CTCP Chứng khoán Tiên Phong - ORS
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | ORS |
Giá hiện tại | 15.1 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 04/11/2021 |
Cổ phiếu niêm yết | 0 |
Cổ phiếu lưu hành | 0 |
Mã số thuế | 0304814339 |
Ngày cấp GPKD | 28/12/2006 |
Nhóm ngành | Tài chính và bảo hiểm |
Ngành | Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan |
Ngành nghề chính | - Môi giới chứng khoán - Tự doanh chứng khoán - Tư vấn tài chính và đầu tư chứng khoán - Lưu ký chứng khoán |
Mốc lịch sử | - Tháng 12/2006: Công ty Cổ phần Chứng khoán Phương Đông được thành lập với số vốn điều lệ ban đầu là 60 tỷ đồng. - Ngày 12/07/2010: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HNX với giá tham chiếu là 13,100 đồng/CP. - Ngày 10/04/2019: Ngày hủy niêm yết trên sàn HNX. - Ngày 17/04/2019: Ngày giao dịch lần đầu trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 4,600 đồng/CP. - Ngày 18/04/2019: CTCP Chứng khoán Phương Đông đổi tên thành CTCP Chứng khoán Tiên Phong. - Ngày 30/03/2020: Tăng vốn điều lệ lên 439.6 tỷ đồng. - Ngày 29/10/2020: Tăng vốn điều lệ lên 1,000 tỷ đồng. - Ngày 06/08/2021: Tăng vốn điều lệ lên 2,000 tỷ đồng. - Ngày 28/10/2021: Ngày hủy đăng ký giao dịch trên UPCoM để chuyển sang niêm yết trên HOSE. - Ngày 04/11/2021: Ngày giao dịch đầu tiên trên HOSE với giá 28,300 đ/CP. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Chứng khoán Tiên Phong Tên tiếng Anh: Tien Phong Securities Corporation Tên viết tắt:TPS Địa chỉ: Tầng 4 và tầng 7 tòa nhà Ruby - Số 81-83-85 Hàm Nghi - P. Nguyễn Thái Bình - Q.1 - Tp. HCM Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thị Lệ Tùng Điện thoại: (84.28) 3914 4290 - 3911 8014 Fax: (84.28) 3914 2295 - 2220 1209 Email:tpbs@tpbs.com.vn Website:https://tpbs.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 2.821.663 | 2.734.981 | 1.345.937 | 393.277 | 173.372 | 32.131 | 18.571 | 19.799 | 7.914 | 11.936 | 9.204 | 20.289 | 129.676 | 85.559 | 52.587 |
Lợi nhuận cty mẹ | 228.519 | 149.864 | 214.445 | 81.875 | 46.768 | -10.707 | -2.993 | -13.480 | 3.804 | 645 | -117.008 | 368 | -40.938 | 24.300 | 7.597 |
Vốn CSH | 2.368.778 | 2.264.530 | 1.111.129 | 348.879 | 221.774 | 58.407 | 68.523 | 80.202 | 84.824 | 80.800 | 197.272 | 197.412 | 221.848 | 215.127 | 201.617 |
CP lưu hành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 9.65% | 6.62% | 19.3% | 23.47% | 21.09% | -18.33% | -4.37% | -16.81% | 4.48% | 0.8% | -59.31% | 0.19% | -18.45% | 11.3% | 3.77% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 8.1% | 5.48% | 15.93% | 20.82% | 26.98% | -33.32% | -16.12% | -68.08% | 48.07% | 5.4% | -1271.27% | 1.81% | -31.57% | 28.4% | 14.45% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -53 | 829 | 2.420 | 1.921 | 158 | -422 | -486 | -193 | 168 | -4.853 | -6 | -1.363 | 280 | 712 | 317 |
P/E(Giá CP/EPS) | -193.15 | 17.8 | 10.5 | 3.75 | 39.17 | -5.69 | -5.97 | -18.69 | 17.89 | -0.74 | -410.66 | -2.13 | 15 | 0 | 0 |
Giá CP | 10.237 | 14.756 | 25.410 | 7.204 | 6.189 | 2.401 | 2.901 | 3.607 | 3.006 | 3.591 | 2.464 | 2.903 | 4.200 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 4/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 558.706 | 479.525 | 570.715 | 630.098 | 922.313 | 698.537 | 712.356 | 549.983 | 661.707 | 810.935 | 454.276 | 350.768 | 285.701 | 255.192 | 138.377 | 103.687 | 64.560 | 86.653 | 88.648 | 55.812 | 25.514 | 3.398 | 13.932 | 8.252 | 2.920 | 7.027 | 5.717 | 4.488 | 7.175 | 1.191 | 2.587 | 4.247 | -1.926 | 14.891 | 2.118 | 1.451 | 2.007 | 2.338 | 2.773 | 2.257 | 4.456 | 2.450 | 1.844 | 1.939 | 2.451 | 2.970 | 4.301 | 4.076 | 6.390 | 5.522 | 19.714 | 42.772 | 46.278 | 20.912 | 36.400 | 26.293 | 22.866 | 52.587 |
CP lưu hành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lợi nhuận | 100.591 | 75.118 | 58.997 | 59.320 | 49.176 | 61.026 | -13.164 | 70.575 | -128.947 | 221.400 | 34.140 | 29.693 | 53.743 | 96.869 | 21.055 | 22.791 | 10.921 | 27.108 | 20.860 | 21.019 | 5.491 | -602 | -1.075 | 555 | -10.367 | 180 | 979 | -908 | -919 | -2.145 | -4.665 | -3.926 | -12.970 | 8.081 | -8.719 | 8.986 | -5.917 | 9.454 | 602 | -115 | 17 | 141 | -115.388 | -1.242 | 72 | -450 | 753 | -515 | -369 | 499 | -34.357 | 1.507 | -10.066 | 1.978 | 7.199 | 7.610 | 9.491 | 7.597 |
Vốn CSH | 3.717.021 | 3.616.471 | 2.536.272 | 2.477.275 | 2.417.955 | 2.368.778 | 2.321.941 | 2.335.105 | 2.264.530 | 2.393.477 | 2.175.838 | 2.141.699 | 1.111.129 | 1.057.385 | 953.126 | 371.671 | 348.879 | 337.958 | 263.653 | 242.793 | 221.774 | 216.283 | 56.839 | 58.962 | 58.407 | 68.774 | 68.594 | 67.615 | 68.523 | 69.442 | 71.611 | 76.276 | 80.202 | 93.173 | 85.091 | 93.810 | 84.824 | 90.741 | 81.287 | 80.685 | 80.800 | 80.783 | 80.642 | 196.029 | 197.272 | 197.200 | 197.649 | 196.897 | 197.412 | 197.782 | 188.998 | 223.355 | 221.848 | 231.914 | 229.936 | 222.737 | 215.127 | 201.617 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.71% | 2.08% | 2.33% | 2.39% | 2.03% | 2.58% | -0.57% | 3.02% | -5.69% | 9.25% | 1.57% | 1.39% | 4.84% | 9.16% | 2.21% | 6.13% | 3.13% | 8.02% | 7.91% | 8.66% | 2.48% | -0.28% | -1.89% | 0.94% | -17.75% | 0.26% | 1.43% | -1.34% | -1.34% | -3.09% | -6.51% | -5.15% | -16.17% | 8.67% | -10.25% | 9.58% | -6.98% | 10.42% | 0.74% | -0.14% | 0.02% | 0.17% | -143.09% | -0.63% | 0.04% | -0.23% | 0.38% | -0.26% | -0.19% | 0.25% | -18.18% | 0.67% | -4.54% | 0.85% | 3.13% | 3.42% | 4.41% | 3.77% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 18% | 15.67% | 10.34% | 9.41% | 5.33% | 8.74% | -1.85% | 12.83% | -19.49% | 27.3% | 7.52% | 8.47% | 18.81% | 37.96% | 15.22% | 21.98% | 16.92% | 31.28% | 23.53% | 37.66% | 21.52% | -17.72% | -7.72% | 6.73% | -355.03% | 2.56% | 17.12% | -20.23% | -12.81% | -180.1% | -180.32% | -92.44% | 673.42% | 54.27% | -411.66% | 619.3% | -294.82% | 404.36% | 21.71% | -5.1% | 0.38% | 5.76% | -6257.48% | -64.05% | 2.94% | -15.15% | 17.51% | -12.63% | -5.77% | 9.04% | -174.28% | 3.52% | -21.75% | 9.46% | 19.78% | 28.94% | 41.51% | 14.45% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.306 | 1.213 | 1.143 | 782 | 838 | -53 | 749 | 986 | 829 | 2.076 | 1.536 | 1.843 | 2.420 | 2.280 | 1.538 | 1.916 | 1.921 | 1.838 | 1.296 | 780 | 158 | -479 | -446 | -361 | -422 | -28 | -125 | -360 | -486 | -988 | -562 | -731 | -193 | 101 | 159 | 547 | 168 | 415 | 27 | -4.806 | -4.853 | -4.851 | -4.875 | -36 | -6 | -24 | 15 | -1.448 | -1.363 | -1.767 | -1.706 | 26 | 280 | 1.095 | 1.012 | 1.029 | 712 | 317 |
P/E(Giá CP/EPS) | 9.64 | 14.39 | 14.88 | 23.66 | 18.08 | -193.15 | 11.57 | 12.07 | 17.8 | 13.25 | 16.99 | 14.38 | 10.5 | 8.33 | 7.8 | 3.71 | 3.75 | 2.18 | 4.79 | 7.56 | 39.17 | -10.03 | -6.95 | -8.6 | -5.69 | -100.59 | -18.44 | -6.67 | -5.97 | -3.04 | -5.7 | -3.56 | -18.69 | 35.54 | 21.45 | 5.49 | 17.89 | 7.23 | 126.42 | -0.83 | -0.74 | -1.18 | -0.53 | -60.89 | -410.66 | -115.5 | 150.63 | -1.38 | -2.13 | -2.55 | -0.82 | 159.23 | 15 | 5.57 | 8.79 | 10.2 | 0 | 0 |
Giá CP | 12.590 | 17.455 | 17.008 | 18.502 | 15.151 | 10.237 | 8.666 | 11.901 | 14.756 | 27.507 | 26.097 | 26.502 | 25.410 | 18.992 | 11.996 | 7.108 | 7.204 | 4.007 | 6.208 | 5.897 | 6.189 | 4.804 | 3.100 | 3.105 | 2.401 | 2.817 | 2.305 | 2.401 | 2.901 | 3.004 | 3.203 | 2.602 | 3.607 | 3.590 | 3.411 | 3.003 | 3.006 | 3.000 | 3.413 | 3.989 | 3.591 | 5.724 | 2.584 | 2.192 | 2.464 | 2.772 | 2.259 | 1.998 | 2.903 | 4.506 | 1.399 | 4.140 | 4.200 | 6.099 | 8.895 | 10.496 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU ORS TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU ORS
Chia sẻ lên: