CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong - NTP



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuNTP
Giá hiện tại42.8 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn11/12/2006
Cổ phiếu niêm yết129.575.334
Cổ phiếu lưu hành129.575.334
Mã số thuế0200167782
Ngày cấp GPKD30/12/2004
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su
Ngành nghề chính- SXKD các SP nhựa dân dụng
- SX, KD các SP nhựa phục vụ cho ngành XD, công nghiệp, nông nghiệp, ngư nghiệp, GTVT...
- KD bất động sản
- Xây dựng hạ tầng cơ sở, nhà cao cấp, văn phòng cho thuê, trung tâm thương mại
Mốc lịch sử

- Ngày 19/05/1960: Nhà máy Nhựa Thiếu niên Tiền phong được thành lập.

- Ngày 29/04/1993: đổi tên thành CT Nhựa Thiếu niên Tiền phong, trực thuộc TCT Nhựa Việt Nam.

- Ngày 31/12/2004: CT chuyển đổi theo mô hình CTCP, trở thành CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong.

- Ngày 24/10/2006: Niêm yết chứng khoán trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX) với số vốn điều lệ 216 tỷ đồng.

- Ngày 11/12/2006: Chính thức giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX).

- Năm 2011: Tăng vốn điều lệ lên 433 tỷ đồng.

- Năm 2014: Tăng vốn điều lệ lên 536 tỷ đồng.

- Ngày 23/6/2017: Tăng vốn điều lệ lên 892.40 tỷ đồng.

- Ngày 15/11/2019: Tăng vốn điều lệ lên 981.63 tỷ đồng.

- Ngày 29/07/2020: Tăng vốn điều lệ lên 1,177.96 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong

Tên đầy đủ: CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong

Tên tiếng Anh: Tien Phong Plastic Joint Stock Company

Tên viết tắt:Nhựa Tiền Phong

Địa chỉ: Số 2 An Đà - P.Lạch Tray - Q.Ngô Quyền - Tp.Hải Phòng

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Văn Thức

Điện thoại: (84.225) 364 0758 - (84.225) 385 2073

Fax: (84.225) 384 7755 - (84.225) 364 0133

Email:contact@nhuatienphong.vn

Website:https://www.nhuatienphong.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006
Doanh thu 5.175.864 5.685.112 4.819.002 4.629.695 4.759.918 4.519.646 4.430.131 4.353.184 3.559.244 2.997.536 2.480.732 2.363.585 2.342.628 1.441.946 1.491.848 1.094.483 903.296 188.532
Lợi nhuận cty mẹ 559.415 479.539 465.304 447.189 409.026 331.517 492.536 397.305 366.547 320.577 289.579 292.634 259.135 215.221 310.724 151.742 125.761 15.449
Vốn CSH 2.949.200 2.902.110 2.716.854 2.544.919 2.380.989 2.071.814 1.932.849 1.747.358 1.531.696 1.303.908 1.169.818 1.035.546 861.502 692.704 440.220 376.938 298.199 248.143
CP lưu hành 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334
ROE %(LNST/VCSH) 18.97% 16.52% 17.13% 17.57% 17.18% 16% 25.48% 22.74% 23.93% 24.59% 24.75% 28.26% 30.08% 31.07% 70.58% 40.26% 42.17% 6.23%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 10.81% 8.43% 9.66% 9.66% 8.59% 7.34% 11.12% 9.13% 10.3% 10.69% 11.67% 12.38% 11.06% 14.93% 20.83% 13.86% 13.92% 8.19%
EPS (Lũy kế 4 quý) 3.563 4.430 4.372 4.160 4.490 4.932 5.372 6.353 5.933 6.645 7.438 5.528 11.786 10.146 10.244 7.258 5.434 1.069
P/E(Giá CP/EPS) 8.76 8.37 11.62 7.62 7.57 9.33 12.47 10.36 7.59 7.9 6.18 7.11 2.88 9.89 6.25 4.22 22.82 137.45
Giá CP 31.212 37.079 50.803 31.699 33.989 46.016 66.989 65.817 45.031 52.496 45.967 39.304 33.944 100.344 64.025 30.629 124.004 146.934
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007 Quý 4/2006
Doanh thu 948.714 1.350.554 1.301.196 1.224.315 1.299.799 1.561.674 1.321.374 1.717.075 1.084.989 1.463.072 1.016.315 1.278.527 1.061.088 1.236.074 1.237.774 1.196.046 959.801 1.371.739 898.923 1.487.701 1.001.555 1.310.773 1.137.881 1.233.244 837.748 1.100.994 1.276.229 1.024.543 1.028.365 1.250.542 1.108.539 1.184.651 809.452 1.013.854 908.978 990.502 645.910 876.791 723.852 833.403 563.490 649.726 573.169 703.549 554.288 650.110 547.092 606.925 559.458 585.866 520.604 635.599 600.559 568.560 477.305 0 396.081 401.887 405.274 404.996 279.691 227.322 255.315 357.618 254.228 274.877 232.437 232.642 163.340 188.532
CP lưu hành 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334 129.575.334
Lợi nhuận 109.003 164.662 148.183 128.187 118.383 69.236 83.834 177.006 149.463 117.645 77.718 139.900 130.041 105.183 137.880 128.484 75.642 107.888 82.307 147.210 71.621 109.606 72.214 109.367 40.330 129.515 160.908 108.495 93.618 113.127 87.752 113.176 83.250 105.251 85.807 104.789 70.700 90.301 66.882 96.141 67.253 73.329 51.273 99.823 65.154 95.551 61.835 75.464 59.784 42.468 61.878 96.198 58.591 85.684 59.206 0 70.331 46.088 103.432 106.800 54.404 10.376 50.407 56.031 34.928 35.335 27.371 35.185 27.870 15.449
Vốn CSH 3.224.502 3.115.499 3.145.201 2.997.017 2.949.200 2.830.817 2.955.944 2.902.110 2.857.441 2.705.523 2.794.572 2.716.854 2.718.330 2.589.289 2.682.799 2.544.919 2.544.897 2.567.419 2.461.531 2.380.989 2.324.126 2.252.506 2.144.028 2.071.814 2.126.336 2.086.006 2.091.757 1.932.849 1.925.856 1.833.435 1.833.667 1.747.358 1.633.523 1.719.604 1.615.811 1.531.696 1.478.521 1.465.910 1.370.790 1.303.908 1.292.401 1.226.049 1.217.727 1.169.818 1.178.137 1.117.583 1.063.436 1.035.546 980.661 929.489 917.020 861.502 836.350 786.704 749.244 692.704 611.009 547.465 540.952 440.220 462.312 406.833 427.313 376.938 372.993 338.924 303.589 298.199 270.738 248.143
ROE %(LNST/VCSH) 3.38% 5.29% 4.71% 4.28% 4.01% 2.45% 2.84% 6.1% 5.23% 4.35% 2.78% 5.15% 4.78% 4.06% 5.14% 5.05% 2.97% 4.2% 3.34% 6.18% 3.08% 4.87% 3.37% 5.28% 1.9% 6.21% 7.69% 5.61% 4.86% 6.17% 4.79% 6.48% 5.1% 6.12% 5.31% 6.84% 4.78% 6.16% 4.88% 7.37% 5.2% 5.98% 4.21% 8.53% 5.53% 8.55% 5.81% 7.29% 6.1% 4.57% 6.75% 11.17% 7.01% 10.89% 7.9% 0% 11.51% 8.42% 19.12% 24.26% 11.77% 2.55% 11.8% 14.86% 9.36% 10.43% 9.02% 11.8% 10.29% 6.23%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 11.49% 12.19% 11.39% 10.47% 9.11% 4.43% 6.34% 10.31% 13.78% 8.04% 7.65% 10.94% 12.26% 8.51% 11.14% 10.74% 7.88% 7.87% 9.16% 9.9% 7.15% 8.36% 6.35% 8.87% 4.81% 11.76% 12.61% 10.59% 9.1% 9.05% 7.92% 9.55% 10.28% 10.38% 9.44% 10.58% 10.95% 10.3% 9.24% 11.54% 11.94% 11.29% 8.95% 14.19% 11.75% 14.7% 11.3% 12.43% 10.69% 7.25% 11.89% 15.14% 9.76% 15.07% 12.4% NAN% 17.76% 11.47% 25.52% 26.37% 19.45% 4.56% 19.74% 15.67% 13.74% 12.85% 11.78% 15.12% 17.06% 8.19%
EPS (Lũy kế 4 quý) 4.245 4.317 3.581 3.103 3.563 3.896 4.399 4.430 4.115 3.950 3.844 4.372 4.459 4.144 4.424 4.160 4.460 4.518 4.603 4.490 4.066 3.715 3.938 4.932 5.095 5.956 6.040 5.372 5.713 5.805 5.971 6.353 6.364 6.290 6.193 5.933 6.129 6.422 6.537 6.645 6.730 6.682 7.195 7.438 6.876 6.752 5.527 5.528 6.231 7.045 9.732 11.786 9.390 9.932 8.105 10.146 15.075 14.340 12.692 10.244 7.902 7.003 8.155 7.258 6.847 7.102 6.551 5.434 2.999 1.069
P/E(Giá CP/EPS) 10.13 9.15 10.17 12.08 8.76 8.21 8.62 8.37 14.17 15.19 13.19 11.62 8.07 8.69 7.39 7.62 6.08 7.15 8.43 7.57 9.35 10.9 12.54 9.33 12.17 11.75 11.84 12.47 13.65 13.35 14.4 10.36 10.61 9.57 7.36 7.59 8.16 8.32 7.04 7.9 10.68 8.96 8.24 6.18 6.14 5.04 5.63 7.11 7.62 4.26 3.08 2.88 4.15 9.87 10.24 9.89 6.9 7.62 7.8 6.25 4.58 5.16 7.25 4.22 8.69 16.04 19.54 22.82 76.7 137.45
Giá CP 43.002 39.501 36.419 37.484 31.212 31.986 37.919 37.079 58.310 60.001 50.702 50.803 35.984 36.011 32.693 31.699 27.117 32.304 38.803 33.989 38.017 40.494 49.383 46.016 62.006 69.983 71.514 66.989 77.982 77.497 85.982 65.817 67.522 60.195 45.580 45.031 50.013 53.431 46.020 52.496 71.876 59.871 59.287 45.967 42.219 34.030 31.117 39.304 47.480 30.012 29.975 33.944 38.969 98.029 82.995 100.344 104.018 109.271 98.998 64.025 36.191 36.135 59.124 30.629 59.500 113.916 128.007 124.004 230.023 146.934
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU NTP TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU NTP

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online