CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 - NT2
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | NT2 |
Giá hiện tại | 20.95 - Cập nhật vào 15:02 ngày 19/02/2025 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 12/06/2015 |
Cổ phiếu niêm yết | 287.876.029 |
Cổ phiếu lưu hành | 287.876.029 |
Mã số thuế | 3600897316 |
Ngày cấp GPKD | 20/06/2007 |
Nhóm ngành | Tiện ích |
Ngành | Phát, truyền tải và phân phối điện năng |
Ngành nghề chính | - Sản xuất và kinh doanh điện năng - Quản lý đầu tư xây dựng và vận hành các công trình điện - Nhập khẩu nhiên liệu và thiết bị vật tư phụ tùng để sản xuất, kinh doanh điện - Thực hiện các dịch vụ kỹ thuật thương mại trong lĩnh vực sản xuất, kinh doanh điện - Đào tạo nguồn nhân lực về quản lý vận hành - Bảo dưỡng, sửa chữa các công trình nhiệt điện... |
Mốc lịch sử | - Năm 2007: Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 được thành lập với vốn điều lệ 2,560 tỷ đồng (số vốn thực góp ban đầu 140.8 tỷ đồng). - Ngày 02/06/2015: được chấp thuận đăng ký niêm yết lần đầu. - Ngày 12/06/2015: giao dịch lần đầu tiên trên HOSE, giá đóng cửa là 25,800đ/cp. - Ngày 15/03/2017: Tăng vốn điều lệ lên 2,878,760,290,000 đồng. - Ngày 03/10/2017: Hoàn thành công tác đại tu và nâng công suất Nhà máy lên 774MW. - Ngày 21/10/2020: Hoàn thành công tác trung tu mở rộng Nhà máy điện Nhơn Trạch 2. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 Tên tiếng Anh: PetroVietnam Power Nhon Trach 2 JSC Tên viết tắt:PVPOWER NT2 Địa chỉ: Trung Tâm Điện lực Dầu khí - X.Phước Khánh - H.Nhơn Trạch - T.Đồng Nai Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Văn Quyền Điện thoại: (84.251) 222 5893 Fax: (84.251) 222 5897 Email:info@pvnt2.com.vn Website:https://www.pvpnt2.vn |
BCTC theo năm | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 5.951.561 | 6.382.599 | 8.787.691 | 6.149.584 | 6.082.248 | 7.653.692 | 7.669.729 | 6.761.129 | 4.461.172 | 6.729.438 | 3.174.006 | 2.761.259 | 1.363.258 | 0 |
Lợi nhuận cty mẹ | 72.348 | 494.444 | 883.947 | 533.789 | 625.244 | 759.282 | 782.179 | 810.414 | 860.178 | 1.141.629 | 497.064 | -90.163 | 162 | 27.647 |
Vốn CSH | 3.976.177 | 4.559.787 | 4.442.162 | 4.127.128 | 4.532.132 | 4.047.289 | 3.664.059 | 4.933.900 | 5.107.665 | 4.515.904 | 2.809.279 | 2.783.740 | 2.777.443 | 2.891.826 |
CP lưu hành | 287.876.029 | 287.876.029 | 287.876.029 | 287.876.029 | 287.876.029 | 287.876.029 | 287.876.029 | 287.876.029 | 287.876.029 | 287.876.029 | 287.876.029 | 287.876.029 | 287.876.029 | 287.876.029 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.82% | 10.84% | 19.9% | 12.93% | 13.8% | 18.76% | 21.35% | 16.43% | 16.84% | 25.28% | 17.69% | -3.24% | 0.01% | 0.96% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.22% | 7.75% | 10.06% | 8.68% | 10.28% | 9.92% | 10.2% | 11.99% | 19.28% | 16.96% | 15.66% | -3.27% | 0.01% | INF% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 356 | 3.328 | 3.194 | 1.170 | 2.781 | 2.311 | 2.980 | 2.173 | 4.473 | 4.289 | -273 | 6 | 0 | 108 |
P/E(Giá CP/EPS) | 69.82 | 8.65 | 7.76 | 17.53 | 7.59 | 11.56 | 9.77 | 13.14 | 7.76 | 5.36 | -30.05 | 863.73 | 0 | 0 |
Giá CP | 24.856 | 28.787 | 24.785 | 20.510 | 21.108 | 26.715 | 29.115 | 28.553 | 34.710 | 22.989 | 8.204 | 5.182 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 4/2024 | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 1/2014 | Quý 3/2013 | Quý 1/2013 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 3/2010 | Quý 1/2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.791.821 | 1.711.760 | 2.186.073 | 261.907 | 1.200.535 | 816.426 | 2.182.760 | 2.182.878 | 1.924.870 | 2.168.333 | 2.687.969 | 2.006.519 | 1.634.557 | 1.249.646 | 1.615.687 | 1.649.694 | 1.330.790 | 1.152.579 | 1.875.450 | 1.723.429 | 1.893.344 | 1.745.528 | 2.125.875 | 1.888.945 | 2.018.956 | 1.621.099 | 2.008.183 | 2.021.491 | 2.073.835 | 1.137.328 | 1.780.650 | 1.769.316 | 0 | 1.509.985 | 1.563.972 | 1.387.215 | 1.708.300 | 1.276.932 | 1.986.103 | 1.758.103 | 0 | 1.484.011 | 1.689.995 | 1.136.451 | 1.624.808 | 1.363.258 | 0 | 0 | 0 |
CP lưu hành | 287.876.029 | 287.876.029 | 287.876.029 | 287.876.029 | 287.876.029 | 287.876.029 | 287.876.029 | 287.876.029 | 287.876.029 | 287.876.029 | 287.876.029 | 287.876.029 | 287.876.029 | 287.876.029 | 287.876.029 | 287.876.029 | 287.876.029 | 287.876.029 | 287.876.029 | 287.876.029 | 287.876.029 | 287.876.029 | 287.876.029 | 287.876.029 | 287.876.029 | 287.876.029 | 287.876.029 | 287.876.029 | 287.876.029 | 287.876.029 | 287.876.029 | 287.876.029 | 287.876.029 | 287.876.029 | 287.876.029 | 287.876.029 | 287.876.029 | 287.876.029 | 287.876.029 | 287.876.029 | 287.876.029 | 287.876.029 | 287.876.029 | 287.876.029 | 287.876.029 | 287.876.029 | 287.876.029 | 287.876.029 | 287.876.029 |
Lợi nhuận | 64.017 | 44.305 | 122.185 | -158.159 | 240.145 | -123.767 | 144.245 | 233.821 | 159.850 | 198.979 | 365.534 | 159.584 | 121.102 | 273.220 | 24.551 | 114.916 | 203.158 | -5.940 | 248.861 | 179.165 | 210.818 | 161.819 | 208.210 | 178.435 | 253.548 | 24.978 | 268.587 | 235.066 | 319.757 | 34.341 | 189.954 | 266.362 | 0 | 164.778 | 376.761 | 318.639 | 450.108 | 69.088 | 118.997 | 503.436 | 0 | 475.460 | 21.604 | -91.453 | 1.290 | 162 | 0 | 0 | 27.647 |
Vốn CSH | 4.178.534 | 4.114.517 | 4.070.212 | 3.976.177 | 4.358.560 | 4.118.415 | 4.672.653 | 4.559.787 | 4.613.842 | 4.453.991 | 4.442.162 | 4.371.158 | 4.233.574 | 4.112.472 | 4.127.128 | 4.124.577 | 4.297.537 | 4.094.379 | 4.532.132 | 4.306.103 | 4.132.051 | 4.209.109 | 4.047.289 | 3.861.911 | 3.683.497 | 3.689.037 | 3.664.059 | 5.220.289 | 4.985.222 | 4.680.365 | 4.933.900 | 5.204.779 | 4.908.434 | 4.845.541 | 5.107.665 | 4.731.001 | 4.768.458 | 4.584.991 | 4.515.904 | 4.730.119 | 3.588.738 | 3.358.971 | 2.809.279 | 2.691.555 | 2.783.740 | 2.744.736 | 2.777.443 | 2.575.278 | 2.891.826 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.53% | 1.08% | 3% | -3.98% | 5.51% | -3.01% | 3.09% | 5.13% | 3.46% | 4.47% | 8.23% | 3.65% | 2.86% | 6.64% | 0.59% | 2.79% | 4.73% | -0.15% | 5.49% | 4.16% | 5.1% | 3.84% | 5.14% | 4.62% | 6.88% | 0.68% | 7.33% | 4.5% | 6.41% | 0.73% | 3.85% | 5.12% | 0% | 3.4% | 7.38% | 6.74% | 9.44% | 1.51% | 2.64% | 10.64% | 0% | 14.15% | 0.77% | -3.4% | 0.05% | 0.01% | 0% | 0% | 0.96% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 3.57% | 2.59% | 5.59% | -60.39% | 20% | -15.16% | 6.61% | 10.71% | 8.3% | 9.18% | 13.6% | 7.95% | 7.41% | 21.86% | 1.52% | 6.97% | 15.27% | -0.52% | 13.27% | 10.4% | 11.13% | 9.27% | 9.79% | 9.45% | 12.56% | 1.54% | 13.37% | 11.63% | 15.42% | 3.02% | 10.67% | 15.05% | NAN% | 10.91% | 24.09% | 22.97% | 26.35% | 5.41% | 5.99% | 28.64% | NAN% | 32.04% | 1.28% | -8.05% | 0.08% | 0.01% | NAN% | NAN% | INF% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 251 | 863 | 279 | 356 | 1.718 | 1.439 | 2.560 | 3.328 | 3.071 | 2.936 | 3.194 | 2.009 | 1.854 | 2.139 | 1.170 | 1.949 | 2.172 | 2.199 | 2.781 | 2.640 | 2.638 | 2.786 | 2.311 | 2.520 | 2.717 | 2.947 | 2.980 | 2.706 | 2.819 | 1.712 | 2.173 | 2.848 | 3.063 | 4.713 | 4.473 | 3.594 | 4.358 | 2.690 | 4.289 | 3.824 | 1.942 | 1.942 | -273 | -352 | 6 | 1 | 0 | 108 | 108 |
P/E(Giá CP/EPS) | 83.36 | 22.94 | 77.69 | 69.82 | 14.26 | 17.03 | 11.68 | 8.65 | 9.4 | 9.69 | 7.76 | 12.14 | 14.18 | 9.63 | 17.53 | 11.39 | 11.33 | 10.46 | 7.59 | 6.16 | 8.21 | 8.61 | 11.56 | 10.71 | 9.05 | 8.94 | 9.77 | 11.38 | 11.88 | 15.51 | 13.14 | 11.06 | 8.91 | 8.04 | 7.76 | 9.24 | 6.1 | 9.26 | 5.36 | 6.35 | 10.61 | 5.97 | -30.05 | -16.75 | 863.73 | 6623.31 | 0 | 87.97 | 0 |
Giá CP | 20.923 | 19.797 | 21.676 | 24.856 | 24.499 | 24.506 | 29.901 | 28.787 | 28.867 | 28.450 | 24.785 | 24.389 | 26.290 | 20.599 | 20.510 | 22.199 | 24.609 | 23.002 | 21.108 | 16.262 | 21.658 | 23.987 | 26.715 | 26.989 | 24.589 | 26.346 | 29.115 | 30.794 | 33.490 | 26.553 | 28.553 | 31.499 | 27.291 | 37.893 | 34.710 | 33.209 | 26.584 | 24.909 | 22.989 | 24.282 | 20.605 | 11.594 | 8.204 | 5.896 | 5.182 | 6.623 | 0 | 9.501 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU NT2 TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU NT2
Chia sẻ lên: