CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong - NTP
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | NTP |
Giá hiện tại | 63.8 - Cập nhật vào 15:02 ngày 19/02/2025 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 11/12/2006 |
Cổ phiếu niêm yết | 129.575.334 |
Cổ phiếu lưu hành | 129.575.334 |
Mã số thuế | 0200167782 |
Ngày cấp GPKD | 30/12/2004 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su |
Ngành nghề chính | - SXKD các SP nhựa dân dụng - SX, KD các SP nhựa phục vụ cho ngành XD, công nghiệp, nông nghiệp, ngư nghiệp, GTVT... - KD bất động sản - Xây dựng hạ tầng cơ sở, nhà cao cấp, văn phòng cho thuê, trung tâm thương mại |
Mốc lịch sử | - Ngày 19/05/1960: Nhà máy Nhựa Thiếu niên Tiền phong được thành lập. - Ngày 29/04/1993: đổi tên thành CT Nhựa Thiếu niên Tiền phong, trực thuộc TCT Nhựa Việt Nam. - Ngày 31/12/2004: CT chuyển đổi theo mô hình CTCP, trở thành CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong. - Ngày 24/10/2006: Niêm yết chứng khoán trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX) với số vốn điều lệ 216 tỷ đồng. - Ngày 11/12/2006: Chính thức giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX). - Năm 2011: Tăng vốn điều lệ lên 433 tỷ đồng. - Năm 2014: Tăng vốn điều lệ lên 536 tỷ đồng. - Ngày 23/6/2017: Tăng vốn điều lệ lên 892.40 tỷ đồng. - Ngày 15/11/2019: Tăng vốn điều lệ lên 981.63 tỷ đồng. - Ngày 29/07/2020: Tăng vốn điều lệ lên 1,177.96 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong Tên tiếng Anh: Tien Phong Plastic Joint Stock Company Tên viết tắt:Nhựa Tiền Phong Địa chỉ: Số 2 An Đà - P.Lạch Tray - Q.Ngô Quyền - Tp.Hải Phòng Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Văn Thức Điện thoại: (84.225) 364 0758 - (84.225) 385 2073 Fax: (84.225) 384 7755 - (84.225) 364 0133 Email:contact@nhuatienphong.vn Website:https://www.nhuatienphong.vn |
BCTC theo năm | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 | Năm 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 5.656.563 | 5.175.864 | 5.685.112 | 4.819.002 | 4.629.695 | 4.759.918 | 4.519.646 | 4.430.131 | 4.353.184 | 3.559.244 | 2.997.536 | 2.480.732 | 2.363.585 | 2.342.628 | 1.441.946 | 1.491.848 | 1.094.483 | 903.296 | 188.532 |
Lợi nhuận cty mẹ | 735.659 | 559.415 | 479.539 | 465.304 | 447.189 | 409.026 | 331.517 | 492.536 | 397.305 | 366.547 | 320.577 | 289.579 | 292.634 | 259.135 | 215.221 | 310.724 | 151.742 | 125.761 | 15.449 |
Vốn CSH | 3.224.502 | 2.949.200 | 2.902.110 | 2.716.854 | 2.544.919 | 2.380.989 | 2.071.814 | 1.932.849 | 1.747.358 | 1.531.696 | 1.303.908 | 1.169.818 | 1.035.546 | 861.502 | 692.704 | 440.220 | 376.938 | 298.199 | 248.143 |
CP lưu hành | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 |
ROE %(LNST/VCSH) | 22.81% | 18.97% | 16.52% | 17.13% | 17.57% | 17.18% | 16% | 25.48% | 22.74% | 23.93% | 24.59% | 24.75% | 28.26% | 30.08% | 31.07% | 70.58% | 40.26% | 42.17% | 6.23% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 13.01% | 10.81% | 8.43% | 9.66% | 9.66% | 8.59% | 7.34% | 11.12% | 9.13% | 10.3% | 10.69% | 11.67% | 12.38% | 11.06% | 14.93% | 20.83% | 13.86% | 13.92% | 8.19% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 4.245 | 3.563 | 4.430 | 4.372 | 4.160 | 4.490 | 4.932 | 5.372 | 6.353 | 5.933 | 6.645 | 7.438 | 5.528 | 11.786 | 10.146 | 10.244 | 7.258 | 5.434 | 1.069 |
P/E(Giá CP/EPS) | 10.13 | 8.76 | 8.37 | 11.62 | 7.62 | 7.57 | 9.33 | 12.47 | 10.36 | 7.59 | 7.9 | 6.18 | 7.11 | 2.88 | 9.89 | 6.25 | 4.22 | 22.82 | 137.45 |
Giá CP | 43.002 | 31.212 | 37.079 | 50.803 | 31.699 | 33.989 | 46.016 | 66.989 | 65.817 | 45.031 | 52.496 | 45.967 | 39.304 | 33.944 | 100.344 | 64.025 | 30.629 | 124.004 | 146.934 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 4/2024 | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 | Quý 4/2007 | Quý 3/2007 | Quý 2/2007 | Quý 1/2007 | Quý 4/2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.826.114 | 1.201.375 | 1.680.360 | 948.714 | 1.350.554 | 1.301.196 | 1.224.315 | 1.299.799 | 1.561.674 | 1.321.374 | 1.717.075 | 1.084.989 | 1.463.072 | 1.016.315 | 1.278.527 | 1.061.088 | 1.236.074 | 1.237.774 | 1.196.046 | 959.801 | 1.371.739 | 898.923 | 1.487.701 | 1.001.555 | 1.310.773 | 1.137.881 | 1.233.244 | 837.748 | 1.100.994 | 1.276.229 | 1.024.543 | 1.028.365 | 1.250.542 | 1.108.539 | 1.184.651 | 809.452 | 1.013.854 | 908.978 | 990.502 | 645.910 | 876.791 | 723.852 | 833.403 | 563.490 | 649.726 | 573.169 | 703.549 | 554.288 | 650.110 | 547.092 | 606.925 | 559.458 | 585.866 | 520.604 | 635.599 | 600.559 | 568.560 | 477.305 | 0 | 396.081 | 401.887 | 405.274 | 404.996 | 279.691 | 227.322 | 255.315 | 357.618 | 254.228 | 274.877 | 232.437 | 232.642 | 163.340 | 188.532 |
CP lưu hành | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 | 129.575.334 |
Lợi nhuận | 216.538 | 171.889 | 238.229 | 109.003 | 164.662 | 148.183 | 128.187 | 118.383 | 69.236 | 83.834 | 177.006 | 149.463 | 117.645 | 77.718 | 139.900 | 130.041 | 105.183 | 137.880 | 128.484 | 75.642 | 107.888 | 82.307 | 147.210 | 71.621 | 109.606 | 72.214 | 109.367 | 40.330 | 129.515 | 160.908 | 108.495 | 93.618 | 113.127 | 87.752 | 113.176 | 83.250 | 105.251 | 85.807 | 104.789 | 70.700 | 90.301 | 66.882 | 96.141 | 67.253 | 73.329 | 51.273 | 99.823 | 65.154 | 95.551 | 61.835 | 75.464 | 59.784 | 42.468 | 61.878 | 96.198 | 58.591 | 85.684 | 59.206 | 0 | 70.331 | 46.088 | 103.432 | 106.800 | 54.404 | 10.376 | 50.407 | 56.031 | 34.928 | 35.335 | 27.371 | 35.185 | 27.870 | 15.449 |
Vốn CSH | 3.666.374 | 3.449.836 | 3.277.947 | 3.224.502 | 3.115.499 | 3.145.201 | 2.997.017 | 2.949.200 | 2.830.817 | 2.955.944 | 2.902.110 | 2.857.441 | 2.705.523 | 2.794.572 | 2.716.854 | 2.718.330 | 2.589.289 | 2.682.799 | 2.544.919 | 2.544.897 | 2.567.419 | 2.461.531 | 2.380.989 | 2.324.126 | 2.252.506 | 2.144.028 | 2.071.814 | 2.126.336 | 2.086.006 | 2.091.757 | 1.932.849 | 1.925.856 | 1.833.435 | 1.833.667 | 1.747.358 | 1.633.523 | 1.719.604 | 1.615.811 | 1.531.696 | 1.478.521 | 1.465.910 | 1.370.790 | 1.303.908 | 1.292.401 | 1.226.049 | 1.217.727 | 1.169.818 | 1.178.137 | 1.117.583 | 1.063.436 | 1.035.546 | 980.661 | 929.489 | 917.020 | 861.502 | 836.350 | 786.704 | 749.244 | 692.704 | 611.009 | 547.465 | 540.952 | 440.220 | 462.312 | 406.833 | 427.313 | 376.938 | 372.993 | 338.924 | 303.589 | 298.199 | 270.738 | 248.143 |
ROE %(LNST/VCSH) | 5.91% | 4.98% | 7.27% | 3.38% | 5.29% | 4.71% | 4.28% | 4.01% | 2.45% | 2.84% | 6.1% | 5.23% | 4.35% | 2.78% | 5.15% | 4.78% | 4.06% | 5.14% | 5.05% | 2.97% | 4.2% | 3.34% | 6.18% | 3.08% | 4.87% | 3.37% | 5.28% | 1.9% | 6.21% | 7.69% | 5.61% | 4.86% | 6.17% | 4.79% | 6.48% | 5.1% | 6.12% | 5.31% | 6.84% | 4.78% | 6.16% | 4.88% | 7.37% | 5.2% | 5.98% | 4.21% | 8.53% | 5.53% | 8.55% | 5.81% | 7.29% | 6.1% | 4.57% | 6.75% | 11.17% | 7.01% | 10.89% | 7.9% | 0% | 11.51% | 8.42% | 19.12% | 24.26% | 11.77% | 2.55% | 11.8% | 14.86% | 9.36% | 10.43% | 9.02% | 11.8% | 10.29% | 6.23% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 11.86% | 14.31% | 14.18% | 11.49% | 12.19% | 11.39% | 10.47% | 9.11% | 4.43% | 6.34% | 10.31% | 13.78% | 8.04% | 7.65% | 10.94% | 12.26% | 8.51% | 11.14% | 10.74% | 7.88% | 7.87% | 9.16% | 9.9% | 7.15% | 8.36% | 6.35% | 8.87% | 4.81% | 11.76% | 12.61% | 10.59% | 9.1% | 9.05% | 7.92% | 9.55% | 10.28% | 10.38% | 9.44% | 10.58% | 10.95% | 10.3% | 9.24% | 11.54% | 11.94% | 11.29% | 8.95% | 14.19% | 11.75% | 14.7% | 11.3% | 12.43% | 10.69% | 7.25% | 11.89% | 15.14% | 9.76% | 15.07% | 12.4% | NAN% | 17.76% | 11.47% | 25.52% | 26.37% | 19.45% | 4.56% | 19.74% | 15.67% | 13.74% | 12.85% | 11.78% | 15.12% | 17.06% | 8.19% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 5.677 | 5.277 | 5.094 | 4.245 | 4.317 | 3.581 | 3.103 | 3.563 | 3.896 | 4.399 | 4.430 | 4.115 | 3.950 | 3.844 | 4.372 | 4.459 | 4.144 | 4.424 | 4.160 | 4.460 | 4.518 | 4.603 | 4.490 | 4.066 | 3.715 | 3.938 | 4.932 | 5.095 | 5.956 | 6.040 | 5.372 | 5.713 | 5.805 | 5.971 | 6.353 | 6.364 | 6.290 | 6.193 | 5.933 | 6.129 | 6.422 | 6.537 | 6.645 | 6.730 | 6.682 | 7.195 | 7.438 | 6.876 | 6.752 | 5.527 | 5.528 | 6.231 | 7.045 | 9.732 | 11.786 | 9.390 | 9.932 | 8.105 | 10.146 | 15.075 | 14.340 | 12.692 | 10.244 | 7.902 | 7.003 | 8.155 | 7.258 | 6.847 | 7.102 | 6.551 | 5.434 | 2.999 | 1.069 |
P/E(Giá CP/EPS) | 11.27 | 11.62 | 11.23 | 10.13 | 9.15 | 10.17 | 12.08 | 8.76 | 8.21 | 8.62 | 8.37 | 14.17 | 15.19 | 13.19 | 11.62 | 8.07 | 8.69 | 7.39 | 7.62 | 6.08 | 7.15 | 8.43 | 7.57 | 9.35 | 10.9 | 12.54 | 9.33 | 12.17 | 11.75 | 11.84 | 12.47 | 13.65 | 13.35 | 14.4 | 10.36 | 10.61 | 9.57 | 7.36 | 7.59 | 8.16 | 8.32 | 7.04 | 7.9 | 10.68 | 8.96 | 8.24 | 6.18 | 6.14 | 5.04 | 5.63 | 7.11 | 7.62 | 4.26 | 3.08 | 2.88 | 4.15 | 9.87 | 10.24 | 9.89 | 6.9 | 7.62 | 7.8 | 6.25 | 4.58 | 5.16 | 7.25 | 4.22 | 8.69 | 16.04 | 19.54 | 22.82 | 76.7 | 137.45 |
Giá CP | 63.980 | 61.319 | 57.206 | 43.002 | 39.501 | 36.419 | 37.484 | 31.212 | 31.986 | 37.919 | 37.079 | 58.310 | 60.001 | 50.702 | 50.803 | 35.984 | 36.011 | 32.693 | 31.699 | 27.117 | 32.304 | 38.803 | 33.989 | 38.017 | 40.494 | 49.383 | 46.016 | 62.006 | 69.983 | 71.514 | 66.989 | 77.982 | 77.497 | 85.982 | 65.817 | 67.522 | 60.195 | 45.580 | 45.031 | 50.013 | 53.431 | 46.020 | 52.496 | 71.876 | 59.871 | 59.287 | 45.967 | 42.219 | 34.030 | 31.117 | 39.304 | 47.480 | 30.012 | 29.975 | 33.944 | 38.969 | 98.029 | 82.995 | 100.344 | 104.018 | 109.271 | 98.998 | 64.025 | 36.191 | 36.135 | 59.124 | 30.629 | 59.500 | 113.916 | 128.007 | 124.004 | 230.023 | 146.934 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU NTP TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU NTP
Chia sẻ lên: