CTCP Vận tải Khí và Hoá chất Việt Nam - PCT
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | PCT |
Giá hiện tại | 13 - Cập nhật vào 15:02 ngày 19/02/2025 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 12/09/2011 |
Cổ phiếu niêm yết | 27.599.896 |
Cổ phiếu lưu hành | 27.599.896 |
Mã số thuế | 0305020272 |
Ngày cấp GPKD | 04/06/2007 |
Nhóm ngành | Bán buôn |
Ngành | Bán buôn hàng tiêu dùng |
Ngành nghề chính | - Kinh doanh vận tải hành khách bằng Taxi theo hợp đồng, theo tuyến cố định, kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô, bằng đường thủy nội địa - Mua bán: Phương tiện, máy móc thiết bị, phụ tùng ngành giao thông vận tải, sản phẩm Gas LPG, CNG, LNG - Đại lý kinh doanh xăng dầu... |
Mốc lịch sử | Thực hiện Nghị quyết số 1136/NQ-DKVN ngày 13/04/2007 của HĐQT Tập đoàn Dầu khí Việt Nam, CTCP Dịch vụ Vận tải Dầu khí Cửu Long được thành lập vào ngày 04/06/2007. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Vận tải Khí và Hoá chất Việt Nam Tên tiếng Anh: Vietnam Gas and Chemicals Transportation Corporation Tên viết tắt: Địa chỉ: Khu dịch vụ số 04 Tầng 06 - Tháp R2 - Cao ốc The Everich - Số 968 Đường 3/2 P. 15 - Q. 11 - Tp. HCM Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Diệu Hoa Điện thoại: (84.28) 6258 2330 Fax: (84.28) 6258 2334 Email:info@pct.com.vn Website:http://www.pct.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 540.056 | 409.437 | 305.402 | 464.208 | 460.189 | 352.744 | 259.611 | 383.348 | 929.676 | 1.095.975 | 1.077.012 | 945.012 | 883.021 | 481.686 | 125.918 |
Lợi nhuận cty mẹ | 87.786 | 37.500 | 14.181 | 13.488 | 15.458 | 18.739 | 3.255 | 1.114 | 17.781 | 16.548 | 19.311 | 8.145 | 7.178 | 767 | 2.276 |
Vốn CSH | 588.655 | 320.808 | 307.296 | 299.110 | 288.088 | 273.627 | 228.316 | 254.685 | 250.209 | 251.810 | 254.065 | 243.651 | 235.545 | 233.542 | 0 |
CP lưu hành | 27.599.896 | 27.599.896 | 27.599.896 | 27.599.896 | 27.599.896 | 27.599.896 | 27.599.896 | 27.599.896 | 27.599.896 | 27.599.896 | 27.599.896 | 27.599.896 | 27.599.896 | 27.599.896 | 27.599.896 |
ROE %(LNST/VCSH) | 14.91% | 11.69% | 4.61% | 4.51% | 5.37% | 6.85% | 1.43% | 0.44% | 7.11% | 6.57% | 7.6% | 3.34% | 3.05% | 0.33% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 16.25% | 9.16% | 4.64% | 2.91% | 3.36% | 5.31% | 1.25% | 0.29% | 1.91% | 1.51% | 1.79% | 0.86% | 0.81% | 0.16% | 1.81% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.195 | 803 | 432 | 577 | 678 | 1.934 | -1.148 | 157 | 944 | 982 | 457 | 380 | 108 | 175 | 99 |
P/E(Giá CP/EPS) | 8.03 | 8.22 | 13.43 | 11.27 | 7.82 | 2.74 | -7.49 | 62.99 | 11.12 | 8.56 | 11.82 | 8.69 | 31.56 | 17.13 | 78.83 |
Giá CP | 9.596 | 6.601 | 5.802 | 6.503 | 5.302 | 5.299 | 8.599 | 9.889 | 10.497 | 8.406 | 5.402 | 3.302 | 3.408 | 2.998 | 7.804 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 4/2024 | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 3/2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 167.112 | 159.065 | 114.522 | 99.357 | 169.262 | 90.863 | 71.136 | 78.176 | 132.843 | 68.339 | 100.716 | 3.504 | 206.212 | 96.007 | 94.784 | 67.205 | 246.964 | 55.941 | 73.313 | 83.971 | 112.574 | 58.902 | 76.916 | 104.352 | 60.130 | 92.829 | 80.957 | 25.695 | 88.274 | 84.308 | 122.613 | 88.153 | 29.412 | 114.888 | 395.438 | 389.938 | 380.535 | 239.565 | 232.290 | 243.585 | 239.728 | 284.152 | 273.740 | 279.392 | 348.580 | 162.660 | 214.399 | 219.373 | 243.410 | 233.859 | 193.399 | 212.353 | 272.378 | 115.200 | 94.108 | 125.918 |
CP lưu hành | 27.599.896 | 27.599.896 | 27.599.896 | 27.599.896 | 27.599.896 | 27.599.896 | 27.599.896 | 27.599.896 | 27.599.896 | 27.599.896 | 27.599.896 | 27.599.896 | 27.599.896 | 27.599.896 | 27.599.896 | 27.599.896 | 27.599.896 | 27.599.896 | 27.599.896 | 27.599.896 | 27.599.896 | 27.599.896 | 27.599.896 | 27.599.896 | 27.599.896 | 27.599.896 | 27.599.896 | 27.599.896 | 27.599.896 | 27.599.896 | 27.599.896 | 27.599.896 | 27.599.896 | 27.599.896 | 27.599.896 | 27.599.896 | 27.599.896 | 27.599.896 | 27.599.896 | 27.599.896 | 27.599.896 | 27.599.896 | 27.599.896 | 27.599.896 | 27.599.896 | 27.599.896 | 27.599.896 | 27.599.896 | 27.599.896 | 27.599.896 | 27.599.896 | 27.599.896 | 27.599.896 | 27.599.896 | 27.599.896 | 27.599.896 |
Lợi nhuận | 25.408 | 24.405 | 21.947 | 16.026 | 16.293 | 8.959 | 6.462 | 5.786 | 4.525 | 3.201 | 6.305 | 150 | 1.801 | 1.679 | 5.690 | 4.318 | 1.400 | 1.853 | 7.014 | 5.191 | 2.427 | 966 | 5.980 | 9.366 | 23.377 | 5.749 | -23.862 | -2.009 | -915 | 376 | 817 | 836 | 285 | 1.677 | 9.623 | 6.196 | 2.144 | 3.758 | 5.245 | 5.401 | 8.082 | 3.852 | 3.859 | 3.518 | 642 | 2.488 | 2.557 | 2.458 | 1.080 | 2.637 | 1.728 | 1.733 | 1.671 | -2.655 | 1.751 | 2.276 |
Vốn CSH | 660.351 | 634.942 | 610.537 | 588.655 | 575.769 | 559.486 | 326.161 | 320.808 | 313.204 | 310.497 | 307.296 | 302.740 | 302.590 | 300.789 | 299.110 | 295.332 | 291.214 | 289.814 | 288.088 | 282.211 | 277.020 | 274.265 | 273.627 | 268.547 | 257.442 | 234.065 | 228.316 | 252.178 | 254.146 | 255.061 | 254.685 | 256.384 | 255.548 | 255.263 | 250.209 | 263.337 | 257.181 | 255.037 | 251.810 | 271.361 | 265.960 | 257.878 | 254.065 | 251.435 | 246.218 | 245.575 | 243.651 | 242.043 | 239.595 | 238.515 | 235.545 | 234.048 | 232.558 | 230.887 | 233.542 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.85% | 3.84% | 3.59% | 2.72% | 2.83% | 1.6% | 1.98% | 1.8% | 1.44% | 1.03% | 2.05% | 0.05% | 0.6% | 0.56% | 1.9% | 1.46% | 0.48% | 0.64% | 2.43% | 1.84% | 0.88% | 0.35% | 2.19% | 3.49% | 9.08% | 2.46% | -10.45% | -0.8% | -0.36% | 0.15% | 0.32% | 0.33% | 0.11% | 0.66% | 3.85% | 2.35% | 0.83% | 1.47% | 2.08% | 1.99% | 3.04% | 1.49% | 1.52% | 1.4% | 0.26% | 1.01% | 1.05% | 1.02% | 0.45% | 1.11% | 0.73% | 0.74% | 0.72% | -1.15% | 0.75% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 15.2% | 15.34% | 19.16% | 16.13% | 9.63% | 9.86% | 9.08% | 7.4% | 3.41% | 4.68% | 6.26% | 4.28% | 0.87% | 1.75% | 6% | 6.43% | 0.57% | 3.31% | 9.57% | 6.18% | 2.16% | 1.64% | 7.77% | 8.98% | 38.88% | 6.19% | -29.47% | -7.82% | -1.04% | 0.45% | 0.67% | 0.95% | 0.97% | 1.46% | 2.43% | 1.59% | 0.56% | 1.57% | 2.26% | 2.22% | 3.37% | 1.36% | 1.41% | 1.26% | 0.18% | 1.53% | 1.19% | 1.12% | 0.44% | 1.13% | 0.89% | 0.82% | 0.61% | -2.3% | 1.86% | 1.81% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.754 | 1.572 | 1.389 | 1.195 | 1.083 | 914 | 774 | 803 | 601 | 498 | 432 | 405 | 586 | 569 | 577 | 634 | 672 | 717 | 678 | 633 | 815 | 1.726 | 1.934 | 636 | 142 | -915 | -1.148 | -75 | 48 | 101 | 157 | 540 | 773 | 854 | 944 | 754 | 719 | 978 | 982 | 921 | 840 | 516 | 457 | 400 | 354 | 373 | 380 | 344 | 312 | 338 | 108 | 109 | 33 | -39 | 175 | 99 |
P/E(Giá CP/EPS) | 7.3 | 7.57 | 7.41 | 8.03 | 6.65 | 8.65 | 9.69 | 8.22 | 8.15 | 13.85 | 13.43 | 23.2 | 15 | 15.11 | 11.27 | 11.04 | 8.18 | 7.39 | 7.82 | 13.42 | 10.68 | 3.77 | 2.74 | 10.53 | 67.13 | -9.62 | -7.49 | -116.85 | 196.21 | 71.58 | 62.99 | 18.33 | 11.64 | 11.12 | 11.12 | 11.8 | 15.71 | 10.74 | 8.56 | 9.77 | 8.69 | 11.43 | 11.82 | 15.49 | 12.14 | 10.45 | 8.69 | 8.73 | 9.93 | 8.88 | 31.56 | 30.35 | 59.91 | -112.03 | 17.13 | 78.83 |
Giá CP | 12.804 | 11.900 | 10.292 | 9.596 | 7.202 | 7.906 | 7.500 | 6.601 | 4.898 | 6.897 | 5.802 | 9.396 | 8.790 | 8.598 | 6.503 | 6.999 | 5.497 | 5.299 | 5.302 | 8.495 | 8.704 | 6.507 | 5.299 | 6.697 | 9.532 | 8.802 | 8.599 | 8.764 | 9.418 | 7.230 | 9.889 | 9.898 | 8.998 | 9.496 | 10.497 | 8.897 | 11.295 | 10.504 | 8.406 | 8.998 | 7.300 | 5.898 | 5.402 | 6.196 | 4.298 | 3.898 | 3.302 | 3.003 | 3.098 | 3.001 | 3.408 | 3.308 | 1.977 | 4.369 | 2.998 | 7.804 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU PCT TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU PCT
Chia sẻ lên: