CTCP Tin học Viễn thông Petrolimex - PIA
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | PIA |
Giá hiện tại | 25.8 - Cập nhật vào 04:07 ngày 27/07/2023 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 06/09/2019 |
Cổ phiếu niêm yết | 3.900.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 3.900.000 |
Mã số thuế | 0101409374 |
Ngày cấp GPKD | 23/09/2003 |
Nhóm ngành | Công nghệ và thông tin |
Ngành | Các dịch vụ thông tin khác |
Ngành nghề chính | - Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm; - Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học; - Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp; - Lập trình máy vi tính, sản xuất phần mềm; - Tư vấn máy tính và quản trị hệ thống máy vi tính, tư vấn phần mềm;... |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là Trung tâm Tin học và tự động hóa Petrolimex, trực thuộc TCT Xăng dầu Việt Nam được thành lập năm 1996 |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Tin học Viễn thông Petrolimex Tên tiếng Anh: Petrolimex Information Technology And Telecommunication JSC Tên viết tắt: Địa chỉ: Số 1 Khâm Thiên - P. Khâm Thiên - Q. Đống Đa - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Văn Quý Điện thoại: (84.24) 3518 2072 Fax: (84.24) 3518 2067 Email:piacom@petrolimex.com.vn Website:http://www.piacom.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 185.735 | 146.675 | 114.415 | 106.376 | 161.265 | 146.378 | 16.466 |
Lợi nhuận cty mẹ | 16.014 | 14.036 | 13.341 | 12.740 | 20.142 | 17.973 | 1.625 |
Vốn CSH | 57.472 | 54.741 | 52.245 | 66.177 | 56.028 | 54.542 | 41.762 |
CP lưu hành | 3.900.000 | 3.900.000 | 3.900.000 | 3.900.000 | 3.900.000 | 3.900.000 | 3.900.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 27.86% | 25.64% | 25.54% | 19.25% | 35.95% | 32.95% | 3.89% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 8.62% | 9.57% | 11.66% | 11.98% | 12.49% | 12.28% | 9.87% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 3.740 | 3.474 | 4.295 | 5.558 | 6.031 | 683 | 542 |
P/E(Giá CP/EPS) | 7.78 | 7.25 | 5.73 | 5.34 | 6.04 | 38.04 | 0 |
Giá CP | 29.097 | 25.187 | 24.610 | 29.680 | 36.427 | 25.981 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | 126.63% | 128.2% | 107.56% | 65.96% | 110.17% | 888.97% | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | 114.09% | 105.21% | 104.72% | 63.25% | 112.07% | 1106.03% | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 2/2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 24.883 | 27.654 | 12.577 | 76.997 | 25.189 | 38.820 | 44.729 | 75.342 | 13.940 | 44.854 | 12.539 | 55.633 | 21.580 | 29.780 | 7.422 | 73.496 | 25.316 | 7.564 | 102.312 | 21.777 | 31.815 | 5.361 | 75.312 | 49.632 | 17.206 | 4.228 | 16.466 |
CP lưu hành | 3.900.000 | 3.900.000 | 3.900.000 | 3.900.000 | 3.900.000 | 3.900.000 | 3.900.000 | 3.900.000 | 3.900.000 | 3.900.000 | 3.900.000 | 3.900.000 | 3.900.000 | 3.900.000 | 3.900.000 | 3.900.000 | 3.900.000 | 3.900.000 | 3.900.000 | 3.900.000 | 3.900.000 | 3.900.000 | 3.900.000 | 3.900.000 | 3.900.000 | 3.900.000 | 3.900.000 |
Lợi nhuận | 2.312 | 4.549 | -1.818 | 8.758 | 1.734 | 3.385 | 2.137 | 8.312 | 752 | 4.303 | 669 | 6.591 | 1.987 | 4.799 | -36 | 8.687 | 3.300 | 753 | 12.301 | 3.582 | 3.715 | 544 | 9.682 | 7.042 | 824 | 425 | 1.625 |
Vốn CSH | 61.094 | 58.788 | 66.166 | 67.976 | 59.218 | 57.472 | 65.908 | 63.806 | 55.494 | 54.741 | 61.516 | 60.822 | 54.231 | 52.245 | 63.206 | 63.245 | 54.558 | 66.177 | 65.538 | 54.238 | 50.656 | 56.028 | 55.371 | 45.689 | 38.647 | 54.542 | 41.762 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.78% | 7.74% | -2.75% | 12.88% | 2.93% | 5.89% | 3.24% | 13.03% | 1.36% | 7.86% | 1.09% | 10.84% | 3.66% | 9.19% | -0.06% | 13.74% | 6.05% | 1.14% | 18.77% | 6.6% | 7.33% | 0.97% | 17.49% | 15.41% | 2.13% | 0.78% | 3.89% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 9.29% | 16.45% | -14.45% | 11.37% | 6.88% | 8.72% | 4.78% | 11.03% | 5.39% | 9.59% | 5.34% | 11.85% | 9.21% | 16.11% | -0.49% | 11.82% | 13.04% | 9.96% | 12.02% | 16.45% | 11.68% | 10.15% | 12.86% | 14.19% | 4.79% | 10.05% | 9.87% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 3.539 | 3.391 | 3.092 | 4.106 | 3.992 | 3.740 | 3.975 | 3.599 | 3.158 | 3.474 | 3.601 | 3.421 | 3.958 | 4.295 | 3.064 | 3.267 | 4.193 | 5.558 | 5.838 | 5.447 | 6.994 | 6.031 | 5.991 | 2.764 | 417 | 683 | 542 |
P/E(Giá CP/EPS) | 7.01 | 7.93 | 8.09 | 5.77 | 7.19 | 7.78 | 7.8 | 6.97 | 8.46 | 7.25 | 8.05 | 7.51 | 6.7 | 5.73 | 8.16 | 9.49 | 7.35 | 5.34 | 3.77 | 5.12 | 3.22 | 6.04 | 4.26 | 8.39 | 56.66 | 38.04 | 0 |
Giá CP | 24.808 | 26.891 | 25.014 | 23.692 | 28.702 | 29.097 | 31.005 | 25.085 | 26.717 | 25.187 | 28.988 | 25.692 | 26.519 | 24.610 | 25.002 | 31.004 | 30.819 | 29.680 | 22.009 | 27.889 | 22.521 | 36.427 | 25.522 | 23.190 | 23.627 | 25.981 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | 98.79% | 71.24% | 28.12% | 102.2% | 180.7% | 86.55% | 356.72% | 135.43% | 64.6% | 150.62% | 168.94% | 75.7% | 85.24% | 393.71% | 7.25% | 337.49% | 79.57% | 141.09% | 135.85% | 43.88% | 184.91% | 126.8% | 457.38% | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | 133.33% | 134.39% | -85.07% | 105.37% | 230.59% | 78.67% | 319.43% | 126.11% | 37.85% | 89.66% | 1858.33% | 75.87% | 60.21% | 637.32% | -0.29% | 242.52% | 88.83% | 138.42% | 127.05% | 50.87% | 450.85% | 128% | 595.82% | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU PIA TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU PIA
Chia sẻ lên: