CTCP Pin Ắc quy Miền Nam - PAC
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | PAC |
Giá hiện tại | 45.75 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 12/12/2006 |
Cổ phiếu niêm yết | 46.471.707 |
Cổ phiếu lưu hành | 46.471.707 |
Mã số thuế | 0300405462-1 |
Ngày cấp GPKD | 23/09/2004 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất trang thiết bị, dụng cụ điện |
Ngành nghề chính | - Sản xuất pin, ắc quy. - Kinh doanh, XNK các loại pin, ắc quy và vật tư thiết bị cho SXKD pin, ắc quy. - Cho thuê văn phòng, kinh doanh bất động sản (trừ dịch vụ môi giới, định giá và sàn giao dịch BĐS)... |
Mốc lịch sử | - Ngày 19/04/1976: Công ty ra đời với tên gọi Công ty Pin ắc quy miền Nam. - Ngày 01/10/2004: Công ty thực hiện CPH và lấy tên là CTCP Pin ắc quy miền Nam. - Ngày 12/12/2006: Ngày chính thức giao dịch đầu tiên với mã chứng khoán là PAC và giá phiên giao dịch là 40,000 đồng/CP. - Năm 2011: Đầu tư xây dựng Nhà máy sản xuất ắc quy mới tại Nhơn Trạch, Đồng Nai (Xí nghiệp Ắc quy Đồng Nai 2). - Năm 2015: Tăng vốn điều lệ lên 309,812,930,000 đồng. - Năm 2016: Tăng vốn điều lệ lên 464,717,070,000 đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Pin Ắc quy Miền Nam Tên tiếng Anh: Dry Cell And Storage Battery Joint Stock Company Tên viết tắt:PINACO Địa chỉ: Số 321 Trần Hưng Đạo - P. Cô Giang - Q..1 - Tp. HCM Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Ánh Điện thoại: (84.28) 3920 3062 - 3920 3063 Fax: (84.28) 3920 3060 - 3920 3061 - 3920 2390 Email:luyen@pinaco.com.vn Website:https://www.pinaco.com/ |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 3.184.947 | 3.398.698 | 3.048.518 | 2.954.018 | 3.071.112 | 2.965.438 | 2.598.116 | 2.268.783 | 2.116.802 | 2.026.330 | 1.874.100 | 1.807.635 | 1.989.383 | 1.666.631 | 1.304.784 | 1.241.205 | 989.815 |
Lợi nhuận cty mẹ | 115.202 | 157.932 | 173.827 | 147.275 | 171.489 | 154.761 | 128.547 | 121.342 | 90.344 | 74.572 | 65.061 | 60.715 | 95.075 | 135.616 | 148.581 | 77.771 | 44.935 |
Vốn CSH | 904.296 | 899.467 | 798.174 | 684.069 | 641.189 | 568.749 | 678.000 | 540.059 | 518.704 | 518.606 | 547.011 | 539.102 | 536.310 | 450.120 | 358.441 | 298.484 | 132.621 |
CP lưu hành | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 |
ROE %(LNST/VCSH) | 12.74% | 17.56% | 21.78% | 21.53% | 26.75% | 27.21% | 18.96% | 22.47% | 17.42% | 14.38% | 11.89% | 11.26% | 17.73% | 30.13% | 41.45% | 26.06% | 33.88% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 3.62% | 4.65% | 5.7% | 4.99% | 5.58% | 5.22% | 4.95% | 5.35% | 4.27% | 3.68% | 3.47% | 3.36% | 4.78% | 8.14% | 11.39% | 6.27% | 4.54% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 3.064 | 4.062 | 3.719 | 3.154 | 3.838 | 2.339 | 3.285 | 3.048 | 3.311 | 2.572 | 2.410 | 2.367 | 6.014 | 6.664 | 8.387 | 4.524 | 1.598 |
P/E(Giá CP/EPS) | 10.25 | 9.11 | 10.35 | 6.72 | 9.2 | 17.82 | 16.5 | 12.6 | 8 | 8.44 | 6.85 | 6.93 | 5.99 | 10.05 | 6.32 | 7.72 | 25.97 |
Giá CP | 31.406 | 37.005 | 38.492 | 21.195 | 35.310 | 41.681 | 54.203 | 38.405 | 26.488 | 21.708 | 16.509 | 16.403 | 36.024 | 66.973 | 53.006 | 34.925 | 41.500 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 | Quý 4/2007 | Quý 3/2007 | Quý 2/2007 | Quý 1/2007 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 796.911 | 850.996 | 795.216 | 862.855 | 672.767 | 807.606 | 841.719 | 658.544 | 866.472 | 907.737 | 965.945 | 853.190 | 560.935 | 753.274 | 881.119 | 711.254 | 737.307 | 684.557 | 820.900 | 807.497 | 677.491 | 825.218 | 760.906 | 668.598 | 769.592 | 798.097 | 729.151 | 536.747 | 689.340 | 680.272 | 691.757 | 603.327 | 552.165 | 570.759 | 542.532 | 540.147 | 484.226 | 601.193 | 491.236 | 549.786 | 526.552 | 535.193 | 414.799 | 519.477 | 479.690 | 512.627 | 362.306 | 509.676 | 470.277 | 485.322 | 342.360 | 478.332 | 456.989 | 479.831 | 574.231 | 445.918 | 422.645 | 464.421 | 333.647 | 340.497 | 333.963 | 346.792 | 283.532 | 276.701 | 318.650 | 348.451 | 297.403 | 327.900 | 265.239 | 221.763 | 174.913 |
CP lưu hành | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 | 46.471.707 |
Lợi nhuận | 32.300 | 34.226 | 27.832 | 34.943 | 21.061 | 33.034 | 26.164 | 24.559 | 37.002 | 54.657 | 41.714 | 67.981 | 24.407 | 41.258 | 40.181 | 44.727 | 46.664 | 26.697 | 29.187 | 55.837 | 34.851 | 44.645 | 36.156 | 47.621 | 49.957 | 27.747 | 29.436 | 27.227 | 24.308 | 56.195 | 20.817 | 39.392 | 31.903 | 28.144 | 21.903 | 24.641 | 18.513 | 27.636 | 19.554 | 25.054 | 15.914 | 21.661 | 11.943 | 16.789 | 18.081 | 19.517 | 10.674 | 19.762 | 14.225 | 14.226 | 12.502 | 19.584 | 15.806 | 33.414 | 26.271 | 19.527 | 54.191 | 38.184 | 23.714 | 4.756 | 55.224 | 56.479 | 32.122 | 16.402 | 30.864 | 18.848 | 11.657 | 16.394 | 12.139 | 10.420 | 5.982 |
Vốn CSH | 959.852 | 974.023 | 949.064 | 944.468 | 911.069 | 922.538 | 904.296 | 924.604 | 901.921 | 899.467 | 862.568 | 867.326 | 799.345 | 798.174 | 770.478 | 730.297 | 732.041 | 684.069 | 697.626 | 677.456 | 676.130 | 641.189 | 635.918 | 598.113 | 620.200 | 568.749 | 699.694 | 647.404 | 616.714 | 678.000 | 566.298 | 568.717 | 539.432 | 540.059 | 528.013 | 506.110 | 512.855 | 518.704 | 531.005 | 511.452 | 513.220 | 518.606 | 510.258 | 501.858 | 543.792 | 547.011 | 540.806 | 527.571 | 532.395 | 539.102 | 562.158 | 547.073 | 549.395 | 536.310 | 506.992 | 479.703 | 477.465 | 450.120 | 425.485 | 404.656 | 408.657 | 358.441 | 324.806 | 306.225 | 302.537 | 298.484 | 280.899 | 195.171 | 179.239 | 132.621 | 128.233 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.37% | 3.51% | 2.93% | 3.7% | 2.31% | 3.58% | 2.89% | 2.66% | 4.1% | 6.08% | 4.84% | 7.84% | 3.05% | 5.17% | 5.22% | 6.12% | 6.37% | 3.9% | 4.18% | 8.24% | 5.15% | 6.96% | 5.69% | 7.96% | 8.05% | 4.88% | 4.21% | 4.21% | 3.94% | 8.29% | 3.68% | 6.93% | 5.91% | 5.21% | 4.15% | 4.87% | 3.61% | 5.33% | 3.68% | 4.9% | 3.1% | 4.18% | 2.34% | 3.35% | 3.32% | 3.57% | 1.97% | 3.75% | 2.67% | 2.64% | 2.22% | 3.58% | 2.88% | 6.23% | 5.18% | 4.07% | 11.35% | 8.48% | 5.57% | 1.18% | 13.51% | 15.76% | 9.89% | 5.36% | 10.2% | 6.31% | 4.15% | 8.4% | 6.77% | 7.86% | 4.66% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 4.05% | 4.02% | 3.5% | 4.05% | 3.13% | 4.09% | 3.11% | 3.73% | 4.27% | 6.02% | 4.32% | 7.97% | 4.35% | 5.48% | 4.56% | 6.29% | 6.33% | 3.9% | 3.56% | 6.91% | 5.14% | 5.41% | 4.75% | 7.12% | 6.49% | 3.48% | 4.04% | 5.07% | 3.53% | 8.26% | 3.01% | 6.53% | 5.78% | 4.93% | 4.04% | 4.56% | 3.82% | 4.6% | 3.98% | 4.56% | 3.02% | 4.05% | 2.88% | 3.23% | 3.77% | 3.81% | 2.95% | 3.88% | 3.02% | 2.93% | 3.65% | 4.09% | 3.46% | 6.96% | 4.57% | 4.38% | 12.82% | 8.22% | 7.11% | 1.4% | 16.54% | 16.29% | 11.33% | 5.93% | 9.69% | 5.41% | 3.92% | 5% | 4.58% | 4.7% | 3.42% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.782 | 2.541 | 2.515 | 2.479 | 2.256 | 2.599 | 3.064 | 3.398 | 4.333 | 4.062 | 3.773 | 3.740 | 3.240 | 3.719 | 3.406 | 3.169 | 3.408 | 3.154 | 3.540 | 3.690 | 3.513 | 3.838 | 3.475 | 3.330 | 2.891 | 2.339 | 2.952 | 2.766 | 3.028 | 3.285 | 2.917 | 3.236 | 3.186 | 3.048 | 3.131 | 3.149 | 3.294 | 3.311 | 3.087 | 2.801 | 2.490 | 2.572 | 2.491 | 2.444 | 2.555 | 2.410 | 2.212 | 2.280 | 2.273 | 2.367 | 3.232 | 3.941 | 4.139 | 6.014 | 6.373 | 6.392 | 6.082 | 6.664 | 8.103 | 9.072 | 9.925 | 8.387 | 6.167 | 5.014 | 5.404 | 4.524 | 4.247 | 4.107 | 2.707 | 1.598 | 583 |
P/E(Giá CP/EPS) | 16.35 | 20.07 | 12.33 | 9.78 | 12.44 | 11.81 | 10.25 | 9.8 | 8.08 | 9.11 | 10.07 | 9.89 | 12.5 | 10.35 | 9.25 | 8.68 | 7.32 | 6.72 | 4.8 | 6.77 | 7.97 | 9.2 | 11.08 | 11.64 | 15.39 | 17.82 | 15.58 | 17.55 | 17.64 | 16.5 | 12.45 | 10.17 | 12.56 | 12.6 | 10.73 | 10.58 | 8.77 | 8 | 8.49 | 8.07 | 9.64 | 8.44 | 9.31 | 7.94 | 6.89 | 6.85 | 8.59 | 6.58 | 6.47 | 6.93 | 5.97 | 3.86 | 7.2 | 5.99 | 7.45 | 8.45 | 8.55 | 10.05 | 8.7 | 8.16 | 10.58 | 6.32 | 5.64 | 6.76 | 7.83 | 7.72 | 11.11 | 16.56 | 17.33 | 25.97 | 85.78 |
Giá CP | 45.486 | 50.998 | 31.010 | 24.245 | 28.065 | 30.694 | 31.406 | 33.300 | 35.011 | 37.005 | 37.994 | 36.989 | 40.500 | 38.492 | 31.506 | 27.507 | 24.947 | 21.195 | 16.992 | 24.981 | 27.999 | 35.310 | 38.503 | 38.761 | 44.492 | 41.681 | 45.992 | 48.543 | 53.414 | 54.203 | 36.317 | 32.910 | 40.016 | 38.405 | 33.596 | 33.316 | 28.888 | 26.488 | 26.209 | 22.604 | 24.004 | 21.708 | 23.191 | 19.405 | 17.604 | 16.509 | 19.001 | 15.002 | 14.706 | 16.403 | 19.295 | 15.212 | 29.801 | 36.024 | 47.479 | 54.012 | 52.001 | 66.973 | 70.496 | 74.028 | 105.007 | 53.006 | 34.782 | 33.895 | 42.313 | 34.925 | 47.184 | 68.012 | 46.912 | 41.500 | 50.010 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU PAC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU PAC
Chia sẻ lên: