CTCP Vận tải Khí và Hoá chất Việt Nam - PCT



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuPCT
Giá hiện tại10 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn12/09/2011
Cổ phiếu niêm yết27.599.896
Cổ phiếu lưu hành27.599.896
Mã số thuế0305020272
Ngày cấp GPKD04/06/2007
Nhóm ngành Bán buôn
Ngành Bán buôn hàng tiêu dùng
Ngành nghề chính- Kinh doanh vận tải hành khách bằng Taxi theo hợp đồng, theo tuyến cố định, kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô, bằng đường thủy nội địa
- Mua bán: Phương tiện, máy móc thiết bị, phụ tùng ngành giao thông vận tải, sản phẩm Gas LPG, CNG, LNG
- Đại lý kinh doanh xăng dầu...
Mốc lịch sử

Thực hiện Nghị quyết số 1136/NQ-DKVN ngày 13/04/2007 của HĐQT Tập đoàn Dầu khí Việt Nam, CTCP Dịch vụ Vận tải Dầu khí Cửu Long được thành lập vào ngày 04/06/2007.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Vận tải Khí và Hoá chất Việt Nam

Tên đầy đủ: CTCP Vận tải Khí và Hoá chất Việt Nam

Tên tiếng Anh: Vietnam Gas and Chemicals Transportation Corporation

Tên viết tắt:

Địa chỉ: Khu dịch vụ số 04 Tầng 06 - Tháp R2 - Cao ốc The Everich - Số 968 Đường 3/2 P. 15 - Q. 11 - Tp. HCM

Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Diệu Hoa

Điện thoại: (84.28) 6258 2330

Fax: (84.28) 6258 2334

Email:info@pct.com.vn

Website:http://www.pct.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010
Doanh thu 409.437 305.402 464.208 460.189 352.744 259.611 383.348 929.676 1.095.975 1.077.012 945.012 883.021 481.686 125.918
Lợi nhuận cty mẹ 37.500 14.181 13.488 15.458 18.739 3.255 1.114 17.781 16.548 19.311 8.145 7.178 767 2.276
Vốn CSH 320.808 307.296 299.110 288.088 273.627 228.316 254.685 250.209 251.810 254.065 243.651 235.545 233.542 0
CP lưu hành 27.599.896 27.599.896 27.599.896 27.599.896 27.599.896 27.599.896 27.599.896 27.599.896 27.599.896 27.599.896 27.599.896 27.599.896 27.599.896 27.599.896
ROE %(LNST/VCSH) 11.69% 4.61% 4.51% 5.37% 6.85% 1.43% 0.44% 7.11% 6.57% 7.6% 3.34% 3.05% 0.33% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 9.16% 4.64% 2.91% 3.36% 5.31% 1.25% 0.29% 1.91% 1.51% 1.79% 0.86% 0.81% 0.16% 1.81%
EPS (Lũy kế 4 quý) 803 432 577 678 1.934 -1.148 157 944 982 457 380 108 175 99
P/E(Giá CP/EPS) 8.22 13.43 11.27 7.82 2.74 -7.49 62.99 11.12 8.56 11.82 8.69 31.56 17.13 78.83
Giá CP 6.601 5.802 6.503 5.302 5.299 8.599 9.889 10.497 8.406 5.402 3.302 3.408 2.998 7.804
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 3/2010
Doanh thu 99.357 169.262 90.863 71.136 78.176 132.843 68.339 100.716 3.504 206.212 96.007 94.784 67.205 246.964 55.941 73.313 83.971 112.574 58.902 76.916 104.352 60.130 92.829 80.957 25.695 88.274 84.308 122.613 88.153 29.412 114.888 395.438 389.938 380.535 239.565 232.290 243.585 239.728 284.152 273.740 279.392 348.580 162.660 214.399 219.373 243.410 233.859 193.399 212.353 272.378 115.200 94.108 125.918
CP lưu hành 27.599.896 27.599.896 27.599.896 27.599.896 27.599.896 27.599.896 27.599.896 27.599.896 27.599.896 27.599.896 27.599.896 27.599.896 27.599.896 27.599.896 27.599.896 27.599.896 27.599.896 27.599.896 27.599.896 27.599.896 27.599.896 27.599.896 27.599.896 27.599.896 27.599.896 27.599.896 27.599.896 27.599.896 27.599.896 27.599.896 27.599.896 27.599.896 27.599.896 27.599.896 27.599.896 27.599.896 27.599.896 27.599.896 27.599.896 27.599.896 27.599.896 27.599.896 27.599.896 27.599.896 27.599.896 27.599.896 27.599.896 27.599.896 27.599.896 27.599.896 27.599.896 27.599.896 27.599.896
Lợi nhuận 16.026 16.293 8.959 6.462 5.786 4.525 3.201 6.305 150 1.801 1.679 5.690 4.318 1.400 1.853 7.014 5.191 2.427 966 5.980 9.366 23.377 5.749 -23.862 -2.009 -915 376 817 836 285 1.677 9.623 6.196 2.144 3.758 5.245 5.401 8.082 3.852 3.859 3.518 642 2.488 2.557 2.458 1.080 2.637 1.728 1.733 1.671 -2.655 1.751 2.276
Vốn CSH 588.655 575.769 559.486 326.161 320.808 313.204 310.497 307.296 302.740 302.590 300.789 299.110 295.332 291.214 289.814 288.088 282.211 277.020 274.265 273.627 268.547 257.442 234.065 228.316 252.178 254.146 255.061 254.685 256.384 255.548 255.263 250.209 263.337 257.181 255.037 251.810 271.361 265.960 257.878 254.065 251.435 246.218 245.575 243.651 242.043 239.595 238.515 235.545 234.048 232.558 230.887 233.542 0
ROE %(LNST/VCSH) 2.72% 2.83% 1.6% 1.98% 1.8% 1.44% 1.03% 2.05% 0.05% 0.6% 0.56% 1.9% 1.46% 0.48% 0.64% 2.43% 1.84% 0.88% 0.35% 2.19% 3.49% 9.08% 2.46% -10.45% -0.8% -0.36% 0.15% 0.32% 0.33% 0.11% 0.66% 3.85% 2.35% 0.83% 1.47% 2.08% 1.99% 3.04% 1.49% 1.52% 1.4% 0.26% 1.01% 1.05% 1.02% 0.45% 1.11% 0.73% 0.74% 0.72% -1.15% 0.75% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 16.13% 9.63% 9.86% 9.08% 7.4% 3.41% 4.68% 6.26% 4.28% 0.87% 1.75% 6% 6.43% 0.57% 3.31% 9.57% 6.18% 2.16% 1.64% 7.77% 8.98% 38.88% 6.19% -29.47% -7.82% -1.04% 0.45% 0.67% 0.95% 0.97% 1.46% 2.43% 1.59% 0.56% 1.57% 2.26% 2.22% 3.37% 1.36% 1.41% 1.26% 0.18% 1.53% 1.19% 1.12% 0.44% 1.13% 0.89% 0.82% 0.61% -2.3% 1.86% 1.81%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.195 1.083 914 774 803 601 498 432 405 586 569 577 634 672 717 678 633 815 1.726 1.934 636 142 -915 -1.148 -75 48 101 157 540 773 854 944 754 719 978 982 921 840 516 457 400 354 373 380 344 312 338 108 109 33 -39 175 99
P/E(Giá CP/EPS) 8.03 6.65 8.65 9.69 8.22 8.15 13.85 13.43 23.2 15 15.11 11.27 11.04 8.18 7.39 7.82 13.42 10.68 3.77 2.74 10.53 67.13 -9.62 -7.49 -116.85 196.21 71.58 62.99 18.33 11.64 11.12 11.12 11.8 15.71 10.74 8.56 9.77 8.69 11.43 11.82 15.49 12.14 10.45 8.69 8.73 9.93 8.88 31.56 30.35 59.91 -112.03 17.13 78.83
Giá CP 9.596 7.202 7.906 7.500 6.601 4.898 6.897 5.802 9.396 8.790 8.598 6.503 6.999 5.497 5.299 5.302 8.495 8.704 6.507 5.299 6.697 9.532 8.802 8.599 8.764 9.418 7.230 9.889 9.898 8.998 9.496 10.497 8.897 11.295 10.504 8.406 8.998 7.300 5.898 5.402 6.196 4.298 3.898 3.302 3.003 3.098 3.001 3.408 3.308 1.977 4.369 2.998 7.804
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU PCT TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU PCT

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online