.955 353.943 368.251 384.850 370.586 351.240 354.408 372.626 354.631 330.527 351.037 355.794 353.223 339.983 346.880 352.310 341.668 340.545 340.541 362.209 346.153 338.019 322.726 338.058 320.092 308.209 305.736 324.214 317.086 310.077 308.089 298.995 288.496 280.195 258.568 256.449 252.077 220.456 218.793 223.284 216.898 196.784 196.465 202.127 161.151 175.006 173.008 174.486 161.151 111.183 119.403 116.381 116.463 102.969 94.775 79.936 78.886 79.520 79.485 76.039
ROE %(LNST/VCSH) 3.05% 4.11% -0.55% 1.06% 5.7% 3.49% 0.61% 4.15% 5.22% -0.9% 0.36% 4.2% 6.8% -1.16% -0.88% 0.67% 3.75% -1.39% -0.23% 3.02% 0.33% 0% 3.44% 4.43% 2.35% 1.08% 3.4% 5.32% 3.71% 0.8% 1.34% 2.2% 2.21% 0.58% 1.64% 3.67% 2.8% 0.3% 0.98% 1.81% 4.25% 0.71% -1.67% 2.86% 0.15% 0.12% -2.35% 0.03% 3.34% -4.57% -1.18% 0.04% 3.34% -4.95% 0.1% 0% 0% 0.13% 0% 0% -0.05% 0.05% 0% 0%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 37.32% 28.27% -11.58% 17.12% 47.24% 21.92% 9.77% 43.97% 35.07% -20.06% 6.6% 42.49% 42.56% -29.08% -24.6% 12.47% 33.41% -37.7% -4.3% 38.57% 3.97% 0.02% 41.85% 49.16% 30.32% 32.05% 62.29% 67.31% 44.14% 26.88% 42.53% 55.99% 33.16% 18.71% 45.34% 59.39% 41.98% 9.94% 26.44% 37.89% 48.64% 17.73% -47% 89.58% 3.92% 3.59% -54.03% 0.69% 35.87% -138.59% -25.69% 0.69% 35.87% -155.58% 10.35% NAN% NAN% 12.52% NAN% NAN% -3.35% INF% NAN% NAN%
EPS (Lũy kế 4 quý) 843 1.146 1.073 1.199 1.080 917 1.126 1.003 994 1.136 1.116 985 587 261 239 316 587 205 362 774 953 1.184 1.314 1.302 1.379 1.522 1.486 1.250 878 711 696 733 877 953 856 826 593 690 798 544 616 207 147 104 -180 52 -356 -228 -281 -249 -120 3 -1 -452 20 11 11 9 5 5 5 5 0 0
P/E(Giá CP/EPS) 20.17 12.92 12.39 12.51 14.16 16.36 14.21 12.56 12.08 9.42 9.68 12.18 15.33 34.47 36.42 25.63 17.88 53.24 35.64 16.27 13.75 11.74 10.58 12.28 10.88 9.73 10.3 10 12.76 15.75 16.8 15.41 11.98 10.7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Giá CP 17.003 14.806 13.294 14.999 15.293 15.002 16.000 12.598 12.008 10.701 10.803 11.997 8.999 8.997 8.704 8.099 10.496 10.914 12.902 12.593 13.104 13.900 13.902 15.989 15.004 14.809 15.306 12.500 11.203 11.198 11.693 11.296 10.506 10.197 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU PIC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU PIC

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online