CTCP Cảng Đồng Nai - PDN
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | PDN |
Giá hiện tại | 119 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 26/10/2011 |
Cổ phiếu niêm yết | 18.521.954 |
Cổ phiếu lưu hành | 18.521.954 |
Mã số thuế | 3600334112 |
Ngày cấp GPKD | 04/01/2006 |
Nhóm ngành | Vận tải và kho bãi |
Ngành | Hỗ trợ vận tải |
Ngành nghề chính | - Kinh doanh khai thác cầu cảng, kho bãi - Xếp dỡ và vận tải hàng hóa trong và ngoài cảng - Dịch vụ sửa chữa phương tiện xếp dỡ và vận tải - Cung cấp nhiên liệu cho tàu xe - Mua bán vật liệu xây dựng... |
Mốc lịch sử | - Ngày 06/06/1989: Tiền thân là Cảng Đồng Nai là một xí nghiệp trực thuộc Sở GTVT, được thành lập theo quyết định số 714/QĐUBT của Chủ tịch UBND tỉnh Đồng Nai. - Năm 1995: Thành lập doanh nghiệp nhà nước Cảng Đồng Nai trực thuộc Sở Giao thông Vận tải Đồng Nai. - Ngày 04/01/2006: CTCP Cảng Đồng Nai chính thức đi vào hoạt động với vốn điêu lệ là 34.9 tỷ đồng. - Tháng 02/2008: Tăng vốn điều lệ lên 49 tỷ đồng. - Tháng 06/2008: Tăng vốn điều lệ lên 51.45 tỷ đồng. - Năm 2010: Cổ phiếu của công ty được niêm yết và giao dịch trên sàn UPCoM. - Tháng 06/2010: Công ty hủy niêm yết trên sàn UPCoM để chuyển sang niêm yết tại sàn Hose. - Tháng 11/2010: Tăng vốn điều lệ lên 82.32 tỷ đồng. - Ngày 26/10/2011: Cổ phiếu của Công ty được niêm yết và giao dịch trên sàn HOSE. - Tháng 08/2014: Tăng vốn điều lệ lên 123.48 tỷ đồng. - Ngày 14/08/2019: Tăng vốn điều lệ lên 185.22 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Cảng Đồng Nai Tên tiếng Anh: Dong Nai Port JSC Tên viết tắt:Dong Nai Port Địa chỉ: 1B-D3 Khu phố Bình Dương - P.Long Bình Tân - Tp.Biên Hòa - T.Đồng Nai Người công bố thông tin: Mr. Huỳnh Ngọc Tuấn Điện thoại: (84.251) 383 2225 Fax: (84.251) 383 1259 Email:dongnai-port@vnn.vn Website:http://www.dongnai-port.com |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.167.236 | 1.067.546 | 892.512 | 793.587 | 741.539 | 666.518 | 517.500 | 421.918 | 322.425 | 270.102 | 202.768 | 168.968 | 93.076 | 45.240 |
Lợi nhuận cty mẹ | 294.940 | 234.152 | 160.781 | 159.462 | 136.574 | 111.088 | 78.220 | 65.987 | 50.977 | 47.540 | 44.886 | 43.905 | 26.132 | 17.734 |
Vốn CSH | 881.333 | 756.473 | 655.811 | 557.189 | 489.241 | 425.260 | 380.639 | 342.619 | 311.645 | 291.131 | 262.710 | 238.275 | 221.900 | 0 |
CP lưu hành | 18.521.954 | 18.521.954 | 18.521.954 | 18.521.954 | 18.521.954 | 18.521.954 | 18.521.954 | 18.521.954 | 18.521.954 | 18.521.954 | 18.521.954 | 18.521.954 | 18.521.954 | 18.521.954 |
ROE %(LNST/VCSH) | 33.47% | 30.95% | 24.52% | 28.62% | 27.92% | 26.12% | 20.55% | 19.26% | 16.36% | 16.33% | 17.09% | 18.43% | 11.78% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 25.27% | 21.93% | 18.01% | 20.09% | 18.42% | 16.67% | 15.11% | 15.64% | 15.81% | 17.6% | 22.14% | 25.98% | 28.08% | 39.2% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 12.822 | 10.511 | 9.893 | 7.735 | 9.800 | 7.396 | 6.226 | 4.505 | 4.265 | 6.219 | 5.451 | 4.337 | 2.695 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 12.02 | 9.67 | 8.29 | 10.34 | 10.51 | 9.27 | 12.21 | 10.39 | 8.86 | 6.45 | 4.72 | 4.54 | 12.13 | 0 |
Giá CP | 154.120 | 101.641 | 82.013 | 79.980 | 102.998 | 68.561 | 76.019 | 46.807 | 37.788 | 40.113 | 25.729 | 19.690 | 32.690 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 321.771 | 313.495 | 334.881 | 300.322 | 304.628 | 227.405 | 262.539 | 275.531 | 295.929 | 233.547 | 214.086 | 210.140 | 251.973 | 216.313 | 235.207 | 218.681 | 170.975 | 168.724 | 210.344 | 185.491 | 175.254 | 170.450 | 180.004 | 165.033 | 172.556 | 148.925 | 143.018 | 132.927 | 128.655 | 112.900 | 126.191 | 109.310 | 99.990 | 86.427 | 92.840 | 74.977 | 81.075 | 73.533 | 76.284 | 72.917 | 66.724 | 54.177 | 56.392 | 52.781 | 54.242 | 39.353 | 51.046 | 47.844 | 37.696 | 32.382 | 32.228 | 29.669 | 31.179 | 24.082 | 21.158 |
CP lưu hành | 18.521.954 | 18.521.954 | 18.521.954 | 18.521.954 | 18.521.954 | 18.521.954 | 18.521.954 | 18.521.954 | 18.521.954 | 18.521.954 | 18.521.954 | 18.521.954 | 18.521.954 | 18.521.954 | 18.521.954 | 18.521.954 | 18.521.954 | 18.521.954 | 18.521.954 | 18.521.954 | 18.521.954 | 18.521.954 | 18.521.954 | 18.521.954 | 18.521.954 | 18.521.954 | 18.521.954 | 18.521.954 | 18.521.954 | 18.521.954 | 18.521.954 | 18.521.954 | 18.521.954 | 18.521.954 | 18.521.954 | 18.521.954 | 18.521.954 | 18.521.954 | 18.521.954 | 18.521.954 | 18.521.954 | 18.521.954 | 18.521.954 | 18.521.954 | 18.521.954 | 18.521.954 | 18.521.954 | 18.521.954 | 18.521.954 | 18.521.954 | 18.521.954 | 18.521.954 | 18.521.954 | 18.521.954 | 18.521.954 |
Lợi nhuận | 84.474 | 85.003 | 80.459 | 80.479 | 80.611 | 53.391 | 41.046 | 67.426 | 75.617 | 50.063 | 31.009 | 38.002 | 53.395 | 38.375 | 42.797 | 48.665 | 36.781 | 31.219 | 31.896 | 39.955 | 30.842 | 33.881 | 23.505 | 32.779 | 30.914 | 23.890 | 8.940 | 27.586 | 23.414 | 18.280 | 14.556 | 20.626 | 16.822 | 13.983 | 9.372 | 15.454 | 13.381 | 12.770 | 7.798 | 14.019 | 14.388 | 11.335 | 13.497 | 11.972 | 12.953 | 6.464 | 11.357 | 14.096 | 10.400 | 8.052 | 10.127 | 7.121 | 8.884 | 11.326 | 6.408 |
Vốn CSH | 1.061.960 | 1.085.465 | 1.000.826 | 964.820 | 884.341 | 881.333 | 827.901 | 823.899 | 756.473 | 747.102 | 724.821 | 693.812 | 655.811 | 659.243 | 648.650 | 605.854 | 557.189 | 565.184 | 561.748 | 529.196 | 489.241 | 503.079 | 469.197 | 458.040 | 425.260 | 422.533 | 417.165 | 408.225 | 380.639 | 357.225 | 373.419 | 363.245 | 342.619 | 325.797 | 334.949 | 327.100 | 311.645 | 299.902 | 312.947 | 305.150 | 291.131 | 278.389 | 279.947 | 274.682 | 262.710 | 249.757 | 252.617 | 252.390 | 238.275 | 227.914 | 231.070 | 220.788 | 221.900 | 179.649 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 7.95% | 7.83% | 8.04% | 8.34% | 9.12% | 6.06% | 4.96% | 8.18% | 10% | 6.7% | 4.28% | 5.48% | 8.14% | 5.82% | 6.6% | 8.03% | 6.6% | 5.52% | 5.68% | 7.55% | 6.3% | 6.73% | 5.01% | 7.16% | 7.27% | 5.65% | 2.14% | 6.76% | 6.15% | 5.12% | 3.9% | 5.68% | 4.91% | 4.29% | 2.8% | 4.72% | 4.29% | 4.26% | 2.49% | 4.59% | 4.94% | 4.07% | 4.82% | 4.36% | 4.93% | 2.59% | 4.5% | 5.59% | 4.36% | 3.53% | 4.38% | 3.23% | 4% | 6.3% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 26.25% | 27.11% | 24.03% | 26.8% | 26.46% | 23.48% | 15.63% | 24.47% | 25.55% | 21.44% | 14.48% | 18.08% | 21.19% | 17.74% | 18.2% | 22.25% | 21.51% | 18.5% | 15.16% | 21.54% | 17.6% | 19.88% | 13.06% | 19.86% | 17.92% | 16.04% | 6.25% | 20.75% | 18.2% | 16.19% | 11.53% | 18.87% | 16.82% | 16.18% | 10.09% | 20.61% | 16.5% | 17.37% | 10.22% | 19.23% | 21.56% | 20.92% | 23.93% | 22.68% | 23.88% | 16.43% | 22.25% | 29.46% | 27.59% | 24.87% | 31.42% | 24% | 28.49% | 47.03% | 30.29% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 8.920 | 9.910 | 10.326 | 10.769 | 12.735 | 12.822 | 12.642 | 12.100 | 10.511 | 9.312 | 8.681 | 9.317 | 9.893 | 8.996 | 8.609 | 8.021 | 7.735 | 8.077 | 9.022 | 9.486 | 9.800 | 9.806 | 8.997 | 7.817 | 7.396 | 6.789 | 6.335 | 6.789 | 6.226 | 5.692 | 5.344 | 4.924 | 4.505 | 4.227 | 4.128 | 4.012 | 4.265 | 4.787 | 5.113 | 6.467 | 6.219 | 6.044 | 5.453 | 5.193 | 5.451 | 5.140 | 5.333 | 5.184 | 4.337 | 4.153 | 3.174 | 1.944 | 2.695 | 3.373 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 13.17 | 11.44 | 9.1 | 10.26 | 9.66 | 12.02 | 11.06 | 9.09 | 9.67 | 11.67 | 10.73 | 10.12 | 8.29 | 9.5 | 8.94 | 9.13 | 10.34 | 7.55 | 7.65 | 7.91 | 10.51 | 9.48 | 7.67 | 8.32 | 9.27 | 12.9 | 14.41 | 13.84 | 12.21 | 10.49 | 10.93 | 11.56 | 10.39 | 9.65 | 9.16 | 9.17 | 8.86 | 7.63 | 6.87 | 5.49 | 6.45 | 5.94 | 6.02 | 5.01 | 4.72 | 5.25 | 4.01 | 4.4 | 4.54 | 6.5 | 9.26 | 16.82 | 12.13 | 11.5 | 0 |
Giá CP | 117.476 | 113.370 | 93.967 | 110.490 | 123.020 | 154.120 | 139.821 | 109.989 | 101.641 | 108.671 | 93.147 | 94.288 | 82.013 | 85.462 | 76.964 | 73.232 | 79.980 | 60.981 | 69.018 | 75.034 | 102.998 | 92.961 | 69.007 | 65.037 | 68.561 | 87.578 | 91.287 | 93.960 | 76.019 | 59.709 | 58.410 | 56.921 | 46.807 | 40.791 | 37.812 | 36.790 | 37.788 | 36.525 | 35.126 | 35.504 | 40.113 | 35.901 | 32.827 | 26.017 | 25.729 | 26.985 | 21.385 | 22.810 | 19.690 | 26.995 | 29.391 | 32.698 | 32.690 | 38.790 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU PDN TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU PDN
Chia sẻ lên: